Harmful là tính từ thông dụng trong tiếng Anh. Vậy trong phần này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cấu trúc, cách dùng của harmful, đặc biệt là harmful đi với giới từ gì nhé!
Học từ vựng là yếu tố then chốt trong việc học một thứ ngôn ngữ nào đó. Bạn đọc đừng ép bản thân học quá nhiều từ một lúc bởi bạn có thể học thuộc được số từ đề ra nhưng chắc chắn bạn khó mà sử dụng nó một cách linh hoạt. Vậy nên bạn hãy học từ từ, chậm rãi để có thể hiểu sâu và học được cách sử dụng của từng từ.
Nội dung chính
1. Harmful là gì?
Trong tiếng Anh, Harmful là một tính từ, được phiên âm là /ˈhɑːrm.fəl/ (Anh-Mỹ) và /ˈhɑːm.fəl/ (Anh-Anh).
Harmful có nghĩa là có hại
Theo từ điển, Harmful được định nghĩa là: gây ra thiệt hại hoặc thương tích cho ai đó / cái gì đó, đặc biệt là đối với sức khỏe của một người hoặc đối với môi trường
2. Harmful đi với giới từ gì?
Harmful đi với giới từ to trong cụm từ be harmful to somebody/ something
Ví dụ:
These chemicals are said to be harmful to people being subjected to them.
Những hóa chất này được cho là có hại cho con người khi tiếp xúc với chúng.
Doing exercises in zones with polluted air can be harmful to people’s health.
Tập thể dục trong khu vực có không khí ô nhiễm có thể gây hại cho sức khỏe của mọi người.
>>> Xem thêm các tính từ đi với giới từ thông dụng:
3. Các từ/cụm từ liên quan đến Harmful phổ biến
Harmfully: một cách có hại (theo cách gây ra thiệt hại hoặc thương tích cho ai đó / cái gì đó, đặc biệt là đối với sức khỏe của một người hoặc đối với môi trường)
Ví dụ:
This drug is advised not to be used with other medicines; otherwise, they would combine harmfully.
Thuốc này được khuyến cáo không được sử dụng với các loại thuốc khác; nếu không, chúng sẽ kết hợp với nhau một cách có hại.
Harmless: vô hại (không thể hoặc không có khả năng gây ra thiệt hại hoặc tác hại)
Ví dụ:
Some people argue that exposure to a low level of radioactivity is harmless.
Một số người cho rằng việc tiếp xúc với một mức độ phóng xạ thấp là vô hại.
Harmfulness: sự có hại (thực tế là gây ra thiệt hại hoặc thương tích cho ai đó / cái gì đó, đặc biệt là đối với sức khỏe của một người hoặc đối với môi trường)
Ví dụ:
It is quite apparent that those policies entail some certain harmfulness.
Khá rõ ràng là những chính sách đó có một số tác hại nhất định.
>>> Xem ngay:
Damaging/ Detrimental/ Deleterious/ Injurious: gây tổn hại (Gây thiệt hại; có ảnh hưởng xấu đến ai đó / cái gì đó)
Ví dụ:
I can name some of the chemicals that have damaging impacts on the surroundings.
Tôi có thể kể tên một số chất hóa học có tác động gây hại đến môi trường xung quanh.
Prejudicial: có hại hoặc ảnh hưởng một cách không công bằng
Ví dụ:
The judge made up his mind that using these videos as evidence will not be prejudicial to the result of the trial.
Thẩm phán quyết định rằng việc sử dụng những video này làm bằng chứng sẽ không ảnh hưởng đến kết quả của phiên tòa.
>>> Tham khảo:
Vừa rồi tailieuielts đã mang đến cho bạn đọc một cái nhìn bao quát về từ vựng Harmful. Qua đây, tailieuielts.vn hy vọng sẽ giúp ích được thật nhiều cho bạn đọc. Chúc các bạn học tốt!
Bình luận