Chắc chắn bạn đã từng nghe về “carry on”, nhưng liệu bạn hiểu đúng ý nghĩa của cụm từ này không? Vậy “carry on là gì?”, hãy cùng Tài Liệu IELTS tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa và các cấu trúc về carry on qua bài viết dưới đây nhé.
Nội dung chính
Carry on là gì?
Carry on phát âm Anh – Anh là /ˈkær.i.ɒn/, Anh – Mỹ là /ˈker.i.ɑːn/. “Carry on” trong tiếng Anh có nghĩa là “tiếp tục” hoặc “tiếp tục làm điều gì đó.
Ví dụ:
- He told her to carry on with her work despite the distractions. (Anh ấy bảo cô ấy tiếp tục làm việc của mình mặc kệ những sự xao lãng.)
- he team decided to carry on with the project despite the challenges. (Đội ngũ quyết định tiếp tục dự án mặc kệ những thách thức.)
- Even though she was tired, she managed to carry on until the end of the marathon. (Mặc dù cô ấy mệt, cô ấy vẫn duy trì và tiếp tục chạy đến cuối cuộc marathon.)
- Despite the difficulties, they decided to carry on their journey. (Mặc kệ những khó khăn, họ quyết định tiếp tục hành trình của mình.)
Các cấu trúc của Carry on
Carry on with something
Là một cấu trúc trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn nói về việc tiếp tục làm điều gì đó, thường là một công việc, dự án, hoặc hoạt động nào đó.
Ví dụ:
- She was feeling tired, but she decided to carry on with her work until late at night. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi, nhưng cô ấy quyết định tiếp tục công việc của mình đến khuya.)
- Despite the rain, the construction workers carried on with building the bridge. (Bất chấp mưa, những người thợ xây dựng tiếp tục xây cầu.)
- The students were determined to carry on with their studies despite the challenges they faced. (Các sinh viên quyết tâm tiếp tục học tập của họ bất chấp những thách thức họ đối mặt.)
Carry on to something
Là một cấu trúc trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn nói về việc chuyển từ một hoạt động hoặc tình huống này sang một hoạt động hoặc tình huống khác một cách liên tục hoặc tuần tự.
Ví dụ:
- She carried on to the next chapter of the book after finishing the first one. (Cô ấy tiếp tục đọc chương tiếp theo của cuốn sách sau khi đọc xong chương đầu tiên.)
- After completing his bachelor’s degree, he carried on to pursue a master’s in engineering. (Sau khi hoàn thành bằng cử nhân, anh ấy tiếp tục học để theo đuổi bằng thạc sĩ ngành kỹ thuật.)
- Despite facing criticism and challenges, they carried on to develop their innovative project. (Mặc dù gặp phải sự chỉ trích và thách thức, họ vẫn tiếp tục phát triển dự án độc đáo của mình.)
Carry on with someone/ somebody
Là cấu trúc trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả việc tiếp tục làm một công việc hoặc hoạt động nào đó với sự tham gia hoặc hỗ trợ của người khác hoặc một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- After the break, the team carried on with their training session. (Sau giờ nghỉ, đội đã tiếp tục buổi tập của họ.)
- Even though there were challenges, they decided to carry on with their original plan. (Mặc dù có những thách thức, họ quyết định tiếp tục với kế hoạch ban đầu của họ.)
- She couldn’t finish the project on her own, so she decided to carry on with her colleague’s help. (Cô ấy không thể hoàn thành dự án một mình, nên cô ấy quyết định tiếp tục với sự giúp đỡ của đồng nghiệp của mình.)
Carry on about sth/sb
Là một cấu trúc trong tiếng Anh, thường được sử dụng khi ai đó tiếp tục nói về điều gì đó hoặc ai đó một cách liên tục, thường là một cách phiền nhiễu hoặc không mong muốn
Ví dụ:
- She won’t stop carrying on about her new job. (Cô ấy không dừng lại việc nói về công việc mới của mình.)
- He carried on about the same issue for hours without taking a break. (Anh ấy tiếp tục nói về vấn đề giống nhau suốt vài giờ mà không nghỉ.)
- I wish he would stop carrying on about his achievements; it’s becoming annoying. (Tôi ước gì anh ấy dừng lại việc tự khen về những thành tựu của mình; nó đang trở nên phiền toái.)
>>> Xem thêm:
- Get rid of là gì? Cách dùng get rid of
- Turn down là gì? Cách dùng turn down có thể bạn chưa biết
- Set off là gì? Cách dùng set off có thể bạn chưa biết
- Take out là gì? Cách dùng take out chuẩn
- Break up là gì? Cách dùng của break up
Từ đồng nghĩa với Carry on
- Continue: Tiếp tục hoặc duy trì một hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ: “Please continue with your work.” (Xin hãy tiếp tục công việc của bạn.)
- Proceed: Tiếp tục hoặc diễn ra tiếp theo, thường là sau một sự kiện hoặc hành động khác.
Ví dụ: “We will proceed with the meeting as planned.” (Chúng tôi sẽ tiếp tục cuộc họp như đã dự định.)
- Persist: Tiếp tục làm điều gì đó mặc dù gặp phải khó khăn hoặc trở ngại.
Ví dụ: “She persisted in her efforts despite the challenges.” (Cô ấy kiên trì trong nỗ lực của mình mặc dù gặp phải những thách thức.)
- Resume: Bắt đầu lại hoặc tiếp tục sau một thời gian dừng lại.
Ví dụ: “After the break, let’s resume the discussion.” (Sau giờ nghỉ, hãy tiếp tục cuộc thảo luận.)
- Carry forward: Chuyển tiếp hoặc giữ lại thông tin, số liệu, hoặc ý tưởng từ một giai đoạn sang giai đoạn tiếp theo.
Ví dụ: “We will carry forward the remaining budget to the next fiscal year.” (Chúng tôi sẽ chuyển tiếp ngân sách còn lại sang năm tài chính tiếp theo.)
Một số phrasal verb với Carry thông dụng
- Carry out: Thực hiện một nhiệm vụ hoặc kế hoạch.
- Carry forward: Chuyển tiếp hoặc giữ lại thông tin, số liệu, hoặc ý tưởng từ một giai đoạn sang giai đoạn tiếp theo.
- Carry through: Hỗ trợ ai đó hoặc giúp đỡ họ hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu.
- Carry off: Thực hiện một nhiệm vụ hoặc kế hoạch thành công, thường là trong điều kiện khó khăn.
- Carry away: Làm cho ai đó hoặc bản thân mình bị cuốn đi bởi cảm xúc hoặc sự hào hứng.
- Carry over: Giữ lại một phần của một số liệu hoặc thông tin từ một giai đoạn hoặc chu kỳ sang giai đoạn hoặc chu kỳ tiếp theo.
- Carry off the day: Thắng lợi hoặc đạt được điều gì đó quan trọng trong một cuộc thi hoặc tình huống thách thức.
Bài tập
Bài tập 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống với các phrasal verbs có “carry”
- Despite the rain, they decided to ____________ with their picnic plans.
- The students will ____________ experiments in the chemistry lab tomorrow.
- She was ____________ by the beauty of the painting and couldn’t look away.
- Don’t forget to ____________ your good habits from this year into the next one.
- The team managed to ____________ a difficult project and completed it ahead of schedule.
- He always ____________ his phone with him in case of emergencies.
- The company plans to ____________ the new policy next month.
- We need to ____________ this discussion later; I have a meeting now.
Bài tập 2: Dùng phrasal verbs “carry” phù hợp trong các câu sau
Carry on/Carry out:
- The scientists decided to ____________ their research despite the challenges.
- The firefighters successfully ____________ the rescue mission and saved the trapped hikers.
Carry away/Carry off:
- The actor was so convincing in his role that he ____________ the award for Best Actor.
- The floodwaters ____________ their car, and they had to be rescued by a boat.
Carry through/Carry over:
- Despite the difficulties, she managed to ____________ her plan and launch her own business.
- Can I ____________ my unused data to the next month?
Bài tập 3: Sắp xếp các từ để tạo thành các cụm từ phrasal verbs hợp lý với “carry”
- ____________ the experiment / the scientists / tomorrow / will / out
- ____________ the project / ahead of schedule / team / the / managed to / carry off
- ____________ your phone / with / always / carry / you / should / emergencies / for
Đáp án:
Bài tập 1:
- carry on
- carry out
- carried away
- carry over
- carry through
- carries
- carry out
- carry on
Bài tập 2:
- carry on
- carried out
- carried off
- carried away
- carry through
- carry over
Bài tập 3:
- The scientists will carry out the experiment tomorrow.
- The team managed to carry off the project ahead of schedule.
- You should always carry your phone with you for emergencies.
Hy vọng Tài liệu IELTS đã giúp bạn hiểu rõ về “Carry on là gì?” và giúp bạn tự tin sẵn sàng áp dụng nó trong việc giao tiếp hàng ngày trong tiếng Anh. Đừng ngần ngại đặt câu hỏi và nhớ theo dõi chuyên mục Từ vựng để tích lũy mỗi ngày thêm một từ vựng bạn nhé!
Bình luận