Bạn đang tìm hiểu về “Get Over là gì?” Đây là một câu hỏi thường gặp khi học tiếng Anh. Hãy cùng Tài liệu IELTS khám phá ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của cụm từ này để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
Nội dung chính
1. Get Over là gì?
“Get over” trong tiếng Anh là để diễn đạt sự khắc phục hoặc vượt qua một tình huống, vấn đề, hoặc cảm xúc khó khăn.”
Ví dụ:
- After the breakup, it took her a long time to get over him. (Sau khi chia tay, cô ấy mất một thời gian dài để vượt qua.)
- I can’t believe she got over her fear of flying and went on that trip. (Tôi không thể tin cô ấy đã vượt qua nỗi sợ bay và đi du lịch.)
- It’s important to get over the disappointment and move on. (Quan trọng là vượt qua sự thất vọng và tiến lên phía trước.)
- Time will help you get over the loss of your pet. (Thời gian sẽ giúp bạn vượt qua sự mất mát của thú cưng.)
1.1. Get Over It là gì?
“Get over it” là một cụm từ phụ bổ sung cho “get over.” Nó thường được sử dụng để nói về việc chấp nhận hoặc thể hiện sự bất mãn với một tình huống mà người khác cho rằng không quan trọng.
Ví dụ:
- Stop dwelling on your mistakes; just get over it! (Hãy ngừng nghĩ về những sai lầm của bạn; chỉ cần quên đi nó đi!)
- I can’t believe you’re still upset about that small argument. Get over it! (Tôi không thể tin bạn vẫn bực bội về một cuộc tranh luận nhỏ nhặt đó. Quên đi nó đi!)
1.2. Get Over With là gì?
“Get over with” có nghĩa là hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ nhanh chóng và kết thúc nó một cách nhanh chóng.
Ví dụ:
- I just want to get this meeting over with so I can go home. (Tôi chỉ muốn kết thúc cuộc họp này để về nhà.)
- Let’s get the exams over with so we can relax during the holidays. (Hãy làm xong các kỳ thi để chúng ta có thể thư giãn trong kỳ nghỉ.)
2. Ý nghĩa khác của cụm từ Get over
2.1. Get over – Lấy lại tinh thần và thái độ tích cực:
Ví dụ
- She managed to get over her disappointment and move on. (Cô ấy đã thành công trong việc lấy lại tinh thần sau sự thất vọng và tiến lên phía trước.)
- It’s important to get over past mistakes and learn from them. (Quan trọng là vượt qua những sai lầm trong quá khứ và học từ chúng.)
- He’s trying to get over his fear of public speaking. (Anh ta đang cố gắng vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng.)
- The therapy sessions helped her get over her anxiety. (Các buổi tư vấn đã giúp cô ấy vượt qua lo âu.)
2.2. Get over – Thành công trong việc thuyết phục hoặc làm ai đó thay đổi ý kiến:
Ví dụ:
- She finally got him over to her point of view. (Cuối cùng cô ấy đã thuyết phục anh ta chuyển sang quan điểm của mình.)
- It took some effort, but he got his boss over to his side. (Mất một chút công sức, nhưng anh ấy đã thuyết phục sếp của mình ủng hộ.)
- They managed to get the team over to their strategy. (Họ đã thành công trong việc thuyết phục đội ngũ ủng hộ chiến lược của họ.)
- The presentation got the investors over to invest in the project. (Bài thuyết trình đã thuyết phục các nhà đầu tư đầu tư vào dự án.)
2.3. Get over – Quên đi (quá khứ hoặc điều không quan trọng):
Ví dụ:
- Stop dwelling on your mistakes; just get over them! (Hãy ngừng nghĩ về những sai lầm của bạn; chỉ cần quên đi chúng đi!)
- I can’t believe you’re still upset about that small argument. Get over it! (Tôi không thể tin bạn vẫn bực bội về một cuộc tranh luận nhỏ nhặt đó. Quên đi nó đi!)
- She needs to get over the fact that she didn’t get the promotion. (Cô ấy cần phải quên đi sự thật rằng cô ấy không được thăng chức.)
- Get over the idea that everything has to be perfect. (Hãy quên đi ý nghĩa rằng mọi thứ phải hoàn hảo.)
3. Các cấu Trúc Get Over trong Tiếng Anh
Cụm từ “get over” thường được sử dụng với các cấu trúc sau:
- Get over something/someone: Nghĩa là vượt qua một sự kiện, mất mát, hoặc cảm xúc.
Ví dụ: “She got over her fear of public speaking.”
- Get over it: Nghĩa là chấp nhận hoặc ngừng nghĩ về một vấn đề.
Ví dụ: “Just get over it and move on.”
- Get over with something: Nghĩa là hoàn thành một việc nhanh chóng.
Ví dụ: “Let’s get this meeting over with.”
>>>Bạn có thể tham khảo thêm:
Put Off là gì? Cấu trúc và cách dùng của Put Off chuẩn nhất
Thanks là gì? Ý nghĩa và phân biệt Thanks và Thank
4. Những Cụm Từ Thông Dụng Với Get Over trong Tiếng Anh
Ngoài việc sử dụng cơ bản, “get over” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ thông dụng như:
Cụm Từ | Ý Nghĩa |
Get over the hump | Vượt qua giai đoạn khó khăn. |
Get over a hurdle | Vượt qua rào cản hoặc khó khăn. |
Get over the moon | Rất vui mừng hoặc hạnh phúc. |
Get over yourself | Ngừng tự cao tự đại hoặc tự ti. |
Get over it | Quên đi hoặc chấp nhận một vấn đề. |
Get over the finish line | Hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án. |
Get over the loss | Vượt qua sự mất mát. |
Get over a breakup | Xử lý sau cuộc chia tay. |
Get over your fear | Vượt qua nỗi sợ hãi. |
Get over a disappointment | Vượt qua sự thất vọng. |
Get over the shock | Vượt qua sự sốc. |
Get over a bad habit | Bỏ thói quen xấu. |
Get over a mistake | Sửa sai và tiếp tục. |
Get over an illness | Hồi phục sau bệnh tật. |
Get over a trauma | Vượt qua một sự tổn thương tinh thần. |
Get over an obstacle | Vượt qua một trở ngại. |
Get over a challenge | Vượt qua một thách thức. |
Get over the past | Quên đi quá khứ. |
Get over a relationship | Xử lý sau một mối quan hệ. |
Get over a phobia | Vượt qua một loại sợ hoặc ám ảnh. |
Như vậy bài viết trên đã giải thích rõ về “Get Over là gì?”, hy vọng có thể giúp bạn biết cách sử dụng cấu trúc và áp dụng vào trong bài tập. Để học thêm nhiều từ vựng hay và bổ ích, các bạn hãy tham khảo những bài viết khác trên chuyên mục Từ vựng của Tailieuielts.com nhé!
Hãy để lại bất kỳ thắc mắc nào dưới phần bình luận và chia sẻ trải nghiệm của bạn với Tài liệu IELTS sẽ luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong hành trình học tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tốt!
Bình luận