Turn down là gì? Đây là một câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thường gặp phải khi gặp cụm động từ này trong các văn bản hay giao tiếp. Turn down có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết dưới đây của Tài Liệu IELTS, chúng ta sẽ tìm hiểu về các ý nghĩa của turn down và cách sử dụng cụm từ này một cách chuẩn xác.
Nội dung chính
- 1 Turn down là gì?
- 1.1 Turn down: Từ chối, bác bỏ, không đồng ý với một đề nghị, yêu cầu, lời mời hoặc lời cầu hôn nào đó
- 1.2 Turn down: Giảm âm lượng, nhiệt độ, độ sáng, độ ồn hoặc tốc độ của một thiết bị hoặc một quá trình bằng cách vặn một núm hoặc nhấn một nút
- 1.3 Turn down: Suy thoái, đi xuống, giảm sút của thị trường hoặc nền kinh tế, có nghĩa là có ít hoạt động kinh doanh và ít cơ hội kiếm tiền hơn
- 2 Cụm từ thông dụng đi với turn down
- 2.1 Turn something/ someone down for something: Từ chối, bác bỏ, không cho phép một vật hoặc một người có được một thứ gì đó.
- 2.2 Turn something down flat: Từ chối, bác bỏ một cách quyết liệt, không để lại hy vọng hoặc khả năng nào.
- 2.3 Turn down the volume: Giảm âm lượng.
- 2.4 Turn down a date: Từ chối lời mời hẹn hò.
- 2.5 Turn down a request: Từ chối một yêu cầu.
- 2.6 Turn down a recommendation: Từ chối một lời đề nghị hoặc gợi ý.
- 3 Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với turn down
Turn down là gì?
Turn down là một cụm động từ trong tiếng Anh, được tạo thành bởi động từ turn và giới từ down. Turn down có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Sau đây là một số ý nghĩa phổ biến của turn down:
Turn down: Từ chối, bác bỏ, không đồng ý với một đề nghị, yêu cầu, lời mời hoặc lời cầu hôn nào đó
Ví dụ:
- He turned down her offer/request. (Anh ấy từ chối lời đề nghị/yêu cầu của cô ấy.)
- She turned him down when he invited her to attend his party. (Cô ấy từ chối anh ấy khi anh ấy mời cô ấy tham gia bữa tiệc của anh ấy.)
- I heard that he turned down a job offer from a different company. (Tôi nghe nói anh ấy đã từ chối lời mời làm việc tại công ty khác.)
Turn down: Giảm âm lượng, nhiệt độ, độ sáng, độ ồn hoặc tốc độ của một thiết bị hoặc một quá trình bằng cách vặn một núm hoặc nhấn một nút
Ví dụ:
- Turn down the radio, please. It’s too loud. (Hãy vặn nhỏ radio đi. Nó quá to.)
- He turned down the heat when the water started to boil. (Anh ấy giảm nhiệt khi nước bắt đầu sôi.)
- She turned down the brightness of her laptop screen. (Cô ấy giảm độ sáng của màn hình laptop của cô ấy.)
Turn down: Suy thoái, đi xuống, giảm sút của thị trường hoặc nền kinh tế, có nghĩa là có ít hoạt động kinh doanh và ít cơ hội kiếm tiền hơn
Ví dụ:
- When the market turns down, one of the first areas companies look at to make savings is recruitment. (Khi thị trường đi xuống, một trong những lĩnh vực đầu tiên mà các công ty xem xét để tiết kiệm chi phí là tuyển dụng.)
- The economy turned down sharply in the second quarter of the year. (Nền kinh tế suy thoái mạnh trong quý thứ hai của năm.)
- He lost his job when the industry turned down. (Anh ấy mất việc khi ngành công nghiệp đi xuống.)
Cụm từ thông dụng đi với turn down
Turn something/ someone down for something: Từ chối, bác bỏ, không cho phép một vật hoặc một người có được một thứ gì đó.
Ví dụ:
- The bank turned her down for a loan. (Ngân hàng từ chối cho cô ấy vay tiền.)
- He turned down the company for the job offer because the salary isn’t high enough. (Anh ấy đã từ chối lời mời làm việc của công ty vì mức lương không đủ cao.)
Turn something down flat: Từ chối, bác bỏ một cách quyết liệt, không để lại hy vọng hoặc khả năng nào.
Ví dụ:
- She turned down his proposal flat. (Cô ấy từ chối lời cầu hôn của anh ấy một cách quyết liệt.)
- He turned down their offer flat, saying that he was not interested. (Anh ấy từ chối lời đề nghị của họ một cách quyết liệt, nói rằng anh ấy không quan tâm.)
Turn down the volume: Giảm âm lượng.
Ví dụ:
- Could you please turn down the volume of your TV? (Bạn có thể làm ơn giảm âm lượng của TV của bạn được không?)
- He turned down the volume of his music when he heard someone knocking on the door. (Anh ấy giảm âm lượng của nhạc của anh ấy khi anh ấy nghe thấy ai đó gõ cửa.)
Turn down a date: Từ chối lời mời hẹn hò.
Ví dụ:
- She turned down his date because she already had a boyfriend. (Cô ấy từ chối lời mời hẹn hò của anh ấy vì cô ấy đã có bạn trai.)
- He felt hurt when she turned him down for a date. (Anh ấy cảm thấy đau lòng khi cô ấy từ chối anh ấy đi hẹn hò.)
Turn down a request: Từ chối một yêu cầu.
Ví dụ:
- He turned down her request for a raise. (Anh ấy từ chối yêu cầu tăng lương của cô ấy.)
- She turned down his request for a home loan. (Cô ấy từ chối yêu cầu giúp đỡ vay tiền mua nhà của anh ấy.)
Turn down a recommendation: Từ chối một lời đề nghị hoặc gợi ý.
Ví dụ:
- She turned down his recommendation to see a doctor. (Cô ấy từ chối lời đề nghị của anh ấy đi khám bác sĩ.)
- He turned down her recommendation to read that book. (Anh ấy từ chối lời gợi ý của cô ấy đọc quyển sách đó.)
>>> Xem thêm:
- Break down là gì? Cấu trúc và cách dùng break down
- Come up with là gì? Cách sử dụng come up with
- Take care là gì? Cách sử dụng take care mà bạn nên biết
- Take over là gì? Cách dùng take over có thể bạn chưa biết
- Set off là gì? Cách dùng set off có thể bạn chưa biết
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với turn down
Một số từ đồng nghĩa với turn down
Từ đồng nghĩa | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Reject | Từ chối, bác bỏ, không chấp nhận một thứ gì đó hoặc ai đó | He rejected her invitation to the birthday party. (Anh ấy từ chối lời mời của cô ấy đến bữa tiệc sinh nhật.) She rejected his advances. (Cô ấy bác bỏ những lời ve vãn của anh ấy.) |
Decline | Từ chối, khước từ, không nhận một thứ gì đó hoặc ai đó | He declined her offer of help. (Anh ấy từ chối lời đề nghị giúp đỡ của cô ấy.) She declined to comment on the rumor. (Cô ấy khước từ bình luận về tin đồn.) |
Lower | Giảm, hạ, làm giảm mức độ hoặc giá trị của một thứ gì đó | He lowered his voice when he saw her sleeping. (Anh ấy hạ giọng khi thấy cô ấy đang ngủ.) She lowered the temperature of the oven. (Cô ấy giảm nhiệt độ của lò.) |
Một số từ trái nghĩa với turn down
Từ đồng nghĩa | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Accept | Chấp nhận, đồng ý, nhận một thứ gì đó hoặc ai đó | He accepted her apology. (Anh ấy chấp nhận lời xin lỗi của cô ấy.) She accepted his proposal. (Cô ấy đồng ý lời cầu hôn của anh ấy.) |
Increase | Tăng, nâng, làm tăng mức độ hoặc giá trị của một thứ gì đó | He increased his speed when he saw the red light. (Anh ấy tăng tốc khi thấy đèn đỏ.) She increased the volume of the music. (Cô ấy nâng âm lượng của âm nhạc.) |
Qua bài viết này, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về cụm động từ turn down là gì trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này giúp bạn sử dụng thành thạo hơn cụm động từ turn down trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các cụm động từ khác trong tiếng Anh, hãy truy cập chuyên mục Từ vựng nhé! Chúc bạn học tốt!
Bình luận