Give đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi thường gặp của các bạn học tiếng anh. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng Give trong Tiếng Anh như thế nào và các lưu ý khi sử dụng, các bạn hãy tìm hiểu cùng tailieuielts.com nhé!
Nội dung chính
Give đi với giới từ gì? Các cấu trúc give trong tiếng anh
Give có nghĩa thuần túy là “đưa” nên chúng ta cần dùng đúng theo nghĩa này, cách dùng từ give cơ bản nhất như sau:
– give sb sth: đưa cho ai đó thứ gì
Example: She gave me a book yesterday.
(Cô ấy đưa tôi một quyển sách ngày hôm qua)
– give sth to sb: đưa thứ gì cho ai đó
Example: He will give the dress to her daughter.
(Anh ấy sẽ tặng bộ váy cho con gái của anh ấy)
Give có nghĩa chính là đưa, trao, tặng
>>> Xem thêm:
Phrasal verb give phổ biến
Từ give có rất nhiều cụm động từ mà khi đi với giới từ, chúng có thể có nghĩa giống nghĩa gốc là “đưa” nhưng có khi có nghĩa hoàn toàn mới. Trong văn nói, người học thường gặp các cụm từ với give nhưng không biết rõ về nghĩa cũng như cách dùng give in là gì, give away là gì và give up là gì. Dưới đây, tailieuielts.com sẽ hướng dẫn bạn cách dùng và ý nghĩa của các cụm động từ với give.
– give sth away: cho đi cái gì
Example: We didn’t like that book, so we gave it away.
(Chúng tôi không thích quyển sách đó nên đã cho đi rồi)
– give sb back: trả lại ai cái gì
Example: Give me back my wallet!
(Trả lại tôi ví của tôi!)
– give in: nhượng bộ, chịu thua, đầu hàng
Example: I finally gave in and let my son stay up to watch TV.
(Tôi cuối cùng chịu thua và để con trai tôi thức xem tivi)
– give off: tỏa ra, phát ra, bốc lên
Example: The kitchen is giving off smoke.
(Nhà bếp đang tỏa ra mùi khói)
– give out: công bố, chia, phân phối
Example: Can you help me to give out the books to the class, please?
(Bạn có thể giúp tôi chia sách đến cả lớp được không?)
– give over: trao tay, giao phó
Example: He gave the deeds over to the lawyer.
(Anh ấy giao phó công việc cho luật sư)
– give over: ngừng làm việc gì đó khiến người khác khó chịu
Example: Come on, give over complaining!
(Thôi nào! Đừng có phàn nàn nữa)
– give way to someone: chịu thua ai, nhường ai đó
Example: He gave way to me. He’s such a gentleman.
(Anh ấy nhường cho tôi đi. Anh ấy thật là một người đàn ông nhã nhặn)
– give up: bỏ cuộc, từ bỏ
Example: I am tired. I want to give up.
(Tôi mệt rồi. Tôi muốn bỏ cuộc)
Phrasal verb đôi khi mang nghĩa khác hẳn nghĩa gốc của động từ
>>> Xem thêm những động từ khác đi với giới từ gì:
Help đi với giới từ gì | Look đi với giới từ gì | Manage to do sth là gì |
Feel đi với giới từ gì | Find đi với giới từ gì | Get đi với giới từ gì |
Một số lưu ý khi dùng give phải nắm
– Không quy định từ give trong nghĩa nhất định
Trong tiếng anh, một từ có thể mang rất nhiều nghĩa. Ví dụ phrasal verb give là “give over” có 3 nghĩa không hề liên quan là “trao tay”, “giao phó”, “ngừng”.
– Không cần học thuộc cụm động từ với give
Cụm động từ đi với give có số lượng vừa phải, không nhiều như do, make,… Tuy nhiên, sẽ có những phrasal verb phức tạp như “give rise to sth” (có nghĩa là tạo ra gì đó) rất hiếm gặp, dài và không cần học thuộc.
Học cụm động từ đi cùng give chỉ là một trong nhiều động từ cơ bản mà người học cần thuộc. Chuyện ghi nhớ phrasal verb cũng không phải là chuyện dễ vì đa số các cụm động từ với give không có nguyên tắc xác định nào.
Tuy các cụm động từ đều dùng chung động từ chính là give nhưng về mặt nghĩa thì có thể hoàn toàn khác nhau, thậm chí không liên quan tới nghĩa gốc. Bên cạnh đó, cũng vẫn có những trường hợp có nghĩa gần tương tự nhau.
Thật ra, ngoài ghi nhớ ra thì không có cách nào học cụm động từ hiệu quả, ta cần học thuộc và làm nhiều bài tập vận dụng dụng. Người học cũng cần chú ý thống kê và tổng hợp theo hệ thống để dễ nhớ, dễ hiểu.
Để học thuộc nhanh hơn, người học có thể tìm hiểu các phương pháp như học từ vựng qua hình ảnh minh họa, tranh vẽ, học qua vận động, học qua âm thanh, video,… để ghi nhớ tốt hơn.
Cụm động từ với give không phải khó học nhưng cũng chẳng quá dễ dàng
Bài tập vận dụng give đi với giới từ gì và cấu trúc give
Bài tập
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
- I gave the old clothing _________to Tom.
- Could you give me _________ my pen?
- Please give_________ your report by the end of the day.
- The fire doesn’t seem to be giving _________ much heat.
- The president gave _________ the news that the hostages had been released.
- The teacher gave _________ the papers
- She is waiting at the front office. Just go there and give it _________
- Are you going to give _________ or keep fighting?
- The cars gave _________ to the pedestrians
- The store gives _________ candies to all of its customers.
- He gave _________ her secrets to the media.
- I picked up his wallet and gave it_________ to him.
- After three-week hiding, he gave_________.
- She gives _________ to her children’s demands all the times.
- The oil lamp doesn’t give_________ much light.
- He was giving_________ leaflets on the street.
- I gave_________ smoking three years ago.
Đáp án
- away
- back
- in
- off
- out
- out
- over
- up
- way
- away
- away
- back
- in
- in
- off
- out
- up
Trên đây là bài viết về cấu trúc Give đi với giới từ gì cũng như các lưu ý khi dùng Give. Mong rằng qua đây tailieuielts.com đã giúp các bạn sẽ nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp này. Chúc các bạn học tập vui vẻ!
Bình luận