Effect đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi khá phổ biến của các bạn học tiếng anh. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng effect trong Tiếng Anh như thế nào, hãy tìm hiểu cùng tailieuielts.com nhé!
Nội dung chính
- 1 1. Effect là gì?
- 2 2. Effect đi với giới từ gì?
- 3 3. Cấu trúc Effect trong tiếng Anh
- 3.1 Cấu trúc 1: Take effect – để tạo ra hoặc đạt được kết quả bạn muốn.
- 3.2 Cấu trúc 2: for effect: Nếu bạn nói hoặc làm điều gì đó có hiệu lực (for effect), bạn đang cố tình làm điều đó để gây sốc hoặc gây ấn tượng.
- 3.3 Cấu trúc 3: in effect: trên thực tế, hoặc trong thực tế.
- 3.4 Cấu trúc 4: to that effect: được dùng để thể hiện rằng những gì bạn đang báo cáo chỉ là một dạng ngắn gọn, chung chung của những gì đã thực sự được sử dụng.
- 3.5 Cấu trúc 5: come into effect: bắt đầu làm việc hoặc được sử dụng
- 3.6 Cấu trúc 6: put/bring sth into effect: bắt đầu sử dụng một cái gì đó hoặc làm cho nó hoạt động.
- 3.7 Cấu trúc 7: with immediate effect/ with effect from: được sử dụng để mô tả một thay đổi xảy ra ngay lập tức hoặc từ một ngày cụ thể.
- 4 4. Các cụm từ và thành ngữ thông dụng với effect
1. Effect là gì?
Effect là một danh từ (Noun) mang nghĩa là hiệu quả, ấn tượng, tác dụng, ảnh hưởng.
US: /ɪˈfekt/ – UK: /əˈfekt/
Ví dụ:
The radiation leak has had a disastrous effect on the environment.
Rò rỉ bức xạ đã có một tác động tai hại đến môi trường.
She tried taking tablets for the headache but they didn’t have any effect.
Cô ấy đã thử uống thuốc viên để giảm đau đầu nhưng chúng không có tác dụng.
I think he’s suffering from the effects of too little sleep.
Tôi nghĩ anh ấy đang bị ảnh hưởng của việc ngủ quá ít.
2. Effect đi với giới từ gì?
Effect on: tác động/ ảnh hưởng vào/ lên ai, cái gì.
Ví dụ:
The presence of his immediate family is obviously having a calming effect on him
Sự hiện diện của gia đình trực tiếp của anh ấy rõ ràng là có tác động làm dịu anh ấy.
His mother’s untimely death had a catastrophic effect on him.
Cái chết đột ngột của mẹ anh đã gây ra một hậu quả thảm khốc cho anh.
Effect of: tác động/ ảnh hưởng của cái gì.
Ví dụ:
- Conservationists in Chile are concerned over the effect of commercial exploitation of forests.
Các nhà bảo tồn ở Chile lo ngại về tác động của việc khai thác rừng vì mục đích thương mại.
Some sedatives produce the paradoxical effect of making the person more anxious.
Một số loại thuốc an thần tạo ra tác dụng ngược khiến người bệnh lo lắng hơn.
Effect of something on someone/ something: tác động của cái gì lên ai/cái gì
Ví dụ:
The effect of light on plants.
Ảnh hưởng của ánh sáng lên cây cối.
>>> Có thể bạn chưa biết các tính từ đi với giới từ thông dụng:
3. Cấu trúc Effect trong tiếng Anh
Cấu trúc 1: Take effect – để tạo ra hoặc đạt được kết quả bạn muốn.
Ví dụ:
The traffic laws don’t take effect until the end of the year.
Luật giao thông sẽ không có hiệu lực cho đến cuối năm nay.
Cấu trúc 2: for effect: Nếu bạn nói hoặc làm điều gì đó có hiệu lực (for effect), bạn đang cố tình làm điều đó để gây sốc hoặc gây ấn tượng.
Ví dụ:
Max left a deep impression on me by the way he used bad language in his presentation for effect.
Max đã để lại ấn tượng sâu sắc cho tôi bởi cách anh ấy sử dụng ngôn từ tệ hại trong bài thuyết trình của mình để tạo hiệu ứng gây sự chú ý.
>>> Xem thêm:
Cấu trúc 3: in effect: trên thực tế, hoặc trong thực tế.
Ví dụ:
That deal would create, in effect, the world’s biggest airline.
Trên thực tế, thỏa thuận đó sẽ tạo ra hãng hàng không lớn nhất thế giới.
Cấu trúc 4: to that effect: được dùng để thể hiện rằng những gì bạn đang báo cáo chỉ là một dạng ngắn gọn, chung chung của những gì đã thực sự được sử dụng.
Ví dụ:
He said something to the effect that she would move to another city in the next month.
Anh ấy nói điều gì ngắn gọn là cô ấy sẽ chuyển đến một thành phố khác trong tháng tới.
Cấu trúc 5: come into effect: bắt đầu làm việc hoặc được sử dụng
Ví dụ:
On January 1, the new tax law will come into effect.
Vào ngày 1 tháng 1, luật thuế mới sẽ có hiệu lực.
Cấu trúc 6: put/bring sth into effect: bắt đầu sử dụng một cái gì đó hoặc làm cho nó hoạt động.
Ví dụ:
The goal is to develop a new department related to economics and put it into effect.
Mục tiêu là phát triển một bộ phận mới liên quan đến kinh tế và đi vào hoạt động.
Cấu trúc 7: with immediate effect/ with effect from: được sử dụng để mô tả một thay đổi xảy ra ngay lập tức hoặc từ một ngày cụ thể.
Ví dụ:
The firm has announced a new regulation about the new working time, with immediate effect.
Công ty đã công bố quy định mới về thời gian làm việc mới, có hiệu lực ngay lập tức.
>>> Xem ngay:
4. Các cụm từ và thành ngữ thông dụng với effect
Thành ngữ
Idiom | Meaning |
a snowball effect | một tình huống trong đó thứ gì đó đang phát triển về quy mô hoặc tầm quan trọng với tốc độ ngày càng nhanh. |
Cụm từ
Word | Meaning |
cause and effect diagram | một sơ đồ được sử dụng khi thiết kế hoặc sửa đổi thiết kế của một sản phẩm để xem xét nguyên nhân của điều gì đó, thường là điều gì đó đã gây ra sự cố |
demonstration effect | nếu một doanh nghiệp, hệ thống, v.v. có hiệu ứng trình diễn (demonstration effect), những người khác bị ảnh hưởng bởi nó và cố gắng sao chép nó |
halo effect | ý kiến tích cực của ai đó về một người, sản phẩm, công ty,… thông thường, dựa trên những ý kiến trước đây về một chất lượng hoặc đặc điểm cụ thể |
income effect | ảnh hưởng của những thay đổi trong những thứ như giá cả, thuế và phí dịch vụ đối với thu nhập của người dân |
ripple effect | một tình huống trong đó một sự kiện tạo ra sự lây lan và các ảnh hưởng khác |
currency effect | làm tăng hoặc giảm giá trị của một khoản đầu tư nước ngoài hoặc thứ gì đó được mua hoặc bán ra nước ngoài do thay đổi tỷ giá hối đoái (= tỷ giá mà tiền tệ của một quốc gia có thể được quy đổi thành tiền tệ của quốc gia khác) |
the domino effect | tình huống trong đó điều gì đó, thường là điều gì đó tồi tệ, xảy ra, khiến các sự kiện tương tự khác xảy ra |
the Hawthorne effect | lý thuyết cho rằng hiệu suất của mọi người ở nơi làm việc được cải thiện nếu họ biết rằng họ là đối tượng của nghiên cứu quản lý đặc biệt hoặc sự chú ý |
substitution effect | tác động của việc thay đổi giá sản phẩm hoặc dịch vụ, khuyến khích khách hàng mua sản phẩm khác hoặc sử dụng một dịch vụ khác thay thế |
threshold effect | một cái gì đó đạt đến mức hoặc điểm mà tại đó cái gì đó bắt đầu xuất hiện hoặc thay đổi |
wealth effect | lý thuyết rằng khi giá trị của tài sản như vàng, cổ phiếu và tài sản tăng lên, mọi người chi tiêu nhiều hơn |
greenhouse effect | làm tăng carbon dioxide và các khí khác trong khí quyển (= hỗn hợp các khí xung quanh trái đất), được cho là nguyên nhân làm ấm bề mặt trái đất. |
Trên đây là các thông tin về cấu trúc effect đi với giới từ gì và cách sử dụng cấu trúc effect sao cho đúng chuẩn. Hy vọng rằng qua bài viết nay tailieuielts.com sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về các cấu trúc ngữ pháp này!
Bình luận