Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Văn học. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Xem thêm bài viết sau:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Phim ảnh
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
- Hé lộ bí quyết học tiếng Anh qua bài hát cực kỳ hiệu quả
Nội dung chính
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Văn học
Từ vựng văn học tiếng Anh | Nghĩa từ vựng văn học tiếng Anh |
Abode | Nơi ở |
Access | Một sự bùng nổ của một cảm xúc |
Adieu | Tạm biệt |
Afar | Xa |
Apace | Mau |
Argosy | Một tàu buôn lớn |
Arrant | Thốt ra |
Asunder | Thành miếng |
Atrabilious | U sầu hoặc xấu tính |
Aurora | Bình minh |
Bard | Thi nhân |
Barque | Một chiếc thuyền |
Bedizen | Ăn mặc gaudily |
Beget | Gây ra |
Behold | Nhìn |
Beseech | Yêu cầu khẩn cấp và nhiệt tình |
Bestrew | Tiêu tan |
Betake oneself | Đi đến |
Betide | Xảy ra |
Betoken | Đánh thức |
Blade | Lưỡi |
Blithe | Vui tươi |
Bosky | Bao phủ bởi cây hoặc bụi cây |
Brand | Nhãn hiệu |
Brume | Sương mù hoặc sương mù |
Celerity | Sự nhanh nhẹn |
Circumvallate | Bao quanh với một bức tường hoặc tường |
Clarion | Oang oang |
Cleave to | Tách ra |
Cockcrow | Con gà trống |
Coruscate | Đèn flash hoặc lấp lánh |
Crapulent | Liên quan đến việc uống rượu |
Crescent | Hình bán nguyệt |
Darkling | Sẫm màu |
Deep, the | Sâu, |
Dell | Một thung lũng nhỏ |
Dingle | Một thung lũng rừng sâu |
Divers | Thợ lặn |
Dives | Một người giàu có |
Dolour | Màu hồng |
Dome | Mái vòm |
Dulcify | Ngọt ngào |
Effulgent | Tỏa sáng rạng rỡ |
Eld | Tuổi già |
Eminence | Một mảnh đất tăng |
Empyrean | Bầu trời |
Ere | Trước |
Erne | Một con đại bàng biển |
Espy | Làm phiền |
Ether | Bầu trời trong vắt |
Evanescent | Sự yếu đuối |
Farewell | Từ biệt |
Fervid | Hăng hái |
Fidus achates | Một người bạn trung thành |
Finny | Liên quan đến cá |
Firmament | Bầu trời |
Flaxen | Màu vàng nhạt |
Fleer | Jeer hoặc cười thiếu tôn trọng |
Flexuous | Đầy uốn cong và đường cong |
Fulgent | Tỏa sáng rạng rỡ |
Fulguration | Sự bực dọc |
Fuliginous | Lộng lẫy |
Fulminate | Phun ra |
Furbelow | Tô điểm cho trang trí |
Gird | Bao vây |
Glaive | Một thanh kiếm |
Gloaming | Hoàng hôn |
Greensward | Bãi cỏ |
Gyre | Xoáy hoặc cuộn tròn |
Hark | Nghe đây |
Horripilation | Kinh tế |
Hymeneal | Liên quan đến hôn nhân |
Ichor | Máu, hoặc một chất lỏng giống như nó |
Illude | Lừa ai đó |
Imbrue | Vết bẩn tay hoặc thanh kiếm bằng máu |
Impuissant | Bất lực |
Incarnadine | Màu (cái gì đó) màu đỏ thẫm |
Ingrate | Vong ân |
Inhume | Hít vào |
Inly | Bên trong |
Ire | Sự phẫn nộ |
Isle | Một hòn đảo |
Knell | Tiếng chuông |
Lachrymal | Kết nối với khóc hoặc nước mắt |
Lacustrine | Liên kết với hồ |
Lambent | Thô lỗ |
Lave | Rửa |
Lay | Đặt nằm |
Lea | Đồng cỏ |
Lenity | Khoan dung |
Lightsome | Nhẹ nhàng |
Limn | Đại diện cho bức tranh hoặc lời nói |
Lucent | Sáng suốt |
Madding | Hành động điên rồ; điên cuồng |
Mage | Một nhà ảo thuật hoặc người đã học |
Main, the | Đại dương rộng mở |
Malefic | Gây hại |
Manifold | Nhiều và nhiều |
Marge | Cái lề |
Mead | Một đồng cỏ |
Mephitic | Mùi hôi |
Mere | Hồ hoặc ao |
Moon | Một tháng |
Morrow, the | Ngày hôm sau |
Muliebrity | Người phụ nữ |
Nescient | Thiếu kiến thức; dốt |
Nigh | Ở gần |
Niveous | Có tuyết rơi |
Nocuous | Độc hại, độc hại hoặc độc |
Noisome | Mùi hôi |
Nymph | Một người phụ nữ trẻ đẹp |
Orb | Một mắt |
Orgulous | Tự hào hay nghịch ngợm |
Pellucid | Mờ |
Perchance | Một số cơ hội |
Perfervid | Mãnh liệt và say mê |
Perfidious | Lừa gạt và không đáng tin cậy |
Philippic | Một cuộc tấn công bằng lời nói cay đắng |
Plangent | To và buồn rầu |
Plash | Một âm thanh bắn tung tóe |
Plenteous | Dồi dào |
Plumbless | Cực kỳ sâu |
Poesy | Thơ phú |
Prothalamium | Một bài hát hoặc bài thơ kỷ niệm một đám cưới |
Puissant | Mạnh mẽ hoặc có ảnh hưởng |
Pulchritude | Sắc đẹp, vẻ đẹp |
Purl | Dòng chảy với âm thanh bập bẹ |
Quidnunc | Một người tò mò và tò mò |
Realm | Một vương quốc |
Refulgent | Tỏa sáng rạng rỡ |
Rend | Xé từng mảnh |
Repine | Bất mãn |
Rhadamanthine | Nghiêm khắc và không có khả năng phán xét |
Roundelay | Một bài hát ngắn, đơn giản với một sự kiềm chế |
Rubescent | Reddening |
Rutilant | Phát sáng hoặc lấp lánh với ánh sáng màu đỏ hoặc vàng |
Sans | Không có |
Scribe | Viết |
Sea-girt | Bao quanh bởi biển |
Sempiternal | Bất diệt |
Serpent | Con rắn |
Shade | Một con ma |
Ship of the desert | Lạc đà |
Shore | Đất nước bên bờ biển |
Slay | Giết chết |
Slumber | Ngủ |
Star-crossed | Xấu số |
Steed | Một con ngựa |
Stilly | Tĩnh lặng |
Storied | Được tổ chức trong những câu chuyện |
Strand | Bờ biển |
Stygian | Rất tối |
Summer | Một năm tuổi của một người |
Supernal | Liên quan đến bầu trời hoặc thiên đường |
Susurration | Một âm thanh thì thầm hoặc xào xạc |
Swain | Một người yêu hoặc người yêu |
Sword, the | Sức mạnh quân sự; bạo lực |
Sylvan | Rừng |
Tarry | Hoãn lại |
Temerarious | Phát ban hoặc liều lĩnh |
Tenebrous | Tối; vong linh |
Threescore | Sáu mươi |
Thrice | Ba lần |
Tidings | Tin tức; thông tin |
Toilsome | Liên quan đến công việc khó khăn |
Tope | Uống rượu quá mức |
Travail | Nỗ lực đau đớn hoặc mất thời gian |
Troublous | Đầy phiền hà |
Tryst | Một cuộc hẹn giữa những người yêu |
Unman | Tước đoạt phẩm chất nam tính |
Vestal | Chaste; nguyên chất |
Vesture | Quần áo |
Virescent | Hơi xanh |
Viridescent | Xanh lục hoặc trở nên xanh |
Visage | Khuôn mặt của một người |
Want | Thiếu hoặc thiếu |
Wax | Trở nên lớn hơn hoặc mạnh hơn |
Wayfarer | Một người đi bộ |
Wed | Kết hôn |
Welkin, the | Bầu trời hay thiên đàng |
Whited sepulchre | Một kẻ đạo đức giả |
Wind | Thổi (tiếng cười) |
Without | Ở ngoài |
Wondrous | Cảm hứng kỳ diệu |
Wont | Quen thuộc |
Wonted | Bình thường |
Wrathful | Cực kỳ tức giận |
Wreathe | Twist hoặc entwine |
Yon | Suy nghĩ; cái đó |
Yore | Của các mối quan hệ cũ hoặc lâu trước đây |
Youngling | Một người trẻ tuổi hoặc động vật |
Zephyr | Một làn gió nhẹ nhàng, nhẹ nhàng |
Xem thêm bài viết sau:
- Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng bằng Sơ đồ tư duy
- Tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm chuyên đề từ vựng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế – Thương mại
2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Văn học
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành văn học | Nghĩa của thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành văn học |
Literary genre | Thể loại văn học |
Verse form | Dạng câu |
Genre | Thể loại |
Paradigmatic | Thuộc về mô thức |
Haiku | Haiku (một hình thức thơ của nhật bản) |
Limerick | Limerick |
Literature | Văn chương |
Literary | Văn chương |
Folktale | Truyện dân gian |
Free verse | Thơ tự do |
Unrhymed | Không được nói |
Emotive | Cảm xúc |
Literary criticism | Phê bình văn học |
Poetry | Thơ phú |
Epistolary | Biên thơ |
Epic | Sử thi |
Literary study | Nghiên cứu văn học |
Pentameter | Tham số |
Theatrical performance | Hiệu suất sân khấu |
Drama | Kịch |
Rhyme | Vần điệu |
Prose | Văn xuôi |
Prescriptive | Mô tả |
Canonical | Kinh điển |
Fiction | Viễn tưởng |
Alliteration | Phép điệp âm |
Nonfiction | Phi hư cấu |
Artwork | Tác phẩm nghệ thuật |
Verse | Thơ |
Prosody | Ưu tú |
Syllable | Âm tiết |
Epic poem | Thơ sử thi |
Science fiction | Khoa học viễn tưởng |
Iambic | Iambic |
Poetic | Thơ mộng |
Aristotle | Aristotle |
Naturalism | Chủ nghĩa tự nhiên |
Novel | Cuốn tiểu thuyết |
Essay | Tiểu luận |
Metric | Số liệu |
Rhyming | Vần điệu |
Satire | Châm biếm |
Nietzsche | Nietzsche |
Literary work | Tác phẩm văn học |
Classical | Cổ điển |
Blank verse | Thơ không vần |
Descartes | Descartes |
Utilitarian | Tiện lợi |
Syntax | Cú pháp |
Mythological | Thần thoại |
Odyssey | Odyssey (một bài thơ sử thi hy lạp (do homer) mô tả cuộc hành trình của odysseus sau sự sụp đổ của troy) |
Plato | Plato (nhà triết học athenian cổ đại) |
Pantheon | Đền |
Developer | Nhà phát triển |
Grammar | Ngữ pháp |
Iliad | Iliad (một bài thơ sử thi hy lạp mô tả cuộc bao vây của troy) |
Byzantine | Byzantine |
Opera | Opera (một bộ phim thành nhạc) |
Dramatic | Kịch tính |
Satirical | Châm biếm |
Imagery | Hình ảnh |
Dialogue | Hội thoại |
Language | Ngôn ngữ |
Symbolism | Biểu tượng |
Corpus | Corpus |
Realism | Chủ nghĩa hiện thực |
Point of view | Quan điểm |
Metaphor | Phép ẩn dụ |
Shakespeare | Shakespeare |
Vocabulary | Từ vựng |
Aesthetic | Thẩm mỹ |
Graphic | Đồ họa |
Film | Phim ảnh |
Poem | Bài thơ |
Romance | Sự lãng mạn |
Meter | Đồng hồ đo |
Sonnet | Sonnet |
Tragedy | Bi kịch |
Fantasy | Tưởng tượng |
Epistle | Epistle |
Theatre | Rạp hát |
Theatrical | Sân khấu |
Masterpiece | Kiệt tác |
Rhythm | Nhịp |
Text | Bản văn |
Performance | Hiệu suất |
Homer | Homer (nhà thơ sử thi hy lạp cổ đại, người được cho là đã viết iliad và odyssey ) |
Ballad | Bản ballad |
Memoir | Hồi ký |
Video | Video |
Artistic | Nghệ thuật |
Topic | Đề tài |
Writer | Nhà văn |
Romantic | Lãng mạn |
Musical | Âm nhạc |
Plot | Âm mưu |
Trên đây là bài viết Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Văn học. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn phần nào trong việc học tập và nghiên cứu.
Bình luận