Bạn đang tìm hiểu về “Thanks là gì?” Đây là một câu hỏi thường gặp, đặc biệt khi bạn chuẩn bị cho bài thi IELTS. Hãy cùng Tài liệu IELTS khám phá ý nghĩa và cách sử dụng từ “Thanks” trong tiếng Anh để chuẩn bị tốt cho kỳ thi của bạn.
Nội dung chính
- 1 1. Thanks là gì?
- 2 2. Ý nghĩa của từ Thanks
- 3 3. Một số cụm từ có thể kết hợp với Thanks
- 4 4. Phân biệt Thanks và Thank
- 5 5. Một số phrasal verb khác với Thanks, Thank
- 5.1 Give thanks: Cảm ơn, bày tỏ lòng biết ơn.
- 5.2 Thank in advance: Cảm ơn trước, bày tỏ lòng biết ơn trước khi ai đó thực hiện một việc gì đó cho bạn.
- 5.3 Thank someone for something: Cảm ơn ai đó về điều gì đó cụ thể.
- 5.4 Thank your lucky stars: Tự thấy may mắn hoặc biểu lộ lòng biết ơn về may mắn của mình.
- 5.5 Thank God: Cảm ơn Chúa, thể hiện sự biết ơn đối với sự can thiệp của một thực thể tôn giáo.
1. Thanks là gì?
“Tạ ơn” (hoặc “Cảm ơn“) là cách bạn dùng để thể hiện lòng biết ơn hay sự tri ân khi ai đó đã giúp bạn hoặc làm cho bạn hạnh phúc
Ví dụ:
- “Thanks for helping me with my homework.” (Cảm ơn vì đã giúp tôi làm bài tập về nhà.)
- “I wanted to say thanks for the wonderful birthday gift.” (Tôi muốn nói cảm ơn vì món quà sinh nhật tuyệt vời.)
- “She gave me a ride to the airport, so I sent her a thank-you card to express my thanks.” (Cô ấy đưa tôi đến sân bay, vì vậy tôi đã gửi một lá thư cảm ơn để bày tỏ lòng biết ơn của mình.)
2. Ý nghĩa của từ Thanks
Từ “thanks” trong tiếng Anh thường có một nghĩa chính là “cảm ơn” hoặc “xin cảm ơn,” nhưng có thể sử dụng trong nhiều tình huống và cấu trúc khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phụ của từ “thanks”.
2.1. Thanks – Cảm ơn (expressing gratitude):
Ví dụ:
- “Thanks for your help with the project.” (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn trong dự án.)
- “I just wanted to say thanks for being there for me.” (Tôi chỉ muốn nói lời cảm ơn vì bạn đã ở bên cạnh tôi.)
- “Thanks a million for the birthday wishes!” (Cảm ơn vô cùng vì lời chúc mừng sinh nhật!)
- “I can’t thank you enough for your kindness.” (Tôi không thể đủ lời cảm ơn vì lòng tốt của bạn.)
>>>Xem thêm:
Put Off là gì? Cấu trúc và cách dùng của Put Off chuẩn nhất
2.2. Thanks – Sự biểu lộ lòng biết ơn (expression of appreciation):
Ví dụ:
- “Sending you this gift is a small thanks for everything you’ve done.” (Gửi bạn món quà này là một cách biểu lộ lòng biết ơn nhỏ bé với tất cả những gì bạn đã làm.)
- “His hard work is our thanks for his dedication.” (Sự làm việc chăm chỉ của anh ấy là sự biểu lộ lòng biết ơn của chúng tôi với sự tận tụy của anh ấy.)
- “She gave me a nod of thanks as she left the room.” (Cô ấy gật đầu biểu lộ lòng biết ơn khi cô ấy ra khỏi phòng.)
- “Accept this token of our thanks for your generous donation.” (Hãy chấp nhận biểu lộ lòng biết ơn này từ chúng tôi với sự đóng góp hào phóng của bạn.)
2.3. Thanks – Lợi ích hoặc giá trị đạt được (benefit or value obtained):
Ví dụ:
- “I did it for the experience, not for any financial thanks.” (Tôi làm điều đó vì kinh nghiệm, không phải vì lợi ích tài chính nào.)
- “She found thanks in the form of personal growth from her challenging job.” (Cô ấy tìm thấy giá trị qua sự phát triển cá nhân từ công việc khó khăn của mình.)
- “The true thanks of volunteering is the satisfaction of helping others.” (Giá trị thực sự của việc tình nguyện là sự hài lòng khi giúp đỡ người khác.)
- “The thanks of being a teacher lies in the success of one’s students.” (Giá trị của việc làm giáo viên nằm trong thành công của học sinh.)
2.4. Thanks – Sự thể hiện lòng biết ơn (an acknowledgment of gratitude):
Ví dụ:
- “I gave her a smile of thanks for her kind gesture.” (Tôi đưa cô ấy một nụ cười biểu lộ lòng biết ơn cho sự hành động tử tế của cô ấy.)
- “He offered a simple thanks before leaving the meeting.” (Anh ấy đưa ra một lời cảm ơn đơn giản trước khi rời cuộc họp.)
- “A heartfelt thanks was expressed by the family during the award ceremony.” (Một lời cảm ơn chân thành đã được gia đình thể hiện trong buổi lễ trao giải.)
- “She nodded her head in thanks when he held the door open for her.” (Cô ấy gật đầu biểu lộ lòng biết ơn khi anh ấy mở cửa cho cô ấy.)
3. Một số cụm từ có thể kết hợp với Thanks
Cụm Từ | Nghĩa | Ví Dụ |
Thanks to | Nhờ có/ Nhờ vào | “Thanks to your help, we finished the project on time.” (Nhờ có sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Give thanks for | Cảm ơn vì/ Bày tỏ lòng biết ơn về | “We give thanks for the bountiful harvest this year.” (Chúng tôi cảm ơn về mùa thu hoạch phong phú trong năm nay.) |
Say thanks to | Nói lời cảm ơn cho ai về điều gì đó | “I want to say thanks to John for lending me his car.” (Tôi muốn nói lời cảm ơn John vì đã cho mượn xe của anh ấy.) |
With thanks to | Với lời cảm ơn đến | “With thanks to our sponsors, we were able to organize this event.” (Với lời cảm ơn đến các nhà tài trợ của chúng tôi, chúng tôi đã có thể tổ chức sự kiện này.) |
No thanks to | Không nhờ có/ Không phải nhờ vào | “No thanks to the bad weather, our picnic got canceled.” (Không nhờ có thời tiết xấu, cuộc dã ngoại của chúng tôi đã bị hủy.) |
4. Phân biệt Thanks và Thank
“Thanks” và “thank” đều liên quan đến việc bày tỏ lòng biết ơn và cảm ơn trong tiếng Anh, nhưng chúng được sử dụng trong các tình huống và cấu trúc ngôn ngữ khác nhau.
Thanks:
- “Thanks” là một từ viết tắt của từ “thank you.”
- “Thanks” thường được sử dụng như một lời cảm ơn ngắn gọn, thường khi bạn muốn nhanh chóng bày tỏ lòng biết ơn trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
Ví dụ: “Thanks for the help!” (Cảm ơn vì sự giúp đỡ!)
Thank:
- “Thank” là động từ và thường đi kèm với một tân ngữ (người hoặc nguyên nhân mà bạn đang cảm ơn).
- Khi sử dụng “thank,” bạn đang thể hiện hành động của việc bày tỏ lòng biết ơn hoặc cảm ơn.
Ví dụ: “I want to thank you for your support.” (Tôi muốn cảm ơn bạn vì sự hỗ trợ của bạn.)
Tóm lại, “thanks” thường được sử dụng là một lời cảm ơn ngắn gọn trong cuộc trò chuyện hàng ngày, trong khi “thank” là động từ thể hiện hành động của việc cảm ơn một người hoặc một nguyên nhân cụ thể.
>>> Tham khảo thêm:
199+ Tên game tiếng Anh hay cho nam và nữ bạn nên biết
Tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ ý nghĩa nhất 2023
5. Một số phrasal verb khác với Thanks, Thank
Give thanks: Cảm ơn, bày tỏ lòng biết ơn.
Ví dụ: “We give thanks for the good times we’ve had together.” (Chúng tôi cảm ơn về những khoảnh khắc tốt đẹp chúng tôi đã có cùng nhau.)
Thank in advance: Cảm ơn trước, bày tỏ lòng biết ơn trước khi ai đó thực hiện một việc gì đó cho bạn.
Ví dụ: “I’d like to thank you in advance for considering my request.” (Tôi muốn cảm ơn trước vì bạn đã xem xét yêu cầu của tôi.)
Thank someone for something: Cảm ơn ai đó về điều gì đó cụ thể.
Ví dụ: “I want to thank you for your generous donation to the charity.” (Tôi muốn cảm ơn bạn vì đóng góp hào phóng cho tổ chức từ thiện.)
Thank your lucky stars: Tự thấy may mắn hoặc biểu lộ lòng biết ơn về may mắn của mình.
Ví dụ: “After narrowly avoiding the accident, she thanked her lucky stars for being safe.” (Sau khi thoát chết trong tai nạn sát nút, cô ấy biểu lộ lòng biết ơn vì được an toàn.)
Thank God: Cảm ơn Chúa, thể hiện sự biết ơn đối với sự can thiệp của một thực thể tôn giáo.
Ví dụ: “Thank God, we arrived home safely despite the storm.” (Cảm ơn Chúa, chúng tôi đã về nhà an toàn mặc dù có cơn bão.)
Hy vọng bạn đã tìm thấy thông tin hữu ích về “Thanks là gì?” từ bài viết này. Và các bạn đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng để cập nhật những tài liệu mới nhất nhé! Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc câu hỏi nào khác, hãy để lại bình luận dưới bài viết. Tài liệu IETLS luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong hành trình học IELTS của mình. Chúc các bạn học tốt!
Bình luận