Trong bài viết này, Tài Liệu IELTS sẽ giải đáp một cách rõ ràng về khái niệm ‘call off là gì?’ và cấu trúc của ‘call off’. Hãy cùng nhau tìm hiểu về call off qua bài viết dưới đây nhé.
Nội dung chính
Call off là gì?
“Call off” trong tiếng Anh có nghĩa là hủy bỏ hoặc ngừng lại một sự kiện, kế hoạch, hoặc hoạt động đã được sắp xếp hoặc thông báo trước.
Ví dụ:
- The weekend carnival was called off due to bad weather. (Hội chợ cuối tuần đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu.)
- They decided to call off the meeting because many participants couldn’t attend. (Họ quyết định hủy bỏ cuộc họp vì nhiều người tham gia không thể tham dự.)
- The school called off classes for the rest of the week because of the flu outbreak. (Trường hủy bỏ các lớp học cho phần còn lại của tuần vì đợt bùng phát cúm.)
- The police had to call off the search for the missing hiker after several days of looking. (Cảnh sát phải dừng cuộc tìm kiếm người đi bộ núi mất tích sau vài ngày tìm kiếm.)
Cấu trúc và cách dùng Call Off trong câu
Call off + Danh từ (N)
Đây là cấu trúc sử dụng khi muốn hủy bỏ một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
- They had to call off the soccer match due to the unsafe playing conditions. (Họ phải hủy bỏ trận đấu bóng đá do điều kiện chơi không an toàn.)
- The airline had to call off the flight because of technical issues with the aircraft. (Hãng hàng không phải hủy bỏ chuyến bay do sự cố kỹ thuật của máy bay.)
- The organizers decided to call off the charity event because they didn’t raise enough funds. (Ban tổ chức quyết định hủy bỏ sự kiện từ thiện vì họ không thu được đủ quỹ.)
Call + N + off
Đây là cấu trúc sử dụng khi muốn hủy bỏ một danh sách hoặc một nhóm các sự kiện hoặc hoạt động.
Ví dụ:
- She had to call off the wedding due to a family emergency. (Cô ấy phải hủy bỏ đám cưới do một tình huống khẩn cấp trong gia đình.)
- The school called off the outdoor picnic because of the heavy rain. (Trường hủy bỏ chuyến dã ngoại ngoài trời do mưa lớn.)
- They decided to call off the concert following the sudden illness of the lead singer. (Họ quyết định hủy bỏ buổi hòa nhạc sau khi ca sĩ chính mắc bệnh đột ngột.)
Một số cụm từ có thể kết hợp với Call off
Events and Activities (Sự kiện và Hoạt động)
- Call off a meeting (hủy bỏ cuộc họp)
- Call off a concert (hủy bỏ buổi hòa nhạc)
- Call off a game (hủy bỏ trận đấu)
- Call off a party (hủy bỏ bữa tiệc)
Travel Plans (Kế hoạch du lịch)
- Call off a trip (hủy bỏ chuyến đi)
- Call off a vacation (hủy bỏ kỳ nghỉ)
- Projects and Work (Dự án và Công việc)
- Call off a project (hủy bỏ dự án)
- Call off a campaign (hủy bỏ chiến dịch)
- Call off a mission (hủy bỏ nhiệm vụ)
Sports and Competitions (Thể thao và Cuộc thi)
- Call off a race (hủy bỏ cuộc đua)
- Call off a tournament (hủy bỏ giải đấu)
- Call off a match (hủy bỏ trận đấu)
- Social and Cultural Events (Sự kiện Xã hội và Văn hóa)
- Call off a festival (hủy bỏ lễ hội)
- Call off a parade (hủy bỏ cuộc diễu hành)
- Call off a ceremony (hủy bỏ nghi lễ)
Business and Agreements (Kinh doanh và Thỏa thuận)
- Call off a deal (hủy bỏ thỏa thuận)
- Call off a contract (hủy bỏ hợp đồng)
- Call off negotiations (hủy bỏ cuộc đàm phán)
>>> Xem thêm:
- Take over là gì? Cách dùng take over có thể bạn chưa biết
- Get rid of là gì? Cách dùng get rid of
- Turn down là gì? Cách dùng turn down có thể bạn chưa biết
- Set off là gì? Cách dùng set off có thể bạn chưa biết
- Take out là gì? Cách dùng take out chuẩn
Từ đồng nghĩa với call off
- Cancel: Hủy bỏ
Ví dụ: The concert was canceled due to bad weather.
- Abort: Chấm dứt sớm
Ví dụ: They had to abort the mission due to technical issues.)
- Scratch: Gạch bỏ
Ví dụ: They decided to scratch the plan because of budget constraints.)
- Abandon: Từ bỏ
Ví dụ: They had to abandon the project halfway through.)
- Terminate: Chấm dứt, kết thúc
Ví dụ: The company decided to terminate the contract with the supplier.)
- Postpone: Hoãn lại
Ví dụ: The event was postponed to next month due to scheduling conflicts.)
- Cease: Ngừng
Ví dụ: The company will cease production of the old model next year.)
- Discontinue: Ngừng sản xuất hoặc cung cấp
Ví dụ: The company decided to discontinue the outdated software.)
- Call something to a halt: Dừng lại hoặc kết thúc cái gì đó
Ví dụ: The police called the chase to a halt.)
- Put a stop to: Chấm dứt hoặc ngăn chặn cái gì đó
Ví dụ: They put a stop to the illegal activities in the area.)
5. Một số phrasal verb khác với call
- Call up: Gọi điện thoại cho ai đó hoặc nhớ lại thông tin từ quá khứ.
- Call out: Kêu gọi hoặc chỉ trách ai đó một cách công khai, hoặc yêu cầu ai đó giúp đỡ.
- Call for: Đòi hỏi hoặc yêu cầu cái gì đó, thường là một biện pháp hoặc hành động.
- Call on: Ghé thăm ai đó hoặc yêu cầu ai đó tham gia một cuộc thi hoặc cuộc thảo luận.
- Call in: Gọi ai đó đến một nơi hoặc yêu cầu sự giúp đỡ chuyên nghiệp, như một chuyên gia hoặc bác sĩ.
- Call out for: Kêu gọi ai đó hoặc yêu cầu điều gì đó một cách ồn ào hoặc đầy cảm xúc.
- Call back: Gọi lại hoặc trả lời cuộc gọi đã nhỡ hoặc chưa trả lời trước đó.
- Call off from: Ngưng tham gia hoặc bỏ cuộc từ một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.
- Call it a day: Quyết định dừng làm việc cho một ngày hoặc chấm dứt một công việc nếu cảm thấy không thể tiếp tục.
- Call upon: Yêu cầu hoặc kêu gọi sự giúp đỡ, hỗ trợ từ ai đó.
- Call out of: Từ chối hoặc hủy bỏ việc tham gia hoặc tham gia một sự kiện nào đó.
- Call for: Đòi hỏi hoặc đề xuất một quy định hoặc biện pháp nào đó.
- Call it quits: Dừng lại hoặc chấm dứt một hành động hoặc mối quan hệ.
Trong bài viết này, Tài liệu IELTS đã giải đáp thắc mắc của bạn về ‘Call off là gì‘, hy vọng bài viết trên giúp các bạn hiểu hơn về call off. Ngoài ra, nếu bạn muốn mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình thì đưng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng bạn nhé!
Bình luận