Cause – Effect là dạng bài Writing có cấu trúc khá đơn giản và thường xuyên gặp trong bài thi IELTS. Cause có nghĩa là nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên. Effect nghĩa là kết quả. Solution (giải pháp) ý tưởng dựa trên các hoạt động,…. Dàn bài IELTS Writing Task 2 sẽ có dạng bài Nguyên Nhân, Tác Động, Giải Pháp.
Đây là dạng bài đưa ra một vấn đề và yêu cầu chúng ta phải đưa ra các nguyên nhân dẫn đến vấn đề đó, và các ảnh hưởng của vấn đề đó đối với một đối tượng nhất định. Sau đây, tài liệu IELTS sẽ hướng dẫn cho bạn cách viết Cause và Effect. Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây nhé.
Nội dung chính
1. Cách nhận biết dạng bài Cause và Effect
Dạng bài Causes – Effects thường yêu cầu bạn phải nêu ra các Cause (nguyên nhân), Effect (tác động) hoặc đôi khi là Solution (giải pháp) của một vấn đề xã hội cụ thể nào đó. Để có thể kết hợp đa dạng các yêu cầu như:
Question 1:
- Nowadays many adults have full-time jobs and the proportion of their lives spent on work is very high. Some of them are under high stress and ignore the other parts of life. What are causes & effects?
(Ngày nay, nhiều người trưởng thành có công việc toàn thời gian và tỷ lệ cuộc sống của họ dành cho công việc là rất cao. Một số người trong số họ đang bị căng thẳng cao độ và bỏ qua các phần khác của cuộc sống. Nguyên nhân & ảnh hưởng là gì?)
Question 2:
- Consumers are faced with increasing numbers of advertisements from competing companies. To what extent do you think consumers are influenced by advertisements? What measures can be taken to protect them? → Effects & solutions.
(Người tiêu dùng phải đối mặt với số lượng ngày càng tăng của các quảng cáo từ các công ty cạnh tranh. Bạn nghĩ người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi quảng cáo ở mức độ nào? Những biện pháp nào có thể được thực hiện để bảo vệ chúng? → nguyên nhân & giải pháp).
Question 3:
- Cycling is more environmentally-friendly than other forms of transport. Why is it not popular in many places? How to increase its popularity? → Causes & solutions.
(Đi xe đạp thì thân thiện với môi trường hơn các hình thức giao thông khác. Tại sao nó không được phổ biến ở nhiều nơi? Làm thế nào để tăng mức độ phổ biến của nó? Nguyên nhân & giải pháp).
Các bạn có thể tham khảo thêm:
- Thời gian làm bài thi TOEIC 2020 – Kinh nghiệm mẹo làm bài TOEIC ít ai biết
- Top 11+ trang Web học Từ vựng tiếng Anh miễn phí
2. Cách lên ý tưởng cho dạng Cause và Effect
Trước khi viết bài, bạn phải suy nghĩ 2-3 nguyên nhân (Cause), 2-3 ảnh hưởng (Effect) và cách giải quyết của vấn đề đó (Solution).
Cause:
- Nguyên nhân là phần liên quan đến những hoạt động của con người. Những thói quen thường ngày hay phong tục tập quán của con người, chính những nguyên nhân đấy rất dễ để lên ý tưởng cho bài viết.
Ví dụ:
- To be genetic factors (Yếu tố di truyền).
- Lack of physical activity. (Thiếu hoạt động thể chất)
- Unhealthy eating patterns/ habits (Thói quen ăn uống không lành mạnh: eating fast food/ drinking high-calorie beverages…)
- Many children spend a lot of time being active: watching television/ playing computers and video games. (Nhiều trẻ em dành nhiều thời gian để vận động: xem tivi/ chơi máy tính và trò chơi điện tử)
Effect:
- Mọi vấn đề, tác nhân trong câu hỏi của đề thi viết IELTS Task 2 đều sẽ đem lại tác động tiêu cực hay tích cực đến People (Người), Society (Xã hội), Government (Chính phủ) hay Individual (Bản thân) mỗi đối tượng sẽ bị ảnh hưởng ở những khía cạnh khác nhau.
Ví dụ:
- Physical health problems: high cholesterol, high blood pressure, early heart disease, diabetes,…. (Các vấn đề sức khỏe thể chất: cholesterol cao, huyết áp cao, bệnh tim sớm, tiểu đường,…)
- Loss of productivity. (Mất năng suất)
- Depression and mental disorders. (Trầm cảm và rối loạn tâm thần)
Solution:
- Mọi nguyên nhân và ảnh hưởng đều có giải pháp để giải quyết. Liên hệ nguyên nhân, ảnh hưởng và những đối tượng bị tác động đề ra những giải pháp. Lên ý tưởng cho giải pháp ứng với số nguyên nhân hay ảnh hưởng được đề cập.
Đối với mỗi đề bài, hãy vạch sẵn cho mình các ý sẽ viết trong bài. Hãy đảm bảo rằng bạn đã chọn lọc ra những ý “quan trọng và đắt giá” chuẩn xác nhất nhé. Bạn có thể tham khảo mẫu sau đây.
Ví dụ:
- Childhood obesity is becoming a serious problem in many countries. Explain the main causes and effects of this problem, and suggest some possible solutions.
(Béo phì ở trẻ em đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. Giải thích nguyên nhân và ảnh hưởng chính của vấn đề này, và đề xuất một số giải pháp khả thi).
IELTS có lẽ là kiến thức được nhiều bạn trẻ quan tâm, vì vậy bạn cũng cần phải tìm kiếm những nguồn thông tin đáng tin cậy.
3. Cấu trúc của Cause và Effect
Có rất nhiều cách khác nhau để xây dựng một cấu trúc bài viết hoàn chỉnh, nhưng bạn hãy chọn một cấu trúc rõ ràng, mạch lạc, có tính liên kết về các ý tưởng. Sự mạch lạc và gắn kết trong bài viết sẽ khiến các giám khảo đánh giá cao lối tư duy và trình bày của bạn.
Cấu trúc hoàn chỉnh của dạng bài này:
- Introduction.
- Body paragraph 1 – causes.
- Body paragraph 2 – effects.
- Conclusion.
Question: Today more people are overweight than ever before. What in your opinion are the primary causes of this? What are the main effects of this epidemic? (Ngày nay nhiều người thừa cân hơn bao giờ hết. Theo bạn, nguyên nhân chính của điều này là gì? Những ảnh hưởng chính của dịch bệnh này là gì?)
Introduction
Introduction: Hãy viết phần này bằng 2 câu ngắn gọn và súc tích, đảm bảo tổng quát của một phần mở bài.
Sentence 1: Paraphrase lại đề bài (bạn có thể dùng ‘nowadays/today/these days’ để bắt đầu bài viết):
- “Nowadays the number of overweight people is constantly growing.” (“Ngày nay số người thừa cân không ngừng tăng lên”)
Sentence 2: Đề cập đến vấn đề bạn định nói trong bài viết của mình:
- “This essay will discuss the main reasons of this epidemic and then describe the possible effects of the problem.” (Bài luận này sẽ thảo luận về những lý do chính của dịch bệnh này và sau đó mô tả những ảnh hưởng có thể có của vấn đề”)
Body paragraph 1 – Causes
Sentence 1: Trình bày những nguyên nhân chính của bệnh béo phì:
- “In my opinion, the foremost causes of obesity are inactive lifestyle and unhealthy eating habits.” (Theo tôi, nguyên nhân chủ yếu của bệnh béo phì là lối sống lười vận động và thói quen ăn uống không lành mạnh”)
Sentences 2-3: khai thác chi tiết luận điểm đầu tiên. Bạn hãy phân tích và khai thác hết chi tiết, để người đọc có thể hiểu hết những gì bạn muốn trình bày về một vấn đề nào đó.
- “Today more and more people rely on cars instead of walking, have less physical demands at work and prefer inactive leisure activities. This results in burning less calories and gaining weight.”
(“Ngày nay, ngày càng có nhiều người dựa vào ô tô thay vì đi bộ, có ít nhu cầu thể chất hơn trong công việc và thich các hoạt động giải trí không hoạt động. Điều này dẫn đến việc đốt cháy ít calo hơn và tăng cân”)
Sentences 4-5: đi vào phân tích luận điểm thứ 2. Bạn nên đưa ra ví dụ để dẫn chứng cụ thể.
- “Moreover, the problem is accentuated by the growing number of people, who eat irregularly and consume large portions of high-calorie food. For example, about 50% of the adult population in Europe with so-called disordered eating suffer from obesity”.
(“Hơn nữa, vấn đề được nhấn mạnh bởi số lượng ngày càng tăng của những người ăn uống thất thường và tiêu thụ một phần lớn thức ăn có hàm lượng calo cao. Ví dụ, khoảng 50 phần trăm dân số trưởng thành ở Châu Phi bị mắc chứng béo phì”)
Body paragraph 2 – Effects
Sentence 1: Nêu ra toàn bộ những ảnh hưởng có thể có của vấn đề.
- “The possible effects of this problem include physical health problems and loss of productivity.” (Các tác động có thể xảy ra của vấn đề này bao gồm các vấn đề sức khỏe thể chất và mất năng suất”)
Sentences 2-3: Phân tích chi tiết ảnh hưởng đầu tiên và đưa ra ví dụ:
- “First of all, obesity results in incorrect functioning of the human body and contributes to the risk of developing some chronic illnesses. For example, as body fat percentage increases, the person’s metabolism worsens, which in turn may result in diabetes or heart diseases.”
(“Trước hết, béo phì dẫn đến cơ thể con người hoạt động không chính xác và góp phần vào nguy cơ phát triển một số bệnh mãn tính. Ví dụ, khi tỉ lệ phần trăm chất béo trong cơ thể tăng lên, sự trao đổi chất của người đó xấu đi, do đó có thể dẫn đến bệnh tiểu đường hoặc bệnh tim”)
Sentences 4-6: Phân tích chi tiết ảnh hưởng thứ 2 và đưa ra ví dụ:
- “Secondly, overweight people are very unhealthy and often suffer from stress and tiredness. This lessens their work capacity and results in lower productivity. For example, it has been proven that an obese person needs to put more effort to complete some task than a person with normal weight.”
(“Thứ hai, những người thừa cân rất không tốt cho sức khỏe và thường xuyên bị căng thẳng mệt mỏi. Điều này làm giảm năng lực làm việc của họ và dẫn đến năng suất thấp hơn. Ví dụ, người ta đã chứng minh rằng một người béo phì cần phải nỗ lực nhiều hơn để hoàn thành nhiệm vụ nào đó so với một người có cân nặng bình thường”).
Conclusion
Conclusion: Trong phần kết luận, bạn cần đề cập để nhấn mạnh lại vấn đề mà bài viết đang bàn luận tới, tóm tắt và tổng quát lại các nguyên nhân, ảnh hưởng mà bạn đã viết trong bài.
- “To sum up, obesity is a big problem that affects a lot of people nowadays. It’s mainly caused by inactive lifestyle and eating disorders and results in severe health problems and loss of productivity.”
(“Tóm lại, béo phì là một vấn đề lớn ảnh hưởng đến rất nhiều người hiện nay. Nguyên nhân chủ yếu là do lối sống lười vận động và rối loạn ăn uống, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và mất năng suất”).
4. Từ vựng hay dùng trong bài Cause và Effect
Các cụm từ nối, cụm từ chuyển tiếp đóng một vài trò rất quan trọng trong việc nối câu, làm cho tổng bài luận nguyên nhân, kết quả trở nên lập luận chặt chẽ, logic. Dưới đây là một số ví dụ:
- As a result/ consequence/ consequently/ hence/ therefore/ because of this: Do đó
- So/ for: Vì.
- So… that…/ such… that…/ such a/an… that…: Vậy nên…/ như vậy mà…/ như vậy…
- Because of/ Due to/ As a result of/ In view of: Do…/ vì…
- Cause/ result in/ contribute to/ be the reason for/ be responsible for/ lead to: gây ra, dẫn đến…
- Be a result of/ be a consequence of/ follow from/ be due to: Được tạo nên từ, gây ra bởi…
- Before… Now…: Trước đó… hiện nay
- One more result/consequence: Thêm một kết quả/ hậu quả.
- Another result is…: Một kết quả khác là.
- One outcome is… Another outcome is… Một kết quả là… Một kết quả khác là…
- As a consequence of ABC, XYZ takes plans / happens/shows up, etc.
Như một hệ quả của ABC, XYZ có kế hoạch/ xảy ra/ hiển thị, v.v.
Qua bài viết về hướng dẫn cách viết chi tiết Cause – Effect IELTS writing task 2, tailieuielts.com hi vọng sẽ giúp bạn hiểu được cấu trúc, cách dùng và có thể áp dụng trong đề thi IELTS. Nếu bạn có thắc mắc hãy comment bên dưới để chúng tôi phản hồi cho bạn nhanh nhất có thể.
Bình luận