Từ “Advice” được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp. Advice có nghĩa là lời khuyên. Cấu trúc advice khá đơn giản. Tuy nhiên, có bao giờ bạn tự hỏi đây là danh từ đếm được hay không đếm được không? Bài viết dưới đây, Tailieuielts sẽ giải đáp thắc mắc về Advice có đếm được không? Cấu trúc cũng như cách sử dụng của từ Advice này.
>>> Xem thêm:
- Cấu trúc, cách dùng Either or và Neither nor
- Cấu trúc Provide, Offer, Supply, Give
- Phân biệt Ask, Request, Require, Order trong tiếng Anh
Nội dung chính
Advice có đếm được không?
Advice là một danh từ, nó có nghĩa là lời khuyên. Vậy từ Advice có đếm được không?
Advice là danh từ không đếm được
Advice (n): /ədˈvaɪs/ là danh từ, có nghĩa là lời khuyên. Khi bạn cho ai một lời khuyên thì bạn nói với họ những gì mà theo bạn họ cần nên làm. Còn advise (v): /ədˈvaɪz/ là động từ, nghĩa là khuyên.
Ex: If you take my advice, you’ll go to the police station.
(Nếu nghe theo lời tôi thì anh nên đến đồn cảnh sát).
Advice còn có nghĩa là thông báo hay tin tức (từ xa).
Ex: Advice from abroad informs us that the UM group has bankrupted.
(Tin tức từ hải ngoại cho chúng tôi biết là tập đoàn UM đã phá sản).
Advice là danh từ không đếm được (uncountable noun) nên chúng ta không nói “advices” (những lời khuyên) hay “an advice” (một lời khuyên). Tuy nhiên, để chuyển dịch câu Tiếng Việt “một lời khuyên” sang tiếng Anh, ta dùng “a word of advice” hay “a piece of advice”.
Ex: Let me give you a piece of advice…
(Tôi có lời khuyên anh…).
Tìm hiểu về danh từ không đếm được và cách dùng
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) là những danh từ chỉ những sự vật, hiện tượng mà chúng ta không thể sử dụng với số đếm. Khác với danh từ đếm được, các danh từ không đếm được chỉ có dạng số ít. Danh từ không đếm được số nhiều thường để chỉ những chất liệu không đếm được hoặc danh từ chỉ sự vật, hiện tượng trừu tượng.
Ví dụ về một số danh từ không đếm được: money (tiền), advice (lời khuyên), rain (trời mưa), …
Cách sử dụng danh từ không đếm được:
- Từ chỉ dùng với danh từ không đếm được: much, little, a little bit of
VD: much money (nhiều tiền), little experience (thiếu kinh nghiệm), a little bit of sugar (một ít đường),..
- Khi hỏi về danh từ không đếm được, ta sử dụng “How much”:
VD: How much sugar do you want to add into the coffee? (Bạn muốn bỏ bao nhiêu đường vào cà phê?)
VD: How much money you need? (Bạn cần bao nhiêu tiền?)
- Từ dùng được với cả danh từ đếm được và không đếm được
VD:
Some – some pens (vài cái bút), some coffee (một chút cà phê)
Any – any socks (vài chiếc tất), any advice (vài lời khuyên)
No – no rings (không có nhẫn), no trouble (không có rắc rối)
A lot of/lots of – a lot of babies (nhiều em bé), a lot of fun (nhiều niềm vui)
Plenty of – plenty of apples (đủ táo), plenty of sugar (đủ đường)
>>> Tham khảo:
- Cấu trúc, cách dùng The last time trong tiếng Anh
- Cấu trúc – cách dùng Being, Be và have Been trong tiếng Anh
- Cách dùng Never, Ever, Already, Yet, Still not, Sine, Just trong tiếng Anh
Cấu trúc Advice trong tiếng Anh
Có rất nhiều người nhầm advice thành advise. Trong tiếng Anh, 2 từ này dù mang hình thức gần giống nhau hoàn toàn, nhưng hai từ advise và advice lại khác nhau về mặt từ loại và cách dùng.
Trong khi advise là một ngoại động từ thì advice là một danh từ không đếm được, mang nghĩa là lời khuyên, gợi ý cho ai làm điều gì đó. Khi muốn dùng “advice” với một số từ, bạn có thể dùng “piece(s) of advice”.
Cấu trúc advice thường hay gặp là:
S + give + O + advice
Ví dụ:
- Let her give you some advice, she’s a professional.
(Hãy để cô ấy cho bạn vài lời khuyên, cô ấy là một chuyên gia.)
- Can you give me a piece of advice on how to write an essay?
(Bạn có thể cho mình một lời khuyên trong việc viết bài luận không?)
Ngoài ra, một cách khác để phân biệt advice và advise khi luyện nghe tiếng Anh là phần đuôi “-ice” của “advice” được phát âm là /s/ giống như “ice”, trong khi đuôi “-ise” của “advise” được phát âm là /z/, giống như “realize”.
Ví dụ:
– I strongly advise you to lose weight.
– They finally did what we advised.
– Let me give you some advice: stay away from Margaret.
Không dùng: Let me give you an advice
– She gave him a lot of advice, but I don’t think he listened.
Không dùng: …a lot of advices …
>>> Đừng bỏ lỡ:
- Cấu trúc – cách dùng Recommend, Advise và Suggest trong tiếng Anh
- Cách dùng cấu trúc Not only – But also
- Phân biệt will và be going to
Bài tập vận dụng có đáp án
Giờ chúng ta cùng bắt vò làm bài tập thôi nào!
Bài 1: Viết lại các câu dưới đây
- It’s cold. You should wear a cardigan.
=> I advise ______________________
- People should not drive fast in the town center.
=> People are advised ______________________
- She’s always tired. She should not go to bed late every night.
=> I advise _________________________________________
- Susie should buy both the dress and the skirt.
=> The salesgirl advised ______________________________
- The students shouldn’t use their mobile phones in the exam.
=> Students are advised ______________________________
Đáp án:
- I advise you to wear a cardigan. (Tôi khuyên bạn nên mặc một chiếc áo len mỏng.)
- People are advised against driving fast in the town center. (Mọi người được khuyến cáo không nên lái xe nhanh trong trung tâm thị trấn.)
- I advise her against going to bed late every night. (Tôi khuyên cô ấy không nên đi ngủ muộn mỗi đêm.)
- The salesgirl advised that Susie should buy the dress and the skirt. (Cô bán hàng khuyên Susie nên mua váy và váy.)
- Students are advised against using their mobile phones in the exam. (Học sinh được khuyến cáo không nên sử dụng điện thoại di động trong kỳ thi.)
Bài 2: Điền advice hoặc advise vào chỗ trống
- Our new neighbor is so kind. She gave me a lot of _______ on how to take care of our garden.
- I didn’t ______ you to buy the white dress, but the pink one.
- A piece of ________ for the new writers is not to include too many details.
- Giving _________ to students in need is the job of a counselor.
- I _________ that you should tell Susie about what happened.
Đáp án:
- advice
- advise
- advice
- advice
- advise
Bài tập 3
Sử dụng cấu trúc Advise để viết lại những câu sau từ nghĩa tiếng Việt sang tiếng Anh.
- Cô ấy khuyên mẹ của mình nên đến bệnh viện.
- Anh ấy khuyên vợ của anh ta nên chăm sóc cho bản thân nhiều hơn.
- Hàng xóm khuyên tôi nên thường xuyên vệ sinh thảm cỏ trước nhà.
- Giáo viên khuyên phụ huynh nên quan tâm đến con cái nhiều hơn.
- Anh ấy khuyên tôi nên ăn nhiều hơn.
- Anh ấy đưa cho tôi những lời khuyên bổ ích.
- Cô ấy đưa ra rất nhiều lời khuyên cho anh ta ta.
- Cô ấy đã cho tôi những lời khuyên chân thành nhất.
- Tôi muốn cảm ơn anh ấy vì đã dành cho tôi những lời khuyên bổ ích.
- Anh ta chỉ cho tôi những lời khuyên sáo rỗng.
- Những lời khuyên của cô ấy giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn.
- Cô ấy đưa ra lời khuyên cho chúng tôi về lĩnh vực bất động sản.
- Lời khuyên của cô ấy giúp tôi vượt qua khủng hoảng.
Đáp án bài tập 3
- She advised her mother to go to the hospital.
- He advised his wife to take more care of herself.
- My neighbors advised me to regularly clean the lawn in front of my house.
- Teachers advise that parents should pay more attention to their children.
- He advised me to eat more.
- He gave me good advice.
- She gave him a lot of advice.
- She gave me the most sincere advice.
- I want to thank him for giving me useful advice.
- He just to give me clichéd advice.
- Her advice helps us to be more productive.
- She gave us advice on the real estate sector.
- Her advice helped me through the crisis.
>>> Xem thêm những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đơn giản và phổ biến:
Chắc hẳn qua bài viết trên bạn đọc đã có câu trả lời về advice có đếm được không rồi phải không nào? Hy vọng qua bài viết trên, bạn có thêm kiến thức về danh từ đếm được và không đếm được cùng cách phân biệt advise và advice nhé.
Bình luận