Bạn đang tìm hiểu về “Break up là gì?“, break up không chỉ đơn giản là chấm dứt mối quan hệ, mà còn chứa đựng nhiều cảm xúc và tâm trạng phức tạp. Hãy cùng Tài Liệu IELTS tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa và tầm quan trọng của “Break up là gì” trong các mối quan hệ ngày nay.
Nội dung chính
- 1 Break up là gì?
- 2 Ý nghĩa khác của cụm từ Break up
- 2.1 Kết thúc hoặc ngừng một sự kiện hoặc hoạt động
- 2.2 Ngừng hoạt động hoặc không hoạt động tạm thời
- 2.3 Tách ra thành các thành phần hoặc phần nhỏ hơn
- 2.4 Chấm dứt một mối quan hệ bạn bè hoặc mối quan hệ làm việc
- 2.5 Ngừng sự kiện hoặc hoạt động một cách đột ngột và không dự kiến:
- 2.6 Chấm dứt một chuỗi thông tin, ví dụ như một cuộc trò chuyện:
- 3 Một số cụm từ có thể kết hợp với Break up
- 4 Từ đồng nghĩa với break up
- 5 Bài tập
Break up là gì?
“Break up” được sử dụng để diễn tả việc kết thúc, chia tay hay tan vỡ về một mối quan hệ tình cảm.
Ví dụ:
- She decided to break up with her boyfriend after realizing they had grown apart. (Cô ấy quyết định chia tay với bạn trai sau khi nhận ra họ đã trở nên xa cách.)
- Jane and Peter had a mutual break up; they both felt that their relationship wasn’t working anymore. (Jane và Peter đã chia tay theo cách thỏa thuận; cả hai đều cảm thấy rằng mối quan hệ của họ không còn hoạt động nữa.)
- After months of trying to make things work, they finally decided to break up. (Sau tháng ngày cố gắng giữ cho mọi thứ hoạt động, họ cuối cùng quyết định chia tay.)
- He was heartbroken when she broke up with him out of the blue. (Anh ấy rất buồn khi cô ấy bất ngờ chia tay với anh ấy.)
Ý nghĩa khác của cụm từ Break up
Kết thúc hoặc ngừng một sự kiện hoặc hoạt động
Ví dụ: The police had to break up the fight that broke out in the bar. (Cảnh sát phải chấm dứt cuộc đánh nhau xảy ra trong quán bar.)
Ngừng hoạt động hoặc không hoạt động tạm thời
Ví dụ: The meeting will break up for lunch at 12:30. (Cuộc họp sẽ tạm nghỉ để ăn trưa lúc 12:30.
Tách ra thành các thành phần hoặc phần nhỏ hơn
Ví dụ: The sunlight started to break up the darkness of the night. (Ánh nắng mặt trời bắt đầu phá vỡ bóng tối của đêm.)
Chấm dứt một mối quan hệ bạn bè hoặc mối quan hệ làm việc
Ví dụ: They had to break up their business partnership due to financial issues. (Họ phải chấm dứt mối quan hệ làm việc do vấn đề tài chính.)
Ngừng sự kiện hoặc hoạt động một cách đột ngột và không dự kiến:
Ví dụ: The concert was abruptly broken up due to a power outage. (Buổi hòa nhạc bị chấm dứt đột ngột do mất điện.)
Chấm dứt một chuỗi thông tin, ví dụ như một cuộc trò chuyện:
Ví dụ: I hate to break up this interesting conversation, but we need to go. (Tôi không muốn phá vỡ cuộc trò chuyện thú vị này, nhưng chúng ta phải đi.)
Một số cụm từ có thể kết hợp với Break up
- Break down: Phân rã hoặc hỏng, không hoạt động đúng cách.
Ví dụ: The car broke down on the way home. (Chiếc xe bị hỏng trên đường về nhà.)
- Break apart: Phá vỡ thành các phần nhỏ hơn hoặc tách rời các phần.
Ví dụ: He broke the toy apart to see how it worked. (Anh ấy phá hỏng đồ chơi thành từng phần để xem nó hoạt động như thế nào.)
- Break away: Tách ra hoặc rời khỏi một nhóm hoặc tập thể.
Ví dụ: Several countries want to break away from the alliance. (Nhiều quốc gia muốn tách ra khỏi liên minh.)
- Break in: Đột nhập hoặc xâm phạm một cách trái phép vào một nơi nào đó.
Ví dụ: Burglars tried to break in last night. (Kẻ trộm cố gắng đột nhập vào đêm qua.)
- Break out: Bắt đầu một cách đột ngột, thường là về một sự kiện xấu hoặc không mong muốn.
Ví dụ: A fire broke out in the apartment. (Một đám cháy bùng phát trong căn hộ.)
- Break through: Vượt qua hoặc phá vỡ điều gì đó một cách mạnh mẽ hoặc hiệu quả.
Ví dụ: The scientists finally broke through and found a cure for the disease. (Các nhà khoa học cuối cùng đã phá vỡ và tìm ra một phương pháp chữa trị cho căn bệnh đó.)
- Break up: Chấm dứt một mối quan hệ tình cảm hoặc hôn nhân hoặc kết thúc một sự kiện hoặc cuộc trò chuyện.
Ví dụ: They decided to break up after years of dating. (Họ quyết định chia tay sau nhiều năm hẹn hò.)
Từ đồng nghĩa với break up
- Split up: Chia tay hoặc chấm dứt mối quan hệ tình cảm hoặc hôn nhân.
Ví dụ: They decided to split up and go their separate ways. (Họ quyết định chia tay và đi đường riêng của họ.)
- End a relationship: Chấm dứt mối quan hệ tình cảm.
Ví dụ: They ended their relationship after realizing they wanted different things in life. (Họ chấm dứt mối quan hệ sau khi nhận ra họ muốn những điều khác nhau trong cuộc sống.)
- Part ways: Đi mỗi người một hướng, thường sau khi chấm dứt mối quan hệ hoặc sự hợp tác.
Ví dụ: We decided to part ways and pursue our own dreams. (Chúng tôi quyết định đi mỗi người một hướng và theo đuổi giấc mơ riêng của mình.)
- Break off: Chấm dứt một mối quan hệ hoặc cuộc hẹn định kỳ.
Ví dụ: They broke off their engagement due to irreconcilable differences. (Họ chấm dứt đám hỏi vì không thể hoà hợp được các khác biệt.)
>>> Xem thêm:
- Take over là gì? Cách dùng take over có thể bạn chưa biết
- Get rid of là gì? Cách dùng get rid of
- Turn down là gì? Cách dùng turn down có thể bạn chưa biết
- Set off là gì? Cách dùng set off có thể bạn chưa biết
- Take out là gì? Cách dùng take out chuẩn
Bài tập
Bài tập 1: Chọn Từ Đồng nghĩa với từ “break” cho mỗi câu sau
- She decided to [break/split] up with her boyfriend after years of dating.
- The vase accidentally [breaks/ends] into several pieces when it falls off the table.
- They had to [break/stop] the meeting due to technical issues.
- After the heavy rain, the river [broke/destroyed] its banks and flooded the nearby fields.
- The news of her promotion [broke/ended] during the staff meeting.
Bài tập 2: Điền từ thích hợp từ danh sách dưới vào chỗ trống trong các câu sau: break down, break in, break up, break away, break off
- The car __________ on the way to the airport, so we had to call for assistance.
- He tried to __________ the conversation, but they continued arguing.
- The students decided to __________ for lunch at noon.
- They managed to __________ from the crowd and escape unnoticed.
- There were signs of a __________ at the neighbor’s house last night; the door was forced open.
Bài tập 3: Sắp xếp các từ/cụm từ dưới đây để tạo thành câu hoàn chỉnh
- break / out / fire / the / quickly / firefighters / the / building / in / to / had.
- up / with / her / boyfriend / she / broke / after / years / dating / of.
- the / bad / news / broke / the / students’ / teacher / to / absence / about / down.
- apart / into / smaller / the / rocks / river / the / broke / as / it / and / flowed / canyon.
- down / the / engine / broke / and / they / were / stranded / in / the / middle / of / nowhere.
Đáp án
Bài tập 1: Chọn Từ Đúng
- She decided to break up with her boyfriend after years of dating.
- The vase accidentally broke into several pieces when it fell off the table.
- They had to break the meeting due to technical issues.
- After the heavy rain, the river broke its banks and flooded the nearby fields.
- The news of her promotion broke during the staff meeting.
Bài tập 2: Điền từ Đúng
- The car broke down on the way to the airport, so we had to call for assistance.
- He tried to break up the conversation, but they continued arguing.
- The students decided to break up for lunch at noon.
- They managed to break away from the crowd and escape unnoticed.
- There were signs of a break-in at the neighbor’s house last night; the door was forced open.
Bài tập 3: Sắp xếp câu
- Firefighters quickly broke into the building to put out the fire that had broken out.
- She broke up with her boyfriend after years of dating.
- The bad news about the absence broke down the students’ teacher.
- The river broke apart as it flowed into the canyon, turning into smaller rocks.
- The engine broke down and they were stranded in the middle of nowhere.
Tài liệu IELTS hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về “break up là gì?” và các ý nghĩa khác của cụm từ này. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc câu hỏi nào khác liên quan đến chủ đề này, đừng ngần ngại “Comment” dưới bài viết và đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng nhé! Tài liệu IELTS luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn!
Bình luận