Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Tội phạm và Công lý. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
- 1 1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề tội phạm
- 2 2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Công lý
- 2.1 2.1. Danh từ: Nguồn gốc pháp luật
- 2.2 2.2. Danh từ: Nguồn gốc pháp luật Anh
- 2.3 2.3. Danh từ: Hệ thống luật pháp và các loại luật
- 2.4 2.4. Danh từ: Luật lệ và luật pháp
- 2.5 2.5. Danh từ: Dự luật và đạo luật
- 2.6 2.6. Danh từ: Ba nhánh quyền lực của nhà nước
- 2.7 2.7. Tính từ: Ba nhánh quyền lực pháp lý
- 2.8 2.8. Danh từ: Hệ thống tòa án
- 2.9 2.9. Danh từ: Luật sư
- 2.10 2.10. Danh từ: Chánh án và hội thẩm
- 2.11 2.11. Danh từ: Tố tụng và biện hộ
- 2.12 2.12. Động từ: Tố tụng
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề tội phạm
- A fine /ə faɪn/: tiền phạt, sự phạt tiền
- A harsh punishment /ə hɑːrʃˈpʌnɪʃmənt/:hình phạt khắc nghiệt, nặng
- A heist /ə haɪst/: vụ cướp tiệm vàng, nhà băng
- A pirate /əˈpaɪrət/: hải tặc
- A prison sentence /əˈprɪznˈsentəns/: án tù
- A suspended sentence /ə səˈspendɪdˈsentəns/: án treo
- A wanted fugitive /əˈwɑːntɪdˈfjuːdʒətɪv/: tội phạm bị truy nã
- A wanted notice /əˈwɑːntɪdˈnoʊtɪs/: lệnh truy nã
- Accomplice /əˈkɑːmplɪs/: kẻ đồng lõa
- An affidavit /ənˌæfəˈdeɪvɪt/: bản cam đoan có tính pháp lý
- Arson /ˈɑːrsn/: tội phóng hỏa, đốt nhà
- Arsonist /ˈɑːrsənɪst/: kẻ phạm tội phóng hỏa
- Assassination /əˌsæsɪˈneɪʃn/: sự hành thích, ám sát
- Burglar /ˈbɜːrɡlər/: kẻ vào nhà trộm đồ
- Capital punishment /ˌkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/: hình phạt tử hình
- Catch red-handed /kætʃˌred ˈhændɪd/: bắt quả tang
- Child abuser /tʃaɪld əˈbjuːzər/: kẻ ngược đãi trẻ em
- Child molester /tʃaɪld məˈlestər/: kẻ dâm ô trẻ em
- Civil law /ˌsɪvl ˈlɔː/: luật dân sự
- Claim insanity /kleɪm ɪnˈsænəti/: tuyên bố không có tội do bị bệnh tâm thần
- Community service /kəˌmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/: hình phạt lao động công ích
- Con artist /kɑːnˈɑːrtɪst/: kẻ lừa đảo chuyên nghiệp
- Corporal punishment /ˌkɔːrpərəl ˈpʌnɪʃmənt/: hình phạt đòn roi
- Corruption /kəˈrʌpʃn/: tội tham nhũng (chỉ dành cho quan chức)
- Court /kɔːrt/: tòa án
- Criminal /ˈkrɪmɪnl/: kẻ tội phạm, tên tội phạm
- Defendant /dɪˈfendənt/: bị cáo
- Defense attorney /dɪˈfens əˈtɜːrni/: luật sư biện hộ
- Detention /dɪˈtenʃn/: phạt cấm túc
- Discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/: sự phân biệt đối xử
- Drunk driving /ˌdrʌŋk ˈdraɪvɪŋ/: lái xe khi say rượu
- Entrapment /ɪnˈtræpmənt/: hành vi phi pháp gài người khác phạm tội để bắt họ
- Escape from prison /ɪˈskeɪp frəmˈprɪzn/: vượt ngục
- Evidence /ˈevɪdəns/: bằng chứng củng cố vụ án
- Extenuating circumstances /ɪkˈstenjueɪtɪŋˈsɜːrkəmstænsiz/: tình tiết giảm nhẹ
- Forfeiture /ˈfɔːrfɪtʃər/: sự tịch thu tài sản
- Give lines /ɡɪv laɪniz/: chép phạt
- Grounding /ˈɡraʊndɪŋ/: hình phạt không cho trẻ ra khỏi nhà
- Handcuff /ˈhændkʌf/: còng tay
- Hard evidence /hɑːrdˈevɪdəns/: bằng chứng khó chối cãi
- Homicide /ˈhɑːmɪsaɪd/: vụ án giết người
- Illegal logger /ɪˈliːɡlˈlɔːɡər/: lâm tặc trộm gỗ
- Illegal poacher /ɪˈliːɡlˈpoʊtʃər/: kẻ săn bắn thú rừng trái phép
- Inmate uniform /ˈɪnmeɪtˈjuːnɪfɔːrm/: đồng phạm tù nhân
- Judge /dʒʌdʒ/: quan tòa, thẩm phán
- Jury /ˈdʒʊri/: bồi thẩm đoàn
- Justice /ˈdʒʌstɪs/: công lý
- Juvenile delinquent /ˌdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənt/: tội phạm vị thanh niên
- Kidnapper /ˈkɪdnæpər/: kẻ bắt cóc
- Life in prison /laɪf ɪnˈprɪzn/: án tù chung thân (life imprisonment)
- Massacre /ˈmæsəkər/: sự tàn sát
- Murderer /ˈmɜːrdərər/: sát nhân
- Organized crime /ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm/: tội phạm có tổ chức
- Pedophile /ˈpiːdəfaɪl/: kẻ bị bệnh ấu dâm
- Pickpocket /ˈpɪkpɑːkɪt/: kẻ móc túi
- Piracy /ˈpaɪrəsi/: tội sử dụng phần mềm không bản quyền
- Plagiarism /ˈpleɪdʒərɪzəm/: tội gian lận thi cử, đạo văn
- Plaintiff /ˈpleɪntɪf/: bên nguyên đơn
- Premeditated murder /ˌpriːˈmedɪteɪtɪdˈmɜːrdər/: tội giết người có chủ đích
- Prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/: luật sư tố tụng (ở việt nam là đại diện viện kiểm sát)
- Prostitution /ˌprɑːstɪˈtuːʃn/: mại dâm
- Rapist /ˈreɪpɪst/: kẻ hiếp dâm
- Rehabilitation /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn/: sự cải tạo
- Revoke a license /rɪˈvoʊk əˈlaɪsns/: tước bằng lái
- Robber /ˈrɑːbər/: kẻ cướp
- Robbery /ˈrɑːbəri/: vụ cướp có sử dụng bạo lực
- Role model /ˈroʊl mɑːdl/: tấm gương noi theo
- Running a red light /ˈrʌnɪŋ ə red laɪt/: tội vượt đèn đỏ
- Serial criminal /ˈsɪriəlˈkrɪmɪnl/: kẻ phạm tội nhiều lần (repeat offender)
- Shoplifter /ˈʃɑːplɪftər/: kẻ ăn cắp trong cửa hàng, siêu thị
- Smuggler /ˈsmʌɡlər/: kẻ buôn lậu
- Statement /ˈsteɪtmənt/: lời khai, khẩu cung
- Swindle /ˈswɪndl/: lừa đảo, lừa ai để lấy gì đó (thường là tiền)
- Swindler /ˈswɪndlər/: kẻ lừa đảo
- Terrorist /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố
- The death penalty /ðə deθˈpenəlti/: án tử hình
- The penal code /ðəˈpiːnl koʊd/: luật hình sự
- Trial /ˈtraɪəl/: phiên tòa, phiên xử án
- Turn oneself in /tɜːrn wʌnˈself ɪn/: tự đầu thú
- Vandal /ˈvændl/: kẻ phá hoại, vẽ bậy lên tài sản người khác
- White collar crime /ˌwaɪt ˈkɑːlər kraɪm/: tội phạm kinh tế
- Witness /ˈwɪtnəs/: nhân chứng
Xem thêm bài viết sau:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện công nghiệp
- Tổng hợp những lời khuyên và phương pháp ôn thi cấp tốc hiệu quả
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngôn ngữ
2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Công lý
2.1. Danh từ: Nguồn gốc pháp luật
- Civil law/Roman law: Luật Pháp-Đức/ luật La mã
- Common law: Luật Anh-Mỹ/ thông luật
- Napoleonic code: Bộ luật Na pô lê ông/ bộ luật dân sự Pháp
- The Ten Commandments: Mười Điều Răn
2.2. Danh từ: Nguồn gốc pháp luật Anh
- Common law: Luật Anh-Mỹ
- Equity: Luật công lý
- Statue law: Luật do nghị viện ban hành
2.3. Danh từ: Hệ thống luật pháp và các loại luật
- Case law: Luật án lệ
- Civil law: Luật dân sự/ luật hộ
- Criminal law: Luật hình sự
- Adjective law: Luật tập tục
- Substantive law: Luật hiện hành
- Tort law: Luật về tổn hại
- Blue laws/Sunday law: Luật xanh (luật cấm buôn bán ngày Chủ nhật)
- Blue-sky law: Luật thiên thanh (luật bảo vệ nhà đầu tư)
- Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải
- Patent law: Luật bằng sáng chế
- Family law: Luật gia đình
- Commercial law: Luật thương mại
- Consumer law: Luật tiêu dùng
- Health care law: Luật y tế/ luật chăm sóc sức khỏe
- Immigration law: Luật di trú
- Environment law: Luật môi trường
- Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ
- Real estate law: Luật bất động sản
- International law: Luật quốc tế
- Tax(ation) law: Luật thuế
- Marriage and family: Luật hôn nhân và gia đình
- Land law: Luật ruộng đất
2.4. Danh từ: Luật lệ và luật pháp
- Rule: Quy tắc
- Regulation: Quy định
- Law: Luật, luật lệ
- Statute: Đạo luật
- Decree: Nghị định, sắc lệnh
- Ordiance: Pháp lệnh, sắc lệnh
- By-law: Luật địa phương
- Circular: Thông tư
- Standing orders: Lệnh (trong quân đội/công an)
2.5. Danh từ: Dự luật và đạo luật
- Bill: Dự luật
- Act: Đạo luật
- Constitution: Hiến pháp
- Code: Bộ luật
2.6. Danh từ: Ba nhánh quyền lực của nhà nước
- Executive: Bộ phận/cơ quan hành pháp
- Judiciary: Bộ phận/cơ quan tư pháp
- Legislature: Bộ phận/cơ quan lập pháp
2.7. Tính từ: Ba nhánh quyền lực pháp lý
- Executive: Thuộc hành pháp (tổng thống/ thủ tướng)
- Executive power: Quyền hành pháp
- Judicial: Thuộc tòa án (tòa án)
- Judicial power: Quyền tư pháp
- Legislative: Thuộc lập pháp (quốc hội)
- Legislative power: Quyền lập pháp
Xem thêm bài viết sau:
- Toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Con người
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Màu sắc
- Nắm chắc trong tay bộ Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tình yêu lãng mạng nhất
2.8. Danh từ: Hệ thống tòa án
- Court, law court, court of law: Tòa án
- Civil court: Tòa dân sự
- Criminal court: Tòa hình sự
- Magistrates’ court: Tòa sơ thẩm
- Court of appeal (Anh), Appellate court (Mỹ): Tòa án phúc thẩm/ chung thẩm/ thượng thẩm
- County court: Tòa án quận
- High court of justice: Tòa án tối cao. Suprem court (Mỹ)
- Crown court: Tòa án đại hình
- Court-martial: Tòa án quân sự
- Court of military appeal: Tòa án thượng thẩm quân sự
- Court of military review: Tòa phá án quân sự
- Military court of inquiry: Tòa án điều tra quân sự
- Police court: Tòa vi cảnh
- Court of claims: Tòa án khiếu nại
- Kangaroo court: Tòa án trò hề, phiên tòa chiếu lệ
2.9. Danh từ: Luật sư
- Lawyer: Luật sư
- Legal practitioner: Người hành nghề luật
- Man of the court: Người hành nghề luật
- Solicitor: Luật sư tư vấn
- Barrister: Luật sư tranh tụng
- Advocate: Luật sư (Tô cách lan)
- Attorney: Luật sư (Mỹ)
- Attorney in fact: Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân
- Attorney at law: Luật sư hành nghề
- County attorney: Luật sư/ủy viên công tố hạt
- District attorney: Luật sư/ủy viên công tố bang
- Attorney general: 1. Luật sư/ ủy viên công tố liên bang. 2. Bộ trưởng tư pháp (Mỹ)
- Counsel: Luật sư
- Counsel for the defence/ defence counsel: Luật sư bào chữa
- Counsel for the prosecution/ prosecuting counsel: Luật sư bên nguyên
- King’s counsel/ Queen’s counsel: Luật sư được bổ nhiệm làm việc cho chính phủ
2.10. Danh từ: Chánh án và hội thẩm
- Judge: Chánh án, quan tòa
- Magistrate: Thẩm phán, quan tòa
- Justice of the peace: Thẩm phán hòa giải
- Justice: Thẩm phán của một tòa án, quan tòa (Mỹ)
- Sheriff: Quận trưởng, quận trưởng cảnh sát
- Jury: Ban hội thẩm, hội thẩm đoàn
- Squire: Quan tòa địa phương (Mỹ)
2.11. Danh từ: Tố tụng và biện hộ
- Lawsuit: Việc tố tụng, việc kiện cáo
- (Legal/court) action: Việc kiện cáo, việc tố tụng
- (Legal) proceedings: Vụ kiện
- Ligitation: Vụ kiện, kiện cáo
- Case: Vụ kiện
- Charge: Buộc tội
- Accusation: Buộc tội
- Writ [rit]: Trát, lệnh
- (Court) injunction: Lệnh tòa
- Plea: Lời bào chữa, biện hộ
- Verdict: Lời tuyên án, phán quyết
- Verdict of guilty/ not guilty: Tuyên án có tội/ không có tội
2.12. Động từ: Tố tụng
- To bring/press/prefer a charge/charges against s.e: Đưa ra lời buộc tội ai
- To bring a legal action against s.e: Kiện ai
- To bring an accusation against s.e: Buộc tội ai
- To bring an action against s.e: Đệ đơn kiện ai
- To bring/ start/ take legal proceedings against s.e: Phát đơn kiện ai
- To bring s.e to justice: Đưa ai ra tòa
- To sue s.e for sth: Kiện ai trước pháp luật
- To commit a prisoner for trial: Đưa một tội phạm ra tòa xét xử
- To go to law (against s.e): Ra tòa
- To take s.o to court: Kiện ai
- To appear in court: hầu tòa
Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Tội phạm và Công lý. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc.
Bình luận