Hôm nay, tailieuielts.com sẽ chia sẻ với các bạn bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề Hoa quả. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
- 1 1. Các loại hoa quả có hình tròn bằng tiếng Anh
- 2 2. Các loại hoa quả có hình thon dài bằng tiếng Anh
- 3 3. Các loại hoa quả có hình dáng vỏ ngoài xù xì bằng tiếng Anh
- 4 4. Các loại hoa quả có hình kích thước nhỏ bằng tiếng Anh
- 5 5. Các loại hoa quả có hình thù đặc biệt bằng tiếng Anh
- 6 6. Những mẫu câu tiếng Anh thường sử dụng về trái cây
1. Các loại hoa quả có hình tròn bằng tiếng Anh
- Ambarella /’æmbə’rælə/: Quả cóc
- Apple /ˈæp.əl/: Quả táo
- Cherry /ˈtʃer.i/: Quả anh đào
- Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: Quả dừa
- Grapefruit (or pomelo) /ˈɡreɪp.fruːt/: Quả bưởi
- Guava /ˈɡwɑː.və/: Quả ổi
- Jujube /ˈdʒuː.dʒuːb/: Quả táo ta
- Lemon /ˈlem.ən/: Quả chanh vàng
- Lime /laɪm/: Quả chanh vỏ xanh
- Mandarin (or tangerine) /ˈmæn.dər.ɪn/: Quả quýt
- Mangosteen /ˈmæŋ.ɡə.stiːn/: Quả măng cụt
- Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: Quả cam
- Passion-fruit /ˈpæʃ.ən ˌfruːt/: Quả chanh dây (Chanh leo)
- Peach /piːtʃ/: Quả đào
- Persimmon /pəˈsɪm.ən/: Quả hồng
- Pomegranate /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/: Quả lựu
- Rambutan /ræmˈbuː.tən/: Quả chôm chôm
- Star apple /ˈstɑ:r ˈæpl/: Quả vú sữa
- Ugli fruit /ˈʌgliˈfru:t/: Quả chanh vùng Tây Ấn
Xem thêm bài viết sau:
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping – Mua sắm
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Văn học
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Phim ảnh
2. Các loại hoa quả có hình thon dài bằng tiếng Anh
- Avocado /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/: Quả bơ
- Cantaloupe /ˈkæn.tə.luːp/: Quả dưa vàng
- Citron /ˈsɪt.rən/: Quả thanh yên
- Granadilla /,grænəˈdilə/: Quả dưa Tây
- Honeydew /ˈhʌn.i.dʒuː/: Quả dưa xanh
- Honeydew melon /ˈhʌn.i.dʒuː ˈmel.ən/: Quả dưa bở ruột xanh
- Indian cream cobra melon /ˈindiən kri:m ˈkoubrə ˈmelən/: Quả dưa gang
- Kiwi fruit /ˈki·wi ˌfrut/: Quả kiwi
- Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: Quả xoài
- Melon /ˈmel.ən/: Quả dưa lưới
- Papaya (or pawpaw) /pəˈpaɪ.ə/: Quả đu đủ
- Pear /peər/: Quả lê
- Sapota /səˈpoutə/: Quả sa-pô-chê
- Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: Quả dưa hấu
3. Các loại hoa quả có hình dáng vỏ ngoài xù xì bằng tiếng Anh
- Jackfruit /ˈdʒæk.fruːt/: Quả mít
- Custard-apple /ˈkʌstəd,æpl/: Quả mãng cầu (na)
- Dragon fruit /ˈdræɡ.ən ˌfruːt/: Quả thanh long
- Durian /ˈdʒʊə.ri.ən/: Quả sầu riêng
- Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: Quả dứa, thơm
- Soursop /ˈsɔ:sɔp/: Quả mãng cầu xiêm
4. Các loại hoa quả có hình kích thước nhỏ bằng tiếng Anh
- Berry /ˈber.i/: Quả dâu
- Almond /ˈɑː.mənd/: Quả hạnh nhân
- Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/: Quả mơ
- Blackberries /ˈblæk.bər.i/: Quả mâm xôi đen
- Chestnut /ˈtʃes.nʌt/: Quả hạt dẻ
- Cranberry /ˈkræn.bər.i/: Quả nam việt quất
- Currant /ˈkʌr.ənt/: Quả nho Hy Lạp
- Dates /deit/: Quả chà là
- Fig /fig/: Quả sung
- Gooseberries /ˈɡʊz.bər.i/: Quả quả lý gai
- Grape /ɡreɪp/: Quả nho
- Green almonds /gri:n ˈɑ:mənd/: Quả hạnh xanh
- Jujube /ˈdʒuː.dʒuːb/: Quả táo ta
- Kumquat /ˈkʌm.kwɒt/: Quả quất
- Longan /ˈlɒŋ.ɡən/: Quả nhãn
- Lychee (or litchi) /ˈlaɪ.tʃiː/: Quả vải
- Malay apple /məˈlei ˈæpl/: Quả điều
- Plum /plʌm/: Quả mận
- Raisin /ˈreɪ.zən/: Quả nho khô
- Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/: Quả dâu tây
5. Các loại hoa quả có hình thù đặc biệt bằng tiếng Anh
- Banana /bəˈnɑː.nə/: Quả chuối
- Starfruit /ˈstɑː.fruːt/: Quả khế
- Tamarind /ˈtæm.ər.ɪnd/: Quả me
Xem thêm bài viết sau:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hóa học
6. Những mẫu câu tiếng Anh thường sử dụng về trái cây
- Canned tropical fruit juice such as pineapple, papaya, longan, mango…. Is also available everywhere, at markets as well as grocery stores. (Nước trái cây nhiệt đới đóng hộp như dứa (thơm), đu đủ, xoài, nhãn… cũng được trưng bày bán khắp nơi, các chợ cũng như ở các cửa hàng thực phẩm.)
- It has a wonderful tropical fruit. (Nó có nhiều loại trái cây nhiệt đới vô cùng tuyệt vời.)
- There is a plenty of fruit in the market. (Có rất nhiều loại trái cây trong chợ.)
- Vietnam exports tropical fruits such as bananas, oranges, mangoes, … (Việt Nam xuất khẩu trái cây nhiệt đới như chuối, cam, xoà,…)
- Vietnam is a tropical country. (Việt Nam là nước nhiệt đới.)
- Would you like some more fresh orange juice? (Bạn uống thêm nước cam tươi nhé?)
- Would you like to go with me to look at the tropical fruit on sale? (Bạn có muốn đi với tôi xem trái cây bày bán không?)
- You can enjoy various kind of fruit all the year around. (Bạn có thể thưởng thức các loại trái cây khác nhau quanh năm)
Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề Hoa quả. Hy vọng bài viết này có thể giúp bạn phần nào trong việc phân biệt các loại quả bằng tiếng Anh nhé!
Bình luận