/l/, /w/ & /r/ là ba âm với cách phát âm tương đối khá khó đối với người học tiếng Anh. Vậy làm sao để phát âm cho chuẩn, cho đúng? Đừng lo lắng, tailieuielts.com sẽ giúp các bạn qua bài viết ngày hôm nay: Cách phát âm các nguyên âm /l/, /w/ & /r/ trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
1. Phân biệt âm hữu thanh và vô thanh
Trước khi học cách phát âm /l/, /w/ và /r/ thì việc hiểu rõ về âm hữu thanh và âm vô thanh trước là điều cực kỳ cần thiết.
- Âm hữu thanh (Voiced sounds)
Âm hữu thanh là những âm là khi phát âm sẽ làm rung thanh quản (bạn có thể kiểm chứng bằng cách đưa tay sờ lên cổ họng).
Toàn bộ các nguyên âm. / i /. / i: /; / e /. / æ /; / ɔ /, / ɔ: /, / a: /, / ʊ /, / u: /, / ə /, / ʌ /, / ə: / là âm hữu thanh.
Các âm mũi: / m /, / n /, / ŋ / cũng là âm hữu thanh.
Ngoài ra là một số âm hữu thanh khác: /r/, /l/, /w/, / y /, /b/, /g/, /v/, /d/, /z/, /ð/, /ʒ/, /dʒ/.
- Âm vô thanh (Unvoiced sounds)
Âm vô thanh là những âm mà khi phát âm không làm rung thanh quản, chỉ đơn giản là những tiếng nhẹ như tiếng xì xì, riếng bật, tiếng gió. So với âm hữu thanh, các âm vô thanh có số lượng ít hơn.
Các âm vô thanh trong tiếng Anh: /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/. /h/
- Nhận biết âm vô thanh và âm hữu thanh.
Phát âm âm vô thanh giấy sẽ rung (vì bật hơi), phát âm âm hữu thanh giấy sẽ không rung (vì bật tiếng). Chúng ta có thể đặt tay ở cổ họng để cảm nhận sự rung, âm vô thanh sẽ không rung và âm hữu thanh có rung.
Xem thêm bài viết sau:
- Câu ghép, câu phức trong tiếng Anh – Những điều bạn cần biết
- Phân biệt Ask, Request, Require, Order trong tiếng Anh
- Mẹo phân biệt “The other, The others, Another and Others” cực chuẩn cho người học tiếng Anh
2. Cách phát âm /l/, /w/ và /r/
2.1. Âm /l/
Đối với âm /l/ thì sẽ có hai trường hợp phát âm khác nhau:
- L có vị trí đầu hoặc giữa từ
Với vị trí đầu bằng phụ âm /l/ thì được phát âm gần giống với âm L trong tiếng việt, tuy nhiên chúng ta cũng cần phải tuân thủ các quy tắc sau đây để phát âm âm /l/ chuẩn trong tiếng Anh:
- Bước 1: nâng đầu lưỡi lên chạm vào chân răng trên
- Bước 2: mở miệng tự nhiên
- Bước 3: phát âm chữ L bằng cách thả lưỡi xuống tự nhiên và phát âm với các âm tiếp theo trong từ.
Ví dụ: look /lʊk/ – listen /ˈlɪsən/ – lack /læk/ – fallacy /ˈfæləsi/
- L ở vị trí kết thúc từ
Để phát âm chuẩn âm /l/ khi vị trí kết thúc từ, ta thực hiện 3 bước sau:
- Bước 1: nâng đầu lưỡi lên chạm vào chân răng cửa trên
- Bước 2: mở miệng tự nhiên
- Bước 3: không hạ lưỡi xuống và phát âm chữ L
Ví dụ: simple /ˈsɪmpl/ – school /skuːl/
Âm /l/ câm
Một số trường hợp dưới đây âm /l/ không được phát âm và trở thành âm câm:
Ví dụ:
- calm /kɑːm/: bình tĩnh
- half /hæf/: một nửa
- palm /pɑːm/: lòng bàn tay
- stalk /stɔːk/: lén theo
- talk /tɔːk/: nói chuyện
- walk /wɔːk/: đi bộ
2.2. Âm /r/
Để phát âm chuẩn âm /r/, trước khi phát âm, miệng hơi mở, cong lưỡi lại và đẩy về phía sau, tạo thành một hình khum. Khi phát âm /r/ cần chú ý những điều sau:
- Lưỡi không chạm vòm họng, khi phát âm không rung lưỡi
- Khi R bắt đầu từ (rack, ramble, really) : môi hơi đẩy về phía trước.
- Khi R ở giữa hoặc kết thúc từ (zero, marine, berry) : lưỡi hơi thả lỏng
- Khi R đứng sau một phụ âm khác (training, tropical, print): bạn cần có sự chuẩn bị cho âm /r/, môi và lưỡi của bạn sẽ phải sẵn sàng và di chuyển về phía trước trước khi phát âm từ.
Lưu ý : Dưới đây là một số phụ âm /r/ câm:
- afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/: buổi chiều
- forbidden /fəˈbɪdən/: cấm
- wonderful /ˈwʌndəfəl/: tuyệt vời
- storm /stɔːm/: cơn bão
Xem thêm bài viết sau:
- Liên từ trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập đáp án chi tiết nhất
- Sự khác biệt giữa tính từ đuôi “-ed” và đuôi “-ing” – Bài tập có đáp án chi tiết
- Tiết lộ Top 26 bộ phim luyện nghe tiếng Anh hiệu quả
2.3. Âm /w/
Đẩy hơi ra và sử dụng khẩu hình miệng âm /uː/, nhanh chóng biến đổi thành âm /ə/ đồng thời rung thanh quản.
Vị trí lưỡi:
- Môi mở tròn, hơi hướng ra ngoài, giống như khi phát âm /u:/.
- Ngay sau đó, từ từ hạ hàm dưới xuống và phát âm /ə/.
- Lưỡi có cảm giác rung khi phát âm.
Dây thanh quản:
- Khi phát âm, dây thanh rung.
- Bạn có thể đặt ngón tay cổ họng để cảm nhận độ rung.
- Dấu hiệu nhận biết:
- “qu” được phát âm là /kw/
Ví dụ:
- quality /ˈkwɒlɪti/: chất lượng
- qualification /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/: phẩm chất
- question /ˈkwestʃən/: câu hỏi
- quiet /kwaɪət/: lặng, yêu tĩnh
- w được phát âm là /w/
Ví dụ:
- wonderful /ˈwʌndəfəl/: tuyệt vời
- weather /ˈweðə(r)/: thời tiết
- twelve /twelv/: số 12
- sweet /swiːt/: ngọt
- wh cũng được phát âm là /w/
Ví dụ:
- why /waɪ/: Tại sao
- when /wen/: khi nào
- wheel /wiːl/: bánh xe
- whale /weɪl/: cái voi
Âm /w/ câm gồm có hai từ sau:
- Two – /tuː/ (number): Số 2
- Answer – /ˈæntsər/ (n): Câu trả lời
3. Vận dụng
Luyện tập phát âm các âm /l/, /w/ và /l/ dưới các câu sau:
- Âm /l/
- I’ll call you later.
/aɪl kɔːl juː ‘leɪtər/ - Linda doesn’t feel well.
/lɪndə ˈdʌznt fiːl wel/ - What’s Lilly’s sleep problem?
/wʌts ˈlɪliz sliːp ˈprɑːbləm/ - Don’t eat a large meal late at night.
/dəʊnt iːt ə lɑːrdʒ miːl leɪt ət naɪt/ - Listen to the lecturer and complete the application form./
/ˈlɪsn tə ðə ˈlektʃərər ən kəmˈpliːt ði æplɪˈkeɪʃn fɔːrm/
- Âm /w/
- Where will we go away?
/wer wɪl wi ɡəʊ əˈweɪ/ - Where will you be waiting?
/wer wɪl jə bi ˈweɪtɪŋ/ - The wind whistles in the wood.
/ðə wɪnd ˈwɪslz ɪn ðə wʊd/ - I’m swimming in warm water.
/aɪm ˈswɪmɪŋ ɪn wɔːrm ˈwɑːtər/ - One of the twins walked twenty miles.
/wʌn əv ðə twɪnz wɔːkt ‘twenti maɪlz/
- Âm /r/
- Are you ready?
/ər juː ˈredi/ - what are you reading?
/wʌt ər juː ˈriːdɪŋ/ - Travelling by ferry is very interesting.
/ˈtrævəlɪŋ baɪ ˈferi ɪz ˈveri ˈɪntrəstɪŋ/ - The room is very brilliant and luxurious.
/ðə ruːm ɪz ˈveri ˈbrɪliənt n lʌɡˈʒʊriəs/ - I’m really sorry for my wrong direction.
/aɪm ˈriːəli ˈsɔːri fɔːr maɪ rɔːŋ dɪˈrekʃn/
Trên đây là bài viết cách phát âm các nguyên âm /l/, /w/ & /r/ trong tiếng Anh cực chuẩn, hy vọng qua bài viết này các bạn có thể phát âm /l/, /w/ và /r/ một cách chính xác nhất.
Bình luận