Trong tiếng Anh có rất nhiều loại từ được sử dụng nào là động từ, tính từ, trạng từ. Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết Danh từ trong tiếng Anh – Định nghĩa, cách dùng, bài tập đán án chi tiết. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
1. Định nghĩa Danh từ trong tiếng Anh
Danh từ (Noun) là những từ dùng để chỉ người, đồ vật, con vật, địa điểm, hiện tượng hay khái niệm. Càng biết nhiều danh từ bạn càng có khả năng truyền đạt ý tưởng của mình tốt hơn.
- Các từ như “Doctor”, “Student” hay “table” đều là những danh từ
Ví dụ:
- She loves watching her cat play with the ball.
- It is raining
2. Vị trí Danh từ trong câu
Danh từ đóng vai trò rất quan trọng trong câu và đứng ở nhiều vị trí:
- Đứng ở đầu câu và đóng vai trò là chủ ngữ
Ex: History is my favourite subject, - Đứng sau các tính từ
Ex: Son Tung is a great singer. - Đứng sau các từ sở hữu
Ex: His car is expensive.(Các từ sở hữu bao gồm: my, your, his, her, its, our, their, dạng sở hữu cách. - Đứng sau động từ đóng vai trò như một tân ngữ
Ex: My grandfather likes video game. - Đứng sau các mạo từ như a, an, the
Ex: This book is an interesting book. - Đứng sau Have Enough
Ex: I don’t have enough money. - Đứng sau các đại từ chỉ định this, that, these, those
Ex: This house is my new house. - Đứng sau các định lượng từ như some, any, many, much, a lot of…..
Ex: I have a lot of money.
Xem thêm bài viết sau:
– Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng bằng Sơ đồ tư duy
– Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hợp đồng
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch khách sạn
3. Phân loại Danh từ
3.1. Phân loại theo chung – riêng
Danh từ chung (Common nouns) | Danh từ riêng (Proper nouns) |
Danh từ chung (common nouns): là danh từ dùng làm tên chung cho một loại. Ví dụ: Pen, woman, bag… | Danh từ riêng (proper nouns): giống như tiếng Việt là các tên riêng của người, địa danh. Ví dụ: Linh, Hà Nội, .. |
3.2. Phân loại theo tập thể – trừu tượng
Danh từ tập thể (Collective nouns) | Danh từ trừu tượng (abstract nouns) |
Danh từ tập thể (Collective nouns): là một từ tập hợp gọi tên một nhóm hay một tập hợp nhiều người, nơi chốn, hoặc đồ vật Ví dụ: Crew, team, navy, republic, nation, federation, herd, bunch, flock, swarm, litter,… | Danh từ trừu tượng (abstract nouns): là một danh từ chung nhằm gọi tên một ý tưởng hoặc một phẩm chất. Các từ này thường không được xem, ngửi, tiếp xúc hoặc nếm. Nó có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều. Nó có thể đếm được hoặc không đếm được. Ví dụ: Joy, peace, emotion, wisdom, beauty, courage, love, strength, character, happiness, personality. |
3.3. Danh từ đếm được và không đếm được
Phân loại
Danh từ đếm được(Countable nouns) | Danh từ không đếm được(Uncountable nouns) |
Là danh từ mà chúng ta có thể đếm trực tiếp người hay vật ấy. Phần lớn danh từ cụ thể đều thuộc vào loại đếm được.VD: boy, apple, book, tree… | Là danh từ mà chúng ta không đếm trực tiếp người hay vật ấy. Muốn đếm, ta phải thông qua một đơn vị đo lường thích hợp. Phần lớn danh từ trừu tượng đều thuộc vào loại không đếm được.VD: meat, ink, chalk, water… |
Dạng số nhiều của danh từ
Thông thường danh từ lấy thêm S ở số nhiều
Ví dụ: chair – chairs, girl – girls, dog – dogs
Những danh từ tận cùng bằng O, X, S, Z, CH, SH lấy thêm ES ở số nhiều
Ví dụ: potato – potatoes, box – boxes, bus – buses, watch – watches, dish – dishes
➢ Ngoại lệ:
Những danh từ tận cùng bằng nguyên âm + O chỉ lấy thêm S ở số nhiều.
Ví dụ: cuckoos, cameos, bamboos, curios, studios, radios
Những danh từ tận cùng bằng phụ âm + Y thì chuyển Y thành I trước khi lấy thêm ES
Ví dụ: lady – ladies, story – stories
Những danh từ tận cùng bằng F hay FE thì chuyển thành VES ở số nhiều
Ví dụ: leaf – leaves, knife – knives
Các trường hợp đặc biệt của danh từ
Có số nhiều đặc biệt | Có hình thức số ít và số nhiều giống nhau |
man – men : đàn ông woman – women : phụ nữ child – children : trẻ con tooth – teeth : cái răng foot – feet : bàn chân mouse – mice : chuột nhắt goose – geese : con ngỗng louse – lice : con rận | deer : con nai sheep : con cừu swine : con heo Mạo từ (Article) |
Xem thêm bài viết sau:
– Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết Nguyên Đán
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí ô tô
– Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Ăn uống
4. Chức năng và cách phát âm Danh từ
4.1. Chức năng của danh từ
Danh từ có thể làm chủ ngữ (subject) cho một động từ (verb):
VD: Musician plays the piano (Nhạc sĩ chơi piano)
Musician (danh từ chỉ người) là chủ ngữ cho động plays
VD: Mai is a student of faculty of Music Education
(Mai là sinh viên của khoa Sư phạm Âm nhạc) – Mai (tên riêng) là chủ ngữ cho động từ “to be”- is
Danh từ có thể làm tân ngữ trực tiếp (direct object) cho một động từ:
VD: He bought a book (Anh ấy đã mua một cuốn sách) – a book là tân ngữ trực tiếp (direct object) cho động từ quá khứ bought
Danh từ có thể làm tân ngữ gián tiếp (indirect object) cho một động từ:
VD: Tom gave Mary flowers
(Tom đã tặng hoa cho Mary) – Mary (tên riêng) là tân ngữ gián tiếp cho động từ quá khứ gave
Danh từ có thể làm tân ngữ (object) cho một giới từ (preposition):
VD: “I will speak to rector about it” (Tôi sẽ nói chuyện với hiệu trưởng về điều đó) – rector(danh từ chỉ người) làm tân ngữ cho giới từ to
Danh từ có thể làm bổ ngữ chủ ngữ (subject complement)
khi đứng sau các động từ nối hay liên kết (linking verbs) như to become, to be, to seem,…:
VD: I am a teacher (Tôi là một giáo viên) – teacher (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho chủ ngữ I
VD: He became a president one year ago (ông ta đã trở thành tổng thống cách đây một năm)- president (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho chủ ngữ He
VD: It seems the best solution for English speaking skill (Đó dường như là giải pháp tốt nhất cho kỹ năng nói tiếng Anh) – solution (danh từ trừu tượng) làm bổ ngữ cho chủ ngữ It
Danh từ có thể làm bổ ngữ tân ngữ (object complement)
Khi đứng sau một số động từ như to make (làm, chế tạo,…), to elect (lựa chọn, bầu,…), to call (gọi <điện thoại>,…), to consider (xem xét,…), to appoint (bổ nhiệm,…), to name (đặt tên,…), to declare (tuyên bố,..) to recognize (công nhận,…), … :
VD: Board of directors elected her father president (Hội đồng quản trị đã bầu bố cô ấy làm chủ tịch ) – president (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho tân ngữ father.
>>> Xem thêm:
- Liên từ và cách sử dụng các Liên từ thường dùng trong tiếng Anh
- Cách sử dụng Other, Another, The other, Each other, One another và Together
- Cách sử dụng Little, A Little, Few, A Few, Many, Much, Lot of và A Lot of
4.2. Cách phát âm Danh từ
S tận cùng (ending S) được phát âm như sau:
Được phát âm là /z/ | Được phát âm là /s/ | Được phát âm là /iz/ |
Khi đi sau các nguyên âm và các phụ âm tỏ (voiced consonants), cụ thể là các phụ âm sau: /b/, /d/, /g/, /v/, /T/, /m/, /n/, /N/, /l/, /r/. Ví dụ: boys, lies, ways, pubs, words, pigs, loves, bathes, rooms, turns, things, walls, cars. | Khi đi sau các phụ âm điếc (voiceless consonants), cụ thể là các phụ âm sau: /f/, /k/, /p/, /t/ và /H/. Ví dụ: laughs, walks, cups, cats, tenths. | Khi đi sau một phụ âm rít (hissing consonants), cụ thể là các phụ âm sau: /z/, /s/, /dZ/, /tS/, /S/, /Z/. Ví dụ: refuses, passes, judges, churches, garages, wishes. |
>>> Tham khảo:
- Phân biệt “The other, The others, Another and Others”
- Tất tần tật về số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
- Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng anh
5. Bài tập áp dụng
Bài tập
Exercise 1: Viết dạng số nhiều của các danh từ sau
- These (person) ___________ are protesting against the president.
- The (woman) ___________ over there want to meet the manager.
- My (child) ___________hate eating pasta.
- I am ill. My (foot) ___________ hurt.
- Muslims kill (sheep) ___________ in a religious celebration.
- I brush my (tooth) ___________ three times a day.
- The (student ) ___________ are doing the exercise right now.
- The (fish) ___________ I bought are in the fridge.
- They are sending some (man) ___________ to fix the roof.
- Most (housewife) ___________ work more than ten hours a day at home.
- Where did you put the (knife) ___________?
- (Goose) ___________ like water.
- (Piano) ___________ are expensive
- Some (policeman) ___________ came to arrest him.
- Where is my (luggage) ___________? In the car!
Xem thêm bài viết sau:
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thể thao
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược
Exercise 2: Chuyển các danh từ sau sang số nhiều
- a table
- an egg
- a car
- an orange
- a house
- a student
- a class
- a box
- a watch
- a dish
- a quiz
- a tomato
- a leaf
- a wife
- a country
- a key
- a policeman
- a bamboo
- an ox
Đáp án
Exercise 1:
1.people 2.women 3.children 4.feet 5.sheep | 6.teeth 7.students 8.fish 9.men 10.housewives | 11 knives 12 geese 13 pianos 14 policemen 15 luggage (vì luggage (hành lí) là danh từ không đếm được nên không có dạng số nhiều) |
Exercise 2:
1.tables 2.eggs 3.cars 4.oranges 5.houses 6.students 7.classes | 8.boxes 9.watches 10.dishes 11.quizzes 12.tomatoes 13. leaves | 14.wives 15.countries 16.keys 17.policemen 18.bamboos 19.oxen |
>>> Tham khảo:
Trên đây là bài viết Danh từ trong tiếng Anh – Định nghĩa, cách dùng, bài tập đán án chi tiết. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn nắm rõ cách dùng và sử dụng danh từ tiếng Anh một cách hiệu quả.
Bình luận