Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Xem thêm bài viết sau:
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hoa quả
- Tổng hợp lời chúc 20 – 11 bằng tiếng Anh hay nhất gửi đến thầy cô
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping – Mua sắm
Nội dung chính
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng
- Nursing diagnosis: chẩn đoán điều dưỡng
- Sanatorium: nhà điều dưỡng
- Nursing process: Quy trình điều dưỡng
- Sanatoria, sanatorium, sanitarium: viện điều dưỡng
- Bệnh: Disease, sickness, illness
- Bệnh bạch hầu: Diphtheria
- Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis
- Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy — Người: leper
- Bệnh cúm: Influenza, flu
- Bệnh dịch: Epidemic, plague
- Bệnh đái đường: Diabetes
- Bệnh đau dạ dày: Stomachache
- Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia
- Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis)
- Bệnh đau mắt hột: Trachoma
- Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis
- Bệnh đau tim: Heart-disease
- Bệnh đau gan: Hepatitis
- Viêm gan: hepatitis
- Xơ gan: cirrhosis
- Bệnh đậu mùa: Small box
- Bệnh động kinh: Epilepsy
- Bệnh đục nhân mắt: CataractBệnh hạ cam, săng: Chancre
- Bệnh hen (suyễn): Asthma
- Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough
- Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease
- Bệnh kiết lỵ: Dysntery
- Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi)
- Bệnh lậu: Blennorrhagia
- Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia)
- Bệnh mạn tính: Chronic disease
- Bệnh ngoài da: Skin disease (Da liễu)
- Khoa da: (dermatology)
- Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarction (cardiac infarctus)
- Bệnh phù thũng: Beriberi
- Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt): Scarlet fever
- Bệnh Sida: AIDS
- Bệnh sốt rét: Malaria, paludism
- Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever
- Bệnh sởi: Measles
- Bệnh xương khớp xương: Arthritis
- Bệnh táo: Constipation Bệnh
- Tâm thần: Mental disease
- Bệnh thấp: Rheumatism
- Bệnh thiếu máu: Anaemia
- Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox
- Bệnh thương hàn: Typhoid (fever)
- Bệnh tim: Syphilis
- Bệnh tràng nhạc: Scrofula
- Bệnh trĩ: Hemorrhoid
- Bệnh ung thư: Cancer
- Bệnh uốn ván: Tetanus
- Bệnh màng não: Meningitis
- Bệnh viêm não: Encephalitis
- Bệnh viêm phế quản: Bronchitis
- Bệnh viêm phổi: Pneumonia
- Bệnh viêm ruột: Enteritis
- Bệnh viêm tim: Carditis
- Bệnh học tâm thần: Psychiatry
- Bệnh lý: Pathology
- Bệnh AIDS (suy giảm miễn dịch): AIDS
- Bệnh viện: Hospital
Xem thêm bài viết sau:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Không gian – Vũ trụ
- Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Văn học
2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng thông dụng
- Bệnh nhân: Patient, sick (man, woman)
- Bà đỡ: Midwife
- Băng: Bandage
- Bắt mạch: To feel the pulse
- Buồn nôn: A feeling of nausea
- Cảm: To have a cold, to catch cold
- Cấp cứu: First-aid
- Cấp tính (bệnh): Acute disease
- Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis
- Chiếu điện: X-ray
- Chóng mặt: Giddy
- Dị ứng: Allergy
- Đau âm ỉ: Dull ache
- Đau buốt, chói: Acute pain
- Đau họng: Sore throat
- Đau răng: Toothache
- Đau tai: Earache
- Đau tay: To have pain in the hand
- Đau tim: Heart complaint
- Điều trị: To treat, treatment
- Điều trị học: Therapeutics
- Đơn thuốc: Prescription
- Giun đũa: Ascarid
- Huyết áp: Blood pressure
- Chứng: HYsteria Hysteria
- Khám bệnh: To examine
- Khối u: Tumour
- Loét, ung nhọt: Ulcer
- Mất ngủ: Insomnia
- Ngất: To faint, to lose consciousness
- Ngoại khoa (phẫu thuật): Surgery
- Ngộ độc: Poisoning
- Nhi khoa: Paediatrics
- Nhổ răng: To take out (extract) a tooth.
Trên đây là bài viết Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích được các bạn trong học tập và công việc.
Bình luận