Trong tiếng Anh, chắc hẳn nhiều bạn đã quá quen thuộc với từ “fail”. Tuy nhiên, liệu rằng các bạn đã thực sự hiểu hết được tất cả những ý nghĩa và cách dùng của từ này chưa? Sau đây, hãy cùng Tài liệu IELTS giải đáp câu hỏi fail là gì và tìm hiểu thêm về các cấu trúc câu của từ fail nhé!
Nội dung chính
Fail là gì?
Fail là một động từ tiếng Anh được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau bởi tính đa dạng về nghĩa của nó.
Fail được hiểu nhiều nhất với ý nghĩa là thất bại, hỏng, hay thi trượt.
Trong câu thì “fail” có 2 vai trò ngữ pháp là danh từ và động từ tùy vào trường hợp cụ thể.
Fail với vai trò là một danh từ
Mang ý nghĩa là hỏng hoặc người nào đó thì bị hỏng, thi trượt hay thể hiện sự thiếu tính thành công trong việc làm nào đó, hoặc là nói về ai đó bị thất bại khi làm việc gì đó. Còn có thể hiểu là sự thất bại của ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- The failure to grasp a policy. (Sự thất bại trong việc nắm vững một chính sách)
- Tom got a fail in history. (Ngày xưa Tom đã thất bại)
- Mike is a failure in art (Mike không thành công trong nghệ thuật)
- John always felt a bit of a failure at school. (John luôn cảm thấy một chút thất bại ở trường)
Ngoài ra trong kinh tế, “Failure” còn được hiểu là sự thất bại trong lĩnh vực, công việc kinh doanh dẫn tới việc một doanh nghiệp hay công ty đó phải đóng cửa, phá sản.
Ví dụ:
- Financial mismanagement leads to business failure. (Quản lý tài chính yếu kém dẫn đến sự thất bại của doanh nghiệp)
- Business failure is a reality that many companies must face. (Sự thất bại trong kinh doanh là thực tế mà nhiều công ty phải đối mặt)
- A failure in the computer system. (Một sự thất bại của hệ thống công ty)
Fail với vai trò là một động từ
Khi là động từ, fail sẽ mang các ý nghĩa sau đây tùy thuộc vào từng hoàn cảnh:
Làm hay thực hiện một điều gì đó bị thất bại.
Ví dụ:
- Mary thinks that many diets fail because they are boring. (Mary cho rằng nhiều chế độ ăn kiêng thất bại vì chúng quá nhàm chán)
Trượt trong kỳ thi hay một bài kiểm tra.
Ví dụ:
- Tom has failed the midterm exam so he is so disappointed in himself. (Tom đã trượt kỳ thi giữa kỳ nên anh ta rất thất vọng về bản thân mình)
Không thể làm được một điều nào đó.
Ví dụ:
- In India, the government has failed to provide the needed resources. (Ở Ấn Độ, chính phủ đã không cung cấp các nguồn lực cần thiết)
Ngừng làm một việc nào đó.
Ví dụ:
- The air-conditioning system failed on the hottest day of the century. (Hệ thống điều hòa không khí bị lỗi vào đúng ngày nắng nóng nhất thế kỷ)
Chỉ sự yếu đuối, giảm dần.
Ví dụ:
- Mai’s eyesight is failing. (Thị lực của Mai đang yếu dần)
Làm cho ai đó phải thất vọng.
Ví dụ:
- Lan tried to be brave, but her courage failed her. (Lan đã cố gắng trở nên dũng cảm, nhưng sự can đảm đó đã khiến cô ấy thất bại)
- John made his family fail because he didn’t get an A in fine arts. (John khiến gia đình thất vọng vì anh ta không đạt điểm A môn mỹ thuật)
Đề cập đến một vấn đề nào đó không đủ khi cần thiết hoặc không giống như dự kiến.
Ví dụ:
- The crops failed again last summer. (Mùa hè năm ngoái lại mất mùa)
- The rains had failed and the rivers were dry. (Không có mưa và các con sông thì khô cạn)
Không thể tiếp tục việc nào đó được nữa.
Ví dụ:
- Several banks failed during the great recession. (Một số ngân hàng đã sụp đổ trong thời kỳ đại suy thoái)
Quên, không nhớ ra điều gì đó.
Ví dụ:
- Don’t fail to bring your keys if you don’t want to be out in the yard tonight, John doesn’t want it to happen again. (Đừng quên mang theo chìa khóa của bạn nếu bạn không muốn ở ngoài sân đêm nay, John không muốn nó xảy ra một lần nữa)
Thiếu sự kính trọng với ai đó.
Ví dụ:
- Annable failed in respect for her math teacher so she was given a review and low on behavior. (Annable đã thiếu kính trọng trước giáo viên toán của mình nên cô ấy đã bị kiểm điểm và xếp loại hạnh kiểm thấp)
Cấu trúc Fail trong tiếng Anh
Cấu trúc: S + fail + to + V (infinitive)
Ví dụ:
- Maria failed to lose weight. (Maria đã thất bại trong việc giảm cân)
- Jack’s old friend failed to get into a medical university. (Người bạn cũ của Jack đã trượt trường đại học y)
- The plagiarist failed to mention the real author’s name in his article. (Kẻ đạo nhái đã không đề cập đến tên tác giả thực sự trong tác phẩm của mình)
Một số cụm từ đi với từ fail
Cụm từ | Ý nghĩa |
base failure | sự hư hỏng cơ bản |
bending failure | sự phá hỏng khi uốn |
brake failure | hư hỏng phanh |
call Failure | hỏng cuộc gọi |
call Failure Message | thông báo hỏng cuộc gọi |
call-Failure Signal | tín hiệu báo hỏng cuộc gọi |
machine failure | sự hỏng hóc máy |
channel failure | sự hư hỏng các kênh |
peripheral failure | sự hư hỏng thường trực |
complete failure | sự hư hỏng hoàn toàn |
Một số thành ngữ (Idioms) liên quan đến từ fail
“If all else fails”
Idioms này được dùng để đưa ra một đề xuất cho người khác khi họ đã thực hiện quá nhiều lần mà vẫn không thành công.
Ví dụ:
- If all else fails, you can always sell your motorbike. (Nếu thất bại, bạn có thể bán luôn xe máy của mình)
“Too big to fail”
Idioms này dùng khi đề cập hay nói về một vấn đề nào đó quan trọng, mang tầm cỡ vĩ mô.
Ví dụ:
- Shouldering the huge costs of rescuing banks that are too big to fail has been left to taxpayers. (Việc giảm bớt chi phí khổng lồ trong việc giải cứu các ngân hàng quá lớn không thể phá sản đã được giao cho những người đóng thuế)
>>> Xem thêm:
- Sau Very là gì? Ý nghĩa của từ Very mà bạn nên biết
- Turn Up là gì? Cấu trúc và cách dùng Turn up trong tiếng Anh
- Miss you là gì? Cách dùng Miss you cực chuẩn
- Get over là gì? Cấu trúc và cách dùng Get over bạn nên biết
- Get On là gì? Cách sử sụng Get on mà bạn nên biết
Một số từ đồng nghĩa (synonyms) với từ fail
- abort: không phát triển được
- weaken: nhụt đi, yếu đi
- be defeated: bị đánh bại
- repudiate: từ chối, thoái thác, cự tuyệt, không nhận
- blonde: ngớ ngẩn, sai lầm,..
- drop a bundle: thả một gói
- decline: từ chối, không nhận, khước từ, không chịu
- dishonor: sự danh ô
- run aground: mắc cạn
- become insolvent: vỡ nợ
- miscarry: sai lầm
- go belly up: bụng đi lên
- break one’s word: ngắt lời của một người
- overlook: trông nom, nhìn kỹ, giám sát, xem xét, xem kỹ, quan sát từ trên cao trông xuống
- turn out badly: hóa ra tệ
- disregard: không để ý đến, bất chấp, không đếm xỉa đến, coi nhẹ, coi thường,…
- disappoint : làm hỏng hay làm thất bại một kế hoạch, dự định của ai đó.
Bài tập về fail là gì
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thiện câu dưới đây
- John failed …………… (meet) his 2022 targets.
- Lan’s report completely fails …………… (convince).
- Kyler’s parents failed …………… (persuade) him.
- Minh failed …………… (meet) his deadline.
- Offensive comments fail …………… (annoy) him.
Đáp án:
- To meet
- To convince
- To persuade
- To meet
- To annoy
Hy vọng qua bài viết trên các bạn đã nắm được fail là gì cũng như cấu trúc của fail như thế nào? Mong rằng Tài Liệu IELTS đã mang đến nhiều kiến thức hay và bổ ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Và các bạn đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng để cập nhật những tài liệu mới nhất nhé!
Bình luận