“Bring about” không chỉ là một cụm từ thông thường, mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc và linh hoạt trong việc diễn đạt ý của bạn. Hãy cùng Tài Liệu IELTS khám phá “bring about là gì” và cách sử dụng nó một cách chính xác qua bài viết dưới đây nhé
Nội dung chính
Bring about là gì?
“Bring about” có nghĩa là khiến cho một điều gì đó xảy ra hoặc gây ra một sự kiện, tình huống hoặc thay đổi. Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn diễn đạt việc tạo ra hoặc gây ra một kết quả, hậu quả hoặc thay đổi cụ thể trong một tình huống hoặc sự kiện.
Ví dụ:
- She brought about positive changes in the community through her charitable initiatives. (Cô ấy đã gây ra những thay đổi tích cực trong cộng đồng thông qua các sáng kiến từ thiện của mình.)
- The new law is expected to bring about a reduction in crime rates. (Luật mới dự kiến sẽ gây ra sự giảm đi trong tỷ lệ tội phạm.)
- His inspirational speeches brought about a sense of unity among the diverse group of attendees. (Những bài diễn thuyết đầy cảm hứng của anh ấy đã gây ra một cảm giác đồng lòng trong nhóm người tham dự đa dạng.)
- The scientist’s research brought about a breakthrough in the field of renewable energy. (Nghiên cứu của nhà khoa học đã gây ra một bước đột phá trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.)
- Their collaborative efforts brought about a successful resolution to the long-standing conflict. (Nỗ lực hợp tác của họ đã gây ra một giải quyết thành công cho xung đột kéo dài từ lâu.)
Cấu trúc bring about và cách dùng
Cấu trúc: Bring about + điều gì đó (sự kiện, thay đổi, kết quả…)
Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn diễn đạt về việc gây ra, tạo ra, hoặc đưa đến một sự kiện hoặc kết quả cụ thể thông qua hành động hoặc nỗ lực của ai đó. “Bring about” thường đi kèm với những từ, cụm từ hoặc tình huống có tính chất tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
Ví dụ:
- His hard work and dedication brought about his promotion. (Sự chăm chỉ và kiên trì của anh ấy đã đưa đến việc thăng chức cho anh ấy.)
- The new policies brought about significant improvements in the company’s efficiency. (Những chính sách mới đã tạo ra những cải thiện đáng kể trong hiệu suất của công ty.)
- Her innovation and creativity brought about a revolution in the tech industry. (Sự đổi mới và sự sáng tạo của cô ấy đã đưa đến một cuộc cách mạng trong ngành công nghệ.)
- The economic crisis brought about widespread unemployment and financial instability. (Khủng hoảng kinh tế đã gây ra sự thất nghiệp lan rộng và không ổn định tài chính.)
Những ý nghĩa khác của bring about trong tiếng Anh
Gây ra hoặc tạo ra (sự kiện, hiện tượng)
Ví dụ: The new policies brought about positive changes in the community. (Những chính sách mới đã tạo ra những thay đổi tích cực trong cộng đồng.)
Tạo ra hoặc làm cho một điều gì đó xảy ra
Ví dụ: His speech brought about a sense of unity among the audience. (Bài diễn thuyết của anh ấy đã tạo ra một cảm giác đồng lòng trong khán giả.)
Dẫn đến hoặc gây ra một kết quả cụ thể
Ví dụ: The negotiations brought about a peaceful resolution to the conflict. (Các cuộc đàm phán đã dẫn đến một giải quyết hòa bình cho xung đột.)
Tạo điều kiện hoặc nguyên nhân gây ra điều gì đó
Ví dụ: The harsh weather conditions brought about a delay in the flight schedule. (Điều kiện thời tiết khắc nghiệt đã gây ra sự chậm trễ trong lịch trình chuyến bay.)
Dẫn đến sự xuất hiện hoặc phát triển của một sự vật, sự kiện hoặc trạng thái mới
Ví dụ: The invention of the internet brought about a revolution in communication. (Sự phát minh của internet đã dẫn đến một cuộc cách mạng trong giao tiếp.)
Các cụm từ phổ biến và thông dụng với bring about
- Bring about change: Gây ra thay đổi
Ví dụ: Education has the power to bring about positive social change.
- Bring about improvement: Tạo ra cải thiện
Ví dụ: Innovation and research can bring about improvements in various fields.
- Bring about a revolution: Dẫn đến một cuộc cách mạng
Ví dụ: Technological advancements have brought about a revolution in our daily lives.
- Bring about a solution: Đưa ra giải pháp
Ví dụ: Effective communication is essential to bring about a solution to conflicts.
- Bring about awareness: Tạo ra nhận thức
Ví dụ: Documentaries and campaigns can bring about awareness regarding environmental issues.
- Bring about consequences: Gây ra hậu quả
Ví dụ: Illegal actions can bring about serious consequences.
- Bring about collaboration: Gây ra sự hợp tác
Ví dụ: Shared goals can bring about collaboration among diverse groups.
- Bring about a change in attitude: Thay đổi tư duy, thái độ
Ví dụ: Positive experiences can bring about a change in attitude towards challenges.
- Bring about social transformation: Gây ra biến đổi xã hội
Ví dụ: Education and empowerment can bring about social transformation in communities.
- Bring about economic growth: Gây ra sự tăng trưởng kinh tế
Ví dụ: Investment in infrastructure can bring about economic growth in a region.
>>> Xem thêm:
- Take over là gì? Cách dùng take over có thể bạn chưa biết
- Get rid of là gì? Cách dùng get rid of
- Turn down là gì? Cách dùng turn down có thể bạn chưa biết
- Set off là gì? Cách dùng set off có thể bạn chưa biết
- Take out là gì? Cách dùng take out chuẩn
Từ đồng nghĩa với bring about trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Cause | Gây ra hoặc tạo ra một sự kiện, tình huống hoặc thay đổi cụ thể | His actions caused the downfall of the company.(Hành động của anh ấy đã gây ra sự sụp đổ của công ty.) |
Generate | Tạo ra hoặc sản sinh một cái gì đó, đặc biệt là kết quả hoặc hiện tượng. | Innovation generates economic growth. (Đổi mới tạo ra sự tăng trưởng kinh tế.) |
Produce | Sản xuất hoặc tạo ra cái gì đó mới hoặc kết quả cụ thể. | Hard work produces success. (Lao động chăm chỉ tạo ra thành công.) |
Elicit | Kích thích hoặc làm cho một phản ứng hoặc phản hồi nảy sinh. | Her speech elicited strong emotions from the audience. (Bài diễn thuyết của cô ấy kích thích những cảm xúc mạnh mẽ từ khán giả.) |
Foster | Bảo vệ và phát triển một ý nghĩa, trạng thái hoặc sự kiện. | Education fosters social progress.(Giáo dục bảo vệ và phát triển tiến bộ xã hội.) |
Initiate | Bắt đầu hoặc khởi xướng một quá trình, dự án hoặc thay đổi. | The new law initiated reforms in the justice system. (Luật mới khởi xướng các cải cách trong hệ thống tư pháp.) |
Bài tập
Sắp xếp các từ/cụm từ dưới đây để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng “bring about”:
- generate / changes / The new policies / are expected to.
- foster / initiatives / Their efforts / have social progress / in the community.
- elicited / Her performance / a standing ovation / from the audience.
- cause / The earthquake / widespread destruction / in the region / brought about.
- produced / The collaboration / significant results / between the two companies.
Đáp án:
- The new policies are expected to bring about changes.
- Their efforts have fostered social progress in the community.
- Her performance elicited a standing ovation from the audience.
- The earthquake brought about widespread destruction in the region.
- The collaboration between the two companies produced significant results.
Tài liệu IELTS hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng về “bring about là gì” và cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau. Ngoài ra, đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng để tích lũy thêm nhiều từ vựng mới bạn nhé! Chúc bạn học tốt!
Bình luận