Get On là gì? Cách sử sụng Get on mà bạn nên biết

Back to school IELTS Vietop

Bạn có từng tự hỏi về nghĩa của cụm từ “Get on là gì” trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, Tài liệu IELTS sẽ giúp bạn giải quyết điều này. Trong bài viết này, Tài liệu IELTS sẽ tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng của “Get On.”

1. Get On là gì?

get on la gi 2 1

Get on” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau dựa trên ngữ cảnh sử dụng. Nhưng thông thường get on được dùng để chỉ có mối quan hệ hòa thuận với ai đó.

Ví dụ

She gets on well with her coworkers (Cô ấy hòa thuận với đồng nghiệp của mình).

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

 2. Cách sử dụng phổ biến của cụm động từ “get on”

 Cách sử dụng phổ biến của cụm động từ "get on"
Cách sử dụng phổ biến của cụm động từ “get on”

2.1. Get On With là gì?

Nghĩa: “Get on with” thường có nghĩa là tương tác hoặc làm việc một cách thoải mái và hòa thuận với người khác.

Ví dụ:

  • I get on well with my coworkers. (Tôi hòa thuận với đồng nghiệp của mình.)
  • She finds it easy to get on with people. (Cô ấy thấy dễ dàng hòa thuận với mọi người.)

2.2. Get On My Nerves là gì?

Nghĩa: “Get on my nerves” có nghĩa là làm ai đó cáu gắt hoặc khiến họ tức giận hoặc khó chịu.

Ví dụ:

  • His constant complaining really gets on my nerves. (Sự phàn nàn liên tục của anh ấy thực sự làm tôi cáu.)
  • The noise from the construction site is getting on my nerves. (Tiếng ồn từ công trường đang làm tôi tức giận.)

>>>Xem thêm:

2.3. Get On the train là gì?

Nghĩa: “Get on the train” đơn giản là nghĩa của việc lên tàu

Ví dụ:

  • “We need to get on the train before it leaves” (Chúng ta cần lên tàu trước khi nó khởi hành).
  • She missed her chance to get on the bus. (Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội lên xe buýt.)

3. Những cụm từ khác với “get on”

Ngoài các cụm từ đã đề cập ở trên, “get on” còn có một số nghĩa và cụm từ khác nhau. 

Get On Well/Badly With Someone: Có mối quan hệ tốt/xấu với ai đó.

Ví dụ

  • I get on well with my siblings. (Tôi có mối quan hệ tốt với anh chị em của mình.)

Get On Top Of Something: Điều khiển hoặc làm quản lý tốt việc gì đó.

Ví dụ

  • She needs to get on top of her workload. (Cô ấy cần quản lý công việc của mình tốt hơn.)

Get On Someone’s Nerves: Làm ai đó khó chịu hoặc tức giận.

Ví dụ

  • His constant humming is getting on my nerves. (Âm nhạc liên tục của anh ấy đang làm tôi tức giận.)

4. Một số cụm từ có thể kết hợp với get on

  • Get On Well (With Someone): Có mối quan hệ tốt (với ai đó).
  • I get on well with my coworkers. (Tôi hòa thuận với đồng nghiệp của mình.)
  • Get On Badly (With Someone): Có mối quan hệ xấu (với ai đó).
  • She gets on badly with her neighbors. (Cô ấy có mối quan hệ xấu với hàng xóm của mình.)
  • Get On Top Of Something: Điều khiển hoặc làm quản lý tốt việc gì đó.
  • I need to get on top of my to-do list. (Tôi cần quản lý tốt danh sách công việc cần làm.)
  • Get On Someone’s Nerves: Làm ai đó khó chịu hoặc tức giận.
  • His constant complaining gets on my nerves. (Sự phàn nàn liên tục của anh ấy làm tôi tức giận.)
  • Get On Board: Tham gia hoặc ủng hộ một ý tưởng hoặc dự án.
  • We need to convince more people to get on board with our environmental initiatives. (Chúng ta cần thuyết phục nhiều người hơn tham gia vào các dự án môi trường của chúng ta.)
  • Get On The Same Page: Đồng thuận hoặc hiểu nhau về một vấn đề hoặc kế hoạch.
  • Before we proceed, let’s make sure we’re all on the same page regarding the project timeline. (Trước khi tiến hành, hãy đảm bảo chúng ta đều hiểu nhau về lịch trình dự án.)

>>>Xem thêm:

 5. Bài tập về cách dùng “get on” trong tiếng Anh

 Bài tập về cách dùng "get on" trong tiếng Anh
Bài tập về cách dùng “get on” trong tiếng Anh

Bài tập 1: Xác định nghĩa của từng cụm “get on” trong đoạn văn sau.

“John and Mary used to be best friends, but lately, they don’t get on. Mary’s constant criticism really gets on John’s nerves. They can’t even sit next to each other on the bus without arguing. John wishes they could get on like they used to.”

Bài tập 2: Điền cụm từ với “get on” thích hợp vào chỗ trống.

She always __________ well with her colleagues.

The noise from the construction site really __________ my nerves.

We need to __________ the bus before it leaves.

Đáp án

Bài tập 1:

“get on” (used to be best friends)

“don’t get on” (they don’t get on)

“get on” (can’t even sit next to each other on the bus)

“gets on” (criticism really gets on John’s nerves)

“get on” (get on like they used to)

Bài tập 2:

gets on

gets on

get on

Hy vọng bạn đã tìm thấy thông tin hữu ích về “Get on gì?” từ bài viết này. Và các bạn đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng để cập nhật những tài liệu mới nhất nhé!

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn chia sẻ thêm về các loại từ và cụm từ trong tiếng Anh, hãy để lại bình luận dưới đây. Tài liệu IELTS rất vui được hỗ trợ bạn. Đừng ngần ngại đặt câu hỏi hoặc yêu cầu bất kỳ chủ đề nào bạn quan tâm. 

BANNER-LAUNCHING-MOORE

Bài viết liên quan

Soulmate là gì? Chi tiết các ý nghĩa của Soulmate
Soulmate là gì? Chi tiết các ý nghĩa của Soulmate
Bạn đã bao giờ tự hỏi, “soulmate là gì?” trong ngữ cảnh tình yêu và mối quan hệ? Hãy cùng Tài liệu IELTS tìm hiểu về khái niệm này và những điều thú vị xoay quanh nó qua bài viết
Tải full sách Oxford Bookworm Library (PDF+Audio) miễn phí
Tải full sách Oxford Bookworm Library (PDF+Audio) miễn phí
Bộ truyện Oxford Bookworms Library là một tài liệu rất phù hợp cho những người yêu thích đọc truyện và muốn nghiên cứu từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đây là một nguồn tài liệu luyện đọc rất

Bài viết cùng chuyên mục

Bình luận

Bình luận