Complaint là một từ thường được sử dụng trong văn nói lẫn văn viết trong tiếng Anh. Tuy nhiên, có nhiều người học vẫn hay bị nhầm lẫn không biết rằng Complaint là gì? Hãy cùng Tài liệu IELTS khám phá kiến thức này qua bài viết dưới đây nhé.
Nội dung chính
Complaint là gì?
Complaint là một danh từ – Noun, mang ý nghĩa thể hiện sự than phiền, sự bất mãn, sự phàn nàn về một vấn đề nào đó. Thường được dùng ở trong trường hợp đóng góp ý kiến hoặc khiếu nại về điều khiến cho mình không hài lòng.
Ví dụ:
- Jack has filed a motion to dismiss the neighbor complaint.
(Jack đã đệ trình một kiến nghị bác bỏ khiếu nại của người hàng xóm.)
- Tom refuses to comment because he can’t read the entire complaint in such a short time.
(Tom từ chối đưa ra bình luận bởi vì anh ấy không thể đọc hết toàn bộ đơn khiếu nại trong khoảng thời gian ngắn như thế.)
- Long wants to make a complaint about the quality of food today.
(Long muốn phàn nàn về chất lượng thức ăn ngày hôm nay.)
- Kyler believes that you will have no cause of complaint about this price.
(Kyler tin rằng bạn sẽ không có lý do gì để phàn nàn về mức giá này cả.)
Complaint đi với giới từ gì?
Complaint có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau, thể hiện được những nét nghĩa phong phú liên quan tới vấn đề khiếu nại, phàn nàn trong tiếng Anh.
Complaint about
Mang ý nghĩa phàn nàn về ai hay vấn đề gì đó.
Ví dụ:
- The man next door made a complaint about the noise.
(Người đàn ông nhà bên phàn nàn về tiếng ồn.)
Complaint of
Mang ý nghĩa phàn nàn về một vấn đề gì đó trong cuộc sống.
Ví dụ:
- Peter filed a written complaint of cultural appropriation.
(Peter đã nộp đơn khiếu nại bằng văn bản về việc chiếm đoạt văn hóa.)
Complaint against
Mang ý nghĩa khiếu nại ai đó hay một điều gì đó.
Ví dụ:
- John has received several complaints against our staff in the last week.
(John đã nhận được vô số khiếu nại đối với nhân viên của chúng tôi trong tuần trước.)
Complaint from
Mang ý nghĩa là ai đó chịu sự phàn nàn từ ai đó.
Ví dụ:
- The manager is responsible for complaints from the staff.
(Giám đốc chịu trách nhiệm về những khiếu nại từ nhân viên.)
Complaint by
Mang ý nghĩa phàn nàn của ai đó về việc gì đó
Ví dụ:
- Complaints by students were not taken seriously.
(Khiếu nại của sinh viên không được xem xét một cách nghiêm túc.)
Những từ loại đi với Complaint
Tính từ
Tính từ rất hữu ích trong việc biểu đạt cảm xúc và làm rõ được ý nghĩa của danh từ ở trong câu. Kết hợp tính từ với “Complaint” giúp chủ thể thể hiện được sự khiếu nại, phàn nàn, than phiền một cách rõ ràng hơn. Dưới đây là một số tính từ thường đi kèm với complaint
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bitter | Bực bội, cay cú | Mai made a really bitter complaint against the officer. (Mai có lời khiếu nại rất cay cú đối với viên sĩ quan.) |
Chief | Chính, chủ yếu | The complicated refund policy is the chief complaint from the consumer. (Chính sách hoàn trả phức tạp là phàn nàn chủ yếu đến từ người tiêu dùng.) |
Common | Phổ biến | Bad traffic is a common complaint from the people. (Giao thông tồi tệ là một khiếu nại phổ biến từ người dân.) |
Formal | Chính thức, trang trọng | When facing harassment at work, make a formal complaint. (Khi đối mặt với sự quấy rối tại nơi làm việc, hãy nộp khiếu nại chính thức.) |
Legitimate | Chính đáng, hợp lý | I believe Nam has lodged a legitimate complaint. (Tôi tin rằng Nam đã nộp một đơn khiếu nại chính đáng.) |
Main | Chính | One of the main complaints about the website is that it is not user-friendly. (Một trong những phàn nàn chính về trang web là nó không thân thiện với người dùng.) |
Official | Chính thức, công khai | There was no official complaint against his action. (Không có khiếu nại chính thức chống lại hành động của ông ta.) |
Only | Duy nhất | The only complaint Minh has is about the food. (Lời phàn nàn duy nhất Mình có là về thức ăn.) |
Serious | Nghiêm trọng | The restaurant received some serious complaints.(Nhà hàng đã nhận được một số khiếu nại nghiêm trọng.) |
Trivial | Không quan trọng, tầm thường | Most of their complaints are trivial. (Hầu hết các khiếu nại của họ là không quan trọng.) |
Valid | Chính đáng | Quan believed that was a valid complaint. (Quan tin rằng đó là một khiếu nại chính đáng.) |
Written | Bằng văn bản | Minh is going to compose a written complaint about this problem. (Minh sẽ soạn một văn bản khiếu nại về vấn đề này.) |
>>>Xem thêm:
- Put Off là gì? Cấu trúc và cách dùng của Put Off chuẩn nhất
- Thanks là gì? Ý nghĩa và phân biệt Thanks và Thank
- Get over là gì? Cấu trúc và cách dùng Get over bạn nên biết
Động từ
Hãy khám phá ngay những động từ đi kèm với complaint hữu ích dưới đây nhé:
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make | Làm, tạo | They made complaints about the neighbors. (Họ phàn nàn về những người hàng xóm.) |
Have | Có | Do you have any complaints? (Bạn có lời phàn nàn gì không?) |
File | Nộp, gửi đơn | The customer filed a complaint against the staff. (Khách hàng nộp đơn khiếu nại về nhân viên.) |
Lodge | Nộp, gửi đơn | Please go to our website for full details of how to lodge a complaint. (Vui lòng truy cập trang web của chúng tôi để biết đầy đủ chi tiết về cách nộp đơn khiếu nại.) |
Submit | Nộp, gửi đơn | Lan will assist you with the process to submit your complaint. (Lan sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình gửi khiếu nại.) |
Voice | Bày tỏ, phát biểu, nói lên | Don’t be afraid to voice your complaint. (Đừng ngại nói lên lời phàn nàn của bạn.) |
Uphold | Duy trì | They will decide whether to uphold the complaint against him.(Họ sẽ quyết định có nên duy trì khiếu nại chống lại anh ta hay không.) |
Arise | Phát sinh | Complaints arose as soon as the show started. (Khiếu nại phát sinh ngay khi chương trình bắt đầu.) |
Hear | Nghe thấy | John often hears complaints about the way he eats. (John thường nghe những lời phàn nàn về cách anh ấy ăn uống.) |
Receive | Nhận | Long have received complaints about your attitude. (Long đã nhận được khiếu nại về thái độ của bạn.) |
Act on | Hành động | When will the incorporation act on workplace complaints? (Khi nào thì tập đoàn sẽ giải quyết các khiếu nại về nơi làm việc?) |
Address | Giải quyết | It is valuable for businesses to address customer complaints. (Giải quyết các khiếu nại của khách hàng là việc có giá trị đối với các doanh nghiệp.) |
Respond | Phản hồi | William will try to respond to all the complaints as soon as he can. (William sẽ cố gắng trả lời tất cả các khiếu nại ngay khi có thể.) |
Deal with | Giải quyết | The company has 1 month to deal with all the complaints. (Công ty có 1 tháng để giải quyết tất cả các khiếu nại.) |
Handle | Xử lý | It is important to handle complaints professionally. (Quan trọng là xử lý khiếu nại một cách chuyên nghiệp.) |
Dismiss | Bác bỏ | The office will dismiss all of the complaints without evidence. (Văn phòng sẽ bác bỏ tất cả các khiếu nại mà không có bằng chứng.) |
Reject | Từ chối | The company has rejected her complaint about unfair treatment. (Công ty đã bác bỏ khiếu nại của cô về việc đối xử không công bằng.) |
Danh từ
Danh từ đi với complaint sẽ tạo ra một danh từ ghép giúp phân loại complaint rõ ràng hơn hoặc chỉ những vấn đề liên quan tới complaint như hệ thống, quy trình.
Danh từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Consumer | Người tiêu dùng | Consumer complaints are inevitable. (Khiếu nại của người tiêu dùng là không thể tránh khỏi.) |
Customer | Khách hàng | She worked in a position that handles customer complaints. (Cô ấy làm việc ở vị trí xử lý khiếu nại của khách hàng.) |
Letter | Thư | Learning to write a complaint letter correctly is absolutely beneficial. (Học viết thư khiếu nại đúng cách hoàn toàn có lợi.) |
Policy | Chính sách | Unfortunately, that was not in our complaint policy. (Thật không may, điều đó không có trong chính sách khiếu nại của chúng tôi.) |
Procedure | Thủ tục | We need to come up with a more effective complaint procedure. (Chúng ta cần đưa ra một thủ tục khiếu nại hiệu quả hơn.) |
Process | Quy trình | The manufacturer will only respond if you follow the complaint process. (Nhà sản xuất sẽ chỉ phản hồi nếu bạn tuân thủ quy trình khiếu nại.) |
Management | Quản lý | Complaint management system should be invested in to increase consumer satisfaction. (Hệ thống quản lý khiếu nại nên được đầu tư để tăng sự hài lòng của người tiêu dùng.) |
System | Hệ thống | Building a complaint system is a crucial part of customer service. (Xây dựng một hệ thống khiếu nại là một phần quan trọng của chăm sóc khách hàng.) |
>>>Xem thêm:
- 199+ Tên game tiếng Anh hay cho nam và nữ bạn nên biết
- Tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ ý nghĩa nhất 2023
Một số cấu trúc của complaint
Để có thể diễn đạt trôi chảy như người bản xứ, hãy ghi nhớ và thuộc lòng những cấu trúc đi với complaint ngay sau đây nhé:
Cách diễn đạt | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ground for complaint | Cơ sở phàn nàn, khiếu nại | The customers have valid grounds for complaint this time. (Lần này khách hàng có cơ sở để khiếu nại.) |
Cause for complaint | Nguyên nhân phàn nàn, khiếu nại | I don’t think there is any cause for complaint. (Tôi không nghĩ rằng có bất kỳ lý do gì để khiếu nại.) |
Basis for complaint | Căn cứ để khiếu nại | At least you need a basis for complaint. (Ít nhất bạn cần có căn cứ để khiếu nại.) |
Chorus of complaints | Điệp khúc phàn nàn, khiếu nại | I can’t stand her chorus of complaints every day. (Tôi không thể chịu đựng được điệp khúc phàn nàn của cô ấy mỗi ngày.) |
List of complaints | Danh sách phàn nàn, khiếu nại | The firm has already acted on the list of complaints. (Công ty đã hành động trên danh sách khiếu nại.) |
Stream of complaints | Luồng khiếu nại ào ào, liên tục | The system fails to handle the stream of complaints. (Hệ thống thất bại trong việc xử lý luồng khiếu nại.) |
Without complaint | Không một lời phàn nàn | He obeys without complaint. (Anh ta tuân theo không một lời phàn nàn.) |
Bài tập complaint đi với giới từ gì
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. Jack would like to make a complaint __ the ticketing system.
A. to
B. from
C. about
D. of
2. Minh can lodge your complaint __ the person in charge.
A. by
B. to
C. of
D. from
3. John rejected the complaint __ the participants.
A. from
B. against
C. about
D. to
4. All complaints __ the civilians will be handled in 3-6 business days.
A. by
B. to
C. about
D. from
5. I believe Lan has complaints __ one of the waiters.
A. of
B. against
C. from
D. to
Bài tập 2: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống
against | about | to | of | from |
1. Linh has a bitter complaint ________ her colleague.
2. Jale should voice your complaint ________ our manager.
3. Kyler can hear complaints ________ the passengers as they exit.
4. Locals have submitted their complaints ________ the pollution.
5. Serious complaints ________ discrimination have arisen.
Đáp án
Bài tập 1:
1. C
2. B
3. A
4. A
5. B
Bài tập 2:
1. Against
2. To
3. From
4. About
5. Of
Qua bài viết trên tailieuielt.com đã chia sẻ đến bạn những kiến thức quan trọng như complaint là gì? Complaint đi với giới từ gì? Mong rằng các bạn có thể nắm vững những kiến thức trên để áp dụng vào bài tập cũng như là thực tiễn. Và các bạn đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng để cập nhật những tài liệu mới nhất nhé!
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc câu hỏi nào khác, hãy để lại bình luận dưới bài viết. Tài liệu IETLS luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong hành trình học IELTS của mình. Chúc các bạn học tốt!
Bình luận