Trong tiếng Anh, những cặp từ đồng nghĩa và trái nghĩa rất nhiều và đa dạng. Đôi lúc bạn gặp phải chúng và thật khó để phân biệt và nhớ rõ. Vì lý do đó, tailieuielts.com ngày hôm nay sẽ gửi đến bạn bài viết tổng hợp danh sách từ Đồng nghĩa trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
1. Một số cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh
Trước tiên, chúng tôi muốn chia sẻ một số cặp từ đồng nghĩa thông dụng mà chúng ta thường gặp dưới đây.
1.1. Các cặp đồng nghĩa của danh từ
- Chance – Opportunity: Cơ hội
- Applicant – Candidate: Ứng viên
- Shipment – Delivery: Sự giao hàng
- Energy – Power: Năng lượng
- Employee – Staff: Nhân viên
- Brochure – Booklet – Leaflet: Tờ rơi quảng cáo
- Route – Road – Track: Tuyến đường
- Downtown – City centre: Trung tâm thành phố
- Signature – Autograph: Chữ kí
- People – Citizens – Inhabitants: Cư dân
- Travelers – Commuters: Người đi lại
- Improvement – Innovation – Development: Sự cải tiến
- Law – Regulation – Rule – Principle: Luật
- Transportation – Vehicles: Phương tiện
Xem thêm bài viết sau:
– Tự học 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Vật lý
– Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
1.2. Các cặp đồng nghĩa của động từ
- Announce – Inform – Notify: Thông báo
- Book – Reserve: Đặt trước
- Buy – Purchase: Mua
- Cancel – Abort – Call off: Huỷ lịch
- Delay – Postpone: Trì hoãn
- Decrease – Cut – Reduce: Cắt giảm
- Like – Enjoy: Yêu thích
- Seek – Look for – Search for: Tìm kiếm
- Require – Ask for – Need: Cần, đòi hỏi
- Supply – Provide: Cung cấp
- Confirm – Bear out: Xác nhận
- Raise – Bring up: Nuôi nấng
- Visit – Come round to: Ghé thăm
- Continue – Carry on: Tiếp tục
- Execute – Carry out: Tiến hành
- Tidy – Clean – Clear up: Dọn dẹp
- Happen – Come about: Xảy ra
- Distribute – Give out: Phân bố
- Omit – Leave out: Bỏ
- Remember – Look back on: Nhớ lại
- Suggest – Put forward – Get across: Đề nghị
- Extinguish – Put out: Dập tắt
- Arrive – Reach – Show up: Đến nơi
- Discuss – Talk over: Thảo luận
- Refuse – Turn down: Từ chối
- Figure out – Work out – Find out: Tìm ra
1.3. Các cặp đồng nghĩa của tính từ
- Damaged – Broken – Out of order: Hỏng hóc
- Defective – Error – Faulty – Malfunctional: Lỗi
- Fragile – Vulnerable – Breakable: Mỏng manh, dễ vỡ
- Famous – Well-known – Widely-known: Nổi tiếng
- Effective – Efficient: Hiệu quả
- Pretty – Rather: Tương đối
- Bad – Terrible: Tệ hại
- Quiet – Silence – Mute: Im lặng
- Rich – Wealthy: Giàu có
- Hard – Difficult – Stiff: Khó khăn
- Shy – Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng, Xấu hổ
- Lucky – Fortunate: May mắn
Xem thêm bài viết sau:
– Học ngay từ vựng tiếng Anh chủ đề bạn bè hay nhất
2. Tải danh sách 900 từ đồng nghĩa tiếng Anh pdf miễn phí
Dưới đây là file pdf bao gồm danh sách 900 từ đồng nghĩa tiếng Anh mà chúng tôi muốn chia sẻ cho bạn. Hãy tải về và học nhé!
Tải 900 từ đồng nghĩa tiếng Anh pdf miễn phí: TẠI ĐÂY
Trên đây là bài viết tổng hợp danh sách từ Đồng nghĩa trong tiếng Anh, hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ có quãng thời gian học tiếng Anh hiệu quả và nâng cao vốn từ vựng của mình.
Bình luận