Có rất nhiều loại đại từ trong tiếng Anh như đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu hay đại từ bất định. Trong bài viết ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ giới thiệu đến bạn học đại từ nhân xưng trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
1. Đại từ nhân xưng là gì?
Đại từ nhân xưng (hay đại từ xưng hô) là những từ được dùng để đại diện cho 1 danh từ chỉ người, vật, sự vật , sự việc được nhắc đến ở trong câu hoặc câu trước đó để tránh việc lặp lại từ không cần thiết .
2. Chức năng và phân loại của đại từ nhân xưng
2.1. Chức năng của đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng được dùng để:
- Thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ
- Hạn chế việc lặp lại một từ nhiều lần trong các câu
Ví dụ:
- My father is a teacher.
- My father is tall
- My father has a black hair
Khi miêu tả về bố có nếu chúng ta dùng đi dùng lại từ “My father” sẽ khiến câu văn khá nhàm chán và tạo cảm giác mệt mỏi cho người đọc đúng không nào.
Ngoài ra, đại từ nhân xưng còn có chức năng làm chủ ngữ và tân ngữ.
Ngôi của đại từ nhân xưng | Chủ ngữ | Tân ngữ |
Ngôi thứ nhất | I We | Me Us |
Ngôi thứ hai | You | You |
Ngôi thứ ba | He She They It | Him Her Them It |
Khác với danh từ, đại từ nhân xưng có hai dạng khác nhau tùy theo vị trí đứng của nó trong câu.
Ví dụ :
- My mother is sick. I go to buy medicine for my mother
Cụm danh từ My mother không thay đổi dù là ở vị trí chủ ngữ hay tân ngữ
- She is sick. I went to buy medicine for her
Đại từ She là chủ ngữ, her là tân ngữ cùng mang nghĩa là cô ấy.
Xem thêm bài viết sau:
– Tính từ và Cụm Tính từ trong tiếng Anh
– Thì Hiện tại đơn – Công thức, cách dùng, bài tập và đáp án chi tiết
2.2. Phân loại đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng thường được sử dụng làm chủ ngữ và tân ngữ trong tiếng Anh. Bên dưới đây là 7 đại từ nhân xưng được chia theo ngôi , số lượng, giống loài.
Đại từ | Ngôi trong tiếng anh | Dịch nghĩa |
I | Ngôi thứ nhất số ít | Tôi, mình, tao, tớ |
We | Ngôi thứ nhất số nhiều | Chúng tôi, chúng ta, chúng mình,… |
You | Ngôi thứ hai số ít và số nhiều | Bạn, mày, đằng ấy,… |
He | Ngôi thứ ba số ít, giống đực | Anh ấy, ông ấy, cậu ấy,… |
She | Ngôi thứ ba số ít, giống cái | Cô ấy, bà ấy, chị ấy, ả ta,… |
It | Ngôi thứ ba số ít | Nó |
They | Ngôi thứ ba số nhiều | Họ, bọn họ, chúng, chúng nó |
>>> Xem thêm:
- Đại từ quan hệ trong tiếng Anh
- Đại từ sở hữu trong tiếng Anh
- Đại từ bất định trong tiếng Anh
- Đại từ phản thân trong tiếng Anh
3. Dạng mở rộng của đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ | Đại từ phản thân | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
I (tôi) | Me(là tôi) | myself (chính tôi) | my (của tôi) | mine(là của tôi) |
you (bạn) | You(là bạn) | yourself, yourselves(chính bạn | your(của bạn) | yours(là của bạn) |
he, she, it(anh/cô ta, nó) | him, her, it(là anh/cô ấy, nó) | himself, herself, itself(chính anh/cô ấy, nó) | his, her, its(của anh/cô ấy, nó | his, hers(là của anh/cô ấy) |
we (chúng tôi) | us (là chúng tôi) | ourselves (chính chúng tôi) | our(của chúng tôi/chúng ta) | ours(là của chúng tôi/thuộc về chúng tôi) |
they (chúng nó) | them (là chúng nó) | themselves(chính chúng nó) | their(của chúng) | theirs(là của chúng nó/thuộc về chúng nó) |
Hy vọng những chia sẻ về đại từ nhân xưng sẽ giúp bạn học tập và vận dụng tốt trong cuộc sống hằng ngày.
4. Cách sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng được sử dụng để làm những vị trí sau đây:
- Chủ ngữ trong câu
Đại từ làm chủ ngữ thường được đặt ở đầu câu, đứng trước động từ.
Ví dụ: He has lived here for 3 years
- Tân ngữ trong câu
Đại từ làm tân ngữ trong câu sẽ đứng sau động từ.
Ví dụ: I saw her at the party last night.
- Tân ngữ gián tiếp của động từ
Đại từ đứng trước danh từ và đứng sau động từ.
Ví dụ: Ann gave him a book.
- Tân ngữ của giới từ
Đại từ đứng sau giới từ.
Ví dụ: We couldn’t do it without them.
Xem thêm bài viết sau:
– Câu ghép, câu phức trong tiếng Anh – Những điều bạn cần biết
– Cách sử dụng Other, Another, The other, Each other, One another và Together trong tiếng Anh
5. Bài tập
Bài 1: Điền đại từ thích hợp thay thế cho danh từ trong ngoặc:
- ……….is dancing. (John)
- ……….is blue. (the car)
- ………. are on the table. (the books)
- ………. is drinking. (the cat)
- ………. are cooking a meal. (my mother and I)
- ………. are in the garage. (the motorbikes)
- ………. is riding his motorbike. (Nick)
- ………. is from England. (Jessica)
- ………. has a sister. (Diana)
- Have ………. got a bike, Marry?
Bài 2: Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống:
- ……….am sitting on the chair.
- ………. are listening to the radio.
- Are………. from Australia?
- ………. is going to school.
- ………. are cooking dinner.
- ………. was a nice day yesterday.
- ………. are watching TV.
- Is ……….Marry’s sister?
- ………. are playing in the room.
- Are ………. in the supermarket?
Bài 3: Tìm đại từ thay thế cho danh từ cho trước
- I →
- you →
- he →
- she →
- it →
- we →
- they →
Đáp án
Bài 1
- He is dancing. – Anh ấy đang nhảy.
- It is black. – Nó (là) màu đen. The car là một vật.
- They are on the table. – Chúng đang ở trên bàn.
- It is eating. – Nó đang ăn.
- We are cooking a meal. – Chúng tôi đang nấu một bữa ăn.
- They are in the garage. – Chúng đang ở trong gara.
- He is riding his motorbike. – Anh ấy đang lái chiếc xe máy của anh ấy.
- She is from England. – Cô ấy đến từ nước Anh.
- She has a sister. – Cô ấy có một người chị/em gái.
- Have you got a bike, Marry? – Bạn có chiếc xe đạp nào không, Marry?
Bài 2
- I am sitting on the chair. Tôi đang ngồi trên ghế.
- We are listening radio. Chúng tôi đang nghe đài.
- Are you from Australia? Có phải bạn đến từ nước Úc.
- He is going school. Anh ấy đang đến trường.
- They are cooking dinner. Họ đang nấu bữa tối.
- It was a nice day yesterday. Hôm qua là một ngày tuyệt vời.
- We are watching TV. Chúng tôi đang xem TV.
- Is she Marry’s sister? Có phải cô ấy là chị/em gái của Marry.
- You are playing in the room. Bạn đang chơi trong phòng
- Are they in the supermarket? Có phải họ đang ở siêu thị không?
Bài 3
- I → me
- you → you
- he → him
- she → her
- it → it
- we → us
- they → them
Trên đây là bài viết đại từ nhân xưng trong tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng qua bài viết này các bạn có thể hiểu rõ hơn về cách dùng và phân biệt đại từ nhân xưng trong tiếng Anh.
Bình luận