Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y là kiến thức hữu ích giúp bạn rất nhiều trong khi chơi trò nối chữ với bạn bè. Những từ này rất quen thuộc với chúng ta nhưng nhiều khi ta lại không nhớ được.
Hiểu được những khó khăn đó, trong bài viết dưới đây, Tài liệu IELTS sẽ giới thiệu với các bạn 116 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y, để bạn không còn “bí từ” mỗi khi chơi nối chữ nữa.
Nội dung chính
- 1 Những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 2 chữ cái
- 2 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 3 chữ cái
- 3 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 4 chữ cái
- 4 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 5 chữ cái
- 5 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 6 chữ cái
- 6 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 7 chữ cái
- 7 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 8 chữ cái
- 8 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 9 chữ cái
- 9 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 10 chữ cái
- 10 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 11 chữ cái
- 11 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 12 chữ cái
- 12 Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 13 chữ cái
- 13 Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 14 chữ cái
- 14 Một số thành ngữ (Idioms) có chứa từ “Year”
- 15 Các cụm từ (Phrases) bắt đầu bằng chữ Y
Những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 2 chữ cái
1. yd (n): thước Anh (đơn vị đo chiều dài)
Ex: The garden of their new house is 30 yards in length.
(Căn vườn của ngôi nhà mới này dài 30 thước Anh)
2. yo (thán từ) /jəʊ/: chào! Này! (dùng để chào hỏi hoặc lưu ý ai)
Ex: “Yo, Mickie! How’s things?”
(“Chào, Mickie! Mọi chuyện thế nào rồi?”)
>>> Xem thêm:
- 150 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e chi tiết nhất
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t đầy đủ, mới nhất
- 28+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X và cách phát âm “X” chuẩn
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 3 chữ cái
1. you (pronoun) /juː/: bạn
Ex: Are you two ready?
(Hai bạn sẵn sàng chưa?)
2. yet (adv) /jet/: chưa
Ex: He hasn’t finished yet.
(Anh ấy vẫn chưa làm xong)
3. yes (adv) /jes/: vâng
Ex: “Do you like Thai food?” “Yes, I love it.”
(“Bạn có thích ẩm thực Thái không?” “Có, tôi rất thích”)
4. yap (n) /jæp/: (chó nhỏ) sủa ăng ẳng
Ex: She has a horrible little dog that yaps around your ankles.
(Cô ấy có một con chó rất dữ, nó luôn sủa ăng ẳng xung quanh mắt cá chân của bạn)
5. yob (n) /jɒb/: thanh niên côn đồ, người dữ dằn
Ex: a gang of loud-mouthed yobs.
(Một nhóm côn đồ to mồm)
>>> Xem ngay:
- Tổng hợp 300 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
- Tổng hợp các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh từ A->Z
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề học tập
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 4 chữ cái
1. your (tính từ sở hữu) /jɔːr/: của bạn
Ex: It’s not your fault.
(Đó không phải lỗi của bạn)
2. year (n) /jɪər/: năm
Ex: We went to Egypt on holiday last year.
(Chúng tôi đã đến Ai Cập vào kỳ nghỉ năm ngoái)
3. yeah (adv) /jeə/: vâng
Ex: “Do you like your job?” “Yeah, it’s all right I suppose.”
(Bạn có thích công việc đang làm không? Vâng, tất nhiên rồi)
4. yard (n) /jɑːd/: sân
Ex: The house has a small yard at the back.
(Căn nhà này có một cái sân nhỏ ở đằng sau)
5. yarn (n) /jɑːn/: sợi chỉ, sợi len
Ex: He said there is a superfluity of finer yarns.
(Anh ta khẳng định rằng có một nguồn lớn sợi len chất lượng)
6. yuan (n) /juˈɑːn/: nhân dân tệ
Ex: China’s yuan has risen by 10% against the dollar in the past two years.
(Đồng tiền Trung Quốc đã tăng giá trị lên 10% so với đô la Mỹ trong hai năm qua)
7. yang (n) /jæŋ/: nam tính, mặt sáng
Ex: The yin and the yang combining is the great desire of human beings.
(Sự kết hợp giữa đàn ông và phụ nữ là nhu cầu cần thiết cho loài người)
8. yoga (n) /ˈjəʊ.ɡə/: môn yoga
Ex: a yoga class
(một lớp học yoga)
9. yell (v) /jel/: la lên
Ex: The child yelled out in pain.
(Đứa trẻ la hét trong đau đớn)
10. yoke (n) /jəʊk/: ách, phiến gỗ dài gác lên cổ các hai con vật (trâu, bò…) để chúng cùng kéo vật gì nặng
Ex: Ah, it’s a great yoke.
(đó là một miếng gỗ tốt)
11. yawn (v) /jɔːn/: ngáp
Ex: I was so tired, I couldn’t help yawning.
(Tôi quá mệt đến nổi tôi không thể ngừng cơn ngáp)
12. yolk (n) /jəʊk/: lòng đỏ
Ex: I like eggs lightly cooked so that the yolk is still runny.
(Tôi thích trứng không được nấu chín quá, khi đó, lòng đỏ vẫn còn ướt)
13. yank (v) /jæŋk/: kéo, giật mạnh
Ex: She yanked open the cupboard door and everything fell out.
(Anh ta giật mạnh cửa của tủ và mọi thứ đổ hết ra ngoài)
14. yuck (thán từ) /jʌk/: kinh quá
Ex: “Yuck, what a horrible smell!”
(“Kinh quá, một mùi kinh dị”)
15. yelp (v) /jelp/ : kêu lên, sủa ăng ăng vì đau
Ex: I accidentally stepped on the dog’s foot and it yelped.
(Tôi vô tình đạp lên chân con chó và nó sủa ăng ẳng vì đau)
16. yeah (adv) /jeə/: vâng dạ (cách nói thân mật hơn của “yes”)
Ex: “Will you drive?” “Yeah, sure.”
(Bạn sẽ lái xe chứ? Chắc chắn rồi)
>>> Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sở thích “Hobbies & Interests”
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 5 chữ cái
1. young (adj) /jʌŋ/: trẻ
Ex: His girlfriend’s very young.
(Bạn gái của anh ấy rất trẻ)
2. youth (n) /juːθ/: thiếu niên
Ex: He looks like a man who’s found the secret to eternal youth
(Anh ta trông như người đàn ông đã tìm ra bí mật của tuổi trẻ vĩnh cửu)
3. yield (n) /jiːld/: sản lượng, hoa lợi
Ex: Yields on gas and electricity shares are consistently high.
(Sản lượng khí gas và điện đã tăng cao)
4. yield (v) /jiːld/: sản xuất, sinh ra
Ex: The investigation yielded some unexpected results.
(Cuộc thám hiểm sinh ra kết quả không như mong muốn)
5. yours (pronoun) /jɔːz/: của bạn
Ex: Is this pen yours?
(Có phải cây bút mực này của bạn không?
6. yacht (n) /jɒt/: thuyền buồm
Ex: She sailed around the world single-handed in her yacht.
(Cô ấy lái thuyền một mình đi vòng quanh thế giới trên chính thuyền buồm của mình)
7. yeast (n) /jiːst/: men (để làm rượu, bia, bánh mì)
Ex: They become accessible to the yeast as food.
(Chúng sẽ tiếp cận được với men thực phẩm)
8. yearn (v) /jɜːn/ : khao khát, mong mỏi
Ex: Sometimes I just yearn to be alone.
(Đôi lúc, tôi chỉ muốn ở một mình)
9. yummy (adj) /ˈjʌm.i/: ngon ngon
Ex: I think I’ll have some more of that yummy chocolate cake.
(Tôi nghĩ tôi có nhiều loại bánh sô cô la ngon giống như cái bánh đó)
10. yikes (thán từ) /jaɪks/: bất ngờ
Ex: I start my new job tomorrow. Yikes!
(Tôi bắt đầu công việc mới vào ngày mai. Thật bất ngờ!)
11. yawn (v) /jɔːn/: ngáp
Ex: I can’t stop yawning – I must be tired.
(Tôi không thể ngừng ngáp được – Chắc tôi mệt rồi)
14. yonks (n) /jɒŋks/: thời gian dài
Ex: How is Gareth? I haven’t seen him for yonks!
(Gareth thế nào rồi? Tôi chưa gặp lại cậu ấy cũng một thời gian dài rồi!)
15. yuppy/ yuppies (n) /ˈjʌp.i/: thanh niên ở thành phố, có nghề chuyên môn, kiếm tiền và xài nhiều tiền
Ex: They’re just a couple of yuppies with more money than sense.
(Chúng chỉ là một cặp thanh niên sống vì tiền hơn tình cảm)
>>> Xem thêm: Tất tần tật cách viết tiếng Anh từ 1 đến 10 chi tiết
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 6 chữ cái
1. yaourt/yogurt (n) /ˈjɒɡ.ət/: sữa chua
Ex: All I had for lunch was yogurt.
(Bữa trưa tôi chỉ có mỗi sữa chua mà thôi)
2. yeasty (adj) /ˈjiː.sti/: mùi men
Ex: The air outside had a sweet, yeasty smell.
(Không khí bên ngoài có một mùi ngọt ngào và hơi men)
3. yearly (adj) /ˈjɪə.li/: hằng năm
Ex: Interest is paid yearly.
(Tiền phí được trả hằng năm)
4. yellow (n) /ˈjel.əʊ/: màu vàng
Ex: You should wear more yellow – it suits you.
(Bạn nên mặc màu vàng nhiều hơn – nó phù hợp với bạn)
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 7 chữ cái
1. Yardman (n) /ˈyärdman/: người làm sân
Ex: He is a yardman
(Anh ta là một người làm sân)
>>> Đừng bỏ lỡ: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sinh học
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 8 chữ cái
1. yourself (pronoun) /jɔːˈself/: bản thân bạn
Ex: You can do that yourself.
(Bạn có thể tự làm việc đó)
2. youthful (adj) /ˈjuːθ.fəl/: trẻ trung
Ex: She has very youthful skin.
(Cô ấy có làn da tràn đầy sức sống)
3. yearning (n) /ˈjɜː.nɪŋ/: khao khát
Ex: I suppose it’s because I live in a city that I have this yearning for open spaces.
(tôi đoán có lẽ là bởi vì tôi sống trong một thành phố, điều đó làm tôi khao khát một không gian thoáng mát)
4. yearlong (adj) /ˈjɪr.lɑːŋ/: hằng năm
Ex: The class is a standard yearlong introduction to Western civilization
(Theo như tiêu chuẩn phương Tây, lớp học kéo dài hằng năm)
5. yearbook (n) /ˈjɪə.bʊk/: niên giám
Ex: The ILO’s yearbook of statistics shows that Americans are overworked by international standards.
(Cuốn sách niên giám ILO đưa ra dữ liệu rằng người Mỹ bị làm việc quá sức theo như tiêu chuẩn quốc tế)
6. yearling: khao khát
7. youngish: trẻ trung
8. yeomanry: phong thủy
9. yardbird: chim sơn ca
10. yeanling: dê con
11. Yachting (n) /ˈjɒt.ɪŋ/: môn thể thao đua thuyền buồm.
Ex: He thus invites his wife on a yachting trip and, once they are out to sea, pushes her over the side.
(Anh ta mời vợ du ngoạn thuyền và khi họ ra khơi, anh ấy đẩy cô sang một bên)
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết Nguyên Đán
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 9 chữ cái
1. yellowing: ố vàng
2. yellowest: màu vàng nhất
3. yellowish (adj) /ˈjel.əʊ.ɪʃ/: hơi vàng, vàng vàng
Ex: The leaves vary from yellowish-green to dark green.
(Những chiếc lá đa dạng từ màu vàng xanh đến xanh đậm)
5. yeastless: không men
6. yeastlike: giống như men
7. yeastiest: đẹp nhất
8. yearlings: năm con
9. yearbooks: kỷ yếu
10. yachtsman (n) /ˈjɒts.mən/: người điều khiển thuyền buồm (trong cuộc đua hoặc cuộc chơi)
Ex: He has kindly said that he will meet some of the yachtsmen in my constituency at a date to be arranged.
(Anh ta nói rằng anh ấy sẽ gặp một vài người điều khiển thuyền trong khu vực bầu cử của tôi vào một ngày được sắp xếp)
13. yabbering: tiếng kêu
14. yardworks: sân bãi
15. yardstick (n) /ˈjɑːd.stɪk/: tiêu chuẩn để so sánh
Ex: Productivity is not the only yardstick of success.
(năng suất không phải là tiêu chuẩn thành công duy nhất)
16. yardbirds: chim sân
17. yardlands: sân đất
18. yappingly: ngáp
19. yawmeters: ngáp
20. yawningly: ngáp
21. yuckiness: kinh ngạc
22. yesterday (adv) /ˈjes.tə.deɪ/: hôm qua
Ex: He called yesterday while you were out.
(Anh ấy gọi tới vào ngày hôm qua trong lúc bạn ra ngoài)
>>> Tham khảo: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thời trang
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 10 chữ cái
1. yourselves: bản thân các bạn
2. yesteryear (n) /ˈjes.tə.jɪər/: năm qua
Ex: the Hollywood stars of yesteryear
(ngôi sao năm qua của Hollywood)
3. yellowtail: đuôi vàng
4. yellowwood: gỗ màu vàng
5. yardmaster: chủ sân
6. youngberry: dâu non
7. yellowware: đồ vàng
8. yellowlegs: chân vàng
9. yellowfins: sợi vàng
10. yeastiness: sự tinh thần
11. yesterdays: những ngày qua
12. yeomanries: nấm men
13. yearningly: khao khát
14. yardsticks: thước đo
15. younglings: con non
16. youngsters (n) /ˈjʌŋ.stər/: thanh niên
Ex: The scheme is for youngsters between the ages of ten and 16.
(Chương trình dành cho thiếu niên từ 10 đến 16 tuổi)
17. youthquake (n) /ˈjuːθ.kweɪk/: tuổi trẻ
Ex: Some commentators predict a “youthquake” in the coming elections.
(Một số nhà bình luận dự đoán sẽ có một “làn sóng trẻ” trong các cuộc bầu cử tiếp theo)
>>> Tham khảo: Bí kíp cách học 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày siêu hiệu quả
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 11 chữ cái
1. youngnesses: tuổi trẻ
2. yellowtails: màu vàng
3. yellowwoods: gỗ vàng
4. yellowwares: đồ vàng
5. yardmaster: người quản lý sân bãi
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 12 chữ cái
1. yesternight: những đêm qua
2. youthfulness (n) /ˈjuːθ.fəl.nəs/: sự trẻ trung
Ex: His face retained a youthfulness that his wife’s had lost.
(Khuôn mặt anh ấy vẫn giữ được sự trẻ trung trong khi vợ anh ta thì không)
3. youngberries: quả non, quả xanh
Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 13 chữ cái
1. yellowhammer: chim săn vàng
2. yellowthroat: màu vàng
Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 14 chữ cái
1. youthfulness : sự trẻ trung
>>> Xem ngay: Tổng hợp 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất 2021
Một số thành ngữ (Idioms) có chứa từ “Year”
1. All year round: quanh năm
Ex: All year round, I go to school and go home.
(Tôi chỉ đến trường và về nhà quanh năm)
2. Year after year/ year in year out: năm này qua năm khác
Ex: Year after year, He is always wearing this boot
(Năm này qua năm nọ, anh ta luôn mang đôi giày này)
3. for a man/woman/person of his/her years: bạn có thể dùng thành ngữ này để chỉ tuổi của người đó có liên quan đến điều gì đó mà bạn đang nói đến.
Ex: He dances well for a man of his years.
(Anh ấy nhảy xuất sắc cho giải người đàn ông của năm)
4. for years: rất nhiều năm rồi
Ex: I haven’t had a trip for years
(Tôi không đi du lịch nhiều năm rồi)
5. from/since the year dot: lâu lắm rồi
Ex: He’s been in the local pantomime since the year dot.
(Anh ta đã tham gia diễn kịch ở địa phương từ lâu lắm rồi)
6. in/through all the years: qua nhiều năm, trong khoảng thời gian
Ex: I’ve never once seen her angry in all the years I’ve known her.
(Tôi không bao giờ thấy cô ấy nổi giận trong suốt thời gian quen biết cô ấy)
7. of the year: tốt nhất của năm
Ex: Young Musician of the Year
(Nhạc sĩ trẻ của năm)
8. put years on sb: làm cho ai đó già đi.
Ex: Being tired and unhappy puts years on you.
(Mệt mỏi và không vui khiến bạn già hơn)
9. take years off sb: khiến ai đó trẻ hơn tuổi
Ex: “Have you seen James without his beard?” “I know – it takes years off him!”
(“Bạn đã thấy James không có râu chưa?” “Tôi thấy rồi – Trông anh ấy trẻ hơn nhiều!”)
>>> Đừng bỏ lỡ: Nắm chắc trong tay bộ Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tình yêu lãng mạng nhất
Các cụm từ (Phrases) bắt đầu bằng chữ Y
1. Yellow card (n) /ˌjel.əʊ ˈkɑːd/: thẻ vàng (để cảnh cáo là sẽ đuổi nếu chơi xấu lần nữa) (trong bóng đá)
Ex: He was shown a yellow card for a nasty foul on Vastic.
(Anh ta bị phạt thẻ vàng sau khi va chạm với Vastic)
2. Yellow line (n) /ˌjel.əʊ ˈlaɪn/: vạch kẻ màu vàng (ở lề đường, cho biết chỉ có thể đậu xe trong thời gian hạn chế)
3. The Yellow Pages (n) /ˌjel.əʊ ˈpeɪ.dʒɪz/: các trang vàng (trong danh bạ điện thoại, để quảng cáo)
4. Yet again: lại một lần nữa
5. Yet another: lại tiếp tục
6. Yet to do: chưa được hoàn tất
7. YHA: viết tắt của Youth Hostels Association: Hiệp hội ký túc xá Thanh Niên
8. Youth hostel (n) /ˈjuːθ ˌhɒs.təl/: nhà trọ giá rẻ dành cho thanh niên
Bài viết trên đây là toàn bộ thông tin về những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y. Tailieuielts.com hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, bạn sẽ có thêm nguồn kiến thức hữu ích mỗi khi chơi trò nối chữ.
Bình luận