Hầu hết các câu trong tiếng Anh, tính từ sẽ đi kèm với một giới từ để hoàn thiện ý nghĩa của câu. Nhưng vấn đề ở đây là tính từ đi với giới từ nào, và nếu tính từ đi với giới từ này thì mang ý nghĩa là gì? Bài viết dưới đây, Tailieuielts sẽ giới thiệu các tính từ đi với giới từ thông dụng bạn cần biết.
Nội dung chính
1. Tính từ phù hợp với giới từ Of
Dưới đây là danh sách
STT | Tính từ | Nghĩa |
1 | afraid of | sợ, e ngại về |
2 | ahead of | trước |
3 | ashamed of | xấu hổ về |
4 | aware of (Aware đi với giới từ gì) | nhận thức về |
5 | capable of | có khả năng |
6 | certain of | chắc chắn về |
7 | confident of | tự tin |
8 | conscious of | có ý thức về |
9 | doubtful of | nghi ngờ |
10 | envious of | ghen tị về |
11 | full of | đầy |
12 | guilty of | phạm tội |
13 | hopeful of | hi vọng |
14 | independent of | độc lập |
15 | jealous of (Jealous đi với giới từ gì) | ghen tị |
16 | joyful of | vui mừng |
17 | kind of | kiểu như là |
18 | nervous | lo lắng về |
19 | nice of | tốt, tốt bụng |
20 | proud of | tự hào về |
21 | quick of | nhanh chóng |
22 | scared of | sợ |
23 | sick of | chán nản |
24 | silly of | ngốc nghếch |
25 | suspicious of | nghi ngờ |
26 | sweet of | ngọt ngào |
27 | terrified | khiếp sợ về |
28 | tired of | mệt mỏi |
29 | typical of | điển hình |
Ví dụ:
I’m afraid of heights.
Tôi sợ độ cao.
Children are not capable of looking after themselves.
Trẻ con không có khả năng tự chăm sóc cho mình.
Was it silly of me to try joining this competition?
Tôi có ngốc nghếch không khi thử tham gia cuộc thi đấu này?
>>> Xem thêm:
- Tính từ và Cụm Tính từ
- Chức năng, vị trí của Danh từ – Tính từ – Trạng từ trong tiếng Anh
- Sự khác biệt giữa tính từ đuôi “-ed” và đuôi “-ing”
2. Tính từ đi với giới từ To
Có rất nhiều tính từ trong tiếng Anh kết hợp phù hợp với giới từ To trong tiếng Anh.
STT | Tính từ | Nghĩa |
1 | able to | có thể |
2 | acceptable to | có thể chấp nhận |
3 | accustomed to | quen với |
4 | addicted to | đam mê |
5 | agreeable to | có thể đồng ý |
6 | allergic to | dị ứng |
7 | clear to | rõ ràng |
8 | committed to | cam kết |
9 | contrary to | trái với |
10 | dedicated to | cống hiến |
11 | equal to | tương đương với |
12 | exposed to | phơi bày, để lộ |
13 | familiar to sb (Familiar đi với giới từ gì) | quen thuộc đối với ai |
14 | favourable to | tán thành, ủng hộ |
15 | grateful | biết ơn ai |
16 | harmful (Harmful đi với giới từ gì) | có hại |
17 | identical to | giống hệt |
18 | important to (Important đi với giới từ gì) | quan trọng |
19 | kind to | tử tế |
20 | liable | có khả năng bị |
21 | likely to | có thể |
22 | lucky to | may mắn |
23 | married to | kết hôn |
24 | necessary | cần thiết |
25 | next to | bên cạnh |
26 | open to | cởi mở với ai |
27 | opposed to | đối lập |
28 | pleasant | hài lòng |
29 | preferable to | ưa thích hơn |
30 | profitable to | có lợi cho ai |
31 | related to | liên quan |
32 | responsible to (Responsible đi với giới từ gì) | có trách nhiệm với ai |
33 | rude to | thô lỗ |
34 | similar to | giống ai/cái gì |
35 | superior to | cao hơn ai/cái gì về mặt địa vị |
36 | useful to | có ích cho ai |
37 | willing to | sẵn lòng làm gì |
Ví dụ:
John was addicted to video games.
John đã từng nghiện chơi điện tử.
I’m not allergic to anything, so lucky.
Tôi không bị dị ứng với bất kỳ thứ gì, thật may mắn.
What you say is not related to my point of view.
Điều bạn nói không liên quan đến quan điểm của tôi.
>>> Xem thêm:
- Giới từ chỉ thời gian
- Các cụm giới từ trong tiếng Anh PDF
- Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh
- Cách sử dụng một số Giới từ thông dụng trong tiếng Anh
3. Tính từ đi với giới từ For
Tiếp theo là các tính từ đi với giới từ For.
STT | Tính từ | Nghĩa |
1 | anxious for | lo lắng |
2 | available for | có sẵn cái gì |
3 | bad for | xấu cho |
4 | convenient for | thuận lợi cho |
5 | dangerous for | nguy hiểm |
6 | difficult for | khó |
7 | eager for | ham, háo hức làm gì |
8 | eligible for | đủ tư cách |
9 | famous for (Famous đi với giới từ gì) | nổi tiếng vì điều gì |
10 | fit for | thích hợp với |
11 | good for | tốt cho |
12 | grateful for | biết ơn về việc |
13 | greedy for | tham lam |
14 | helpful for | có ích |
15 | late for | trễ |
16 | liable for | có trách nhiệm về |
17 | necessary for | cẩn thiết |
18 | notorious for | nổi tiếng (xấu) về |
19 | perfect for | hoàn hảo |
20 | prepared for | chuẩn bị cho |
21 | qualified for | đạt chất lượng |
22 | ready for | sẵn sàng cho |
23 | respected for | được kính trọng |
24 | responsible for (Responsible đi với giới từ gì) | có trách nhiệm cho việc gì |
25 | sorry for | xin lỗi về |
26 | suitable for | thích hợp cho ai |
27 | thankful for | biết ơn vì |
28 | useful for | có lợi |
29 | well-known for (Well known đi với giới từ gì) | nổi tiếng với |
Ví dụ:
Congrats! You are eligible for membership.
Chúc mừng! Bạn đủ tư cách để làm hội viên.
Our masks are qualified for exportation.
Khẩu trang của chúng tôi đã đạt tiêu chuẩn cho xuất khẩu.
This restaurant is famous for French dishes.
Nhà hàng này nổi tiếng với nhiều món ăn Pháp.
4. Tính từ đi với giới từ In
Các tính từ nào thì sẽ đi với giới từ In các bạn nhỉ? Hãy tham khảo bảng bên dưới
STT | Tính từ | Nghĩa |
1 | disappointed in | thất vọng về |
2 | experienced in | có kinh nghiệm trong việc |
3 | interested in | thích thú trong việc |
4 | involved in | liên quan tới |
5 | skilled in | có kỹ năng trong việc |
6 | slow in | chậm chạp |
7 | successful in (Successful đi với giới từ gì) | thành công trong cái gì |
8 | talented in | có tài trong cái gì |
9 | engaged in | tham dự, liên quan |
10 | deficient in | thiếu hụt cái gì |
11 | fortunate in | may mắn trong cái gì |
12 | honest in | trung thực với cái gì |
13 | enter in | tham dự vào |
14 | weak in | yếu trong cái gì |
Ví dụ:
I am disappointed in my bestfriend.
Tôi cảm thấy thất vọng về người bạn thân nhất của tôi.
This team isn’t experienced in marketing.
Đội ngũ nhân viên này không có kinh nghiệm về marketing.
Was he successful in business?
Anh ấy có thành công trong kinh doanh không?
5. Tính từ đi với About
About thường mang nghĩa là “về vấn đề gì đó”. Cùng Tailieuielts tham khảo các tính từ đi với giới từ About dưới đây.
STT | Tính từ | Nghĩa |
1 | angry about | tức giận về |
2 | anxious about | lo lắng về |
3 | enthusiastic about | hào hứng về |
4 | excited about (Excited đi với giới từ gì) | phấn khích về |
5 | furious about | tức giận về |
6 | happy about | vui vì |
7 | mad about | tức vì |
8 | nervous about | lo lắng về |
9 | pessimistic about | tiêu cực về |
10 | sad about | buồn vì |
11 | serious about | nghiêm túc với |
12 | upset about | tức giận về |
13 | worried about (Worried đi với giới từ gì) | lo lắng về |
14 | sorry about | hối tiếc, tiếc về |
15 | curious about | tò mò về |
16 | doubtful about | hoài nghi về |
17 | reluctant about | ngần ngại với |
18 | uneasy about | không thoải mái |
Ví dụ:
My mother was angry about my performance at school.
Mẹ tôi tức giận về kết quả học tập của tôi ở trường.
Jane’s not happy about her new boss.
Jane không vui về sếp mới của cô ấy.
You seem so nervous about the exam?
Bạn có vẻ rất lo lắng về bài kiểm tra.
6. Tính từ đi với giới từ With
Cuối cùng là những tính từ đi với giới từ With, thường mang nghĩa “với điều gì”.
STT | Tính từ | Nghĩa |
1 | impressed with | ấn tượng với |
2 | patient with | kiên nhẫn với |
3 | consistent with | kiên trì với |
4 | busy with | bận với cái gì |
5 | angry with | tức giận với |
6 | associated with | liên kết với |
7 | bored with (Bored đi với giới từ gì) | chán với |
8 | blessed with | may mắn |
9 | content with | hài lòng với |
10 | crowded with | đông đúc |
11 | disappointed with | thất vọng với |
12 | fed up with (Fed up with là gì) | chán ngấy |
13 | familiar with (Familiar đi với giới từ gì) | quen thuộc với |
14 | furious with | tức giận với |
15 | ok with | ổn với |
16 | pleased with (Pleased đi với giới từ gì) | hài lòng với |
17 | popular with (Popular đi với giới từ gì) | phổ biến với |
18 | satisfied with (Satisfied đi với giới từ gì) | hài lòng với |
Ví dụ:
I am blessed with strong health.
Tôi may mắn vì mình có sức khỏe tốt.
This city is always crowded with tourists.
Thành phố này lúc nào cũng đông khách du lịch.
Are you familiar with this system?
Bạn đã quen với thiết bị này chưa?
Bài viết trên đây là về các tính từ đi với giới từ thông dụng bạn cần biết. Tailieuielts.vn hy vọng các bạn sẽ có được những thông tin bổ ích từ bài viết trên.
Và đừng quên theo dõi chuyên mục ngữ pháp tiếng Anh để cập nhật những kiến thức mới nhất!
Bình luận