Đối với nhiều bạn bắt đầu học hoặc đang học Tiếng Anh, chắc hẳn có rất nhiều công thức cần ghi nhớ nhưng không phải cấu trúc nào cũng thường xuyên dùng. Vậy nên, chúng mình đã “Tổng hợp cấu trúc Tiếng Anh thông dụng nhất” giúp các bạn học trọng tâm, dễ ghi nhớ qua bài viết dưới đây nhé!
Việc học quá nhiều công thức sẽ làm cho các bạn không nhớ được hết hoặc nhầm lẫn cách sử dụng của các công thức gần giống nhau. Dưới đây là danh sách cấu trúc Tiếng anh thông dụng, hay được sử dụng nhất các bạn cùng tham khảo nhé!
Nội dung chính
- 1 Tổng hợp cấu trúc Tiếng Anh thông dụng nhất
- 1.1 S+V+too + adj/adv + (for someone) + to do something
- 1.2 S + V + so + adj/ adv + that + S + V
- 1.3 It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V
- 1.4 S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something
- 1.5 Have/ get something + done (past participle)
- 1.6 It+be+time+ S + V (-ed, cột 2) / It’s +time +for someone +to do something
- 1.7 It + takes/took+ someone + amount of time + to do something
- 1.8 To prevent/stop + someone/something + From + V-ing
- 1.9 S+ find+it+ adj to do something
- 1.10 To prefer + Noun/ V-ing+to+ N/ V-ing
- 1.11 Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive
- 1.12 To be/get Used to + V-ing
- 1.13 Used to + V (infinitive)
- 1.14 To be amazed at = to be surprised at +N/V-ing
- 1.15 To be angry at + N/V-ing
- 1.16 To be good at/ bad at + N/ V-ing
- 1.17 By chance = by accident (adv)
- 1.18 To be/get tired of + N/V-ing
- 1.19 Can’t stand/help/ bear/ resist + V-ing
- 1.20 To be keen on/ to be fond of + N/V-ing
- 1.21 To be interested in + N/V-ing
- 1.22 To waste + time/ money + V-ing
- 1.23 To spend + amount of time/ money + V-ing
- 1.24 To spend + amount of time/ money +on+ something
- 1.25 To give up + V-ing/ N
- 1.26 Have +(something) to + Verb
- 1.27 It+be+something/ someone + that/ who
- 1.28 Had better + V(infinitive)
- 1.29 It is + tính từ + (for smb) + to do smt
- 1.30 To be interested in + N /V_ing
- 1.31 To be bored with
- 1.32 It’s the first time smb have (has) + PII smt
- 1.33 Enough + danh từ + (to do smt)
- 1.34 Tính từ + enough + (to do smt)
- 1.35 Too + tính từ + to do smt
Tổng hợp cấu trúc Tiếng Anh thông dụng nhất
S+V+too + adj/adv + (for someone) + to do something
Quá….để cho ai làm gì…
Eg: He ran too fast for me to follow.
( Anh ấy chạy quá nhanh để cho tôi có thể theo kịp)
>>> Tham khảo: Tổng hợp những từ Cảm thán trong tiếng Anh hay dùng nhất
S + V + so + adj/ adv + that + S + V
Quá… đến nỗi mà…
Eg: This box is so heavy that I cannot take it.
(Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi mà tôi không thể mang nổi)
It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V
Quá… đến nỗi mà…
Eg: They are such interesting books that I cannot ignore them at all.
(Quyển sách này quá thú vị đến nỗi mà họ không thể ngó lơ chúng)
>>> Xem thêm: Cấu trúc và cách dùng So – Such trong tiếng Anh
S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something
Đủ… cho ai đó làm gì…
Eg: He is old enough to get married.
( Anh ấy đã đủ tuổi để kết hôn)
Have/ get something + done (past participle)
Nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…
Eg: I’d like to have my shoes repaired.
( Tôi muốn sửa lại đôi giày của mình)
>>> Xem thêm: Phân biệt Ask, Request, Require, Order trong tiếng Anh
It+be+time+ S + V (-ed, cột 2) / It’s +time +for someone +to do something
Đã đến lúc ai đó phải làm gì…
Eg: It is time you had a shower.
(Đã đến lúc bạn phải đi tắm)
>>> Tham khảo: Cấu trúc, cách dùng The last time trong tiếng Anh
It + takes/took+ someone + amount of time + to do something
Làm gì… mất bao nhiêu thời gian…
Eg: It takes me 10 minutes to get to school.
( Tôi mất 10 phút để đi đến trường)
To prevent/stop + someone/something + From + V-ing
(Ngăn cản ai/ cái gì… làm gì..)
Eg: She prevented us from parking our car here.
( Cô ấy đã ngăn cản chúng tôi đậu xe ở đây)
>>> Xem thêm: Prevent đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập ứng dụng
S+ find+it+ adj to do something
(Thấy … để làm gì…)
Eg: She finds it very difficult to learn about English.
( Cô ấy đã thấy rất khó để học Tiếng Anh)
>>> Tham khảo: Find đi với giới từ gì? Và các cách dùng find phổ biến
To prefer + Noun/ V-ing+to+ N/ V-ing
Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì
Eg: We prefer dogs to cats.
( Chúng tôi thích con chó hơn con mèo)
Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive
Thích làm gì hơn làm gì
Eg: He would play games rather than read books.
( Anh ấy thích chơi điện tử hơn đọc sách)
>>> Xem ngay: Tổng hợp các cấu trúc Ngữ pháp đặc biệt trong tiếng Anh
To be/get Used to + V-ing
Quen làm gì
Eg: I am used to eating with chopsticks.
( Tôi đã quen với việc ăn bằng đũa)
Used to + V (infinitive)
Thường làm gì trong qúa khứ và bây giờ không làm nữa
Eg: I used to go fishing with my friend when I was young.
(Tôi thường đi câu cá cùng các bạn khi tôi còn trẻ)
>>> Xem thêm: Acquainted đi với giới từ gì? Và bài tập vận dụng có đáp án
To be amazed at = to be surprised at +N/V-ing
Ngạc nhiên về….
Eg: I was amazed at her big beautiful villa.
(Tôi đã ngạc nhiên về căn nhà to đẹp của cô ấy)
To be angry at + N/V-ing
Tức giận về…
Eg: His mother was very angry at his bad marks.
( Mẹ của anh ấy đã rất giận giữ về điểm số của anh ấy)
>>> Xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc look forward to từ A -> Z và bài tập
To be good at/ bad at + N/ V-ing
Giỏi về…/ kém về…
Eg: I am good at swimming.
( Tôi giỏi về bơi lội)
By chance = by accident (adv)
Tình cờ
Eg: I met her in Paris by chance last week.
( Tôi tình cờ gặp cô ấy ở Paris vào tuần trước)
>>> Tham khảo: Cấu trúc, cách dùng Since và For trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
To be/get tired of + N/V-ing
Mệt mỏi về…
Eg: My mother was tired of doing too much housework everyday.
( Mẹ tôi mệt mỏi vì phải làm quá nhiều việc nhà hàng ngày)
Can’t stand/help/ bear/ resist + V-ing
Không chịu nỗi/không nhịn được làm gì …
Eg: She can’t stand laughing at her little dog.
(Cô ấy không thể cười nổi với con chó nhỏ của mình)
>>> Xem thêm: Cấu trúc viết lại câu thì hiện tại hoàn thành và bài tập ứng dụng
To be keen on/ to be fond of + N/V-ing
Thích làm gì đó …
Eg: My younger sister is fond of playing with her dolls.
(Em gái tôi thích chơi với búp bê của cô ấy)
To be interested in + N/V-ing
Quan tâm đến…
Eg: Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays.
(Bà Brown thích đi mua sắm vào Chủ nhật.)
>>> Tham khảo: Interesting đi với giới từ gì? Phân biệt Interested in và interesting to
To waste + time/ money + V-ing
Tốn tiền hoặc thời gian làm gì …
Eg: He always wastes time playing computer games each day.
(Anh ấy luôn lãng phí thời gian chơi game trên máy tính mỗi ngày)
To spend + amount of time/ money + V-ing
Dành bao nhiêu thời gian làm gì
We spend 2 hours reading books a day.
(Chúng tôi đã dành 2 tiếng để đọc sách mỗi ngày)
To spend + amount of time/ money +on+ something
Dành thời gian vào việc gì …
Eg: My mother often spends 2 hours on housework everyday.
(Mẹ tôi thường dành 2 giờ mỗi ngày để làm công việc nhà)
>>> Tham khảo: Spend đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng spend trong tiếng Anh
To give up + V-ing/ N
(Từ bỏ làm gì/ cái gì…)
Eg: You should give up smoking as soon as possible.
(Bạn nên từ bỏ thuốc lá càng sớm càng tốt )
>>> Xem ngay: Give đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng give chi tiết
Have +(something) to + Verb
Có cái gì đó để làm …
Eg: I have many things to do this week.
(Tôi có nhiều việc phải làm trong tuần này )
It+be+something/ someone + that/ who
Chính … mà …
Eg: It is Tom who got the best marks in my class.
(Chính là Tom người mà có điểm số cao nhất lớp)
Had better + V(infinitive)
(Nên làm gì…)
Eg: You had better go to see the doctor.
( Tốt hơn hết bạn nên đến gặp bác sĩ )
It is + tính từ + (for smb) + to do smt
Eg: It is difficult for old people to learn English.
(Người lớn tuổi học tiếng Anh rất khó.)
>>> Xem thêm: Tính từ trong tiếng Anh – Vị trí, cách dùng và bài tập
To be interested in + N /V_ing
Thích cái gì / làm cái gì …
Eg: We are interested in reading books on history.
(Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử)
To be bored with
Chán làm cái gì …
Eg: We are bored with doing the same things everyday.
(Chúng tôi chán ngày nào cũng làm những công việc lặp đi lặp lại)
>>> Chi tiết: Bored đi với giới từ gì? Cách dùng bored trong tiếng Anh
It’s the first time smb have (has) + PII smt
Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì …
Eg: It’s the first time we have visited this place.
(Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này)
Enough + danh từ + (to do smt)
Đủ cái gì …
Eg: I don’t have enough time to study.
(Tôi không có đủ thời gian để học)
Tính từ + enough + (to do smt)
Đủ làm sao …
Eg: I’m not rich enough to buy a car.
(Tôi không đủ giàu để mua ôtô)
Too + tính từ + to do smt
Quả làm sao để làm cái gì
Eg: I’m too young to get married.
(Tôi còn quá trẻ để kết hôn)
Trên đây là Tổng hợp cấu trúc Tiếng Anh thông dụng nhất. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm chắc kiến thức và vận dụng cấu trúc một cách tốt nhất trong cuộc sống giao tiếp hàng ngày nhé!
Bình luận