Từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm

Back to school IELTS Vietop

Những từ vựng tiếng Anh chuyên về Công nghệ thực phẩm này sẽ giúp cho bạn biết cách gọi tên, sử dụng trong công việc và đời sống hàng ngày. Additive: Chất phụ gia được thêm vào thực phẩm với mục đích nào đó,…

Ngành Công nghệ thực phẩm là ngành có liên quan đến đời sống hàng ngày của chúng ta, nhưng có ít ai biết được từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm. Hãy cùng tailieuielts.com tham khảo bài viết dưới đây nhé.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm:

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành Công nghệ thực phẩm, các từ vựng thường được dùng phổ biến.

  • Aesthetic: hấp dẫn
  • Additive: Chất phụ gia được thêm vào thực phẩm với mục đích nào đó
  • Aeration: Thiết bị sục khí
  • Ambient temperature: Nhiệt độ bình thường ở trong phòng (20-25ºC)
  • Anaerobic: Không cần khí oxy
  • Analysis of brief/task: Phá vỡ thiết kế, cấu trúc để tìm điểm quan trọng
  • Annotation: thêm chú thích
  • Antioxidant: chất chống oxy hóa
  • Antibacterial: Chất thường tiêu diệt vi khuẩn
  • Appliance: Một phần của thiết bị điện
  • Aseptic packaging: bảo quản thực phẩm mà không sử dụng chất bảo quản hoặc ướp lạnh

>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thực phẩm

  • Assembling: ghép các bộ phận vào với nhau
  • Attributes: đặc tính cụ thể của một thực phẩm
  • Bacteria: vi khuẩn
  • Balanced diet: chế độ ăn uống cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và năng lượng
  • Biodegradable: bị phá hủy hoàn toàn bằng vi khuẩn
  • Bland: thiếu hương vị

>>> Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Ăn uống

  • Blast chilling: làm lạnh nhanh
  • Calcium: canxi, khoáng chất cần thiết cho xương và răng chắc khỏe
  • Calorie: năng lượng
  • Normalisation: Quá trình thay đổi màu sắc từ đường trắng sang nâu khi nung nóng
  • Carbohydrate: nguồn năng lượng chính của cơ thể
  • CAM Computer Aided Manufacture: Sử dụng máy tính để kiểm soát tất cả các quá trình sản xuất trong nhà máy
  • Clostridium: một dạng gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn
  • Coagulation: thay đổi cấu trúc của protein do nung nóng hay tác động cơ học, axit
  • Coeliac disease: Bệnh coeliac
  • Cook-Chill: phương pháp nấu chín thực phẩm sau đó làm lạnh nhanh chóng, lưu trữ trong môi trường dưới 5 độ C để giữ chất lượng của sản phẩm trong thời gian ngắn.
  • Colloidal structure: cấu trúc dạng keo
  • Colloids: được hình thành khi một chất được phát tán thông qua chất khác
  • Communication: truyền thông
  • Consistency: đảm bảo sản phẩm đều như nhau
  • Consistent: tính nhất quán
  • Consumer: khách hàng, người tiêu dùng

>>> Tham khảo: 338 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale, Marketing hay

  • Contaminated: làm hỏng, bẩn thứ gì đó
  • Critical Control Point (CCP): Khi mối nguy hại về an toàn thực hẩm được ngăn chặn và giảm ở một mức độ có thể chấp nhận được.
  • Cross contamination: nhiễm chéo
  • Cryogenic freezing: đông lạnh
  • Danger zone: vùng nguy hiểm
  • Date marking: ngày sản xuất
  • Descending giảm dần
  • Descriptors: mô tả
  • Design task: nhiệm vụ thiết kế
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm

>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả có phiên âm chi tiết nhất

  • Design criteria: tiêu chuẩn thiết kế
  • Deteriorate: xấu đi, bắt đầu phân hủy và mất đi độ tươi của sản phẩm
  • Development: thay đổi một sản phẩm sẽ ảnh hưởng đến đặc điểm của nó
  • Dextrinisation: tinh bột chuyển thành đường
  • Diabetes: bệnh tiểu đường
  • Dietary Fibre: material, mostly from plants, which is not digested by humans but which
  • Diverticular Disease: bệnh thiếu chất xơ
  • E numbers: Hệ thống phân loại các chất phụ gia được phép sản xuất bởi Liên minh Châu Âu
  • Eatwell plate: chế độ ăn uống lành mạnh

>>> Xem thêm: Top 9 quyển sách dạy nấu ăn bằng tiếng Anh dành cho người mê ẩm thực

  • Emulsifier: chất nhũ hóa
  • Emulsifying agent: Kỹ thuật chung chất khử nhũ tương.
  • Enrobing: phủ, tráng ngoài
  • Enzymic browning: phản ứng giữa thực phẩm và oxy sẽ dẫn đến màu nâu
  • Estimated Average Requirement (EARs): Ước tính giá trị dinh dưỡng trung bình
  • Evaluation: đánh giá
  • Fair testing: thử nghiệm
  • Fermentation: lên men
  • Fibre: chất xơ
  • Finishing: hoàn thành
  • Flavour enhancers: chất hỗ trợ
  • Foams: bọt
  • Food additive: chất phụ gia dùng trong thực phẩm

>>> Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà Bếp

  • Food spoilage: thực phẩm hỏng
  • Gelatinisation: sự gelatin hóa
  • Gels: chất tạo keo
  • Gluten: protein found in flour
  • Halal: thực phẩm được lựa chọn và chuẩn bị theo luật ăn kiêng của người hồi giáo
  • Hermetically: bịt kín
  • Impermeable: không thấm nước
  • Irradiation: chiếu xạ
  • Iron: sắt
  • Joule: đơn vị năng lượng dùng trong thực phẩm
  • Kosher: thực phẩm được lựa chọn sao cho phù hợp với chế độ ăn uống của người Do Thái.
  • Landfill sites: hố chôn rác thải
  • Lard: mỡ lợn
  • Making skills: kỹ năng sản xuất thực phẩm

>>> Xem thêm: Tổng hợp 20 Topics thường gặp nhất trong IELTS Speaking Part 2

  • Market research: nghiên cứu thị trường
  • Micro organism: tiny living things such as bacteria, yeasts and moulds which cause food
  • Net weight: trọng lượng tịnh
  • Nutrient: dinh dưỡng
  • Nutritional analysis: phân tích dinh dưỡng
  • Nutritional content: hàm lượng dinh dưỡng
  • Nutritional labelling: nhãn dinh dưỡng
  • Obesity: béo phì
  • Organic food: thực phẩm hữu cơ
  • Fertilizers: phân bón
  • Organoleptic: thực phẩm hữu cơ
  • Pathogen: tác nhân gây bệnh
  • Pathogens: vi khuẩn gây bệnh
  • pH: độ pH
  • Preservative: chất bảo quản
  • Product Analysis: phân tích sản phẩm
  • Quality Assurance: đảm bảo chất lượng
  • Quality Control: kiểm soát chất lượng
  • Questionnaire: bảng câu hỏi
  • Ranking test: kiểm tra thứ hạng
  • Rating test: kiểm tra đánh giá
  • Sample: mẫu sản phẩm
  • Shelf life: hạn sử dụng
  • Shortening: rút ngắn
  • Solution: giải pháp
  • Staple food: lương thực
  • Sterilisation: khử trùng
  • Suspensions: kết cấu vững chắc trong chất lỏng
  • Sustainability: tính bền vững
  • Symptoms: biểu tượng
  • Tampering: giả mạo
  • Textured vegetable protein: cấu trúc protein của thực vật
  • Ultra Heat Treatment (UHT): điều trị siêu nhiệt
  • Vacuum packaging: đóng gói hút chân không
  • Vegetarians: người ăn chay
  • Viscosity: độ nhớt

Qua bài viểt về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm, tailieuielts.com hi vọng giúp ích được cho bạn trong ngành Công nghệ thực phẩm cũng như hiểu rõ hơn. Nếu bạn còn thắc mắc điều gì hãy để lại comment bên dưới để chúng tôi giải đáp cho bạn nhanh nhất có thể.

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
BANNER-LAUNCHING-MOORE

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Family
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Family
Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ chia sẻ với bạn bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Family. Hãy cùng tìm hiểu nhé! Xem thêm bài viết sau: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản Top 14

Bài viết cùng chuyên mục

Bình luận

Bình luận