Tổng hợp từ Đồng âm trong tiếng Anh

Back to school IELTS Vietop

Trong tiếng Anh, từ đồng âm là một trong những loại từ dễ gây nhầm lẫn cho bạn học nhất. Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về từ đồng âm và phân biệt nó, ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ chia sẻ với các bạn bài viết Tổng hợp từ Đồng âm trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Tổng hợp từ Đồng âm trong tiếng Anh
Tổng hợp từ Đồng âm trong tiếng Anh

A. Từ đồng âm trong tiếng Anh là gì?

Từ đồng âm, trong tiếng Anh được gọi là Homophones, là những từ có phát âm như nhau nhưng cách viết và ngữ nghĩa lại hoàn toàn khác nhau.

Nói cách khác, đây là những từ hoàn toàn không liên quan đến nhau nhưng vô tình có cách phát âm giống nhau.

Ví dụ:

  • Từ brake (v) và break (v) cùng có phát âm là /breɪk/. Tuy nhiên, brake là phanh, thắng lại; Còn break lại nghĩa là đập vỡ, làm vỡ
  • Từ complement (v) và compliment (v) cùng có phát âm là /ˈkɒmplɪment/. Tuy nhiên, complement có nghĩa bổ sung, bổ trợ; Trong khi compliment có nghĩa là khen một ai đó.

Xem thêm bài viết sau:
Thì Hiện tại đơn – Công thức, cách dùng, bài tập và đáp án chi tiết
Tổng hợp câu điều kiện nâng cao – Bài tập đáp án chi tiết
Cấu trúc và cách dùng Whenever trong tiếng Anh

Từ đồng âm trong tiếng Anh là gì?
Từ đồng âm trong tiếng Anh là gì?

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

B. Một số từ đồng âm thường gặp trong tiếng Anh

1. Dear và Deer

Cách phát âm: /dɪə(r)/

Nghĩa của từ:

  • Dear (adj): Thân mến (Thường dùng ở đầu bức thư); (n): người thân mến;
  • Deer (n): Con nai.

2. Bare và Bear

Cách phát âm: /beə(r)/

Nghĩa của từ:

  • Bare (adj): Trần trụi, không được bao phủ bởi thứ gì cả;
  • Bear (n): Con gấu.

3. Cell và Sell

Cách phát âm: /sel/.

Nghĩa của từ:

  • Cell (n): Tế bào;
  • Sell (v): Bán hàng.

4. I và Eye

Cách phát âm: /aɪ/

Nghĩa của từ:

  • I (Đại từ): Tôi;
  • Eye (n): Mắt.

5. For và Four

Cách phát âm: /fɔː(r)/.

Nghĩa của từ:

6. Flour và Flower

Cách phát âm: /ˈflaʊə(r)/.

Nghĩa của từ:

  • Flour (n): Bột mì;
  • Flower (n): Bông hoa.

7. Hear và Here

Cách phát âm: /hɪə(r)/.

Nghĩa của từ:

  • Hear (v): Nghe;
  • Here (adv): Ở đây;

8. Feat và Feet

Cách phát âm: /fiːt/.

Nghĩa của từ:

  • Feat (n): Kỹ năng đặc biệt;
  • Feet (n): Chân (Dạng của nhiều của danh từ “foot”).

9. Allowed và Aloud

Cách phát âm:  /əˈlaʊd/.

Nghĩa của từ:

  • Allowed: Được cho phép;
  • Aloud (adv): Lớn tiếng;

10. Pair và Pear

Cách phát âm: /peə(r)/.

Nghĩa của từ:

  • Pair (n): Đôi, cặp;
  • Pear (n): Quả lê;

11. Ate và Eight

Cách phát âm: /eɪt/.

Nghĩa của từ:

  • Ate (v): Ăn (dạng quá khứ của “eat”);
  • Eight (n): Số 8.

12. To, Too và Two

Cách phát âm: /tuː/

Nghĩa của từ:

  • To (giới từ): Đến;
  • Too (adj): Quá, rất;
  • Two (n): số 2.

13. Knight và night

Cách phát âm:  /naɪt/.

Nghĩa của từ:

  • Knight (n): Hiệp sĩ;
  • Night (n): Buổi đêm.

14. Mail và Male

Cách phát âm: /meɪl/.

Nghĩa của từ:

  • Mail (n): Thư, lá thư;
  • Male (n): Đàn ông, con trai, giống đưc.

15. Meat và Meet

Cách phát âm: /miːt/.

Nghĩa của từ:

  • Meat (n): Thịt;
  • Meet (v): Gặp gỡ.

16. Right và Write

Cách phát âm:  /raɪt/

Nghĩa của từ:

  • Right (adj): Phải, đúng, lẽ phải;
  • Write (v): Viết.

17. Wear và Where

Cách phát âm: /weə(r)/.

Nghĩa của từ:

  • Wear (v)/: Mặc, mang, đeo.
  • Where (liên từ): Nơi (Thường dùng để hỏi về nơi chốn).

18. Son và Sun

Cách phát âm: /sʌn/.

Nghĩa của từ:

  • Son (n): Con trai;
  • Sun (n): Mặt trời.

19. Sight và Site

Cách phát âm: /saɪt/.

Nghĩa của từ:

  • Sight (n): Tầm nhìn;
  • Site (n) Địa điểm.

20. Hour và Our

Cách phát âm: /ˈaʊə(r)/.

Nghĩa của từ:

  • Hour (n): Giờ;
  • Our (đại từ): Của chúng tôi; Hình thức tính từ sở hữu của “we”.

21. Buy, By và Bye

Cách phát âm: /baɪ/.

Nghĩa của từ:

  • Buy (v): Mua;
  • By (giới từ): Bởi;
  • Bye (n): Lời tạm biệt.

22. Know và No

Cách phát âm: /nəʊ.

Nghĩa của từ:

  • Know (v): Biết;
  • No (từ hạn định): Không.

23. Fairy và Ferry

Cách phát âm: /ˈferi/.

Nghĩa của từ:

  • Fairy (n): Nàng tiên;
  • Ferry (n): Phà.

24. Dew và Due

Cách phát âm: /djuː/.

Nghĩa của từ:

  • Dew (n): Giọt sương.
  • Due (a): Đến hạn, Hết hạn

25. Check và Cheque

Cách phát âm: /tʃek.

Nghĩa của từ:

  • Check (n): Kiểm tra;
  • Cheque (n): Ngân phiếu.

26. Their và There

Cách phát âm: /ðeə(r)/.

Nghĩa của từ:

  • Their (đại từ): Của chúng tôi; Dạng tính từ sở hữu của “they”;
  • There (adv): Ở đó, chỗ đó.

27. Board và Bored

Một số từ đồng âm thường gặp trong tiếng Anh
Một số từ đồng âm thường gặp trong tiếng Anh

Cách phát âm: /bɔːd/

Nghĩa của từ:

  • Board (n): Cái bảng;
  • Bored (adj): Nhàm chán;

28. Flaw và Floor

Cách phát âm: /flɔː/.

Nghĩa của từ:

  • Flaw (n): Lỗi;
  • Floor (n): Sàn nhà. 


29. Billed và Build

Cách phát âm: /bɪld/.

Nghĩa của từ:

  • Billed (v): Lập hóa đơn;
  • Build (v): Xây dựng.

30. Band và Banned

Cách phát âm: /band/.

Nghĩa của từ:

  • Band (n): Ban nhạc;
  • Banned (v): Cấm.

Xem thêm bài viết sau:
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Không gian – Vũ trụ
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

C. Phân biệt từ đồng âm khác nghĩa và từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Như vậy chúng ta đã cùng nhau điểm qua những từ đồng âm trái nghĩa thông dụng trong tiếng Anh. Ngoài ra, trong ngữ pháp tiếng Anh còn có những từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Vậy những từ này khác gì so với từ đồng âm khác nghĩa.

Từ đồng âm khác nghĩa: là những từ có phát âm giống nhau nhưng khác nhau hoàn toàn về nghĩa.

Ví dụ: Từ principal (n) và principle (n) cùng có phát âm là /ˈprɪnsəpl/. Tuy nhiên, principle là hiệu trưởng trường trung học; Còn principal lại mang nghĩa là nguyên lý. 

Từ đồng nghĩa: là những từ mang nét nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau.

Ví dụ: 

  • Chance – Opportunity: Cơ hội;
  • Employee – Staff: Nhân viên;
  • Buy – Purchase: Mua.

Trên đây là bài viết Tổng hợp từ Đồng âm trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này giúp các bạn hiểu hơn về từ đồng âm trong tiếng Anh.

BANNER-LAUNCHING-MOORE

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Văn học
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Văn học
Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Văn học. Hãy cùng tìm hiểu nhé! Xem thêm bài viết sau: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Phim ảnh Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
Hiểu biết về các loại phương tiện giao thông là một lợi thế trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh. Ví như trong các tình huống nói về phương tiện di chuyển khi đi làm hoặc đi học cũng như khi nói về các phương tiện giao thông công cộng. Bạn đã biết được những từ vựng nào về chủ đề này?

Bình luận

Bình luận