Bài tập câu tường thuật lớp 9 sẽ giúp cải thiện kỹ năng việc nắm vững cấu trúc và kỹ thuật câu tường thuật. Hãy cùng Tài liệu IELTS khám phá các bài tập thú vị và hữu ích để giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các kỳ thi.
Nội dung chính
- 1 Khái niệm câu tường thuật
- 2 Các loại câu tường thuật
- 3 Cách để đổi thì và động từ khuyết thiếu từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
- 4 Cách để đổi trạng ngữ chỉ thời gian và nơi chốn từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
- 5 Tổng hợp các dạng bài tập câu tường thuật lớp 9
- 5.1 Bài tập 1: Chuyển các câu sau từ dạng trực tiếp sang dạng gián tiếp
- 5.2 Bài tập 2: Cho các câu dưới đây, hãy chuyển câu từ dạng trực tiếp sang dạng gián tiếp
- 5.3 Bài tập 3: Hãy viết một đoạn văn ngắn dùng các câu tường thuật để kể lại một cuộc trò chuyện giữa hai người bạn về kế hoạch cuối tuần của họ
- 5.4 ……………………………………………………………………………………
- 5.5 Bài Tập 4: Chuyển các câu dưới đây từ dạng gián tiếp sang dạng trực tiếp
- 5.6 Đáp án
- 5.7 Bài Tập 2:
- 5.8 Bài Tập 3:
- 5.9 Bài Tập 4:
Khái niệm câu tường thuật
Câu tường thuật (reported speech) là cách diễn đạt lời nói hoặc suy nghĩ của người khác một cách gián tiếp, thông qua người nói hoặc người viết. Trong câu tường thuật, thông tin từ câu trực tiếp (direct speech) được chuyển đổi thành câu gián tiếp (indirect speech). Điều này thường bao gồm việc thay đổi các trạng từ chỉ thời gian, địa điểm, người, và các từ hỏi.
Tóm lại, câu tường thuật thường được sử dụng trong việc trích dẫn lời nói của người khác trong văn viết hoặc khi chúng ta muốn diễn đạt lời nói của ai đó một cách chính xác và chính thức.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: She said: “I am studying for my exams.”
- Câu gián tiếp: She said that she was studying for her exams.
Các loại câu tường thuật
Cấu trúc câu tường thuật ở dạng câu kể
S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “I will finish the project on time,” she said to her boss.
- Câu tường thuật: She said to her boss that she would finish the project on time.
Cấu trúc câu tường thuật dạng câu hỏi Yes / No
S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V (lùi thì)
Ví dụ:
- Câu hỏi trực tiếp: “Will she attend the meeting tomorrow?” he asked.
- Câu hỏi gián tiếp: He asked if she would attend the meeting tomorrow.
Cấu trúc câu tường thuật dạng câu mệnh lệnh
Câu khẳng định
S + told + O + to-infinitive
Ví dụ:
- Câu Trực Tiếp: “Please close the door,” he said to me.
- Câu Gián Tiếp He told me to close the door.
Câu phủ định
S + told + O + not to-infinitive
Ví dụ:
- Câu Trực Tiếp: “Don’t open the box,” she said to him.
- Câu Gián Tiếp (Câu Phủ Định): She told him not to open the box.
Cách để đổi thì và động từ khuyết thiếu từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
Hiện tại đơn | Quá khứ đơn |
Hiện tại tiếp diễn | Quá khứ tiếp diễn |
Hiện tại hoàn thành | Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ đơn | Quá khứ hoàn thành |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
will | would |
can | could |
must/ have to | had to |
may | might |
Cách để đổi trạng ngữ chỉ thời gian và nơi chốn từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
here | there |
now | then/ at that moment |
today/ tonight | that day/ that night |
tomorrow | the next day |
next week | the following week / the week after |
yesterday | the previous day / the day before |
last week | the previous week / the week before |
ago | before |
this | that |
these | those |
>>> Xem thêm:
- Tổng hợp 13 thì trong tiếng Anh bạn nên biết
- Tân ngữ là gì? Cách phân biệt tân ngữ mà bạn nên biết
- Sau Very là gì? Ý nghĩa của từ Very mà bạn nên biết
- Sau giới từ là gì? Tất tần tật về giới từ bạn nên biết
Tổng hợp các dạng bài tập câu tường thuật lớp 9
Bài tập 1: Chuyển các câu sau từ dạng trực tiếp sang dạng gián tiếp
- “I will complete my homework tonight,” he said to his friend.
- “We have visited Paris twice,” she told me.
- “I didn’t eat breakfast this morning,” he said.
- “She sings beautifully,” he mentioned.
- “I can play the guitar,” she said proudly.
Bài tập 2: Cho các câu dưới đây, hãy chuyển câu từ dạng trực tiếp sang dạng gián tiếp
- “Don’t touch that button,” the teacher said to the students.
- “I’m going to the library after school,” he told his sister.
- “We will celebrate his birthday next week,” she said to us.
- “I have finished reading a journal article,” he said.
- “Please help me with my math homework,” she begged him.
Bài tập 3: Hãy viết một đoạn văn ngắn dùng các câu tường thuật để kể lại một cuộc trò chuyện giữa hai người bạn về kế hoạch cuối tuần của họ
……………………………………………………………………………………
Bài Tập 4: Chuyển các câu dưới đây từ dạng gián tiếp sang dạng trực tiếp
- She said that she would call us tomorrow.
- He told me that he had already finished his Bachelor’s degree.
- They said they were going to the art gallery next Friday.
- She mentioned that she had never traveled to Canada before.
- He said that he might come to the costume party tonight.
Đáp án
Bài Tập 1:
- He said that he would complete his homework that night.
- She told me that they had visited Paris twice.
- He said that he hadn’t eaten breakfast that morning.
- He mentioned that she sang beautifully.
- She proudly said that she could play the guitar.
Bài Tập 2:
- The teacher told the students not to touch that button.
- He told his sister that he was going to the library after school.
- She said to us that they would celebrate his birthday next week.
- He said that he had finished reading a journal article.
- She begged him to help her with her math homework.
Bài Tập 3:
(Ví dụ văn phạm bên dưới có thể thay đổi tùy theo nội dung của cuộc trò chuyện được viết.)
Ngày hôm qua, hai người bạn, Linda và John, đã ngồi lại trò chuyện về kế hoạch của họ cho cuối tuần. Linda nói rằng cô ấy sẽ xem một bộ phim mới vào thứ Bảy, trong khi John kể về việc cậu ấy dự định tham gia một buổi hòa nhạc vào thứ Sáu tới. Linda nói, “Tôi đã mua vé rồi và tôi chắc chắn sẽ thích buổi hòa nhạc này.” John cười và trả lời, “Hy vọng bạn sẽ có một thời gian thú vị. Nếu bạn muốn, bạn có thể đến chung với tôi.” Cuộc trò chuyện của họ đã khiến cả hai cười vui vẻ và mong đợi cuối tuần tới.
Bài Tập 4:
- She will call us tomorrow.
- He has already finished his Bachelor’s degree.
- They are going to the art gallery next Friday.
- She has never traveled to Canada before.
- He might come to the costume party tonight.
Hy vọng Tài liệu IELTS đã giúp bạn tìm thấy những bài tập câu tường thuật lớp 9 hữu ích từ bài viết này. Hãy cố gắng luyện tập dạng câu tường thuật nhiều hơn nữa nhé! Ngoài ra, các bạn đừng quên theo dõi chuyên mục Ngữ pháp để trau dồi thêm kiến thức tiếng Anh cho mình nhé!
Bình luận