Muốn học tốt Tiếng Anh thì các bạn cần phải biết nhiều từ vựng để thuận tiện trong việc học tập cũng như giao tiếp với người nước ngoài. Sau đây, Tài liệu IELTS sẽ tổng hợp 10000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất giúp các bạn có thể dễ dàng học tập và ghi nhớ.
Nội dung chính
- 1 Chủ đề 1: Môi trường (Environment)
- 2 Chủ đề 2: Nghề nghiệp (Job)
- 3 Chủ đề 3: Nấu nướng (Cooking)
- 4 Chủ đề 4: Thể thao (Sport)
- 5 Chủ đề 5: Giải trí (Entertainment)
- 6 Chủ đề 6: Trường học ( School)
- 7 Chủ đề 7: Môn học (Subject)
- 8 Chủ đề 8: Âm nhạc (Music)
- 9 Chủ đề 9: Nhạc cụ (Instrument)
- 10 Chủ đề 10: Giao thông (Traffic)
- 11 Link tổng hợp từ vựng
Chủ đề 1: Môi trường (Environment)
Môi trường là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các đề thi cũng như bài học thường ngày của học sinh, sinh viên. Sau đây, chúng tôi sẽ tổng hợp một số từng vựng về chủ đề môi trường thường gặp cho các bạn dễ dàng ghi nhớ.
Từ vựng | Nghĩa |
Acid rain | Mưa axit |
Carbon footprint | Dấu chân các-bon |
Catastrophe | Thảm họa |
Water pollution | Ô nhiễm nước |
Waste treatment facility | Thiết bị xử lí chất thải |
Toxic fume | Khí độc |
Solar power | Năng lượng mặt trời |
Soil pollution | Ô nhiễm đất |
Soil erosion | Sự xói mòn đất |
Sewage | Nước thải |
Sea level | Mực nước biển |
Rainforest | Rừng nhiệt đới |
Purity | Trong lành, tinh khiết thanh lọc |
Protection forest | Rừng phòng hộ |
Protection | Bảo vệ |
Preservation | Sự bảo tồn |
Pollutant | Chất gây ô nhiễm |
Pollution | Ô nhiễm |
Poaching | Nạn săn bắn trộm |
Pesticide | Thuốc trừ sâu |
Oil spill | Sự cố tràn dầu |
Industrial waste | Chất thải công nghiệp |
Greenhouse effect | Hiệu ứng nhà kính |
Famine | Nạn đói |
Fossil fuel | Nhiên liệu hóa thạch |
Exhaust | Khí thải |
Endangered species | Các loài có nguy cơ tuyệt chủng |
Erosion | Sự xói mòn |
Environment | Môi trường |
>>> Xem thêm:
Chủ đề 2: Nghề nghiệp (Job)
Từ vựng về chủ đề nghề nghiệp rất đa dạng và phong phú, vậy nên các bạn cần biết và nắm nhiều từ để có thể dễ dàng giao tiếp cũng như đi xin việc. Biết nhiều từ vựng giúp các bạn rất nhiều trong việc giao tiếp với mọi người xung quanh.
Từ vựng | Nghĩa |
Diplomat | Nhà ngoại giao |
Cleaner | Lao công |
Bricklayer | Thợ xây |
Carpenter | Thợ mộc |
Electrician | Thợ điện |
Mechanic | Thợ sửa máy |
Roofer | Thợ lợp mái |
Glazier | Thợ lắp kính |
Tiler | Thợ lợp ngói |
Driving instructor | Giáo viên dạy lái xe |
Groundsman | Nhân viên trông coi sân bóng |
Decorator | Người làm nghề trang trí |
Blacksmith | Thợ rèn |
Gardener | Người làm vườn |
Plumber | Thợ sửa ống nước |
Welder: Thợ hàn | Thợ hàn |
Architect | Kiến trúc sư |
Assembler | Công nhân lắp ráp |
Construction worker | Công nhân xây dựng |
Interior designer | Nhà thiết kế nội thất |
Chimney sweep | Thợ cạo ống khói |
Cleaner | Người lau dọn |
Electrician | Thợ điện |
Diplomat | Nhà ngoại giao |
Cleaner | Lao công |
Bricklayer | Thợ xây |
Carpenter | Thợ mộc |
Electrician | Thợ điện |
>>> Xem thêm: 100+ Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất
Chủ đề 3: Nấu nướng (Cooking)
Cùng tìm hiểu về một số từ vựng về chủ đề nấu nướng trong tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!
Từ vựng | Nghĩa |
Apron | Tạp dề |
Blender | Máy xay sinh tố |
Coffee maker | Máy pha cafe |
Colander | Cái rổ |
Cookery book | Sách nấu ăn |
Chopping board | Thớt |
Dishwasher | Máy rửa bát |
Frying pan | Chảo rán |
Garlic press | Máy xay tỏi |
Grater | Cái nạo |
Grill | Vỉ nướng |
Jar | Lọ thủy tinh |
Juicer | Máy ép hoa quả |
Kettle | Ấm đun nước |
Kitchen scales | Cân thực phẩm |
Microwave | Lò vi sóng |
Mixer | Máy trộn |
Oven cloth | Khăn lót lò |
Peeler | Dụng cụ bóc vỏ củ quả |
Pot holder | Miếng lót nồi |
Pot | Nồi to |
Pressure | Nồi áp suất |
Rice cooker | Nồi cơm điện |
Rolling pin | Cái cán bột |
Saucepan | Cái nồi |
Scouring pad | Miếng rửa bát |
Sieve | Cái rây |
>>> Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà Bếp
Chủ đề 4: Thể thao (Sport)
Chúng tôi đã tổng hợp từ vựng về thể thao cho các bạn tham khảo. Các bạn có niềm đam mê với thể thao thì không thể nào bỏ lỡ những từ vựng về chủ đề này dưới đây được.
Từ vựng | Nghĩa |
Hiking | Đi bộ đường dài |
Handball | Bóng ném |
Golf | Đánh gôn |
Aerobics | Thể dục nhịp điệu |
Football | Bóng đá |
Athletics | Điền kinh |
Basketball | Bóng rổ |
Baseball | Bóng chày |
Badminton | Cầu lông |
Archery | Bắn cung |
Bowls | Ném bóng gỗ |
Cycling | Đua xe đạp |
Gymnastics | Tập thể hình |
Horse racing | Đua ngựa |
Horse riding | Cưỡi ngựa |
Jogging | Chạy bộ |
Judo | Võ judo |
Pool | Đánh bi-a |
Rugby | Bóng bầu dục |
Running | Chạy đua |
Shooting | Bắn súng |
Motor racing | Đua xe mô tô |
Kick boxing | Võ đối kháng |
Netball | Bóng rổ nữ |
Martial arts | Võ thuật |
Bodybuilding | Thể dục thể hình |
Hunting | Đi săn |
Yoga | Tập yoga |
Weightlifting | Cử tạ |
>>> Xem ngay: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thể thao
Chủ đề 5: Giải trí (Entertainment)
Nhiều bạn muốn kể về những hoạt động giải trí mà mình yêu thích nhưng lại không đủ vốn từ vựng để có thể diễn đạt hết ý của mình. Vậy hãy cùng Tài liệu IELTS tìm hiểu về một số từ vựng về chủ đề giải trí sau đây nhé!
Từ vựng | Nghĩa |
Entertain | Giải trí |
Entertainment | Sự giải trí |
Relax | Nghỉ ngơi |
Relaxing | Sảng khoái |
Relaxed | Thư giãn |
Relaxation | Sự thư giãn |
Spare time = Free time | Thời gian rảnh rỗi |
Hobby = Pastime | Sở thích |
Favorite | Yêu thích |
Popular | Phổ biến |
Event | Sự kiện |
Participation | Sự tham dự |
Recommend | Giới thiệu |
Admission | Sự bằng lòng cho vào |
Audience | Thính giả |
Perform | Biểu diễn |
Performance | Buổi trình diễn |
Review | Nhận xét; Đánh giá |
Documentary | Phim tài liệu |
Comedy | Phim hài |
Comedian | Diễn viên hài |
Actor | Nam diễn viên |
Actress | Nữ diễn viên |
Collect | Sưu tầm |
Collection | Bộ sưu tập |
Exhibit | Triển lãm |
Exhibition | Cuộc triển lãm |
Periodical | Tạp chí |
Massage | Sự xoa bóp |
>>> Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sở thích “Hobbies & Interests”
Chủ đề 6: Trường học ( School)
Dưới đây là tổng hợp từ vựng về chủ đề trường học để các bạn học sinh có thể áp dụng vào bài nói, bài viết hoặc giao tiếp trong Tiếng Anh.
Từ vựng | Nghĩa |
Academy | Học viện |
College | Cao đẳng |
High school | Trường cấp 3 |
International school | Trường quốc tế |
Kindergarten | Trường mẫu giáo |
Nursery school | Trường mần non |
Primary school | Trường tiểu học |
Public school | Trường công |
Secondary school | Trường cấp 2 |
University | Đại học |
Library | Thư viện |
Locker | Tủ đồ |
Marker | Bút viết bảng |
Parking area | Bãi đỗ xe |
Playground | Sân chơi |
Schoolyard | Sân trường |
Chair | Ghế |
Chalk | Phấn |
Classroom | Lớp học |
>>> Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh chủ đề school đầy đủ nhất
Chủ đề 7: Môn học (Subject)
Sau đây là một số môn học phổ biến mà mọi người cần biết trong Tiếng Anh.
Từ vựng | Nghĩa |
Art | Mỹ thuật |
Biology | Sinh học |
Chemistry | Hóa học |
Literature | Văn học |
Music | Âm nhạc |
Physical education | Thể dục |
Maths | Toán học |
Physics | Vật lý |
Science | Khoa học |
Information technology | Tin học |
Algebra | Đại số |
Geometry | Hình học |
>>> Xem thêm: Khám phá tên các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ
Chủ đề 8: Âm nhạc (Music)
Nếu các bạn muốn tận hưởng những bài nhạc US-UK thì đừng bỏ lỡ những từ vựng sau đây nhé!
Từ vựng | Nghĩa |
Composer | Nhà soạn nhạc |
Musician | Nhạc sĩ |
Band | Ban nhạc |
Singer | Ca sĩ |
Performer | Người trình diễn |
Conductor | Người chỉ huy dàn nhạc |
Choir | Đội hợp xướng |
Choral | Hợp xướng |
Blues | Nhạc blue |
Country | Nhạc đồng quê |
Dance | Nhạc nhảy |
Classical | Cổ điển |
Symphony | Giao hưởng |
Folk | Dân ca |
Chủ đề 9: Nhạc cụ (Instrument)
Sau đây là từ vựng về những dụng cụ chơi nhạc:
Từ vựng | Nghĩa |
Drum | Trống |
Organ | Đàn organ |
Harmonica | Kèn harmonica |
Flute | Sáo |
String | Nhạc cụ có dây |
Viola | Vĩ cầm lớn |
Amp | Bộ khuếch đại âm thanh |
Record player | Máy thu âm |
Music stand | Giá để bản nhạc |
Cassette | Băng đài |
Stereo | Dàn âm thanh nổi |
Compact Disc Player | Đầu đĩa |
Compact Disc | Đĩa thu âm |
Turntable | Máy quay đĩa hát |
Chủ đề 10: Giao thông (Traffic)
Bạn nên tìm hiểu và cải thiện vốn từ vựng về chủ đề này bởi vì đây là một chủ đề phổ biến trong giao tiếp. Sau đây là tổng hợp một số từ vựng hay về chủ đề giao thông.
Từ vựng | Nghĩa |
Bicycle | Xe đạp |
Car | Xe ô tô |
Bus | Xe buýt |
Train | Tàu |
Railway | Đường sắt |
High-speed train | Tàu cao tốc |
Van | Xe tải có kích thước nhỏ |
Speedboat | Tàu siêu tốc |
Hot-air balloon | Khinh khí cầu |
Fork | Ngã ba |
Motorcycle lane | Làn dành cho xe máy |
Ring road | Đường vành đai |
Road | Đường |
Highway | Đường cao tốc |
Link tổng hợp từ vựng
Các bạn có thể tải file tổng hợp 10000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất tại link dưới đây:
Trên đây là tổng hợp 10000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất mà Tài liệu IELTS muốn chia sẻ cho bạn. Nếu muốn học tốt tiếng Anh thì việc học từ mới là vô cùng quan trọng. Vậy nên, mong rằng bài viết trên sẽ giúp các bạn học dễ dàng hơn trong việc nhớ và học từ vựng.
Bình luận