Break down là gì? Những cụm từ đi với break down khá nhiều thế nên bạn có thể sẽ bị nhầm lẫn giữa chúng. Trong bài viết này, Tài liệu IELTS sẽ cùng bạn khám phá những ý nghĩa khác nhau của break down và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau.
Nội dung chính
Break down là gì?
Break down Phrasal verb (cụm động từ) có nghĩa là tách hay chia một cái gì đó thành các mảnh nhỏ, hay muốn nói đến việc một cái gì đó ngừng hoạt động hay hoạt động không bình thường. Hay ai đó bị mất kiểm soát về mặt cảm xúc hoặc tinh thần. Bên cạnh đó, trong các mối quan hệ, break down còn được hiểu là chia tay, chia ly, rạn nứt…
Ví dụ:
- Mark’s car broke down on the highway. (Xe ô tô của Mark hỏng trên đường cao tốc.)
- Johnny’s teacher broke down the math problem into simple steps. (Giáo viên của Johnny phân tích bài toán thành những bước đơn giản.)
- Tom broke down in tears when he heard the bad news. (Tom bật khóc khi nghe tin tức xấu.)
- The construction workers broke down the wall with sledgehammers. (Các công nhân xây dựng phá bỏ tường bằng búa đập.)
- The designer broke down the complex design into its basic elements. (Nhà thiết kế phân tích thiết kế phức tạp thành các yếu tố cơ bản của nó.)
Cách sử dụng break down trong tiếng Anh
Phân tích hoặc chia thành các phần nhỏ hơn
Ví dụ:
- The mechanic broke down the engine into its individual components. (Thợ máy tách động cơ thành các thành phần riêng lẻ.)
- Linh’s teacher broke down the lesson into small sections to make it easier to understand. (Giáo viên của Linh phân chia bài học thành các phần nhỏ để dễ hiểu hơn.)
- Can you break down the expenses for this project into categories? (Bạn có thể phân loại chi phí cho dự án này không?)
- The artist broke down the painting into a series of sketches. (Họa sĩ phân tích bức tranh thành một loạt phác thảo.)
- The chef broke down the recipe into simple steps so that anyone can follow it. (Đầu bếp phân tích công thức thành các bước đơn giản để bất kỳ ai cũng có thể làm theo.)
Ngừng hoạt động
Một ý nghĩa phổ biến khác của break down là ngừng hoạt động bình thường. Điều này có thể được sử dụng để mô tả một máy móc, xe cộ, hoặc thậm chí là một người nào đó.
Ví dụ:
- My computer broke down yesterday, and I lost all of my files. (Máy tính của tôi bị hỏng ngày hôm qua, và tôi mất tất cả các tệp của mình.)
- The elevator broke down, and we had to take the stairs to the 20th floor. (Thang máy bị hỏng, và chúng tôi phải đi bộ lên tầng 20.)
- The air conditioner in my car broke down, and it’s so hot inside. (Điều hòa của xe tôi hỏng, và bên trong quá nóng.)
- The train broke down, and we had to wait for a replacement. (Tàu hỏa bị hỏng, và chúng tôi phải đợi thay thế.)
- The printer broke down, and I had to send the documents by email. (Máy in bị hỏng, và tôi phải gửi tài liệu bằng email.)
Mất kiểm soát cảm xúc hoặc tinh thần
Break down cũng có thể ám chỉ việc một người mất kiểm soát về cảm xúc hoặc tinh thần. Điều này có thể được sử dụng để mô tả một người đang trải qua cảm giác buồn bã, tức giận hoặc lo lắng mãnh liệt.
Ví dụ:
- Mai broke down in tears when she heard the bad news. (Mai bật khóc khi nghe tin tức xấu.)
- The pressure finally got to him, and he broke down in front of his friends. (Sức ép cuối cùng đã đánh bại anh ta, và anh ta bị đổ sập trước mặt bạn bè.)
- After weeks of stress, she finally broke down and had to take time off work. (Sau vài tuần căng thẳng, cô ấy cuối cùng đã bị đổ sập và phải nghỉ làm.)
- The soldier broke down during the interrogation and revealed sensitive information. (Chiến sĩ bị đánh bại trong cuộc thẩm vấn và tiết lộ thông tin nhạy cảm.)
- Nam couldn’t handle the criticism, and he broke down in front of the audience. (Nam không thể chịu đựng được sự chỉ trích, và anh ta bị đổ sập trước khán giả.)
Cung cấp một lời giải thích hoặc hướng dẫn chi tiết
Ví dụ:
- The professor broke down the complex theory into a simple explanation. (Giáo sư phân tích lý thuyết phức tạp thành một giải thích đơn giản.)
- The trainer broke down the exercise routine step by step. (Huấn luyện viên phân tích bài tập một cách từng bước.)
- The financial advisor broke down the investment options for the client. (Nhà tư vấn tài chính phân tích các lựa chọn đầu tư cho khách hàng.)
- Can you break down the process for applying for a visa? (Bạn có thể phân tích quy trình xin visa không?)
- The presenter broke down the complex topic into a series of bullet points. (Người thuyết trình phân tích chủ đề phức tạp thành một loạt các mục đánh dấu.)
Giảm một cái gì đó về hình thức đơn giản nhất của nó
Dùng để mô tả hành động giảm một thứ gì đó thành dạng đơn giản nhất.
Ví dụ:
- The teacher broke down the math problem into simpler steps so that the students could understand it better. (Giáo viên phân tích bài toán toán học thành các bước đơn giản hơn để học sinh hiểu tốt hơn.)
- The presenter broke down the complex topic into a few key points to make it easier for the audience to follow. (Người trình bày phân tích chủ đề phức tạp thành vài điểm chính để giúp khán giả dễ dàng hiểu.)
- The recipe book breaks down each dish into its ingredients and steps so that even novice cooks can follow it. (Sách công thức phân tích mỗi món ăn thành các nguyên liệu và bước thực hiện để cả những đầu bếp mới có thể làm theo.)
- The financial advisor broke down the investment strategy into simple terms for his clients. (Cố vấn tài chính phân tích chiến lược đầu tư thành các thuật ngữ đơn giản cho khách hàng của mình.)
- The designer broke down the complicated design into its basic elements to make it more visually appealing. (Nhà thiết kế phân tích thiết kế phức tạp thành các yếu tố cơ bản để làm cho nó trông hấp dẫn hơn.)
Những cụm từ thường đi chung với break down trong tiếng Anh
Break down barriers
Dùng để nói về việc phá vỡ các rào cản, loại bỏ những trở ngại hoặc vượt qua những khác biệt tồn tại giữa con người, nền văn hóa hoặc ý tưởng, thúc đẩy sự đoàn kết và hiểu biết.
Ví dụ:
- The new diversity training program aims to break down barriers between employees from different backgrounds. (Chương trình đào tạo đa dạng mới nhằm mục tiêu phá vỡ rào cản giữa nhân viên từ các nền văn hóa khác nhau.)
- The peace talks helped to break down the barriers that had long existed between the two countries. (Cuộc đàm phán hòa bình đã giúp phá vỡ những rào cản đã tồn tại lâu nay giữa hai quốc gia.)
- We need to break down the language barrier to ensure that everyone has access to the information. (Chúng ta cần phá vỡ rào cản ngôn ngữ để đảm bảo mọi người đều có quyền truy cập thông tin.)
- The company’s mission is to break down the barriers to healthy living by providing affordable, nutritious food. (Sứ mệnh của công ty là phá vỡ các rào cản đối với cuộc sống lành mạnh bằng cách cung cấp thực phẩm dinh dưỡng giá cả phải chăng.)
- The concert brought together people from different backgrounds and helped to break down cultural barriers. (Buổi hòa nhạc đã đưa những người từ nền tảng khác nhau lại gần nhau và giúp phá vỡ rào cản văn hóa.)
Break down a problem
Phá vỡ một vấn đề có nghĩa là phân tích hoặc kiểm tra nó chặt chẽ để hiểu các khía cạnh khác nhau của nó và xác định các giải pháp tiềm năng, được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp khi cố gắng giải quyết các vấn đề phức tạp.
Ví dụ:
- The research team spent weeks trying to break down the problem and identify its root cause. (Nhóm nghiên cứu đã dành nhiều tuần để phân tích vấn đề và xác định nguyên nhân gốc rễ.)
- The consultant was able to break down the problem into smaller, more manageable pieces. (Cố vấn đã phân tích vấn đề thành những phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.)
- By breaking down the problem into smaller components, the team was able to develop a more effective strategy. (Bằng cách phân tích vấn đề thành các thành phần nhỏ hơn, nhóm đã có thể phát triển một chiến lược hiệu quả hơn.)
- The teacher encouraged the students to break down the problem into its individual parts before attempting to solve it. (Giáo viên khuyến khích học sinh phân tích vấn đề thành các phần riêng lẻ trước khi cố gắng giải quyết nó.)
- The team used a variety of analytical tools to break down the problem and come up with a solution. (Nhóm sử dụng nhiều công cụ phân tích khác nhau để phân tích vấn đề và đưa ra giải pháp.)
Break down in tears
Khi ai đó rơi nước mắt, điều đó có nghĩa là họ đột nhiên bắt đầu khóc không kiểm soát. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những khoảnh khắc xúc động khi ai đó bị choáng ngợp bởi cảm xúc của họ.
Ví dụ:
- When Lan heard the news, she broke down in tears and couldn’t stop crying for hours. (Khi Lan nghe tin, cô ấy bật khóc và không thể ngừng khóc trong nhiều giờ.)
- The bride’s father broke down in tears when he saw her walking down the aisle. (Cha của cô dâu bật khóc khi thấy cô ấy đi bộ trên lối đi.)
- The actor broke down in tears during the emotional scene and had to take a break to compose himself. (Diễn viên bật khóc trong cảnh cảm động và phải nghỉ để tự bình tĩnh lại.)
- When John heard the verdict, the defendant broke down in tears and begged for forgiveness. (Khi John nghe phán quyết, bị cáo bật khóc và van xin tha thứ.)
- After the long and stressful day, she finally broke down in tears and let out all her pent-up emotions. (Sau một ngày dài và căng thẳng, cô ấy cuối cùng bật khóc và thả toàn bộ cảm xúc đang dồn nén.)
Break down the steps
Break down the steps có nghĩa là đơn giản hóa một quy trình hoặc nhiệm vụ bằng cách chia nhỏ nó thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Cụm từ này thường được sử dụng khi đưa ra hướng dẫn hoặc giải thích một quy trình phức tạp.
Ví dụ:
- The teacher broke down the steps of the math problem so the students could understand it more easily. (Giáo viên phân tích các bước của bài toán toán học để học sinh có thể hiểu nó dễ dàng hơn.)
- The chef broke down the recipe into simple steps so that even beginners could follow it. (Đầu bếp phân tích công thức thành các bước đơn giản để ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể làm theo.)
- The manual breaks down the steps for assembling the furniture so that anyone can do it. (Sách hướng dẫn phân tích các bước lắp ráp đồ nội thất để ai cũng có thể làm được.)
- The coach broke down the basketball play into smaller steps so the team could practice it more effectively. (Huấn luyện viên phân tích đội bóng rổ thành các bước nhỏ hơn để đội có thể tập luyện hiệu quả hơn.)
- The IT specialist broke down the troubleshooting process into clear steps to help the customer fix the problem. (Chuyên gia công nghệ thông tin phân tích quy trình khắc phục sự cố thành các bước rõ ràng để giúp khách hàng khắc phục vấn đề.)
>>> Xem thêm:
- Fail là gì? Cấu trúc và cách dùng fail trong tiếng Anh
- Get over là gì? Cấu trúc và cách dùng Get over bạn nên biết
- Get on là gì? Cách sử sụng Get on mà bạn nên biết
- Respect là gì? Công thức & cách dùng Respect chi tiết
- Complaint là gì? Complaint đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Những từ đồng nghĩa với break down
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Analyze | Kiểm tra một cái gì đó một cách chi tiết để hiểu hoặc giải thích nó. | The data analyst will break down the sales figures by region to identify trends. (Nhà phân tích dữ liệu sẽ chia nhỏ số liệu bán hàng theo khu vực để xác định xu hướng.) |
Dissect | Tách một cái gì đó ra để kiểm tra nó chặt chẽ hoặc phân tích nó | The teacher will dissect the poem line by line to help the students understand its meaning. (Giáo viên sẽ mổ xẻ từng câu thơ để giúp học sinh hiểu ý nghĩa của nó.) |
Deconstruct | Tách một cái gì đó ra để tiết lộ cấu trúc hoặc ý nghĩa cơ bản của nó. | The literary critic will deconstruct the novel to show how the author uses symbolism to convey meaning. (Nhà phê bình văn học sẽ giải cấu trúc cuốn tiểu thuyết để chỉ ra cách tác giả sử dụng biểu tượng để truyền đạt ý nghĩa.) |
Malfunction | Không hoạt động bình thường hoặc bị hỏng do sự cố cơ hoặc điện. | The computer system malfunctioned and we had to call the IT department to fix it. (Nhà phê bình văn học sẽ giải cấu trúc cuốn tiểu thuyết để chỉ ra cách tác giả sử dụng biểu tượng để truyền đạt ý nghĩa.) |
Fail | Không thành công hoặc không hoạt động như dự định. | The company’s new product line failed to meet sales targets and was discontinued. (Dòng sản phẩm mới của công ty không đạt được mục tiêu bán hàng và đã bị ngừng sản xuất.) |
Crash | Đột ngột ngừng hoạt động hoặc không hoạt động được do sự cố hoặc lỗi kỹ thuật. | The airplane’s engine malfunctioned and it crashed into the ocean. (Động cơ của máy bay bị trục trặc và nó rơi xuống biển.) |
Collapse | Sụp đổ hoặc phá vỡ hoàn toàn. | The building collapsed after a major earthquake struck the city. (Tòa nhà bị sập sau một trận động đất lớn tấn công thành phố.) |
Crumble | Rơi ra hoặc chia thành các mảnh nhỏ hơn. | The old castle walls crumbled after years of exposure to the elements. (Những bức tường lâu đài cũ sụp đổ sau nhiều năm tiếp xúc với các tác động bên ngoài.) |
Succumb | Nhượng bộ hoặc nhượng bộ điều gì đó, thường là do yếu đuối hoặc bệnh tật. | The athlete succumbed to exhaustion and had to withdraw from the race. (Vận động viên kiệt sức và phải rút lui khỏi cuộc đua.) |
Explain | Làm cho một cái gì đó rõ ràng hoặc dễ hiểu cho ai đó. | The teacher will explain the new math concept to the students using visual aids. (Giáo viên sẽ giải thích khái niệm toán học mới cho học sinh bằng cách sử dụng các phương tiện trực quan.) |
llustrate | Cung cấp các ví dụ hoặc hỗ trợ trực quan để giúp làm rõ hoặc giải thích điều gì đó. | The speaker will illustrate his point with a graph showing the trend over time. (Người nói sẽ minh họa quan điểm của mình bằng một biểu đồ thể hiện xu hướng theo thời gian.) |
Detail | Cung cấp một mô tả hoặc giải thích kỹ lưỡng và toàn diện về một cái gì đó. | The report will detail the steps taken to address the issue and prevent it from happening again. (Báo cáo sẽ trình bày chi tiết các bước đã thực hiện để giải quyết vấn đề và ngăn chặn vấn đề này tái diễn.) |
Simplify: | Làm cho điều gì đó dễ hiểu hoặc dễ thực hiện hơn bằng cách chia nhỏ nó thành các phần đơn giản hơn. | The trainer will simplify the workout routine for beginners by breaking it down into manageable steps. (Huấn luyện viên sẽ đơn giản hóa thói quen tập luyện cho người mới bắt đầu bằng cách chia nhỏ nó thành các bước có thể quản lý được.) |
Reduce | Làm cho một cái gì đó nhỏ hơn hoặc đơn giản hơn về kích thước, số lượng hoặc độ phức tạp. | The company will reduce the number of product variations to streamline production and cut costs. (Công ty sẽ giảm số lượng biến thể sản phẩm để hợp lý hóa sản xuất và cắt giảm chi phí.) |
Streamline | Đơn giản hóa hoặc làm cho hiệu quả hơn bằng cách loại bỏ các bước hoặc quy trình không cần thiết. | The new software will streamline the billing process and reduce errors. (Phần mềm mới sẽ hợp lý hóa quy trình thanh toán và giảm sai sót.) |
Stop working | Ngừng hoạt động | My phone just stopped working. (Điện thoại của tôi vừa ngừng hoạt động.) |
Có thể thấy break down là một cụm động từ khá phổ biến với ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Hy vọng rằng bài viết trên đây của Tài liệu IELTS đã giúp các bạn tích lũy thêm từ vựng mới như cụm động từ “break down là gì” và “những cụm từ thường đi kèm với break down”.
Bình luận