Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
A
- Absolute veto: Phủ quyết tuyệt đối
- Absolute monarchy: quân chủ chuyên chế
- Abuse of power: Lạm dụng quyền lực
- Abuse: lạm dụng
- Access: tiếp cận
- Accord: hiệp ước/hiệp định
- Accountability: trách nhiệm giải trình
- Acknowledge: lời cảm ơn
- Action resources: các nguồn lực (cho) hành động
- Action: hành động
- Active citizenship: công dân tích cực
- Activist: nhà hoạt động (xã hội)
- Administration: 1. chính quyền/hành chính; 2. sự quản lý
- Administrative capacity: năng lực quản lý/trị
- Administrative decentralization: phi tập trung hóa quản lý
- Administrative law: luật hành chính
- Advocacy: vận động
- Affect: ảnh hưởng
- Affirmative action: chương trình hành động tích cực
- Against: chống lại
- Age of reason: kỷ nguyên của lý tính (lý trí)
- Agenda-setting: thiết lập nghị trình
- Aid and defend democrats: hỗ trợ và bảo vệ các nhà dân chủ
- Ambassador: Đại sứ
- Ambiguous regimes: các chế độ mơ hồ
- Amendment: sửa đổi một đạo luật (hoặc hiến pháp); tu chính án
- Anarchism: chủ nghĩa vô chính phủ
- Annual budget: ngân sách hàng năm
- Anti – :chống lại
- Antidemocratic party: các đảng phản dân chủ
- Apathy: thờ ơ
- Apply for citizenship: xin nhập quốc tịch
- Appointed: bổ nhiệm
- Arbitrary and unlawful deprivation of life: tước đoạt sinh mạng tùy tiện và trái luật
- Arbitrary arrest: bắt giữ tùy tiện
- Armed forces: các lượng lượng vũ trang
- Arrest: bắt giữ
- Asian values: giá trị châu Á
- Assassinate: ám sát
- Assembly: hội đồng, quốc hội
- Assess: đánh giá
- Assimilation: đồng hóa
- Assistance: hỗ trợ
- Association: hiệp hội
- Assume: thừa nhận/giải định
- Atrocities: tàn bạo
- Authoritarianism: chủ nghĩa độc đoán
- Authority: thẩm quyền (quyền lực hợp pháp)
- Autocratic forces: các lực lượng độc tài
- Autonomy: tự trị
>>> Xem thêm: Tổng hợp 300 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
B
- Bad governance: cai trị kém cỏi
- Balance of power: cân bằng quyền lực
- Barbarous: man rợ
- Basic elements of democracy: các yếu tố cơ bản của dân chủ
- Basic principles of democracy: các nguyên tắc cơ bản của dân chủ
- Beliefs, attitudes, values, : niềm tin, thái độ, giá trị,
- Believe in the legitimacy of democracy: tin vào tính chính danh của dân chủ
- Better governance: quản trị/ quản lý tốt hơn
- Bicameral assembly/legislature: quốc hội lưỡng viện
- Bilateral, multilateral: song phương và đa phương
- Bourgeoisie: giới tư sản
- Breakdowns of democracy: sụp đổ của dân chủ
- Budget: ngân sách
- Bureaucracy: hệ thống hành chính, hệ thống quan liêu
>>> Tham khảo: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngôn ngữ
C
- Cabinet: nội các
- Campaign: chiến dịch
- Candidate: ứng cử viên
- Cases: trường hợp/ca
- Category: phạm trù/hạng
- Caution: thận trọng
- Censor: kiểm duyệt
- Censored the press: kiểm duyệt báo chí
- Central government: chính quyền trung ương
- Centralism: chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung
- Centralization: tập trung hóa
- Chair of the national assembly: chủ tịch quốc hội
- Charisma authority: thẩm quyền (dựa trên) sức hút, tài năng cá nhân
- Child exploitation: bóc lột trẻ con
- Choose: lựa chọn
- Citing evidence: viện dẫn bằng chứng
- Citizen: công dân
- Civic Culture: văn hóa dân sự
- Civic engagement: tham gia dân sự
- Civic Pluralism: đa nguyên dân sự
- Civil and political freedom: tự do dân sự và chính trị
- Civil servant: công chức
- Civil society: xã hội dân sự
- Civilian control of the military: kiểm soát của dân sự đối với quân sự
- Civilian supervision: giám sát dân sự
- Civilization: văn minh
- Clarity: rõ ràng
- Classism: chủ nghĩa giai cấp
- Clientelism: chính sách/chủ nghĩa bảo trợ
- Closed authoritarianism: độc tài đóng
- Coalition cabinet: nội các liên minh
- Coalition government: chính phủ liên minh
- Coalition: liên minh
- Codification (codify): soạn điều lệ
- Collaboration: cộng tác
- Collective action: hành động tập thể
- Collectivism: chủ nghĩa tập thể
- Colonial rule: cai trị thuộc địa
- Colonialism/imperialism: chủ nghĩa thực dân/đế quốc
- Commander in chief: tổng tư lệnh
- Commitment: cam kết
- Common property: sở hữu chung
- Communism: chủ nghĩa cộng sản
- Communist Party of Vietnam: Đảng cộng sản Việt Nam
- Communist states: nhà nước cộng sản
- Communitarianism: chủ nghĩa cộng đồng
- Community: cộng đồng
- Compel: bắt buộc
- Competitive authoritarianism: độc tài cạnh tranh
- Complement: bổ xung
- Concentration of power: tập trung quyền lực
- Conduct: hành vi
- Conference: hội nghị
- Conflict resolution: giải quyết xung đột
- Conflicting values: các giá trị xung đột
- Congress: quốc hội
- Conscience: lương tâm/ý thức
- Consent: đồng thuận
- Conservatism: chủ nghĩa bảo thủ
- Consolidate emerging democracies: củng cố các nền dân chủ mới
- Constituency: đơn vị bầu cử, khu vực bầu cử
- Constituent Assembly: Quốc hội lập hiến
- Constituent: cử tri (như voter)
- Constitute: cấu thành/tạo thành
- Constitutional building: Xây dựng hiến pháp
- Constitutional Convention:Hội nghị lập hiến
- Constitutional court: tòa án hiến pháp; tòa bảo hiến
- Constitutional law: luật hiến pháp
- Constitutional rights: các quyền theo hiến pháp
- Constitutional: hợp hiến, lập hiến, theo hiến pháp
- Constitutionalism: chủ nghĩa lập hiến, chủ nghĩa hợp hiến
- Contractual obligations: nghĩa vụ theo khế ước (hợp đồng)
- Contrary: trái ngược
- Control corruption: kiểm soát tham nhũng
- Convention: hội nghị
- Core: cốt lõi
- Corporal punishment: dùng nhục hình
- Correspondence: tương ứng/thư từ
- Corruption: tham nhũng
- Cosmopolitanism: chủ nghĩa thế giới
- Counter-corruption commission: ủy ban chống tham nhũng
- Country: đất nước
- Coup attempt: nỗ lực đảo chính
- Court: tòa án
- Covenant: hợp đồng
- Create: tạo ra
- Creed: tín điều
- Crime: tội phạm
- Criminal procedure code: bộ luật tố tụng hình sự
- Criminality: tội phạm
- Crisis situations: hoàn cảnh khủng hoảng
- Criticize: phê phán/chỉ trích
- Cruel: tàn bạo
- Cultural Diffusion of Norms and Values: sự phổ biến/lan truyền chuẩn mực và giá trị văn hóa
- Cultural diversity: sự đa dạng về văn hóa
- Culture of democracy: văn hóa dân chủ
- Culture: văn hóa
- Customary international law: luật theo thông lệ quốc tế
- Customary: phong tục, tập quán
- Cynicism: hoài nghi/bi quan
Xem thêm bài viết sau:
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện công nghiệp
– Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Tội phạm và Công lý
– Tổng hợp những lời khuyên và phương pháp ôn thi cấp tốc hiệu quả
D
- Data: dữ liệu
- Deadlock: bế tắc (chính trị)
- Debt relief: giảm nợ
- Decision-making: ra quyết định
- Declaration:tuyên bố/tuyên ngôn
- Defend democracy: bảo vệ dân chủ
- Defense ministry: bộ quốc phòng
- Degrading: hạn cấp/hèn hạ
- Democracy: dân chủ
- Democrat: Đảng Dân Chủ, người thuộc đảng Dân Chủ
- Democratic Breakdowns: sụp đổ của dân chủ
- Democratic Consolidation: củng cố dân chủ
- Democratic erosion: sự xói mòn của dân chủ
- Democratic government: chính phủ dân chủ
- Democratic loyalty: lòng tin/sự trung thành với dân chủ
- Democratic methods: các phương pháp dân chủ
- Democratic norms and procedures: các chuẩn mực và thủ tục dân chủ
- Democratic political parties: các đảng chính trị dân chủ
- Democratic progress: tiến bộ dân chủ.
- Democratic Recession: suy thoái dân chủ
- Democratization: dân chủ hóa
- Democratize (electoral) authoritarian regimes: dân chủ hóa các chế độ độc tài (bầu cử)
- Denial of legitimacy to political opponents: phủ nhận tính chính danh của đối thủ chính trị
- Deny: phủ nhận
- Depoliticizing the military: phi chính trị hóa quân đội
- Deported: trục xuất
- Deprivation: tước đoạt/bãi miễn
- Deprived: túng quẫn
- Destruction: phá hủy
- Detain: ngăn cản/cản trở
- Determination: xác định/xác quyết
- Development assistance: hỗ trợ phát triển
- Dictatorship: chế độ độc tài
- Diffusion: phổ biến/lan truyền
- Dignity: phẩm giá
- Dilemmas of democracy: lưỡng nam của dân chủ
- Diplomacy & Sanctions: ngoại giao và trừng phạt
- Diplomacy: ngoại giao
- Diplomat: Nhà ngoại giao
- Direct and indirect democracy: dân chủ trực tiếp và dân chủ gián tiếp
- Disappearance: biến mất/mất tích
- Discrimination: phân biệt/kì thị
- Diversity: đa dạng
- Documenting: tài liệu hóa
- Due process: đúng thủ thục
- Duty: bổn phận
>>> Xem thêm: Toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Con người
E
- Economic development: phát triển kinh tế
- Economic globalization: toàn cầu hóa kinh tế
- Economic inequality: bất bình đẳng kinh tế
- Economic justice: công bằng trong lĩnh vực kinh tế
- Economic: kinh tế học
- Education: giáo dục
- Effective: hữu hiệu
- Efficiency: hiệu quả
- Elected officials: quan chức dân bầu
- Election: bầu cử
- Electoral Accountability: trách nhiệm giải trình (thông qua) bầu cử
- Electoral administration: cơ quan quản lý bầu cử
- Electoral authoritarianism: độc tài bầu cử
- Electoral campaigning: vận động bầu cử
- Electoral democracy: dân chủ bầu cử
- Electoral district: quận bầu cử
- Electoral manipulations and fraud: thao túng và gian lận bầu cử
- Electoral politic: chính trị bầu cử
- Electoral standard for democracy: tiêu chuẩn bầu cử của dân chủ
- Elimination: loại trừ
- Elite: tinh hoa
- Emerging democracies: các nền dân chủ mới
- Empathy: đồng cảm
- Emphasized: nhấn mạnh
- Employment: nghề nghiệp
- Engagement: tham gia/tham dự
- Enlightenment: khai sáng
- Environmental degradation: xuống cấp về môi trường
- Equal: bình đẳng
- Equality before the law: bình đẳng trước pháp luật
- Equality of opportunity: bình đẳng cơ hội
- Equality of outcome: bình đẳng kết quả
- Established democracies: các nền dân chủ lâu đời (bền vững)
- Ethnic Conflict: xung đột sắc tộc
- Ethnic minority:sắc tộc thiểu số
- Ethnic: sắc tộc
- Ethnocentrism: thuyết vị chủng
- European Union: liên minh châu âu
- Evaluate: đánh giá
- Executive abuse of power: lạm dụng quyền lực của nhánh hành pháp
- Executive branch: nhánh hành pháp
- Executive power: quyền hành pháp
- Expansion of participation: mở rộng sự tham gia
- External sovereignty: chủ quyền đối ngoại
>>> Xem thêm: 150 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e chi tiết nhất
F
- Facilitate: làm cho thuận tiện
- Failure: thất bại
- Fascism: chủ nghĩa phát xít
- Federalism: chủ nghĩa liên bang
- Fixed term: nhiệm kì cố định
- Force: vũ lực
- Foreign policy: chính sách đối ngoại
- Formal equality: bình đẳng hình thức (hay bình đẳng về quyền)
- Formality: chính thức/đúng thủ tục
- Founded: thành lập
- Fragmented parliament: quốc hội phân mảnh
- Fraudulent, coerced, and manipulated (election): gian lận, ép buộc, thao túng
- Free & fair elections: bầu cử tự do và công bằng
- Free, fair, competitive, multiparty, periodic election: bầu cử tự do, công bằng, cạnh tranh, đa đảng và định kì
- Freedom: tự do, quyền tự do
- Freedoms of Speech, Assembly, Association: tự do ngôn luận, hội họp, lập hội
- Frontier: biên giới
- Fulfilling civic and social responsibility: hoàn thành trách nhiệm dân sự và xã hội
- Fundamental: nền tảng/căn bản
- Furthermore: hơn nữa
>>> Tham khảo: 39 Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề Chính Trị
G
- Gender politics: chính trị giới
- General Secretary: tổng bí thư
- General tendency: một khuynh hướng chung
- General: Đại tướng
- Generation: thế hệ
- Genuinely: thành thật
- Geographical representation: đại diện theo khu vực địa lý
- Goal: mục tiêu
- Goverment: chính phủ
- Governing party: đảng cầm quyền
- Government and opposition: chính phủ và đối lập
- Governor: Thống đốc
- Guarantee: đảm bảo
- Guilty: tội lỗi
H
- Harass: quấy rầy
- Head of State: người đứng đầu nhà nước, nguyên thủ quốc gia
- Head of Government: người đứng đầu chính phủ, thủ tướng.
- Hearing: buổi điều trần
- Hegemonic electoral authoritarianism: chế độ độc tài bầu cử (đảng) thống lĩnh
- Hierarchy: hệ thống cấp bậc, thứ bậc, tôn ti
- High court: tòa án cấp cao
- High priority on controlling corruption: ưu tiên kiểm soát tham nhũng
- History: lịch sử
- Horizontal accountability: trách nhiệm giải trình theo phương ngang
- House of representative: hạ viện
- Huge public debt: nợ công lớn
- Human Development Index: chỉ số phát triển con người
- Human development: phát triển con người
- Human empowerment: trao quyền cho con người
- Human nature: bản chất con người
- Human rights: nhân quyền, quyền con người
- Humankind: nhân loại
- Hybrid Regimes: chế độ lai
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đường phố
I
- Ideals, sentiments, and evaluations: lý tưởng, tình cảm, và sự đánh giá
- Identity politics: chính trị bản sắc
- Identity: bản sắc
- Ideological hegemony: sự chi phối về ý thức hệ
- Ideology: ý thức hệ
- Illiberal democracy: dân chủ phi tự do
- Illiteracy: mù chữ
- Impartial: công bằng/không thiên vị
- Imperialism: chủ nghĩa đế quốc
- Implementation of institutional reforms: thực hiên các cải cách về thể chế
- Impose: áp đặt
- Inalienable: không thể chuyển nhượng
- Inappropriate institutional designs: thiết kế thể chế không phù hợp
- Incitement: khuyến khích/kích động
- Inclusiveness: tính bao hàm/tính toàn diện
- Incumbent government: chính phủ đương nhiệm
- Incumbent ruler: người cai trị đương nhiệm
- Independence: độc lập
- Independent institutions to monitor and control corruption & abuse of power: các thiết chế độ lập giám sát và kiểm soát tham nhũng và lạm dụng quyền lực
- Independent media: truyền thông độc lập
- Independent monitoring: giám sát độc lập
- Independent: độc lập
- Individual and community: cá nhân và cộng đồng
- Individualism: chủ nghĩa cá nhân
- Individuality vs collectivity: cá nhân vs tập thể
- Inevitable: không thể tránh được
- Informed citizenship: công dân hiểu biết
- Inherent: cố hữu, vốn có
- Inhumane treatment: đối xử phi nhân tính
- Innocence: vô tội
- Institution: thiết chế
- Institutionalization: thể chế hóa
- Integrity of the Person: sự toàn vẹn của con người
- Intelligence agencies: các cơ quan tình báo
- Intelligence: tình báo
- Interdependence: phụ thuộc lẫn nhau
- Interest groups: các nhóm lợi ích
- Interference: can thiệp
- Internal sovereignty: chủ quyền đối nội
- International assistance: hỗ trợ quốc tế
- International donors: các nhà tài trợ quốc tế
- international exchanges: trao đổi quốc tế
- International Influences: ảnh hưởng quốc tế
- International: quốc tế
- Interrogation: thẩm vấn
- Intolerance and violations of constitutional norms: bất khoan dung và vi phạm các chuẩn mực hiến pháp
- Investigation: điều tra
>>> Xem ngay: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Xe cộ
J
- Jail: nhà tù
- Judicial review: cơ chế bảo hiến
- Judicial system was opaque and lacked independence: hệ thống tư pháp không minh bạch và thiếu tính độc lập
- Judiciary branch: nhánh tư pháp
- Judiciary system: hệ thống tư pháp
- Judiciary: tư pháp (tính từ)
- Jurisdictional: thuộc về thẩm quyền xét xử
- Justifying punishment: biện minh cho sự trừng phạt
K
- Kidnapping: bắt cóc
- Know their rights and obligations as citizens: biết về các quyền và bổn phận công dân của mình
L
- Law vs order: luật và sắc lệnh
- Law-abiding, respectful of the constitution: tuân theo luật và tôn trọng hiến pháp
- Law-breaking: phá vỡ luật (không tuân thủ luật)
- Lawyer: luật sư
- Leader of the majority: lãnh đạo phe đa số
- Leader: Lãnh tụ, người chỉ đạo
- Leadership: sự lãnh đạo
- Leave: cho phép
- Leftist: cánh tả
- Legal and constitutional limits: các giới hạn pháp lý và hiến pháp
- Legal and moral rights: quyền pháp lý và quyền đạo đức
- Legal and political sovereignty: chủ quyền pháp lý và chủ quyền chính trị
- Legal: pháp lý
- Legislative branch: nhánh lập pháp
- Legislative process: tiến trình lập pháp
- Legislature: cơ quan lập pháp
- Legitimacy crisis: khủng hoảng tính chính danh
- Legitimacy: tính chính danh
- Level: mức độ
- Levers: đòn bẩy
- Liberal democracy: dân chủ tự do
- Liberal government: chính phủ tự do
- Liberalism: chủ nghĩa tự do
- Liberty and licence: tự do và phóng túng
- Liberty: tự do
- Limitation: giới hạn
- Limited franchise: bầu cử giới hạn
- Limits power of government: Giới hạn quyền lực của chính phủ (quyền)
- Lobby: vận động hành lang
- Local government: chính quyền địa phuong
- Low economic development: mức độ phát triển kinh tế thấp
M
- Maintains order: duy trì trật tự
- Major: chính
- Majoritarian electoral system: hệ thống bầu cử đa số
- Majority rule: nguyên tắc đa số
- Majority: đa số
- Mandate: ủy nhiệm
- Market failures: thất bại của thị trường
- Market mechanism: cơ chế của thị trường
- Market: thị trường
- Marxism – Leninism: chủ nghĩa Mác – Lê nin
- Mass organization: tổ chức quần chúng
- Mass participation: tham gia của đại chúng
- Mass: quần chúng/đại chúng
- Massacre: thảm sát
- Massive corruption: tham nhũng đại trà
- Member states: nhà nước thành viên
- Merit: xứng đáng
- Middle-class: giai cấp trung lưu
- Military dictatorship: độc tài quân sự
- Military regime: chế độ quân sự
- Military rule: sự cai trị của quân đội
- Military, bureaucratic, or oligarchical power: quyền lực (lực lượng) của quân đội, giới hành chính, hay giới đầu sỏ.
- Military: quân đội
- Millennials: thiên niên kỷ
- Minimum criteria for democracy: tiêu chuẩn tối thiểu của dân chủ
- Minister of Education and Training: Bộ trưởng Giáo dục và Đào tạo
- Minister of Justice: Bộ trưởng Tư pháp
- Minister of Transport: Bộ trưởng Giao thông Vận tải
- Minister: Bộ trưởng
- Ministry: Bộ
- Minority rights: quyền thiểu số
- Miracle of the market: phép màu của thị trường
- Misnister of Public Health: Bộ trưởng Y tế
- Moderation: ôn hòa
- Monarch: Quân chủ
- Monitor elections, deter fraud: giám sát bầu cử, ngăn chặn gian lận
- Monopoly of force: độc quyền về vũ lực
- Moral: đạo đức
- Movement: phong trào
- Multiculturalism: chủ nghĩa đa văn hóa
- Multiparty system: hệ thống đa đảng
- Municipal People’s Commitee: Ủy ban Nhân dân Thành Phố
- Murder: giết người
Xem thêm bài viết sau:
– Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngôn ngữ
– Từ vựng tiếng Anh chủ đề Môi trường
– Toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Con người
N
- National Assembly member: Đại biểu Quốc hội (VN)
- National character: đặc tính/tính cách dân tộc
- National defence: quốc phòng
- National: quốc gia/dân tộc
- Nationalism: chủ nghĩa dân tộc
- Nationality: quốc tịch
- Nation-state: nhà nước dân tộc
- Natural and positive law: luật tự nhiên và luật thực chứng
- Natural duty: bổn phận tự nhiên
- Natural harmony: hài hòa tự nhiên
- Negative freedom: tự do tiêu cực
- Nepotism: gia đình trị
- Neutral: trung lập
- New generation: một thế hệ mới
- No arbitrary arrest, exile, or imprisonment: không bắt giữ, trục xuất, hay bỏ tù một cách tùy tiện
- Nomination: đề cử, tiến cử
- Norm: chuẩn mực
- Numerous: vô số
O
- Obstacles: các trở ngại/cản trở
- Official statistics: những thống kê chính thức
- Oligarchical democracy: dân chủ đầu sỏ
- Omission: bỏ sót
- One-party abinets: Nội các một đảng
- One-party states: các nhà nước độc đảng
- Opposition party: đảng đối lập
- Opposition: đối lập/chống đối
- Oppression: đàn áp
- Oust: trục xuất
- Overthrow of elected governments: lật đổ các chính quyền dân cử
P
- Parliamentary investigative committees: các ủy ban điều tra của quốc hội
- Parliamentary system: chế độ đại nghị, nghị viện chế
- Parliamentary: hệ thống đại nghị
- Participation: tham gia
- Party and candidate: đảng phái và ứng viên
- Party competition: cạnh tranh đảng phái
- Party organization, polling, issue development, candidate training and recruitment: tổ chức đảng, thăm dò, các vấn đề phát triển, đào tạo và tuyển dụng ứng cử viên.
- Party system: hệ thống đảng
- Passivity: thụ động/bị động
- Peaceful: hòa bình
- Penal code: bộ luật hình sự
- Periodic: định kỳ
- Persecution: ngược đãi/khủng bố
- Persecution: truy tố
- Personal dictatorships: độc tài cá nhân
- Personality: cá tính/cá nhân
- Planning: kết hoạch (hóa)
- Platform: diễn đàn
- Pluralism: thuyết đa nguyên
- Polarized ethnic cleavage: phân hóa về sắc tộc
- Police state: nhà nước công an trị, nhà nước cảnh sát
- Policy: chính sách
- Political behavior: hành vi chính trị
- Political concept: khái niệm chính trị
- Political Culture: văn hóa chính trị
- Political debate: tranh luận chính trị
- Political dispute: tranh cãi/tranh chấp chính trị
- Political institution: thiết chế chính trị
- Political leader: nhà lãnh đạo chính trị
- Political obligation: nghĩa vụ chính trị
- Political party: đảng chính trị
- Political polarization: phân hóa chính trị
- Political reform: cải cách chính trị
- Political repression: đàn áp chính trị
- Political responsibilities: trách nhiệm chính trị
- Political system: Hệ thống chính trị
- Political theory: lý thuyết chính trị
- Political violence: bạo lực chính trị
- Politically Motivated Killings: bị giết vì các động cơ chính trị
- Poor country: nước nghèo
- Popular sovereignty: chủ quyền nhân dân
- Positive freedom: tự do tích cực
- Positive: tích cực
- Post-materialism: hậu (sau) chủ nghĩa vật chất
- Poverty: nghèo đói
- Pragmatism and flexibility: thực dụng và linh hoạt
- Pragmatism: thực dụng
- Preamble: Lời nói đầu hiến pháp
- Prejudice: định kiến
- President: Tổng thống
- Presidential election: bầu cử tổng thống
- Presidential system: hệ thống tổng thống
- Presidential veto: Phủ quyết của tổng thống
- Pressure authoritarian regimes: gây áp lực lên các chế độ độc tài
- Presumption of innocence: giả định về sự vô tội
- Prime minister: thủ tướng
- Principle: nguyên tắc
- Private and public interests: lợi ích tư và lợi ích công
- Private property: sở hữu tư nhân
- Pro – :ủng hộ
- Procedural justice: công lý (theo) thủ tục
- Procedure: thủ tục
- Process: tiến trình
- Professionalize: chuyên nghiệm hóa
- Prohibit: ngăn cấm
- Promote: thúc đẩy
- Property: sở hữu (tài sản)
- Proportional representation: đại diện theo tỷ lệ
- Prosecutor: kiểm soát viên
- Protect: bảo vệ
- Protection: sự bảo vệ
- Protects rights of citizens: bảo vệ các quyền của công dân
- Protest: biểu tình
- Protocol: nghị định
- Provide: cung cấp
- Public commitment to legal, democratic means for gaining and exercising power: cam kết của công chúng với các phương pháp dân chủ trong việc giành và thực thi quyền lực
- Public debate: tranh luận cộng đồng
- Public media: truyền thông đại chúng
- Punishment: trừng phạt
Q
- Quality of democracy: chất lượng của dân chủ
- Quality of governance: chất lượng quản trị
R
- Racism: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
- Rallies: mít tinh, biểu tinh
- Ratification: sự phê chuẩn
- Ratify: phê chuẩn
- Rationalism: thuyết (chủ nghĩa) duy lý
- Rational-legal authority: thẩm quyền (dựa trên) thủ tục pháp lý – duy lý
- Reasonable: có cơ sở/có lý
- Rebel: nổi loạn
- Recognition: thừa nhận/công nhận
- Recourse: viện đến
- Reduce inequality & extreme poverty: giảm bớt bất bình đẳng và nghèo đói quá mức
- Referendum: Trưng cầu ý dân
- Reflect: suy nghĩ/phản tư
- Refrain (from): kiềm chế
- Refugee displacement: di dời người tị nạn
- Regime classification: phân loại chế độ
- Regime transition: chuyển đổi chế độ
- Regime: chế độ, thể chế
- Region: khu vực
- Regional & International Organizations: các tổ chức khu vực và quốc tế
- Regions and regionalism: khu vực và chủ nghĩa khuc vực
- Reign: trị vì
- Rejection of the use of force: bác bỏ việc sử dụng vũ lực.
- Release: giải thoát/phóng thích
- Remuneration: thưởng/ trả công
- Representation: sự đại diện
- Representative: dân biểu
- Repression: sự trấn áp
- Republican government: chính phủ cộng hòa
- Republican: Đảng Cộng Hòa, người thuộc Đảng Cộng Hòa
- Reputation: danh tiếng
- Require: yêu cầu
- Resistance: phản kháng
- Resolution: giải pháp
- Resource: nguồn lực
- Respect the outcome of elections: tôn trọng kết quả bầu cử
- Respect: tôn trọng
- Respecting constitution, rights, rule of law: tôn trọng hiến pháp, nhân quyền, và pháp trị
- Restore: khôi phục
- Restrict: giới hạn
- Restricted internet freedom and freedom of religion: hạn chế tự do internet và tự do tôn giáo
- Restricted: giới hạn/hạn chế
- Revolution: cách mạng
- Right to be free from detention without trial: quyền không bị bắt giữ không thông qua xét xử
- Right to education: quyền được học hành
- Right to equality: quyền bình đẳng
- Right to have access to information: quyền tiếp cận thông tin
- Right to liberty: quyền tự do
- Right to life: quyền sống
- Right to vote: quyền bỏ phiếu
- Rights and Responsibilities: quyền và trách nhiệm
- Rule of law: pháp trị/pháp quyền
- Rule: nền cai trị, sự cai trị
- Ruling elites: giới tinh hoa cầm quyền
S
- Salvaging: cứu vớt/cứu rỗi
- Secret police: cảnh sát mật
- Secretary of Defense: Bộ trưởng Quốc phòng
- Secretary of State: Bộ trưởng Ngoại giao
- Secretary-General of the United Nations: Tổng thư ký Liên hiệp quốc
- Sector: ngành
- Secular: thế tục (tính từ)
- Security camera: camera an ninh
- Security: an ninh
- Self-expression Values: các giá trị tự biểu đạt
- Semi-authoritarianism: bán độc tài
- Semi-democracy: bán dân chủ
- Semi-presidential system: chế độ bán tổng thống
- Senate: thượng viện
- Senator: thượng nghị sĩ
- Separation of power: phân chia quyền lực
- Servitude: nô lệ/quy phục
- Sharing of power: chia sẻ quyền lực
- Singapore model: mô hình singapore
- Skepticism: hoài nghi
- Slavery: nô lệ
- Social conditions: điều kiện/hoàn cảnh xã hội
- Social contract: khế ước xã hội
- Social Justice and Welfare: công bằng xã hội và phúc lợi (xã hội)
- Socialism: chủ nghĩa xã hội
- Solidarity: tình đoàn kết/anh em
- Source: nguồn
- Sovereignty: chủ quyền
- Specializing: chuyên môn hóa
- Specific: cụ thể
- Spouse: vợ chồng
- Stabilize & rebuild failed states: ổn định và tái xây dựng các nhà nước thất bại
- Stable democracies: các nền dân chủ ổn định
- Stalemate: bế tắc
- State authority: thẩm quyền nhà nước
- State institutions: các thiết chế nhà nước
- State property: sở hữu nhà nước
- State security agencies: các cơ quan an ninh quốc gia
- State: nhà nước
- Statism: chủ nghĩa nhà nước
- Status quo: hiện trạng
- Status: địa vị/cấp bậc
- Structural conditions: các diều kiện cấu trúc
- Struggle: đấu tranh
- Subject: môn/chủ đề
- Substantive justice: công lý (theo) bản thể
- Suffrage: quyền đi bầu
- Superstition and ignorance: mê tín và dốt nát
- Supplement: bổ xung
- Support: ủng hộ
- Suppression: sự đàn áp
- Supreme audit agency: cơ quan kiểm toán tối cao (quốc gia)
- Supreme court: tòa án tối cao
- Supreme Court: Tòa án Tối cao
- Surveillance of activists: giám sát các nhà hoạt động
- System structure: cấu trúc hệ thống
- Systemic change: thay đổi mang tính hệ thống
Xem thêm bài viết sau:
– Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hoa quả
– Giới từ trong tiếng Anh – Cách sử dụng và bài tập chuẩn xác nhất
– Câu điều kiện loại 0, 1, 2, 3 trong tiếng Anh – Công thức, cách dùng, bài tập đáp án chi tiết
T
- Territory: lãnh thổ
- Terrorism: sự khủng bố, chủ nghĩa khủng bố
- The governor’s authority: quyền hạn của thống đốc
- The interests of a majority: lợi ích của đa số
- The past: trừng phạt tội ác trong quá khứ
- The presidency and congress: tổng thống và quốc hội
- The Speaker: Chủ tịch Hạ viện (Mỹ)
- The Three Branches of Government: ba nhánh của chính phủ
- Theme: chủ đề
- Theories of society: các lý thuyết về xã hội
- Think tanks: các tổ chức nghiên cứu, tư vấn
- Threat: mối đe dọa
- Tolerance, Compromise and the Rule of Law: khoa dung, thỏa hiệp và pháp trị
- Tolerance: khoan dung
- Tolerant of opposing views and groups: khoan dung với các quan điểm và các nhóm đối lập
- Toleration and difference: khoan dung và khác biệt
- Torture: tra tấn
- Totalitarian Regime: chế độ toàn trị
- Trade – off: đánh đổi
- Trade union: liên đoàn thương mại
- Tradition: truyền thống
- Traditional authority: thẩm quyền (dựa trên) truyền thống
- Training: đào tạo
- Transitional justice: Nền công lý chuyển đổi
- Transparency minh bạch
- Transparency: sự minh bạch
- Treaty: hiệp ước
- Truth and reconciliation commission: ủy ban hòa giải và công lý
- Two party system: hệ thống hai đảng
- Tyranny of the majority: chuyển chế của đa số
T
- UN High Commissioner: Cao ủy Liên hiệp quốc
- Undemocratic regimes: các chế độ phi dân chủ
- Undermined or destabilized: làm xói món hay làm mất ổn định
- Uneven playing field: sân chơi không công bằng
- Unfair: bất công, không công bằng
- Unicameral assembly/ legislature: quốc hội một viện
- Unicameral: một viện (tính từ)
- Unitary system: Nhà nước đơn nhất
- Unitary, centralized government: chính phủ đơn nhất tập trung
- Universal values: các giá trị phổ quát
- Universal: phổ quát
- Unreasonable expectations: các kì vọng không hợp lý
- Unstable democracies: các nền dân chủ không ổn định
- Unwilling to coalition with undemocratic, anti-system actors: không sẵn sàng liên minh với các tác nhân phi dân chủ, và phản hệ thống
- Unwritten constitution: hiến pháp bất thành văn
- Use of force, fraud, intimidation against opponents: sử dụng vũ lực, gian lận, đe dọa chống lại các đối thủ
- Utopianism: chủ nghĩa không tưởng
>>> Tham khảo: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t đầy đủ, mới nhất
V
- Values: giá trị
- Vertical accountability: trách nhiệm giải trình theo phương đứng
- Vertical separation of authority: Phân quyền theo chiều dọc
- Veto players: Các chủ thể có quyền phủ quyết
- Veto: sự phủ quyết, quyền phủ quyết
- Vice-President: Phó tổng thống
- Victims: nạn nhân
- Violation: vi phạm/bạo lực
- Violence: bạo lực
- Vote counting: kiểm phiếu
- Vote of no nonfidence: Bỏ phiếu bất tín nhiệm
- Vote: phiếu/bỏ phiếu
W
- Waves of Democratization: các làn sóng dân chủ hóa
- Weak political institutions: các thiết chế chính trị yếu kém.
- Welfare state: nhà nước phúc lợi
- Welfare: phúc lợi
- Will: ý chí
- Willing to compromise: sẵn sáng thỏa hiệp
- Withdraw: rút lui
- Women’s rights: Quyền của phụ nữ
- Written constitution: hiến pháp thành văn
Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn nâng cao được kiến thức từ vựng và sử dụng nó hiệu quả trong công việc cũng như học tập chuyên ngành.
Bình luận