Bạn có thắc mắc về từ “carry out là gì?” Khái niệm này có nhiều ý nghĩa và sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Hãy cùng Tài liệu IELTS, chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc của bạn về “carry” cũng như cung cấp thông tin chi tiết và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn.
Nội dung chính
- 1 Carry là gì?
- 2 Carry out là gì?
- 3 Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với carry out
- 4 Một số cụm từ phổ biến với Carry out
- 5 Một số phrasal verb khác với Carry
- 5.1 Carry on: Tiếp tục hoặc làm tiếp điều gì đó.
- 5.2 Carry over: Chuyển giao hoặc giữ lại điều gì đó từ một thời điểm hoặc vị trí trước đó.
- 5.3 Carry away: Cuốn đi hoặc mê hoặc một cách quá mức.
- 5.4 Carry off: Thành công trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc mục tiêu khó khăn.
- 5.5 Carry through: Hoàn thành hoặc thực hiện một kế hoạch hoặc mục tiêu.
- 5.6 Carry forward: Di chuyển hoặc tiếp tục với cái gì đó từ quá khứ vào tương lai.
Carry là gì?
“Carry” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chủ yếu là mang hoặc vận chuyển một vật thể từ một nơi này đến nơi khác.
Ví dụ:
- She carries a heavy backpack to school every day. (Cô ấy mang một cái ba lô nặng đến trường mỗi ngày.)
- The waiter carefully carries the tray of drinks to the table. (Người phục vụ cẩn thận mang khay đồ uống đến bàn.)
- The river carries water downstream into the lake. (Dòng sông mang nước xuôi dòng vào hồ.)
- The wind can carry the scent of flowers a long distance. (Gió có thể mang mùi hoa xa xa.)
Carry out là gì?
“Carry out” là một cụm động từ phổ biến, và nó có hai ý nghĩa chính:
Carry out: Hoàn thành một việc gì đó, đặc biệt là khi bạn nói sẽ làm hoặc có thể làm được.
Khi bạn “carry out” một nhiệm vụ hoặc kế hoạch, bạn thực hiện nó theo cách có kế hoạch và đúng hẹn.
Ví dụ:
- She promised to carry out the project by the end of the month. (Cô ấy hứa sẽ hoàn thành dự án vào cuối tháng.)
- The team carried out the research as per the professor’s instructions. (Nhóm tiến hành nghiên cứu theo hướng dẫn của giáo sư.)
Carry out: Tiến hành một việc gì đó.
Khi bạn “carry out” một hành động hoặc quyết định, bạn thực hiện nó mà không cần phải xem xét nhiều về nó.
Ví dụ:
- The police had to carry out the arrest despite the suspect’s protests. (Cảnh sát phải tiến hành bắt giữ mặc dù người tình nghi đã phản đối.)
- We will carry out the plan as discussed in the meeting. (Chúng tôi sẽ thực hiện kế hoạch như đã thảo luận trong cuộc họp.)
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với carry out
Đồng nghĩa với carry out:
- Execute: Thực hiện
- Accomplish: Hoàn thành
- Fulfill: Hoàn thiện
- Perform: Trình diễn, thực hiện
- Implement: Triển khai
Trái nghĩa với carry out:
- Abandon: Bỏ bê
- Neglect: Bỏ quên, sao lãng
- Fail: Thất bại
- Undo: Hủy bỏ
- Negate: Từ chối
>>>Xem thêm:
- Soulmate là gì? Chi tiết các ý nghĩa của Soulmate
- Sau giới từ là gì? Tất tần tật về giới từ bạn nên biết
- Put Off là gì? Cấu trúc và cách dùng của Put Off chuẩn nhất
Một số cụm từ phổ biến với Carry out
Cụm Từ | Nghĩa Cụm Từ | Ví Dụ |
Carry out a plan | Thực hiện một kế hoạch hoặc dự án một cách có kế hoạch và hệ thống. | They are determined to carry out their plan for the new marketing campaign. (Họ quyết tâm thực hiện kế hoạch cho chiến dịch tiếp thị mới.) |
Carry out an order | Thực hiện một lệnh hoặc chỉ đạo từ người có quyền lực cao hơn. | The soldier was ordered to carry out the commander’s instructions. (Lính đã được ra lệnh thực hiện theo hướng dẫn của chỉ huy.) |
Carry out research | Tiến hành hoặc thực hiện một nghiên cứu hoặc khảo sát. | The scientists will carry out extensive research on the effects of climate change. (Các nhà khoa học sẽ tiến hành nghiên cứu mở rộng về tác động của biến đổi khí hậu.) |
Carry out a task | Hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể. | The team worked together to carry out the task within the given timeframe. (Nhóm làm việc cùng nhau để hoàn thành nhiệm vụ trong thời gian được cho.) |
Carry out an audit | Tiến hành một cuộc kiểm toán hoặc đánh giá. | The company hired an external firm to carry out an audit of its financial records. (Công ty thuê một công ty bên ngoài để tiến hành kiểm toán các hồ sơ tài chính.) |
Một số phrasal verb khác với Carry
Carry on: Tiếp tục hoặc làm tiếp điều gì đó.
Ví dụ: Despite the challenges, she decided to carry on with her research. (Bất chấp những khó khăn, cô ấy quyết định tiếp tục nghiên cứu của mình.)
Carry over: Chuyển giao hoặc giữ lại điều gì đó từ một thời điểm hoặc vị trí trước đó.
Ví dụ: Unused vacation days can usually be carried over to the next year. (Ngày nghỉ không sử dụng thường có thể được chuyển giao sang năm sau.)
Carry away: Cuốn đi hoặc mê hoặc một cách quá mức.
Ví dụ: The stunning performance of the band carried the audience away. (Màn biểu diễn tuyệt vời của ban nhạc đã cuốn đi khán giả.)
Carry off: Thành công trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc mục tiêu khó khăn.
Ví dụ: She managed to carry off the difficult project with ease. (Cô ấy đã dễ dàng thực hiện dự án khó khăn đó.)
Carry through: Hoàn thành hoặc thực hiện một kế hoạch hoặc mục tiêu.
Ví dụ: With determination and hard work, they were able to carry through their ambitious plan. (Với sự quyết tâm và làm việc chăm chỉ, họ đã thực hiện được kế hoạch tham vọng của họ.)
Carry forward: Di chuyển hoặc tiếp tục với cái gì đó từ quá khứ vào tương lai.
Ví dụ: The lessons learned from the past will be carried forward into our future endeavors. (Những bài học từ quá khứ sẽ được mang đi vào những công việc trong tương lai của chúng ta.)
Hy vọng bạn đã tìm thấy thông tin hữu ích về “Carry out là gì?” từ bài viết này. Và các bạn đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng để cập nhật những tài liệu mới nhất nhé! Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc câu hỏi nào khác, hãy để lại bình luận dưới bài viết. Tài liệu IETLS luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong hành trình học IELTS của mình. Chúc các bạn học tốt!
Bình luận