Việc đặt biệt hiệu, biệt danh cho “nửa kia” không phải là mới. Tuy nhiên, nếu đã nhàm chán với những cách gọi thông thường thì tại sao bạn không tham khảo để đặt cho người thương của mình một biệt danh đặc biệt bằng tiếng Anh nhỉ? Dưới đây, tailieuielts.com sẽ giới thiệu tới các bạn những biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cực hay, độc đáo và ý nghĩa. Hãy cùng tham khảo bạn nhé!
Nội dung chính
1. Biệt danh tiếng Anh hay cho người yêu là nữ
Nếu bạn đang muốn đặt một biệt hiệu tiếng Anh cho cô người yêu bé nhỏ, đáng yêu của mình thì chớ bỏ lỡ những gợi ý sau đây của chúng tôi nhé. Mỗi biệt danh sẽ ẩn chứa một ý nghĩa tốt đẹp, hay và độc đáo để bạn có thể bày tỏ tình yêu của mình tới cô ấy đấy:
- Angel: Thiên thần. Cô ấy sẽ rất vui nếu biết được mình luôn là một thiên thần tốt đẹp, thánh thiện trong lòng của bạn đấy.
- Bear: Con gấu.
- Bug Bug: Đáng yêu.
- Angel face: Gương mặt thiên thần.
- Chicken: Con gà.
- Babe: Bé yêu. Dù bạn bao nhiêu tuổi thì trong lòng của chàng, bạn vẫn là những cô bé đáng yêu.
- Chiquito: Đẹp lạ kỳ.
- Doll: Búp bê.
- Cuddle Bunch: Âu yếm
- Beautiful: Xinh đẹp. Trong mắt của chàng, nàng luôn là một cô gái xinh đẹp đấy.
- Bun: Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho.
- Cuddles: Sự ôm ấp dễ thương.
- Cuddly Bear: Con gấu âu yếm.
- Binky: Rất dễ thương.
- Fruit Loops: Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ
- Funny Hunny: Người yêu của chàng hề.
- Charming: Đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê. Nếu biết chàng để biệt danh cho mình là từ này thì nàng có cảm động không nhỉ? Trong mắt chàng, nàng vẫn luôn là một cô người yêu đầy sức quyến rũ và duyên dáng đấy.
- Cutie Patootie: Dễ thương, đáng yêu.
- Gumdrop: Dịu dàng, ngọt ngào.
- Cherub: Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương. Hẳn là các cô nàng sẽ vô cùng hạnh phúc nếu biết được ý nghĩa biệt
- Button: Chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương.
- Lamb: Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất.
- Sugar: Ngọt ngào.
- Fluffer Nutter: Ngọt ngào, đáng yêu.
- Cuppycakes: Ngọt ngào nhất thế gian. Hẳn rằng chàng trai này cực kỳ yêu thương nửa kia của mình đấy nhé.
- Candy: Kẹo.
- Cutie Pie: Bánh nướng dễ thương.
- My Apple: Trái táo của anh.
- Zelda: Hạnh phúc.
- Madge: Một viên ngọc.
- Dearie: Người yêu dấu.
- Twinkie: Tên của một loại kem.
- Everything: Tất cả mọi thứ. Hẳn là trong lòng chàng, nàng là cả thế giới rồi đấy.
- Amore Mio: Người tôi yêu. Một biệt danh đơn giản như thế này thôi cũng đủ nói lên những tình cảm sâu đậm của chàng rồi.
- Laverna: Mùa xuân. Mùa xuân thật đẹp, mùa xuân tượng trưng cho sức sống mãnh liệt, cho sự đủ đầy, sung túc, hạnh phúc và ngọt ngào. Một biệt hiệu quá dễ thương để dành cho nửa kia đúng không nào?
- Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng.
- Maia: Một ngôi sao.
- Nadia: Niềm hy vọng.
- Olga: Thánh thiện.
- Patricia: Kiên nhẫn và đức hạnh.
- Regina: Hoàng hậu.
- Ruby: Viên hồng ngọc.
- Rita: Viên ngọc quý.
- Sharon: Bình yên.
- Tanya: Nữ hoàng.
- Thora: Sấm.
- Zelene: Ánh mặt trời.
- Quintessa: Tinh hoa.
- Primrose: Nơi mùa xuân bắt đầu.
- Pamela: Ngọt ngào như mật ong.
Xem thêm bài viết sau:
- Top 6 website thi thử IELTS miễn phí hiệu quả
- Tổng hợp về các chứng chỉ tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay
- Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho người mất gốc
2. Những biệt danh tiếng Anh hay cho người yêu là nam
Dưới đây là những biệt danh tiếng Anh ý nghĩa để các cô nàng có thể đặt cho chàng trai của mình:
- Cookie: Bánh quy, ngọt và ngon.
- Bookworm: Anh chàng ăn diện.
- Baby Boy: Chàng trai bé bỏng.
- Gorgeous: Hoa mỹ.
- Dumpling: Bánh bao.
- Foxy: Láu cá.
- Hercules: Khỏe khoắn.
- Ecstasy: Mê ly, ngọt ngào.
- Chief: Người đứng đầu.
- Hero: Anh hùng, người dũng cảm.
- Boo: người già cả (Mang ý trêu đùa, hài hước).
- G-Man: Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ.
- Good Looking: Ngoại hình đẹp.
- Firecracker: Lý thú, bất ngờ.
- Flame: Ngọn lửa.
- Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim.
- Giggles: Luôn tươi cười, vui vẻ.
- Jock: Yêu thích thể thao.
- Casanova: Quyến rũ, lãng mạn.
- Captain: Liên quan đến biển.
- Iceman: Người băng, lạnh lùng.
- Daredevil: Người táo bạo và thích phiêu lưu.
- Jelly Bean: Kẹo dẻo.
- Iron Man: Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm.
- Duck: Con vịt.
- Cowboy: Cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh.
- Hero: Anh hùng, người dũng cảm.
- Jay Bird: Giọng hát hay.
- Cute Pants: Chiếc quần dễ thương.
- Emperor: Hoàng đế.
- Knight In Shining Armor: Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói.
- Handsome: Đẹp trai.
- Jammy: Dễ dàng.
- Marshmallow: Kẹo dẻo.
- Ibex: Ưa thích sự mạo hiểm.
- Sparkie: Tia lửa sáng chói.
- Night Light: Ánh sáng ban đêm.
- Monkey: Con khỉ.
- Other Half: Không thể sống thiếu anh.
- Prince Charming: Chàng hoàng tử quyến rũ.
- Nemo: Không bao giờ đánh mất.
- Rocky: Vững như đá, gan dạ, can trường.
- My Sunshine: Ánh dương của tôi.
- Randy: Bất kham.
- Lovey: Cục cưng.
- Quackers: Dễ thương nhưng hơi khó hiểu.
- Mooi: Một anh chàng điển trai.
- Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa.
- My All: Tất cả mọi thứ của tôi.
- Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào.
- Hubby: Chồng yêu.
- Misiu: Chú gấu Teddy cực chất.
Xem thêm bài viết sau:
- IELTS Writing: Advantages & Disadvantages essay
- Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng bằng Sơ đồ tư duy
- Bí quyết tự học TOEIC ở nhà hiệu quả
3. Biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa cho cả 2 phái
Ngoài những biệt danh kể trên, bạn có thể sử dụng những biệt danh tiếng Anh hay dưới đây bởi chúng có thể dùng cho cả nam và nữ.
- Soul Mate: Anh/em là định mệnh.
- Beloved: Yêu dấu.
- Amore Mio: Người tôi yêu.
- Darling: Người mến yêu, thành thật, thẳng thắn, cởi mở.
- Soda Pop: Ngọt ngào và tươi mới.
- Dear Heart: Trái tim yêu mến.
- Peach: Quả đào.
- Oreo: Bánh Oreo.
- Hot Chocolate: Sô cô la nóng.
- Honey Bee: Ong mật, siêng năng, cần cù.
- Pup: Chó con.
- Honey Badger: Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương.
- Pudding Pie: Bánh Pudding.
- Snoochie Boochie: Quá dễ thương.
- Favorite: Yêu thích.
- Amazing One: Người gây bất ngờ, ngạc nhiên.
- Tammy: Hoàn hảo.
- Zea: Lương thực.
- Thalia: Niềm vui.
- Hot Stuff: Quá nóng bỏng.
- Pumpkin: Quả bí ngô.
- Roxanne: Bình minh.
- Mirabelle: Kì diệu và đẹp đẽ.
- Zera: Hạt giống.
- Ophelia: Chòm sao thiên hà.
- Mandy: Hòa đồng, vui vẻ.
- Mercy: Rộng lượng và từ bi.
- Snapper: Cá chỉ vàng.
- Miranda: Người đáng ngưỡng mộ.
- Everything: Tất cả mọi thứ.
- Honey: Mật ong, ngọt ngào.
- Ulrica: Thước đo cho tất cả.
- Myra: Tuyệt vời.
- Leticia: Niềm vui.
- Kyla: Đáng yêu.
- Karen: Đôi mắt.
- Jemima: Chú chim bồ câu.
- Iris: Cầu vồng.
- Ivy: Quà tặng của thiên chúa.
- Gale: Cuộc sống.
- Geraldine: Người vĩ đại.
- Dora: Món quà.
- Coral: Viên đá nhỏ.
- Abigail: Nguồn vui.
- Agatha: Điều tốt đẹp.
- Amanda: Dễ thương.
- Anastasia: Người tái sinh.
- Bettina: Ánh sáng huy hoàng.
- Guinevere: Tinh khiết.
- Sunny: Ánh mặt trời.
Trên đây là những biệt danh tiếng Anh hay, ý nghĩa, độc đáo cho người yêu mà tailieuielts.com đã tổng hợp. Hi vọng rằng bạn có thể chọn cho một nửa của mình một biệt danh thật ấn tượng nhé. Hẹn gặp lại ở những bài viết sau!
Bình luận