Chủ điểm ngữ pháp về cụm động từ (phrasal verb) bao giờ cũng gây khó khăn cho người học. Hôm nay hãy cùng Tài liệu Ielts tìm hiểu thật kỹ kiến thức liên quan đến cụm động từ khá phổ biến đó là “come up with”. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để biết được come up with là gì, cũng như cấu trúc và cách sử dụng cụm động từ này nhé.
Nội dung chính
Come up with là gì?
Come up with là một cụm động từ tiếng Anh (Phrasal Verb) mang ý nghĩa là nghĩ ra, nảy ra… dùng để đề xuất một ý kiến hoặc một kế hoạch nào đó diễn ra một cách chớp nhoáng. Và cùng vì thế cho nên người ta thường sẽ không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với cụm từ này.
Ví dụ:
- The marketing manager comes up with a plan to make us more efficient (Người quản lý marketing nghĩ ra ý tưởng để giúp chúng tôi hiệu quả hơn).
- John needs to come up with a title for his blog (John cần nghĩ ra tiêu đề cho blog của anh ta).
Cấu trúc Come up with và cách sử dụng
Để sử dụng được chính xác cấu trúc của come up with, các bạn hãy ghi nhớ một số cách dùng phổ biến ở dưới đây:
Cách dùng | Công thức | Ví dụ |
Dùng để diễn đạt việc nghĩ ra hay đề xuất ý tưởng, kế hoạch hoặc giải pháp nào đó | S + come up with + kế hoạch/ ý tưởng/ giải pháp | Kyler’s manager can’t come up with a solution to finish this task. (Người quản lý của Kyler không thể nghĩ ra giải pháp để hoàn thành nhiệm vụ đó.) Nam is come up with some amazing scheme to double his income. (Nam nghĩ ra một kế hoạch tuyệt vời nào đó để tăng gấp đôi thu nhập của mình.) |
Dùng để diễn đạt việc nghĩ ra tên/ tiêu đề/ mẫu quảng cáo | Come up with + tên/ tiêu đề/ mẫu quảng cáo + O (nếu có) | Lan’s mother came up with a name for my newborn child last week. (Mẹ Lan đã nghĩ ra tên cho đứa trẻ mới sinh của tôi vào tuần trước.) Peter came up with a title for this blog. (Peter đã nghĩ ra tiêu đề cho Blog này.) |
Dùng để diễn tả sự kiếm ra/ xoay sở trong tiền bạc | Come up with + the money/ amount of money | John’s father has come up with the money to cover his tuition fee. (Bố của John đã xoay sở để trả học phí cho con ông) Mark will do something to come up with the money for his brother’s field trip. (Minh sẽ làm gì đó để kiếm ra tiền cho chuyến đi thực địa của em trai anh ấy.) |
Dùng để diễn tả sự cung cấp hoặc sản xuất mà con người cần | Come up with + something | Can you come up with this souvenir to Hue? (Bạn có thể mang quà lưu niệm này đến Huế không?) You need to come up with the food right on time for him. (Bạn cần mang đồ ăn đúng giờ cho anh ấy.) |
Come up thường đi với giới từ gì?
Ngoài giới từ “with”, thì come up còn có thể kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo nên nhiều nghĩa khác nhau như:
Come up to
Dùng để diễn tả việc tiến lại gần một vị trí, người hoặc đồ vật nào đó.
- Ví dụ: Lan came up to me and introduced herself. (Lan tiến lại gần tôi và tự giới thiệu.)
Come up against
Diễn tả việc ai đó đối mặt hoặc gặp phải một khó khăn, trở ngại hoặc thách thức nào đó.
- Ví dụ: John came up against some unexpected obstacles during the project. (John gặp phải một số trở ngại không mong đợi trong quá trình dự án.)
Come up for
Diễn tả việc đến lượt, đến kỳ, đến một thời điểm của sự kiện hay cuộc họp hoặc một cơ hội.
- Ví dụ: The issue will come up for discussion at the meeting tomorrow. (Vấn đề này sẽ được thảo luận trong cuộc họp ngày mai.)
Dùng để diễn tả việc tiếp cận hoặc đến gần thời gian, sự kiện hoặc ngày giờ cụ thể.
- Ví dụ: The deadline is coming up on Saturday. (Thời hạn sắp tới vào thứ 7.)
Come up over
Tiến lên, đi lên qua, vượt qua với gì đó hay sự việc nào đó.
- Ví dụ: We came up over the hill and saw many colors in the sunrise. (Chúng tôi đi lên qua ngọn đồi và nhìn thấy nhiều màu sắc trong ánh bình minh.)
>>> Xem thêm:
- Fail là gì? Cấu trúc và cách dùng fail trong tiếng Anh
- Break down là gì? Cấu trúc và cách dùng break down
- Get on là gì? Cách sử sụng Get on mà bạn nên biết
- Respect là gì? Công thức & cách dùng Respect chi tiết
- Complaint là gì? Complaint đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Những cụm từ đồng nghĩa với Come up with
Hit on
Nó hay nảy ra ý tưởng nào đó
- Ví dụ: When someone first hits on the idea, everyone will discuss it to find out how efficient it is. (Khi chúng tôi lần đầu tiên nảy ra ý tưởng, mọi người đều sẽ thảo luận về nó để xem nó hiệu quả đến mức nào.)
Conceive
Nghĩ, hiểu ra vấn đề nào đó
- Ví dụ: Nam conceived the plot for this film while he was still a student. (Nam đã nghĩ ra cốt truyện cho bộ phim này khi vẫn còn là một sinh viên.)
Conceptualize
Lên một ý tưởng nào đó cùng với cách thức vận hành, thực hiện
- Ví dụ: Peter argued that morality could be conceptualized as a series of principles based on human reason. (Peter lập luận rằng đạo đức có thể được khái niệm hóa như một loạt các nguyên tắc dựa trên lý trí của con người.)
Provide
Cung cấp, đưa cái gì cần thiết
- Ví dụ: Mr. Brown wants to provide documentary references to his readers. (Ngài Brown muốn cung cấp tài liệu tham khảo cho độc giả của ông ấy.)
Supply
Cung cấp cho ai thứ họ muốn hoặc cần
- Ví dụ: This dam supplies John’s city with water and power. (Con đập này cung cấp nước và điện cho thành phố của John.)
Think up
Nghĩ ra một ý tưởng, giải pháp hoặc câu chuyện
- Ví dụ: Jacke thought up a creative solution to the problem. (Jacke nghĩ ra một giải pháp sáng tạo cho vấn đề.)
Devise
Nghĩ ra hoặc phát minh một kế hoạch, giải pháp hoặc phương pháp
- Ví dụ: Joke’s team devised a strategy to increase sales. (Nhóm của Joke đã nghĩ ra một chiến lược để tăng doanh số bán hàng.)
Invent
Phát minh, sáng tạo ra một sản phẩm hoặc ý tưởng mới
- Ví dụ: Thomas Parker, who invented the first electric car, was a very inventive pioneer in the electrical field. (Thomas Parker, người đã phát minh ra chiếc xe điện đầu tiên, là người tiên phong đầy sáng tạo trong lĩnh vực điện)
Generate
Tạo ra hoặc sản sinh ra một ý tưởng, sự sáng tạo hoặc lợi nhuận
- Ví dụ: The green project generated a lot of interest among investors. (Dự án xanh đã thu hút được rất nhiều sự quan tâm từ các nhà đầu tư.)
Formulate
Đưa ra một ý tưởng, kế hoạch hoặc ý kiến một cách chi tiết và chính xác
- Ví dụ: They formulated a contingency plan to address the issue. (Họ đã xây dựng một kế hoạch dự phòng để giải quyết vấn đề.)
Produce
Sản xuất, tạo ra hoặc đưa ra một sản phẩm, ý tưởng hoặc kết quả
- Ví dụ: The artist produced a series of watercolor landscapes. (Các nghệ sĩ đã tạo ra một loạt bức tranh phong cảnh bằng màu nước.)
Create
Tạo ra, sáng tạo
- Ví dụ: The artist created a portrait of his love. (Họa sĩ đã tạo ra một bức chân dung của người yêu anh ấy.)
Bài tập với Come up with
Chia dạng dạng đúng động từ Come up with vào chỗ trống:
- See if John can __________ a better way of doing it.
- Lisa__________ an idea for the commercial yesterday.
- December 16th is the deadline. I need to __________ plan for their end-year party.
- Lena has to __________ more than $3200 to buy her car.
- Tony __________ a brilliant plan just now.
- I _______ something to hide the fact that Nam broke my iPhone. But he need to give me some time first!
- The family struggled to __________ the funds for the funeral
- Minh’s mother__________ a name for his new pet last week
- Lan __________ a name for her blog next month
- Investigator __________ what may be crucial evidence.
- Did you _______ a great idea for Long’s birthday party?
- Tomorrow, we _______ an idea to attract more customers to our store.
Đáp án:
- come up with
- came up with
- come up with
- come up with
- have come up with
- will come up with
- come up with
- came up with
- will come up with
- comes up with
- come up with
- will come up with
Hy vọng rằng bài viết trên Tài liệu Ielts đã chia sẻ có thể giúp bạn tìm được lời giải đáp cho câu hỏi come up with là gì? và cách sử dụng come up with như thế nào? Hãy vào chuyên mục Từ vựng để cập nhật thêm nhiều nội dung mới nhé! Chúc bạn có một trải nghiệm học tiếng Anh thú vị và hiệu quả!
Bình luận