Help đi với giới từ gì? Và cấu trúc help trong tiếng anh

Back to school IELTS Vietop

Help đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi khá phổ biến của nhiều bạn học tiếng anh. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc, ý nghĩa, ngữ pháp và cách sử dụng “help” sao cho đúng trong Tiếng Anh, hãy tìm hiểu cùng tailieuielts.com trong bài viết này nhé!

Help đi với giới từ gì

1. Help là gì?

Help /help/ là một động từ (verb) có nghĩa là để giúp ai đó làm điều gì đó dễ dàng hơn, bằng cách tự mình thực hiện một phần công việc hoặc cung cấp lời khuyên, tiền bạc, hỗ trợ,…

Ví dụ: 

I wonder if you could help me – I’d like some information about flights to Italy.

Tôi tự hỏi nếu bạn có thể giúp tôi – Tôi muốn một số thông tin về các chuyến bay đến Ý.

My parents said he would help with the costs of buying a house.

Ba mẹ tôi nói rằng ông ấy sẽ giúp đỡ chi phí mua một căn nhà.

I feel that learning English will help my chances of promotion at work.

Tôi cảm thấy rằng việc học tiếng Anh sẽ giúp có cơ hội thăng tiến của tôi trong công việc.

>>> Xem thêm:

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Help đi với giới từ gì?

Help đi cùng với giới từ off/ on

Cấu trúc: S + Help + somebody + off/ on with something…

➔ Cấu trúc Help đi cùng với giới từ Off/ On có nghĩa là giúp đỡ người nào đó mặc hay mang một thứ gì đó.

Ví dụ:

Anna helped me off with my shoes. 

Anna đã giúp tôi cởi chiếc giày của tôi.

Hanna helped him on with his T – shirt. 

Hanna đã giúp anh ấy mặc chiếc áo phông.

Help đi cùng với giới từ Out

Cấu trúc: S + Help + somebody + Out…

➔ Cấu trúc Help với giới từ Out thể hiện nghĩa là giúp đỡ người nào đó thoát khỏi khó khăn hay hoạn nạn trong cuộc sống.

Ví dụ: 

John is sometimes willing to help us out when we are lack of staffs. 

John thỉnh thoảng sẵn sàng để giúp đỡ chúng tôi khi chúng tôi thiếu thốn nhân viên.

>>> Tìm hiểu những động từ khác đi cùng giới từ:

Feel đi với giới từ gìFind đi với giới từ gìGive đi với giới từ gì
Look đi với giới từ gìManage to do sth là gìGet đi với giới từ gì

3. Các cấu trúc help trong tiếng anh

Cấu trúc 1: Help mang nghĩa tự phục vụ.

Chủ ngữ sẽ tự giúp mình thực hiện hành động được nhắc tới.

Cấu trúc: S + help + oneself somebody + to + something

Ví dụ:

I help myself to my cooking. 

Tôi tự mình nấu ăn.

Help yourself to a cup of tea.

Uống một ly trà.

Cấu trúc 2: Help kết hợp với động từ nguyên mẫu hoặc động từ nguyên mẫu có to

Ở hai cấu trúc help này đều được dùng để nói về việc giúp đỡ ai đó làm gì. 

  • Với help + to V: Cả người giúp và người được giúp cùng nhau hành động.
  • Với help + V: Người giúp sẽ tự mình làm hết công việc của người được giúp 

Cấu trúc: S + help + sb + V/ to V-inf…: giúp ai đó làm gì

Ví dụ:

Lisa helped me tidy my laptop. 

Lisa đã giúp tôi làm sạch máy tính. -> Lisa một mình làm hết.

My sister helped me to find the answer to this questsiste

Chị gái đã giúp tôi tìm ra câu trả lời cho câu hỏi này.-> Cả 2 người cùng tìm câu trả lời.

Cấu trúc 3: Help trong câu bị động

Nếu chuyển từ câu chủ động sang câu bị động thì cấu trúc help được dùng như sau:

S + help + O + Vinf…

➔ S + to be + helped + to Vinf +…+ (by O).

Ví dụ:

Yangmy helped us clean this table.

Yangmy đã giúp chúng tôi lau bàn.

➔ Bị động:  They were helped to clean this table by Yangmy. 

Họ đã được giúp lau bàn bởi Yangmy.

My brother usually helps me solve the difficult problem. 

Anh trai thường xuyên giúp tôi giải quyết những vấn đề khó.

➔ Bị động: I am usually helped to solve the difficult problem by my brother.

Tôi thường được giúp giải quyết các vấn đề khó bởi chị gái.

Cấu trúc can’t help trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh còn có cấu trúc help kết hợp với từ từ can’t mang nghĩa hoàn toàn khác với các trường hợp trên. Vì vậy, bạn đừng quên chú ý cấu trúc này để không bị lạc đề trong bài thi nhé.

Cấu trúc: S + can’t/couldn’t help + doing something – không thể ngừng làm gì, không thể không làm điều gì.

Ví dụ:

I can’t help being nervous whenever I have tests. 

Tôi không ngừng lo lắng mỗi khi tôi có các bài kiểm tra.

Anna couldn’t help laughing after hearing Jack’s jokes. 

Anna không thể ngừng cười sau khi nghe chuyện hài của Jack.

4. Bài tập ứng dụng

Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc

  1. Tom helped me ________ (repair) this TV and _______ (clean) the house.
  2. Her friend helps her (do) ________ all these difficult exercises.
  3. You’ll be helped (fix) ________ the fan tomorrow.
  4. Max is so sleepy. He can’t help (fall) ________ in sleep.
  5. “Thank you for helping me (finish) these projects.” she said to them.
  6. He’s been (help) ______ himself to my dictionary.
  7. Linda can’t help (laugh) _______ at her little cat.
  8. Your appearance can help (take) _____ away paith.

Điền giới từ thích hợp vào câu

  1. So please help us___ this one.
  2. Past research has also suggested that being bilingual might help ward ___ dementia .
  3. Freddy, help me ___.
  4. We need your help ___ something.
  5. Bones, thanks for helping ___.
  6. I can only help ___ Thursdays.
  7. They help fight ___ bacteria and germs in the body.

Đáp án

  1. repair/to repair, clean
  2. do/to do
  3. to fix
  4. falling
  5. finish
  6. helping
  7. laughing
  8. to take
  9. on
  10. off
  11. out
  12. on
  13. out
  14. on
  15. off

Trên đây là bài viết về cấu trúc help đi với giới từ gì và cách dùng get trong tiếng anh. Mong rằng qua đây tailieuielts.com đã giúp các bạn sẽ nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp này. 

BANNER-LAUNCHING-MOORE

Bài viết liên quan

Bình luận

Bình luận