Có rất nhiều từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh. Các từ vựng này rất cần thiết mỗi khi bạn muốn miêu tả về vẻ bề ngoài của ai đó.
Trong bài viết bên dưới, tailieuielts sẽ tổng hợp cho các bạn một cách đầy đủ nhất các từ vựng tiếng anh về bộ phận cơ thể người, bạn đọc theo dõi nhé.
Nội dung chính
Phần đầu và mặt
Từ vựng
- Face :/ˈfeɪs/: Khuôn mặt
- Eye /aɪ/ Mắt
- Cheek /tʃiːk/ Má
- Head /hed/ Đầu
- Mouth /maʊθ/ Miệng
- Ear /ɪr/ Tai
- Chin /tʃɪn/ Cằm
- Nose /noʊz/ Mũi
- Beard /bɪrd/ Râu
- Hair /her/ Tóc
- Tongue /tʌŋ/ Lưỡi
- Lip /lɪp/ Môi
- Eyebrow /ˈaɪbraʊ/ Lông mày
- Jaw /dʒɔː/ Quai hàm
- Eyelash /ˈaɪlæʃ/ Lông mi
- Moustache /ˈmʌstæʃ/ Ria
- Nostril /ˈnɑːstrəl/ Lỗ mũi
- Eyelid /ˈaɪlɪd/ Mí mắt
- Tooth (teeth) /tuːθ/ ( /tiːθ/ ) Răng
- Forehead /ˈfɔːrhed/ Trán
- Earlobe /ˈɪrloʊb/ Dái tai
- Sideburns :/ˈsaɪd.bɜːnz/: Tóc mai dài
- Eardrum /ˈɪrdrʌm/ Màng nhĩ
- Gum /ɡʌm/ Nướu
>>> Xem thêm:
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t đầy đủ, mới nhất
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y: cách đọc, ý nghĩa
- 150 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e chi tiết nhất
Cụm từ chỉ hoạt động của đầu và mặt
Shake your head: Lắc đầu
Nod your head: Gật đầu
Raise an eyebrow: Nhướn mày
Turn your head: Ngoảnh mặt đi hướng khác, quay đầu
Blow nose: Hỉ mũi
Stick out your tongue: Lè lưỡi
Các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh
Từ vựng
- Neck /nek/ Cổ
- Hand /hænd/ Tay
- Arm /ɑːrm/ Bắp tay
- Chest /tʃest/ Ngực
- Nipple /ˈnɪpl/ Núm vú
- Armpit /ˈɑːrmpɪt/ Nách
- Nape /neɪp/ Gáy
- Breast /brest/ Ngực phụ nữ
- Finger /ˈfɪŋɡər/ Ngón tay
- Back /bæk/ Lưng
- Forearm /ˈfɔːrɑːrm/ Cẳng tay
- Wrist /rɪst/ Cổ tay
- Middle finger :/ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/: Ngón giữa
- Index finger :/ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón trỏ
- Ring finger :/rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo nhẫn
- Elbow /ˈelboʊ/ Khuỷu tay
- Throat /θroʊt/ Cổ họng
- Fingernail /ˈfɪŋɡər/ Móng tay
- Thumb /θʌm/ Ngón tay cái
- Little finger :/ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón út
- Hand /hænd/ Bàn tay
- Shoulder /ˈʃoʊldər/ Vai
- Palm /pɑːm/ Lòng bàn tay
- Navel /ˈneɪvl/ Rốn
- Knuckle /ˈnʌkl/ Khớp ngón tay
- Waist /weɪst/ Eo
Cụm từ chỉ hoạt động
Cross your arms: Khoanh tay.
Keep your fingers crossed: bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa
Clear your throat: Hắng giọng, tằng hắng
Shrug your shoulders: Nhướn vai
Give the thumbs up/down: Giơ ngón cái lên/xuống (khen good/ bad)
>>> Tham khảo:
- 28+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X và cách phát âm “X” chuẩn
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sở thích “Hobbies & Interests”
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề học tập
Phần dưới của cơ thể
Từ vựng
- Leg /leɡ/ Chân
- Ankle /ˈæŋkl/ Mắt cá chân
- Belly /ˈbeli/ Bụng
- Anus /ˈeɪnəs/ Hậu môn
- Foot /fʊt/ Bàn chân
- Big toe /bɪɡ/ /toʊ/ Ngón chân cái
- Sole /soʊl/ Bàn chân
- Vagina /vəˈdʒaɪnə/ Âm đạo
- Buttocks /ˈbʌt.ək/ Mông
- Genitals /ˈdʒenɪtlz/ Cơ quan sinh dục
- Calf /kævz/ Bắp chân
- Pubic hair /ˈpjuːbɪk/ /her/ Lông mu
- Hip /hɪp/ Hông
- Groin /ɡrɔɪn/ Háng
- Toe /toʊ/ Ngón chân
- Penis /ˈpiːnɪs/ Dương vật
- Heel /hiːl/ Gót
- Knee /niː/ Đầu gối
- Shin /ʃɪn/ Ống chân
- Thigh /θaɪ/ Đùi
- Toenail /ˈtoʊneɪl/ Móng chân
Cụm từ chỉ hoạt động
Cross your legs — Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi)
>>> Tham khảo:
- Top biệt danh dành cho bé trai hay và ý nghĩa nhất
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Không gian – Vũ trụ
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sinh học
Từ vựng về các bộ phận bên trong của cơ thể
- Artery /ˈɑːrtəri/ Động mạch
- Brain /breɪn/ Não
- Heart /hɑːrt/ Tim
- Appendix /əˈpendɪks/ Ruột thừa
- Kidney /ˈkɪdni/ Thận
- Liver /ˈlɪvər/ Gan
- Bladder /ˈblædər/ Bọng đái
- Blood vessel /blʌd/ /ˈvesl/ Mạch máu
- Lungs /lʌŋ/ Phổi
- Intestines /ɪnˈtestɪn/ Ruột
- Cartilage /ˈkɑːrtɪlɪdʒ/ Sụn
- Duodenum /ˌduːəˈdiːnəm/ Tá tràng
- Colon /ˈkoʊlən/ Ruột kết
- Tendon /ˈtendən/ Gân
- Gallbladder /ɡɔːl/ /ˈblædər/ Túi mật
- Small intestine /smɔːl/ /ɪnˈtestɪn/ Ruột non
- Windpipe /ˈwɪndpaɪp/ Khí quản
- Vein /veɪn/ Tĩnh mạch
- Womb / uterus /wuːm/ – /ˈjuːtərəs/ Tử cung
- Large intestine /lɑːrdʒ/ /ɪnˈtestɪn/ Ruột già
- Ligament /ˈlɪɡəmənt/ Dây chằng
- Testicular /tesˈtɪk.jə.lər/ Tinh hoàn
- Prostate gland /ˈprɑːsteɪt/ /ɡlænd/ Tuyến tiền liệt
- Esophagus /iˈsɑːfəɡəs/ Thực quản
- Pancreas /ˈpæŋkriəs/ Tụy
- Rectum /ˈrektəm/ Ruột thẳng
- Spleen /spliːn/ Lách
- Bone /bəʊn/ Xương
- Stomach /ˈstʌmək/ Dạ dày
- Tonsils /ˈtɑːnsl/ Amidan
Các bộ phận của mắt
Từ vựng
- Eyeball /ˈaɪbɔːl/ Nhãn cầu
- Cornea /ˈkɔːrniə/ Giác mạc
- Pupil /ˈpjuːpl/ Con ngươi
- Eye socket /aɪ/ /ˈsɑːkɪt/ Hốc mắt
- Retina /ˈretənə/ Võng mạc
- Iris /ˈaɪrɪs/ Mống mắt (lòng đen)
Cụm từ chỉ hoạt động
Blink your eyes: Nháy mắt
Roll your eyes: Đảo mắt
>>> Xem thêm:
- Tổng hợp tên của các quốc gia trên thế giới bằng tiếng Anh
- Những câu nói tiếng Anh hay trong phim không thể bỏ lỡ
- Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Điện Công Nghiệp
Từ vựng về xương khớp
- Skeleton /ˈskelɪtn/ Bộ xương
- Skull /skʌl/ Xương sọ
- Backbone /ˈbækboʊn/ Xương sống
- Clavicle /ˈklævɪkl/ Xương đòn
- Pelvis /ˈpelvɪs/ Xương chậu
- Rib cage /rɪb/ /keɪdʒ/ Khung xương sườn
- Humerus /ˈhjuːmərəs/ Xương cánh tay
- Rib /rɪb/ Xương sườn
- Kneecap /ˈniːkæp/ Xương bánh chè
- Vertebral (số nhiều: vertebrae) /ˈvɜːrtɪbrə/ Đốt sống
- Femur /ˈfiːmər/ Xương đùi
Từ vựng về chất lỏng của cơ thể
- Blood /blʌd/ Máu
- Bile /baɪl/ Dịch mật
- Tears /tiə/ Nước mắt
- Saliva /səˈlaɪvə/ Nước bọt
- Sweat /swet/ Mồ hôi
- Mucus /ˈmjuːkəs/ Nước nhầy mũi
- Phlegm /flem/ Đờm
- Semen /ˈsiːmən/ Tinh dịch
- Vomit /ˈvɑːmɪt/ Chất nôn mửa
- Urine /ˈjʊrən/ Nước tiểu
Các từ vựng có liên quan khác
- Fat /fæt/ Mỡ
- Digestive system /dɪˈdʒestɪv/ /ˈsɪstəm/ Hệ tiêu hóa
- Flesh /fleʃ/ Thịt
- Muscle /ˈmʌsl/ Cơ bắp
- Gland /ɡlænd/ Tuyến
- Skin /skɪn/ Da
- Nerve /nɜːrv/ Dây thần kinh
- Joint /dʒɔɪnt/ Khớp
- Limb /lɪm/ Chân tay
- To hiccup /ˈhɪkʌp/ Nấc
- Nervous system /ˈnɜːrvəs/ /ˈsɪstəm/ Hệ thần kinh
- To sneeze /sniːz/ Hắt xì
- Part :/pɑːt/: Ngôi rẽ
- To vomit /ˈvɑːmɪt/ Nôn
- To breathe /briːð/ Thở
- To urinate /ˈjʊrəneɪt/ Đi tiểu
- To cry /kraɪ/ Khóc
- To yawn /jɔːn/ Ngáp
- To sweat / perspire /swet/ /pərˈspaɪər/ Toát mồ hôi
>>> Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh
- Từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm
Một số cụm từ chỉ hoạt động cơ thể người
- Wake up: Tỉnh giấc
- Get up: Thức dậy (ra khỏi giường)
- Take a shower: Tắm gội
- Brush one’s teeth: Đánh răng
- Brush one’s hair: Chải đầu
- Get dressed: Mặc quần áo
- Make the bed: Dọn giường
- Have breakfast: Ăn sáng
- Go to school: Tới trường
- Read: Đọc
- Have lunch: Ăn trưa
- Write: Viết
- Come home: Về nhà
- Do homework: Làm bài tập về nhà
- Go skateboarding: Chơi trượt ván
- Play with friends: Chơi với bạn
- Watch TV: Xem tivi
- Surf the Internet: Lướt mạng
- Get undressed: Thay quần áo
- Go to sleep: Đi ngủ
Bài viết trên đây là tổng hợp những từ vựng, cụm từ về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh. Chắc hẳn sau khi đọc xong bài viết này, các bạn đã ghi nhớ cho mình một vài từ hay ho rồi. Tailieuielts.com Chúc các bạn học tập thật tốt!
Bình luận