Đối với những người làm việc trong lĩnh vực kinh tế và luật thì tiếng Anh cũng đóng một vai trò quan trọng không kém. Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hợp đồng. Hãy cũng tìm hiểu nhé!
Xem thêm bài viết sau:
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Báo chí
– Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Xe cộ
– Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thực phẩm
Nội dung chính
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hợp đồng
- Agreement (n) /ə’gri:mənt/ hợp đồng, khế ước, thỏa thuận
- Appendix (n) /ə’pendiks/ phụ lục
- Arbitration (n) /,ɑ:bi’treiʃn/ giải quyết tranh chấp
- Article (n) /’ɑ:tikl/ điều, khoản, mục
- Bill of lading: vận đơn
- Clause (n) /klɔ:z/ điều khoản
- Condition (n) /kən’diʃn/ điều kiện, quy định, quy ước
- Force majeure (n) /fɔ:s mə’jɔlikə/ trường hợp bất khả kháng
- Fulfil (v) /ful’fil/ thi hành
- Herein (adv) /’hiər’in/ ở đây, ở điểm này, sau đây (trong tài liệu này)
- Hereinafter (adv) /’hiərin’ɑ:ftə/ ở dưới đây (trong tài liệu này)
- Hereto (adv) /’hiə’tu:/ theo đây, đính theo đây
- Heretofore (adv) /’hiətu’fɔ:/ cho đến nay, trước đây
- In behalf of /in bi:hɑ:f ɔv/ theo ủy quyền của ai
- Null and void invalid /nʌl ænd vɔid ‘invəli:d/ miễn trách nhiệm, không ràng buộc
- Party (n) /’pɑ:ti/ bên
- Stipulate (v) /’stipjuleit/ quy định thành điều khoản
- Shall be governed by: phải được quy định bởi
- Terms (n) /tə:ms/ điều, khoản, điều kiện được chấp nhận, điều kiện đề nghị
- Take effect: có hiệu lực
- Warrant (v) /’wɔrənt/ bảo đảm
- Whereas (conj) /we r’ z/ xét rằng, trong khi
Xem thêm bài viết sau:
– Tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm chuyên đề từ vựng tiếng Anh
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch khách sạn
– Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết Nguyên Đán
2. Một số mẫu câu thường được sử dụng trong Hợp đồng
- The draft agreement was signed by the leaders of both companies.
Dự thảo hợp đồng đã được ký kết bởi các lãnh đạo của cả hai công ty - A key tool in managing the risk of such challenging circumstances is the force majeure clause.
Một công cụ quan trọng trong việc quản lý rủi ro tại hoàn cảnh đầy thách thức như thế này là điều khoản miễn trách nhiệm. - This contract is between Smallbox Software Inc (herein known as “Smallbox”) and the Client (herein known as the “Client”) and provides details surrounding the use of Smallbox hosted web service.
Hợp đồng này là giữa công ty Phần mềm Smallbox (sau đây được gọi là “Smallbox”) và khách hàng (sau đây được gọi là “Khách hàng”) và cung cấp các chi tiết xung quanh việc sử dụng dịch vụ web của Smallbox. - I’m calling on behalf of my client, who wishes to complain about your actions.
Tôi phát ngôn dưới sự ủy quyền của khách hàng của mình, người có phàn nàn về hành động của bạn. - The first thing I learnt as a trainee lawyer is that the parties to a contract should be properly and unambiguously identified.
Điều đầu tiên tôi học được khi là một luật sư thực tập là các bên trong một hợp đồng nên được xác định đúng và rõ ràng. - A bill of lading is a very important issue when making shipments
Một vận đơn là một vấn đề rất quan trọng khi thực hiện các chuyến hàng - The contract takes effect from the date of signing.
Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký
Trên đây là bài viết Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hợp đồng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích được các bạn trong đời sống và môi trường làm việc.
Bình luận