Describe a person có thể xem như là một chủ đề thường xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Và để bài nói của mình xuất sắc đạt điểm cao các bạn cần đáp ứng đủ những tiêu chí đánh giá của hội đồng thi về cả từ vựng, ngữ pháp hay sự mạch lạc trong bài nói. Dưới đây là bài viết IELTS Speaking Part 2 chủ đề Describe A Person, tailieuielts.com sẽ chia sẻ với các bạn ngay bây giờ. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
1. Tổng quan về phần thi IELTS Speaking
1.1. Cấu trúc, tiêu chí phần thi IELTS Speaking
Cấu trúc bài thi gồm ba phần:
- Phần 1: Giới thiệu và phỏng vấn trong thời gian 4-5 phút.
- Phần 2: Độc thoại trong vòng 3-4 phút.
- Phần 3: Thảo luận từ 4-5 phút.
Vậy tổng cộng một bài thi Speaking của các bạn trong kỳ thi IELTS sẽ kéo dài khoảng 14 phút.
Tiêu chí chấm điểm bài thi:
- Fluency And Coherence – Độ trôi chảy và mạch lạc
- Lexical Resource – Khả năng sử dụng vốn từ vựng
- Pronunciation – Phát âm
- Grammatical Range And Accuracy – Độ chính xác và sự đa dạng trong ngữ pháp
Xem thêm bài viết sau:
– Nên học IELTS hay TOEIC? Sự lựa chọn cho người đi làm và sinh viên
– Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 mới nhất 2020
– Phương pháp luyện và mẹo thi Listening IELTS – bí kíp luyện Nghe hiệu quả
1.2. Nội dung từng phần thi IELTS Speaking
Phần 1: Sẽ là bài speaking về giới thiệu bản thân và xác nhận danh tính. Sau đó, bài thi sẽ hỏi về các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống gia đình, bạn bè, việc làm, sở thích,…
Phần 2: Trong phần thi IELTS Speaking Part 2 sẽ có tổng cộng sáu chủ đề chính:
- Describe a person
- Describe a place (tách area – building)
- Describe an object
- Describe an event
- Describe a situation
- Describe your favourite (tách phần tổng hợp và phần tự triển khai)
Thí sinh dự thi được trao một tờ giấy và cây bút. Sau đó nói về một chủ đề cụ thể trong vòng tối đa 2 phút. Các bạn sẽ được cho 1 phút chuẩn bị trước, sau đó giám khảo sẽ hỏi thêm 1 số câu hỏi về chủ đề này và kết thúc chuyển sang Part 3.
Phần 3: Giám khảo sẽ hỏi thêm một số câu hỏi thể liên quan đến chủ đề phần 2 hoặc khác hoàn toàn. Việc thảo luận tương tác với giám khảo là cần thiết để tạo ấn tượng tốt về bạn.
2. IELTS Speaking Part 2: Describe a person
2.1. Cấu trúc và nội dung IELTS Speaking Part 2: Describe a person
Cấu trúc và nội dung cần có của IELTS Speaking Part 2 chủ đề Describe a person được chia làm năm phần chi tiết: Phần mở đầu, thông tin cơ bản, cốt lõi, cảm nhận và kết bài.
Phần mở đầu
Gồm có 1 câu mẫu đơn giản – áp dụng hầu như cho tất cả. Ví dụ như: I’m going to talk about + paraphrase đề thi. Và để nói rõ về chủ để describe a person bạn cần nói những điều sau trong bài:
a person → nói rõ người đó là ai (my grandpa, my father, my mother,…)
looked after ≈ took care of ≈ took very good care of
as a child ≈ when I was a kid/ a child/ small/ little/ …
Phần thông tin cơ bản
Trong phần này bạn cần nếu lên một vài thông tin như tên, tuổi, nghề nghiệp, sống ở đâu/ với ai, sở thích, …
Phần cốt lõi
Bạn chỉ cần tập trung chủ yếu vào tính cách của người đó rồi với mỗi tính cách cần phải phát triển ý sao cho dài hơn. Ví dụ câu “Ông là người hiểu sâu biết rộng.” thì bạn hãy chứng minh và triển khai ý thêm như “Thời trẻ, ông đi đây đó rất nhiều. Ông đã đối mặt với rất nhiều khó khăn, nên ông có rất nhiều kinh nghiệm và bài học cuộc sống quý giá để truyền lại cho con cháu.”
Phần cảm nhận
Hãy nói lên cảm nhận của bạn đối với người đang được miêu tả trong phần này. Các bạn có thể trả lời các câu hỏi dưới đây:
- Mình yêu/ thích/ ngưỡng mộ/ … hay như thế nào đối với họ?
- Nếu chưa gặp người đó mình có muốn gặp không?
- Nếu gặp rồi mình có muốn gặp lại/ đi thăm/ giữ liên lạc/ … với người đó không?
Phần kết
Kết thúc bằng 1 câu mẫu đơn giản – áp dụng hầu như cho tất cả.
Ví dụ: So, if I had to talk about …, it would have to be …
Xem thêm bài viết sau:
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu
2.2. Sample for IELTS Speaking Part 2 Describe a person
Well, today I’m going to talk to you about my aunt… her name’s Marta and she’s quite a character…. she’s middle-aged but has a very youthful appearance…she’s a little chubby I suppose but not too much…she has a friendly round-face framed by thick blonde hair…she has a lovely complexion and she’s always well-turned out… she actually always looks like she’s going out for the evening to somewhere special.. .there’s never a hair out of place…I’ve always thought she takes after someone on Tv… I can’t remember the name now… she wears glasses and always seems to have a different pair on every time I see her…I like the way she looks because she wears clothes that are right for her age and manages to look glamorous without it looking like she’s too done up…yes…I’ll be happy if I look like her when I’m her age….
Thuât ngữ được sử dụng trong bài
- Quite a character: cá tính
- Middle-aged: trung niên
- Youthful appearance: vẻ ngoài tươi trẻ
- Framed by: được bao phủ bởi
- Complexion: nước da
- Well-turned out: vẻ ngoài chỉnh chu, tươm tất
- A hair out of place: tóc tai chỉnh tề
- Take after: giống nhau về ngoại hình
- Right for her age: đúng với tuổi
- Done up: chưng diện
3. Một số từ vựng chủ đề Describe a person
Sau đây là một số từ vựng về chủ đề Describe a person trong bài thi nói dành cho bạn học.
3.1. Miêu tả tóc
- blonde: tóc vàng
- dyed: tóc nhuộm
- ginger: đỏ hoe
- mousy: màu xám lông chuột
- straight: tóc thẳng
- wavy: tóc lượn sóng
- curly: tóc xoăn
- lank: tóc thẳng và rủ xuống
- frizzy: tóc uốn thành búp
- bald: hói
- untidy: không chải chuốc, rối xù
- neat: tóc chải chuốc cẩn thận
- a short-haired person: người có mái tóc ngắn
- with plaits: tóc được tết, bện
- a fringe: tóc cắt ngang trán
- pony-tail: cột tóc đuôi ngựa
3.2. Miêu tả khuôn mặt
- thin: khuôn mặt gầy
- long: khuôn mặt dài
- round: khuôn mặt tròn
- angular: mặt xương xương
- square: mặt vuông
- heart-shaped: khuôn mặt hình trái tim
- oval face: khuôn mặt hình trái xoan
- chubby: phúng phính
- fresh: khuôn mặt tươi tắn
- high cheekbones: gò má cao
- high forehead: trán cao
3.3. Miêu tả mũi
- straight: mũi thẳng
- turned up: mũi cao
- snub: mũi hếch
- flat:mũi tẹt
- hooked: mũi khoằm
- broad: mũi rộng
3.4. Miêu tả mắt
- dull: mắt lờ đờ
- bloodshot: mắt đỏ ngầu
- sparkling/twinkling: mắt lấp lánh
- flashing/ brilliant/bright: mắt sáng
- inquisitive: ánh mắt tò mò
- dreamy eyes: đôi mắt mộng mơ
3.5. Miêu tả da
- pale: xanh xao, nhợt nhạt
- rosy: hồng hào
- sallow: vàng vọt
- dark: da đen
- oriental: da vàng châu Á
- olive-skinned: da nâu, vàng nhạt
- pasty: xanh xao
- greasy skin: da nhờn
3.6. Miêu tả đặc điểm nhận dạng
- with glasses: đeo kính
- with freckles: tàn nhang
- with dimples: lúm đồng tiền
- with lines: có nếp nhăn
- with spots: có đốm
- with wrinkles: có nếp nhăn
- scar: sẹo
- mole: nốt ruồi
- birthmark: vết bớt
- beard: râu
- moustache: ria mép
3.7. Miêu tả giọng nói
- stutter: nói lắp
- stammer: nói lắp bắp
- deep voice: giọng sâu
- squeaky voice: giọng the thé
Xem thêm bài viết sau:
– Từ vựng tiếng Anh chủ đề school đầy đủ nhất
3.7. Miêu tả về tính cách
- Adventurous: mạo hiểm, phiêu lưu
- Affectionate: trìu mến
- Ambitious: tham vọng
- Amusing: vui
- Arrogant: kiêu căng
- Brainy: thông minh
- Calm: điềm tĩnh
- Carefree:quan tâm vô vụ lợi
- Cheerful: vui vẻ
- Committed: cam kết cao
- Confident/ self-assured/ self-reliant: tự tin
- Cruel: độc ác
- Determined: quyết đoán
- Easy going: dễ tính
- Friendly: thân thiện
- Generous: hào phóng, phóng khoáng
- Gentle: hiền lành
- Good mannered/ tempered: tâm tính tốt
- Handy: tháo vát
- Have a sense of humor: có khiếu hài hước
- Helpful: có ích
- Honest: chân thật
- Hot-tempered: nóng tính
- Humorous: hài hước
- Imaginative: trí tưởng tượng phong phú
- Impatient: thiếu kiên nhẫn
- Insensitive: vô tâm
- Irritable: dễ cáu kỉnh
- Jolly: vui vẻ
- Moody: hay có tâm trạng
- Nervous: căng thẳng
- Out-going: thích ra ngoài
- Polite: lịch sự
- Reliable: có thể tin tưởng
- Self-effacing, modest: khiêm tốn
- Selfish/mean: ích kỷ, keo kiệt
- Sensible: đa cảm
- Serious: nghiêm túc
- Shy: bẽn lẽn, thẹn thùng
- Silly: ngu ngốc
- Sociable: hòa đồng
- Strict: nghiêm khắc
- Suspicious: hay nghi ngờ
- Talkative: nói nhiều
- Thoughtful: chu đáo
- Tolerant: dễ thứ tha
- Unintelligent: không được thông minh
- Unsociable: không hòa đồng
- Witty: dí dỏm
- Smile: cười mỉm
- Frown: nhăn mặt
- Grin: cười nhăn răng
- Grimace: nhăn nhó
- Scowl: cau có
- Laugh: cười to
- Pout: bĩu môi
- Sulk: phiền muộn
Trên đây là bài viết IELTS Speaking Part 2: Describe a person. Chúng tôi hy vọng qua bài viết này, bạn có thể ôn luyện và thi IELTS Speaking hiệu quả nhất có thể.
Bình luận