Bạn có hay viết tắt không?
Có, đúng chứ? Thật ra, chúng ta đều thường xuyên viết tắt. Viết tắt giúp tiết kiệm công sức và thời gian, thậm chí có nhiều từ viết tắt được ưa sử dụng và phổ biến đến nỗi chẳng hề người nào cũng biết từ đó viết tắt cho từ nào. Bên cạnh đó, khác với tiếng Việt, từ viết tắt dưới tiếng Anh còn bắt nguồn từ một số thứ ngôn ngữ khác, như tiếng Pháp, tiếng La-tinh…
Dưới đây là hướng dẫn cách đọc các từ viết tắt trong tiếng Anh và tổng hợp một số từ viết tắt trong tiếng Anh phổ biến nhất. Có một số từ đặc biệt và thú vị lắm nhé. Các bạn cùng xem ngay nào.
Nội dung chính
I. Những điều cần biết về cách nói tắt trong tiếng Anh
Nói tắt danh từ và đại từ
Trong những cuộc hội thoại tiếng Anh thông thường thì phương thức nói tắt liên quan chủ yếu đến danh từ và đại từ. Các cách viết tắt Tiếng Anh phổ biến là chủ ngữ đi với những trợ động từ tại những thì, chẳng hạn như: I’ll (I will), she’d (she had), he’s (he is/he has).
Tuy nhiên dưới những bài viết trang trọng, sự viết tắt này rất hiếm gặp vì hiểu theo một cách đơn giản nhất là nó thiếu tính lịch sự dưới giao tiếp.
Các trợ động từ dưới Tiếng Anh thường được viết tắt tại dạng phủ định, ví dụ: chúng ta có thể nói “it isn’t raining” hoặc “it’s not raining”. Tuy nhiên, chúng ta chẳng thể nói “it’sn’t raining” bởi lẽ dưới mệnh đề phủ định chỉ được phép sử dụng một cách viết tắt chứ không sử dụng cả hai.
Nói tắt của từ ‘not”
Dạng viết tắt của not là n’t thường được sử dụng cách nói/viết thu gọn của động từ tobe, những trợ động từ như do hoặc have. Hình thức viết tắt n’t cũng được dùng phổ biến đối với những động từ quyết thiếu như can’t, couldn’t, mustn’t, shouldn’t, won’t và wouldn’t không tính từ may.
Câu hỏi láy đuôi là nghi vấn ngắn chấm dứt bằng dạng phủ định tại cuối câu. Đặc điểm của nghi vấn hỏi láy đuôi là bao gồm dạng viết tắt của toàn bộ những dạng động từ như tobe, quyết thiếu hay trợ động từ. Ví dụ “It’s a tag question, isn’t it?”
Xem thêm:
- Cấu trúc Suggest – Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án chi tiết
- Tuyển tập các câu nói bằng tiếng Anh hay nhất mọi thời đại
- Tổng hợp các Câu hỏi về Thời tiết bằng tiếng Anh và cách trả lời
II. Nói và các từ viết tắt trong tiếng Anh
1. Trong văn nói
- Gonna = is/am going to (do something)
“I’m gonna call him now.” (Tôi sẽ gọi cho anh ta ngay)
- wanna = want to
“I wanna speak to you.” (Tôi muốn nói chuyện với anh)
- Gotta = have/ has got to (or have/has got)
“I gotta go!” (Tôi phải đi rồi)
- Innit = isn’t it
“It’s cold, innit?” (Trời có lạnh không?)
- Ain’t = isn’t / haven’t / hasn’t
“He ain’t finished yet.” (Anh ta vẫn chưa hoàn thành)
“I ain’t seen him today.” (Hôm nay tôi chưa gặp anh ta)
- Ya = you
“Do ya know what I mean?” (Bạn có hiểu ý tôi không vậy?)
- Lemme = let me
“Lemme see … tomorrow’s a good time.” (Để tôi tham quan nào…ngày mai đẹp đấy)
- Whadd’ya = what do you …
“Whadd’ya mean, you don’t want to watch the movie?” (Ý cậu là gì vậy, cậu không muốn tham quan phim à?)
- Dunno = don’t / doesn’t know
“I dunno. Whadd’ya think?” (Tôi không biết. Bạn nghĩ gì vậy?)
2. Trong văn viết
Numbers (số)
- 2 = to / two
- 4 = for / four
- 8 = ate
Letters (chữ cái)
- U = you
- C = see
- B = be
- CU L8r = see you later (gặp lại cậu sau)
- msg = message (tin nhắn)
- pls = please (vui lòng, làm ơn)
- cld = could
- gd = good
- vgd = very good (rất tốt)
- abt = about
- ths = this
- asap = as soon as possible (càng sớm càng tốt/ sớm nhất có thể)
- tks = thanks
- txt = text
- LOL = laugh out loud(cười lớn)/lots of love
- x = a kiss!
III. Tổng hợp các từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh
BTW | By The Way | À mà này, nhân tiện thì |
BBR | Be Right Back | Tôi sẽ quay lại ngay |
OMG | Oh My God | Lạy Chúa tôi, ôi trời ơi |
WTH | What The Hell | Cái quái gì thế |
GN | Good Night | Chúc ngủ ngon |
LOL | Laugh Out Loud | Cười lớn |
SUP | What’s up | Xin chào, có chuyện gì thế |
TY | Thank You | Cám ơn |
NP | No Problem | Không có vấn đề gì |
IDC | I Don’t Care | Tôi không để ý |
IKR | I Know, Right | Tôi biết mà |
LMK | Let Me Know | Nói tôi nghe |
IRL | In Real Life | Thực tế thì |
IAC | In Any Case | Trong bất luôn trường hợp nào |
JIC | Just In Case | Phòng trường hợp |
AKA | As Known As | Được biết đến như là |
AMA | As Me Anything | Hỏi tôi bất luôn thứ gì |
B/C | Because | Bởi vì |
BF | Boyfriend | Bạn trai |
DM | Direct Message | Tin nhắn trực tiếp |
L8R | Later | Sau nhé |
NM | Not Much | Không có gì nhiều |
NVM | Nevermind | Đừng bận tâm |
OMW | On My Way | Đang trên đường |
PLS | Please | Làm ơn |
TBH | To Be Honest | Nói thật là |
SRSLY | Seriously | Thật sự |
SOL | Sooner Or Later | Không sớm thì muộn |
TMRM | Tomorrow | Ngày mai |
TTYL | Talk To You Later | Nói chuyện với bạn sau |
PCM | Please Call Me | Hãy gọi cho tôi |
TBC | To Be Continue | Còn tiếp |
YW | You’re Welcome | Không có chi |
N/A | Not Available | Không có sẵn |
TC | Take Care | Bảo trọng |
B4N | Bye For Now | Tạm biệt |
PPL | People | Người |
BRO | Brother | Anh/em trai |
SIS | Sister | Chị/em gái |
IOW | In Other Words | Nói cách khác |
TYT | Take Your Time | Cứ từ từ |
ORLY | Oh, Really ? | Ồ, thật vậy ư? |
TMI | Too Much Information | Quá nhiều thông báo rồi |
W/O | With Out | Không có |
GG | Good Game | Rất hay |
CU | See You | Hẹn gặp lại |
Vâng, mong rằng bài viết về cách đọc các từ viết tắt trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tăng thêm vốn từ vựng trong văn nói của bản thân. Chúc bạn thành công.
Bình luận