Tổng hợp 13 thì trong tiếng Anh bạn nên biết

Back to school IELTS Vietop

Để nắm vững các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, các bạn nên trang bị cho mình về “13 thì trong tiếng Anh” . Đây là phần khá quan trọng để có thể thành thạo tiếng Anh hơn. Mời các bạn hãy cùng Tài liệu IELTS, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về 13 thì này qua bài viết dưới đây nhé!

Tổng hợp 13 thì trong tiếng Anh
Tổng hợp 13 thì trong tiếng Anh

Nội dung chính

Thì hiện tại đơn- Simple Present tense

Thì hiện tại đơn- Simple Present tense
Thì hiện tại đơn- Simple Present tense

Khái niệm

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh diễn tả các hành động, sự kiện hoặc sự thật hiển nhiên, điều thường xuyên xảy ra hoặc một trạng thái tồn tại hiện tại.

Ví dụ:

  • She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát.)
  • He plays football every Saturday. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi thứ bảy.)
  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
  • They study at the library after school. (Họ học ở thư viện sau giờ học.)

Cấu trúc của thì hiện tại đơn

Loại câu Đối với động từ thườngĐối với động từ “to be”
Câu khẳng địnhS + V(s/es) + OS + be (am/is/are) + O
Câu phủ địnhS + do not /does not + V_infS + be (am/is/are) + not + O
Câu nghi vấnDo/Does + S + V_inf?Am/is/are + S + O?

Ví dụ

  • I read books every night. (Tôi đọc sách mỗi đêm.)
  • She watches movies on weekends. (Cô ấy xem phim vào cuối tuần.)
  • We don’t play basketball after school. (Chúng tôi không chơi bóng rổ sau giờ học.)
  • He studies Spanish in the evenings. (Anh ấy học tiếng Tây Ban Nha vào buổi tối.)

Sử dụng thì hiện tại đơn khi nào?

Diễn tả sự thật tự nhiên và thông thường.

Hành động lặp đi lặp lại hoặc thói quen hàng ngày.

Sự kiện lên lịch hoặc kế hoạch trong tương lai (thường đi kèm với từ chỉ thời gian).

Ví dụ:

  • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ Celsius.) – Thật hiển nhiên.
  • She brushes her teeth before bedtime every day. (Cô ấy đánh răng trước khi đi ngủ mỗi ngày.) – Thói quen hàng ngày.
  • The train departs at 9 AM tomorrow. (Chuyến tàu rời đi lúc 9 giờ sáng ngày mai.) – Sự kiện lên lịch trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Sử dụng các từ chỉ thời gian như “always,” “usually,” “often,” “sometimes,” “rarely,” “seldom,” “never.”

Sử dụng các từ chỉ tần suất như “every day/week/month/year,” “once a week,” “twice a month,” etc.

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Thì hiện tại tiếp diễn – Present Cotinuous

Thì hiện tại tiếp diễn – Present Cotinuous
Thì hiện tại tiếp diễn – Present Cotinuous

Khái niệm

Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói chuyện hoặc để diễn tả các kế hoạch, dự định trong tương lai.

Ví dụ:

  • I am reading a book. (Tôi đang đọc một cuốn sách.)
  • She is playing the piano. (Cô ấy đang chơi đàn piano.)
  • They are watching a movie. (Họ đang xem một bộ phim.)

Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn

Khẳng ĐịnhS+ [am/is/are] +VING + [phần còn lại của câu]Ví dụ:
I am studying for my exam. (Tôi đang học cho kỳ thi của mình.)
They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
Phủ ĐịnhS+ [am/is/are not] + Ving + [phần còn lại của câu].Ví dụ:
She is not working today. (Cô ấy không làm việc hôm nay.)
We are not watching TV. (Chúng tôi không xem TV.)
Nghi Vấn[Am/Is/Are] + S + Ving+ ?Ví dụ:
Are you listening to music? (Bạn đang nghe nhạc phải không?)
Is she studying Spanish? (Cô ấy đang học tiếng Tây Ban Nha phải không?)

Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn khi nào?

Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng khi một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói chuyện, hoặc để diễn đạt một hành động đang diễn ra trong thời gian gần đây.

Ví dụ:

  • I am reading a book right now. (Tôi đang đọc một cuốn sách ngay bây giờ.)
  • He is watching TV at the moment. (Anh ấy đang xem TV vào lúc này.)
  • Why is she crying? (Tại sao cô ấy đang khóc?)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Right now/at the moment (Thời gian hoặc cụm từ chỉ thời điểm hiện tại.), All day, all week, almost every day this week, recently, lately, in the past week, in recent years, since, for, for long time, up until now, and so far

Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect

Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect
Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect

Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) trong tiếng Anh được sử dụng để liên kết một hành động hoặc sự kiện xảy ra trong quá khứ với hiện tại, đặc biệt là khi kết quả của hành động đó ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại

 ví dụ:

  • I have visited Paris many times. (Tôi đã đến Paris nhiều lần.)
    (Hành động “đã đến Paris” được kết nối với hiện tại và không nêu rõ thời điểm xác định.)
  • She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà của mình.)
    (Hành động “đã hoàn thành bài tập” có liên quan đến thời điểm hiện tại và kết quả của nó là việc bài tập đã hoàn thành.)
  • They have never eaten sushi before. (Họ chưa bao giờ ăn sushi trước đây.)
    (Sự kiện “chưa bao giờ ăn sushi” kéo dài từ quá khứ đến hiện tại và ảnh hưởng đến kiến thức hiện tại của họ về sushi.)
  • I have lived here for five years. (Tôi đã sống ở đây trong năm năm.)
    (Hành động “đã sống ở đây” kéo dài từ quá khứ đến hiện tại và liên quan đến khoảng thời gian.)

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành

Khẳng địnhS + has/have + V-ed/V3 + OVí dụ
I have traveled to Japan. ( Tôi đã đi du lịch đến Nhật Bản.)
Phủ địnhS + has/have + not + V-ED/V3 + O
Rút gọn has/have not = hasn’t/haven’t
Ví dụ
She has not finished her book yet. (Cô ấy chưa làm xong cuốn sách của mình)
Nghi vấnHas/have + S + V-ed/V3 + O?
Trả lời:
Yes, S + has/have
No, S + hasn’t/haven’t
Ví dụ
Have you ever visited New York? – Bạn đã bao giờ ghé thăm New York chưa?

Sử dụng thì hiện tại hoàn thành khi nào?

  • Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng trong các tình huống sau:
  • Khi diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng hoặc mối quan hệ với hiện tại.
  • Khi nói về kinh nghiệm trong cuộc sống.
  • Khi thời gian không cụ thể được đề cập đến.

Ví dụ

  • She has lived in London for five years. (Cô ấy đã sống ở London trong năm năm.)
  • We have never eaten sushi before. (Chúng tôi chưa bao giờ ăn sushi trước đây.)
  • They have just arrived. (Họ vừa mới đến.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Các dấu hiệu sau của thì hiện tại hoàn thành gồm có các từ sau: since, for, recently, before, already, not…yet, just, ever, never, since, for, recently, before…

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous

Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) diễn tả một hành động hoặc sự việc đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục đến hiện tại, và có thể tiếp tục trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để nhấn mạnh vào thời gian và sự liên tục của hành động.

Ví dụ:

  • I have been studying for two hours. (Tôi đã học trong hai giờ. – Hành động học bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.)
  • She has been working at the company since 2010. (Cô ấy đã làm việc tại công ty từ năm 2010. – Hành động làm việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại.)

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Khẳng ĐịnhS + has/have + V3/ed + OVí dụ
I have been reading this book for a week. (Tôi đã đọc cuốn sách này một tuần.)
Phủ ĐịnhS + has/have not + V3/ed + OVí dụ
He has not been watching TV all day. (Anh ấy không xem TV cả ngày.)
Nghi VấnHave/has + S + V3/ed + O?Ví dụ
 Have you been studying English for a year? (Bạn đã học tiếng Anh một năm chưa?)

Sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khi nào?

Sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào thời gian và sự liên tục của một hành động từ quá khứ đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.

Ví dụ:

  • She has been living in London since she graduated. (Cô ấy đã sống ở London từ sau khi cô ấy tốt nghiệp đến nay và có thể tiếp tục ở đó.)
  • I have been working here for five years. (Tôi đã làm việc ở đây trong năm năm và vẫn đang làm.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết sau: all day, all week, since, for, and so far, up until now, almost every day this week, in the past week, for a long time, recently, lately, in recent years,…

Thì quá khứ đơn– Simple Past

Thì quá khứ đơn– Simple Past
Thì quá khứ đơn– Simple Past

Khái niệm

Thì quá khứ đơn (Simple Past) được sử dụng để diễn đạt về hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, không giống như hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ (tiếng Anh và dịch tiếng Việt):

  • I visited Paris last summer. (Tôi đã ghé thăm Paris mùa hè năm ngoái.)
  • She finished her homework before dinner. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi ăn tối.)
  • They lived in New York for ten years. (Họ đã sống ở New York trong mười năm.)
  • He wrote a novel when he was young. (Anh ấy đã viết một cuốn tiểu thuyết khi còn trẻ.)

Cấu trúc của thì quá khứ đơn

Khẳng địnhHave/has + S + V3/ed + O?
Phủ địnhS +  did  + not + V-INF + O?
Nghi vấnDid + S + V-INF + O?

Ví dụ

  • She visited London last month. (Cô ấy đã ghé thăm London tháng trước.)
  • He didn’t finish his homework yesterday. (Anh ấy không hoàn thành bài tập về nhà vào ngày hôm qua.)
  • Did you see that movie? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)

Sử dụng thì quá khứ đơn khi nào?

Được sử dụng để diễn đạt về hành động đã xảy ra hoặc kết thúc trong quá khứ, không liên quan đến thời điểm hiện tại.

Sử dụng khi bạn muốn kể chuyện hoặc kể lại các sự kiện đã qua.

Ví dụ:

  • I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã ghé thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
  • She learned to play the piano when she was a child. (Cô ấy đã học chơi piano khi còn nhỏ.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Sử dụng các dạng động từ quá khứ như “visited”, “finished”, “lived”, “wrote”,…

Có thể đi kèm với các từ chỉ thời gian trong quá khứ như “yesterday”, “last year”, “in 2005”,…

Cấu trúc câu có thể bắt đầu hoặc kết thúc bằng một trong những từ như “ago”, “before”, “when”,…

>>>Xem thêm:

Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous

Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous
Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous

Khái niệm

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) diễn tả một hành động đang xảy ra và tiếp tục trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể. Thường được sử dụng để mô tả hành động nền, đặt cạnh với một hành động khác trong quá khứ.

 Ví dụ

  • I was studying when she called. (Tôi đang học khi cô ấy gọi.)

Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn

Khẳng ĐịnhS + was/were + V-ing + …
Phủ địnhS + was/were + NOT + V-ING + O
Nghi vấnWas/were + S + V-ING + O?
Trả lời:
Yes, S + was/were
No, S + wasn’t/weren’t

 Ví dụ

  • She was not watching TV when I called. (Cô ấy không đang xem TV khi tôi gọi.)
  • They were playing football at 5 PM yesterday. (Họ đang chơi bóng đá lúc 5 giờ
  • Were they working late last night? (Họ có đang làm việc muộn vào tối qua không?)chiều hôm qua.)

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

  • Để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ

At 8 PM yesterday, they were having dinner. (Lúc 8 giờ tối hôm qua, họ đang ăn tối.)

  • Khi hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.

Ví dụ

While I was reading, he was playing the guitar. (Trong khi tôi đang đọc, anh ấy đang chơi đàn guitar.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

  • At + thời gian quá khứ (at 11 o’clock last year,…)
  • At this time + thời gian quá khứ. (at this time one weeks ago, …)
  • In + năm trong quá khứ (in 2019, in 1999)
  • In the past

Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect

Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect
Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect

Khái niệm

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được sử dụng để chỉ sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thường kèm với một sự kiện khác ở thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

She had already eaten when I arrived. (Cô ấy đã ăn khi tôi đến. – Đây là sự kiện đã xảy ra trước sự kiện “I arrived”.)

Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành

Khẳng địnhS + had + V-ed/V3 + O
Phủ địnhS + had + not + V-ed/V3 + O
Rút gọn had not thành hadn’t
Nghi vấnHad + S + V-ed/V3 + O?

Ví dụ

  • He had finished his homework before he went out. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập trước khi anh ấy ra ngoài.)
  • They hadn’t seen that movie before last night. (Họ không xem bộ phim đó trước đêm qua.)
  • Had she already left when you arrived? (Cô ấy đã rời đi khi bạn đến chưa?)

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng khi muốn nói về một sự kiện xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ: By the time we reached the theater, the movie had already started. (Trước khi chúng tôi đến rạp, bộ phim đã bắt đầu.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hàn thành

Thường xuất hiện các từ: since, as soon as, by the time, when, after, before, just, already, for….

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect continuous

Khái niệm

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) diễn tả hành động đã diễn ra và kéo dài trong quá khứ đến một thời điểm xác định hoặc trước một hành động khác trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để nói về hành động đã bắt đầu trước một điểm thời gian trong quá khứ, kéo dài qua một khoảng thời gian và tiếp tục cho đến một điểm thời gian khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She had been reading for two hours before she fell asleep. (Cô ấy đã đọc trong hai giờ trước khi cô ấy ngủ thiếp đi.)
  • He had been working out at the gym before he hurt his leg. (Anh ấy đã tập thể dục ở phòng tập trước khi anh ấy bị thương chân.)

Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Khẳng ĐịnhS + had + been + V-ing + for/since + time.She had been studying English for five years before she moved to London.
Phủ ĐịnhS + had + not + been + V-ing + for/since + time.He hadn’t been playing the guitar for long before the concert started.
Nghi VấnHad + S + been + V-ing + for/since + time ?Had they been living in that house for a decade before they decided to move?

Dùng thì quá khứ hàn thành tiếp diễn khi nà?– Past perfect continuous

Sử Dụng Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn Khi Có Hai Hành Động Đồng Thời Trong Quá Khứ:

When I arrived, they had been waiting for me for an hour. (Khi tôi đến, họ đã đợi tôi một giờ.)

Sử Dụng Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn Để Diễn Tả Sự Thay Đổi Trong Quá Khứ:

He had been getting better at playing the piano before he stopped practicing. (Anh ấy đã trở nên giỏi hơn trong việc chơi đàn piano trước khi anh ấy ngừng tập luyện.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Các từ như “for,” “since,” và “how long” thường xuất hiện trong câu để chỉ thời gian kéo dài của hành động.

Thì tương lai đơn – Simple Future

Thì tương lai đơn – Simple Future
Thì tương lai đơn – Simple Future

Khái niệm

Thì tương lai đơn (Simple Future) dùng để diễn đạt các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Đây có thể là dự định, dự kiến, hoặc dự đoán.

Ví dụ:

  • I will travel to Paris next month.
    (Tôi sẽ đi du lịch đến Paris vào tháng tới.)
  • She will call you after she finishes work.
    (Cô ấy sẽ gọi bạn sau khi cô ấy kết thúc công việc.)
  • We won’t be late for the meeting.
    (Chúng tôi sẽ không đến muộn cho cuộc họp.)
  • I think they will win the game.
    (Tôi nghĩ họ sẽ thắng trận đấu.)

Cấu trúc của thì tương lai đơn

Khẳng ĐịnhS + will/shall + V(base form) + …
(I/We/You/They/He/She/It will + verb + …)
Ví dụ:
I will visit my grandparents tomorrow.
(Tôi sẽ thăm ông bà tôi ngày mai.)
Phủ ĐịnhS + will not/won’t + V(base form) + …
(I/We/You/They/He/She/It will not/won’t + verb + …)
Ví dụ:
She won’t attend the party tonight.
(Cô ấy sẽ không tham gia buổi tiệc tối nay.)
Nghi VấnWill/Shall + S + V(base form) + …?
(Will + I/We/You/They/He/She/It + verb + …?)
Ví dụ:
Will you help me with my homework?
(Bạn sẽ giúp tôi với bài tập về nhà không?)

Sử dụng thì tương lai đơn khi nào?

Dự định tương lai: I will call you later. (Tôi sẽ gọi bạn sau.)

Dự đoán: It will rain tomorrow. (Ngày mai sẽ mưa.)

Lời hứa, cam kết: I will help you with your project. (Tôi sẽ giúp bạn với dự án của bạn.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Các từ khóa thường đi kèm như: tomorrow (ngày mai), next week (tuần tới), in the future (trong tương lai), soon (sớm), và các từ chỉ thời gian tương lai khác.

Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous

Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous
Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous

Khái niệm

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) diễn tả hành động sẽ đang tiếp tục xảy ra tại một thời điểm trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự việc dài hạn hoặc không chắc chắn đang diễn ra hoặc dự kiến trong tương lai.

Ví dụ:

I will be studying all night. (Tôi sẽ đang học suốt đêm.)

At 8 PM tomorrow, she will be cooking dinner. (Vào lúc 8 giờ tối ngày mai, cô ấy sẽ đang nấu bữa tối.)

Cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn

Khẳng ĐịnhS + will be + V-ingVí dụ: She will be working on the project tomorrow afternoon.
(Cô ấy sẽ đang làm việc cho dự án vào buổi chiều ngày mai.)
Phủ ĐịnhS + will not (won’t) be + V-ingVí dụ: They won’t be attending the meeting next week.
(Họ sẽ không tham dự cuộc họp vào tuần tới.)
Nghi VấnWill + S + be + V-ing + …?Ví dụ: Will you be waiting for me at the airport? (Anh có đang đợi tôi ở sân bay không?)

Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng khi muốn diễn tả một hành động dài hạn hoặc dự kiến sẽ diễn ra tại một điểm trong tương lai.

Ví dụ:

At this time tomorrow, I will be flying to Paris. (Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang bay đến Paris.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Từ khóa như “tomorrow,” “next week,” “at 5 PM,” thường đi kèm để chỉ thời điểm trong tương lai; hoặc next time, in the future, and soon,… thường xuất hiện trong câu tương lai tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect

Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect
Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect

Khái niệm

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một điểm thời gian trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để nói về một hành động sẽ được hoàn thành trước một hành động hoặc sự việc khác trong tương lai.

Ví dụ:

By the time she arrives, we will have finished dinner. (Trước khi cô ấy đến, chúng tôi sẽ đã ăn tối xong.)

I will have completed my project by the end of this month. (Tôi sẽ đã hoàn thành dự án của mình vào cuối tháng này.)

They will have traveled to Paris before they start their new job. (Họ sẽ đã đi đến Paris trước khi bắt đầu công việc mới của họ.)

By the time the movie starts, I will have read the book. (Trước khi bắt đầu bộ phim, tôi sẽ đã đọc xong quyển sách.)

>>>Xem thêm:

Cấu trúc của thì tương lai hàn thành

Khẳng Định S + will + have + V3 (Past Participle)Ví dụ: She will have completed her assignment by tomorrow.
(Cô ấy sẽ đã hoàn thành bài tập của mình vào ngày mai.)
Phủ Định S + will + not + have + V3
Ví dụ: I will not have finished my work by the time you arrive.
(Tôi sẽ chưa hoàn thành công việc của mình trước khi bạn đến.)
Nghi VấnWill + S + have + V3 + …?Ví dụ: Will they have left before we arrive?
(Họ sẽ đã rời đi trước khi chúng tôi đến chứ?)

Sử dụng thì tương lai hàn thành khi nào?

Thì tương lai hoàn thành được sử dụng khi chúng ta muốn nói về một hành động hoặc sự việc sẽ được hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Thì này thường diễn đạt về sự kế thừa của một hành động từ quá khứ và kết quả của nó sẽ tiếp tục đến một thời điểm trong tương lai.

Ví dụ:

  • By the end of this year, she will have lived in this city for ten years. (Vào cuối năm nay, cô ấy sẽ đã sống ở thành phố này được mười năm.)
  • He will have visited five different countries by the time he turns 30. (Anh ấy sẽ đã thăm năm quốc gia khác nhau trước khi anh ấy bước sang tuổi 30.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

Tính chất nhận dạng của thì tương lai hoàn thành thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ như “by,” “before,” “by the time,” “until,” “by the end of,” “by next week,” và “by the time.” Các từ này thường xuất hiện trước thì tương lai hoàn thành để xác định điểm thời gian mà hành động sẽ được hoàn thành.

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect continuous

Khái niệm

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ được tiếp tục cho đến một thời điểm cụ thể ở tương lai và đã kéo dài trong khoảng thời gian đó.

Ví dụ:

By next year, I will have been studying English for five years. (Đến năm sau, tôi sẽ đã học tiếng Anh được năm năm.)

Cấu trúc của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Khẳng địnhS + shall/will + have been + V-ing + OVí dụ:
She will have been working here for ten years by next month.
(Cô ấy sẽ đã làm việc ở đây được mười năm đến tháng sau.)
Phủ địnhS + shall/will not + have + been + V-ingVí dụ:
They will not have been playing football for an hour by the time we arrive.
(Họ sẽ không chơi bóng đá được một giờ đến lúc chúng tôi đến.)
Nghi vấnShall/Will + S+ have been + V-ing + O?
Ví dụ:
Will they have been waiting for us for long when we get there?
(Họ sẽ đã đợi chúng ta lâu chưa khi chúng ta đến?)

Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hàn thành tiếp diễn thường được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự việc đã bắt đầu trước một thời điểm trong tương lai và tiếp tục cho đến thời điểm đó.

Ví dụ:

By the time she finishes her studies, she will have been living in London for a decade. (Đến khi cô ấy hoàn thành học vấn, cô ấy sẽ đã sống ở London được mười năm.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Có một số từ quan trọng dùng để nhận diện thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: “will have been,” “by,” “for,” “since,” và một động từ đang ở dạng liên tục.

Thì tương lai gần – Near Future

Thì tương lai gần – Near Future
Thì tương lai gần – Near Future

Khái niệm

Thì tương lai gần (Near Future) diễn đạt về các hành động dự kiến hoặc dự định sẽ xảy ra trong tương lai gần. Thì này thường sử dụng các từ khóa như “will” hoặc “be going to” để diễn đạt.

Ví dụ:

I will visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)

She is going to start her new job on Monday. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào thứ Hai tới.)

They will travel to Paris next month. (Họ sẽ đi du lịch đến Paris vào tháng sau.)

We are going to have a meeting tomorrow morning. (Chúng tôi sẽ có cuộc họp vào sáng mai.)

Cấu trúc của thì tương lai gần

Khẳng Định
will/going to + động từ cơ bảnI will see you later. (Tôi sẽ gặp bạn sau.)
She is going to study abroad next year.
(Cô ấy sẽ đi du học ở nước ngoài vào năm sau.)
Phủ Định
will not/won’t + động từ cơ bản
I won’t be there tomorrow.
(Tôi sẽ không ở đó vào ngày mai.)
He won’t call you this evening.
(Anh ấy sẽ không gọi bạn vào tối nay.)
Nghi vấn
Will + chủ từ + động từ cơ bản
Will she attend the meeting?
(Cô ấy sẽ tham gia cuộc họp chứ?)
Will they come to the party?
(Họ sẽ đến buổi tiệc chứ?)

Cách dùng thì tương lai gần

Thì tương lai gần thường được sử dụng khi diễn đạt về dự định, dự kiến, hoặc kế hoạch sẽ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn sau hiện tại.

Ví dụ:

She will call you back in a few minutes. (Cô ấy sẽ gọi lại cho bạn trong vài phút.)

I am going to meet him after class. (Tôi sẽ gặp anh ấy sau giờ học.)

They will complete the project by the end of this week. (Họ sẽ hoàn thành dự án vào cuối tuần này.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

tomorrow: ngày mai, Next day: ngày hôm tới, Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới

Bài tập

Bài tập tổng hợp 13 thì trong tiếng Anh
Bài tập tổng hợp 13 thì trong tiếng Anh

Bài 1. Chia đúng thì cho các động từ 

  1. She usually __________ (read) books in the evening.
  2. They __________ (not/play) football on Sundays.
  3. At the moment, I __________ (study) for my exams.
  4. He __________ (not/watch) TV right now.
  5. Yesterday, she __________ (go) to the market.
  6. They __________ (have) a great time at the party last night.
  7. While I __________ (watch) TV, the phone rang.
  8. He __________ (not/sleep) when I called him.
  9. Next week, we __________ (visit) our grandparents.
  10. She __________ (not/come) to the party tomorrow.
  11. At this time tomorrow, they __________ (have) dinner.
  12. I __________ (not/study) when you call me in the evening.
  13. I __________ (visit) Paris three times in my life.
  14. She __________ (not/read) the book you recommended.
  15. When I arrived, he __________ (already/leave).
  16. By the time they got there, the movie __________ (start).
  17. By next year, I __________ (finish) my degree.
  18. They __________ (not/complete) the project by the time you return.
  19. He __________ (play) football for two hours.
  20. I __________ (not/work) here for very long.

Đáp án:

  1. reads;
  2. don’t play
  3. am studying;
  4. isn’t watching
  5. went;
  6. had
  7. was watching;
  8. wasn’t sleeping
  9. will visit;
  10. won’t come
  11. will be having;
  12.  won’t be studying
  13. have visited;
  14. hasn’t read
  15. had already left;
  16. had started
  17. will have finished;
  18. won’t have completed
  19. has been playing;
  20. hasn’t been working 

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu dưới đây.

  1. She always ___ up at 8 o’clock in the morning. A. got B. gotten C. get D. gets
  2. They ___ to the beach when it started raining. A. goes B. go C. going D. went
  3. He ___ his keys at home yesterday. A. leave B. leaves C. left D. leaving
  4. We ___ a great time at the party last night. A. had B. have C. has D. having
  5. My sister ___ to the store to buy some groceries. A. go B. goes C. going D. went
  6. I ___ to the doctor because I wasn’t feeling well. A. go B. goes C. going D. went
  7. The cat ___ on the window sill for hours. A. sitting B. sat C. sits D. sit
  8. They ___ a new car last month. A. buys B. buy C. bought D. buying
  9. He ___ his homework before he went to bed. A. do B. doing C. did D. does
  10. She ___ a delicious cake for her birthday party. A. bakes B. bake C. baking D. baked

Đáp án

  1. D. gets
  2. D. went
  3. C. left
  4. A. had
  5. D. went
  6. D. went
  7. B. sat
  8. C. bought
  9. C. did
  10. D. baked

Bài 3. Tìm và sửa lỗi sai sao cho đúng thì trong tiếng Anh

  1. She have been to Paris last summer.
  2. He plays guitar every day.
  3. They will goes to the concert tomorrow night.
  4. She is studying English for three years.
  5. The sun raises in the east.
  6. I am not speak Spanish very well.
  7. We had went to the beach yesterday.
  8. He will going to the market in the morning.
  9. They has been waiting for the bus since an hour.
  10. She don’t likes coffee.

Đáp án:

  1. have → has (She has been to Paris last summer.)
  2. plays → plays (He plays guitar every day.)
  3. goes → will go (They will go to the concert tomorrow night.)
  4. for → for (She has been studying English for three years.)
  5. raises → rises (The sun rises in the east.)
  6. am not speak → do not speak (I do not speak Spanish very well.)
  7. had went → went (We went to the beach yesterday.)
  8. will going → will go (He will go to the market in the morning.)
  9. has been → have been (They have been waiting for the bus for an hour.)
  10. don’t likes → doesn’t like (She doesn’t like coffee.)

Hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về “13 thì trong tiếng Anh“. Cùng Tài liệu IELTS khám phá thêm về các chủ đề liên quan. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn biết thêm, hãy để lại ý kiến của bạn trong phần “Comment” dưới bài viết này.

Và đừng quên theo chuyên mục Ngữ pháp để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

BANNER-LAUNCHING-MOORE

Bài viết liên quan

Bình luận

Bình luận