“The food that you made is extraordinarily good.”
(Đồ ăn bạn nấu ngon đến lạ lùng.)
Bạn có thấy rằng sắc thái nghĩa của hai câu trên khác hẳn nhau dù chúng cùng diễn đạt một sự khen ngợi và chỉ khác nhau một từ thôi không? Từ “extraordinarily” chính là một phó từ (adverbs) và là chìa khóa tạo nên sự khác biệt ấy. Hôm nay, hãy cùng tailieuielts.com tìm về phó từ trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!
Nội dung chính
- 1 1. Phó từ trong tiếng Anh là gì?
- 2 2. Vị trí của phó từ trong tiếng Anh
- 3 3. Các phó từ trong tiếng Anh thường gặp và cách dùng
- 3.1 1. Phó từ cách thức – adverbs of manner
- 3.2 2. Phó từ thời gian – adverbs of time
- 3.3 3. Phó từ địa điểm (adverbs of place)
- 3.4 4. Phó từ tần suất – adverbs of frequency
- 3.5 5. Phó từ mức độ – adverbs of degree
- 3.6 6. Phó từ nghi vấn – adverbs of interrogation
- 3.7 7. Phó từ quan hệ – adverbs of relative clause
- 4 4. Danh sách các phó từ hay dùng nhất
- 4.1 1. Phó từ cách thức – adverbs of manner
- 4.2 2. Phó từ thời gian – adverbs of time
- 4.3 3. Phó từ địa điểm (adverbs of place)
- 4.4 4. Phó từ tần suất – adverbs of frequency
- 4.5 5. Phó từ mức độ – adverbs of degree
- 4.6 6. Phó từ nghi vấn – adverbs of interrogation
- 4.7 7. Phó từ quan hệ – adverbs of relative clause
- 5 5. Bài tập về phó từ trong tiếng Anh
1. Phó từ trong tiếng Anh là gì?
Phó từ (hay trạng từ) trong tiếng Anh là một từ bổ nghĩa (mô tả) cho động từ, tính từ, một phó từ/trạng từ khác, hoặc cả một mệnh đề. Các phó từ thường kết thúc bằng đuôi -ly, nhưng một số phó từ có dạng giống hệt như tính từ tương ứng của chúng.
Ví dụ:
- The singer sings melancholously.
(Người ca sĩ cất tiếng hát một cách vô cùng sầu muộn.)
- The colour of the ball is mildly red.
(Quả bóng có màu đỏ nhạt.)
- The conference finished too quickly.
(Buổi hội thảo kết thúc quá nhanh.)
- I didn’t tell him anything in advance, fortunately.
(Thật may mắn, tôi chưa bảo trước với anh ấy điều gì cả.)
Xem thêm bài viết sau:
- IELTS Writing: Advantages & Disadvantages essay
- Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng bằng Sơ đồ tư duy
- Bí quyết tự học TOEIC ở nhà hiệu quả
2. Vị trí của phó từ trong tiếng Anh
Vị trí của phó từ trong tiếng Anh phụ thuộc vào thành phần câu mà chúng cần sung ý nghĩa. Phó từ được đặt càng gần những từ mà chúng cần bổ nghĩa càng tốt. Đặt phó từ sai chỗ có thể tạo ra một câu khó hiểu và hoặc thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Nhìn chung, phó từ có 3 vị trí chính:
- Đứng cuối câu hoặc đầu câu
Ví dụ:
I crossed the road and missed the chance to talk to him, unfortunately.
(Tiếc thật, tôi đã băng qua đường và lỡ mất cơ hội nói chuyện với anh ấy.)
- Đứng đầu câu sau chủ ngữ
Our team generally has done a good job on this project.
(Nhóm chúng ta nhìn chung đã hoàn thành tốt dự án này.)
- Đứng giữa câu, trước động từ vị ngữ và sau chủ ngữ, hay đằng sau động từ chính.
Ví dụ:
- I can only see a blurry figure in the mist.
(Tôi chỉ có thể thấy một dáng người mờ mờ trong làn sương mù.)
- The workload was distributed unevenly, and I’m not happy about it.
(Khối lượng công việc đã được phân công một cách không đều, và tôi cảm thấy không vui vì điều đó.)
>>> Xem thêm:
- Liên từ và cách sử dụng các Liên từ thường dùng trong tiếng Anh
- Cách sử dụng Other, Another, The other, Each other, One another và Together
- Cách sử dụng Little, A Little, Few, A Few, Many, Much, Lot of và A Lot of
3. Các phó từ trong tiếng Anh thường gặp và cách dùng
Phó từ trong tiếng Anh được phân thành nhiều loại khác nhau, với vị trí, cách dùng khác nhau. Hãy cùng lần lượt tìm hiểu các loại phó từ qua những ví dụ dưới đây nhé.
1. Phó từ cách thức – adverbs of manner
Vị trí của phó từ chỉ cách thức là đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ trong câu. Khi câu có cấu trúc dạng động từ + giới từ + tân ngữ, thì phó từ trong tiếng Anh chỉ cách thức có thể đứng sau tân ngữ hay trước giới từ.
Ví dụ:
- Susie takes care of her grandparents carefully.
(Susie chăm sóc ông bà của cô ấy cực kỳ cẩn thận.)
- The little boy slowly picked up his toys.
(Cậu bé nhặt đồ chơi lên một cách chậm rãi.)
2. Phó từ thời gian – adverbs of time
Vị trí của phó từ chỉ thời gian thường đặt ở cuối mệnh đề hay đầu câu. Một số từ như “before, immediately, early, late” thì thường được đặt sau mệnh đề. Từ “immediately” hay “before” đóng vai trò liên từ thường được đặt ở đầu câu.
Ví dụ:
- Today, I’m very glad to be here and join with everyone to wish the couple a happy marriage life.
(Hôm nay, tôi vô cùng vui mừng được ở đây, cùng với mọi người chúc cô dâu chú rể một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc.)
- Before she came into my life, I didn’t find a purpose.
(Trước khi cô ấy bước vào cuộc sống của tôi, tôi đã không tìm thấy mục đích.)
Từ “yet” thường đứng sau động từ hoặc sau cụm động từ + tân ngữ. Từ “still” đứng sau động từ tobe và đứng trước các động từ khác.
Ví dụ:
- I don’t think she has realized that yet, but I’m not sure.
(Tôi không nghĩ cô ấy đã nhận ra điều đó đâu, nhưng tôi cũng không chắc lắm.)
- Marshall was still sleepy even though it’s 10 a.m.
(Marshall vẫn cảm thấy buồn ngủ dù đã 10 giờ sáng rồi.)
3. Phó từ địa điểm (adverbs of place)
Vị trí của phó từ chỉ địa điểm là sau động từ nếu câu văn không có tân ngữ, và sau tân ngữ nếu câu văn có tân ngữ.
Ví dụ:
- There’s a park nearby, and we can go there on foot.
(Có một công viên ở ngay gần đây, chúng ta có thể đi bộ đến đó.)
- Mom was looking for you downstairs.
(Mẹ vừa tìm em ở dưới nhà đấy.)
4. Phó từ tần suất – adverbs of frequency
Vị trí của phó từ chỉ tần suất (hay trạng từ tần suất trong tiếng Anh) là sau động từ tobe hay trước động từ thường.
Ví dụ:
- Susie is rarely seen on the streets, she likes to stay at home.
(Susie hiếm khi được nhìn thấy ở ngoài đường, cô ấy thích ở nhà hơn.)
- My father and uncle hardly smoke and drink these days.
(Dạo này bố và bác tôi không hay hút thuốc và uống rượu nữa.)
Lưu ý rằng các phó từ dùng trong cấu trúc đảo ngữ như “ever, hardly, never, rarely” được đặt ở đầu câu và dùng cấu trúc đảo ngữ của động từ.
Ví dụ:
- Never have I ever tasted anything this good before!
(Trong đời tôi chưa bao giờ được nếm thử món ngon như vậy!)
- Hardly had she come home did she realize she left all the materials at work.
(Cô ấy vừa về đến nhà thì nhận ra rằng mình đã bỏ hết tài liệu ở chỗ làm.)
5. Phó từ mức độ – adverbs of degree
Vị trí của phó từ chỉ mức độ là trước tính từ hoặc phó từ khác. Những phó từ trong tiếng Anh chỉ mức độ cũng có thể bổ nghĩa cho động từ.
Ví dụ:
- There is hardly any food left in the fridge, who’s in charge of the grocery?
(Trong tủ lạnh hết sạch đồ ăn rồi, ai chịu trách nhiệm đi mua đồ thế?)
- We really cannot help you right now, please contact this number for further information.
(Chúng tôi hiện tại thực sự không thể giúp bạn được gì, làm ơn liên lạc với số điện thoại này để biết thêm thông tin chi tiết.)
6. Phó từ nghi vấn – adverbs of interrogation
Vị trí của phó từ nghi vấn là ở đầu câu, thường là các từ để hỏi dạng Wh.
Ví dụ:
- What is the title of the book you recently read?
(Tiêu đề của cuốn sách bạn mới đọc gần đây là gì?)
- Who are the little girls that sell cookies on the street?
(Những cô bé bán bánh quy trên đường là ai thế nhỉ?)
7. Phó từ quan hệ – adverbs of relative clause
Vị trí của phó từ quan hệ (trạng từ quan hệ trong tiếng Anh) thường là đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
- He is the man who planned this whole trip.
(Anh ấy là người đã lên kế hoạch cho cả chuyến đi này.)
- Please tell me where the post office is.
(Làm ơn hãy nói cho tôi biết bưu điện ở đâu với.)
Lưu ý: trật tự sắp xếp phó từ thường là phó từ chỉ cách thức + phó từ chỉ địa điểm + phó từ chỉ thời gian.
>>> Đừng bỏ lỡ:
- Phân biệt “The other, The others, Another and Others”
- Tất tần tật về số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
- Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng anh
4. Danh sách các phó từ hay dùng nhất
Dưới đây là tổng hợp danh sách các phó từ trong tiếng Anh hay gặp nhất, cùng với nghĩa của chúng.
1. Phó từ cách thức – adverbs of manner
- Beautifully: đẹp
- Slowly: chậm
- Happily: vui vẻ
- Secretly: bí mật
- Badly: tệ, dở
- Quickly: nhanh
- Angrily: tức giận
- Stupidly: ngu ngốc
- Softly: nhẹ nhàng, mềm mỏng
- Furiously: điên tiết
- Nervously: lo lắng
- Kindly: tốt bụng
- Quietly: yên lặng
- Greedily: tham lam
- Hurriedly: nhanh chóng
2. Phó từ thời gian – adverbs of time
- Today: hôm nay
- Yesterday: hôm qua
- Before: trước đó
- Immediately: ngay lập tức
- Early: sớm
- Later: sau đó
- Now: bây giờ
- Last year: năm ngoái
- All day: cả ngày
- Not long: không lâu
- For a while: một thời gian
- Immediately since: ngay sau khi
3. Phó từ địa điểm (adverbs of place)
- Through: qua
- North: phía Bắc
- Southeast: phía Đông Nam
- Down: phía dưới
- Onwards: tiến tới
- Miles apart: cách nhau hằng dặm
- Between: ở giữa
- Nearby: gần đây
- Away: xa
- Up: phía trên
- Below: phía dưới
- Westward: hướng Tây
- Here: ở đây
- There: ở kia
- Eastwards: hướng Đông
- Around: xung quanh
- Above: phía trên
- Toward: hướng về
- Forward: hướng về phía trước
- Backward: hướng về phía sau
- Behind: phía sau
- Far away: rất xa
4. Phó từ tần suất – adverbs of frequency
- Always: luôn luôn
- Usually: thường xuyên
- Normally: thường thường
- Generally: thông thường
- Often: hay
- Frequently: rất hay
- Sometimes: thỉnh thoảng
- Occasionally/rarely/seldom: hiếm khi
- Hardly ever/barely/scarcely: cực kỳ hiếm khi
- Never: không bao giờ
5. Phó từ mức độ – adverbs of degree
- Just: hơi hơi
- Little: nhẹ
- Much: nhiều
- Enough: vừa đủ
- Really: rất
- Barely: gần như không
- Quite: khá
- Rather: kha khá
- Hardly: gần như không
- Almost: gần như
- Nearly: gần như
6. Phó từ nghi vấn – adverbs of interrogation
- Why: tại sao
- Where: ở đâu
- How: như thế nào
- When: khi nào
7. Phó từ quan hệ – adverbs of relative clause
- When: khi mà
- Where: nơi mà
- Why: do vậy nên
Xem thêm bài viết sau:
- Top 6 website thi thử IELTS miễn phí hiệu quả
- Tổng hợp về các chứng chỉ tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay
- Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho người mất gốc
5. Bài tập về phó từ trong tiếng Anh
Bài 1: Xác định phó từ trong các câu sau
- The event finished too quickly.
- My dog waits impatiently for his food.
- The third woman is quite pretty.
- This book is more interesting than the first one.
- Mark sings loudly in the shower.
- The weather report is nearly always right.
- I will seriously consider your suggestion.
- “Is my singing too loud?” asked Susie.
- Fortunately, Susie recorded Marshall’s win.
- Marshall’s longboat did not run badly.
Đáp án:
- The event finished too quickly.
- My dog waits impatiently for his food.
- The third woman is quite pretty.
- This book is rather interesting in comparison with the first one.
- Mark sings loudly in the shower.
- The weather report is nearly always right.
- I will seriously consider your suggestion.
- “Is my singing too loud?” asked Susie.
- Fortunately, Susie recorded Marshall’s win.
- Marshall’s longboat did not run badly.
Bài 2: Đặt 5 câu chứa phó từ
Đáp án: (tham khảo)
- She speaks loudly for others to notice her.
- He does his job quietly, but effectively.
- He paints well, but he decides to be a singer.
- He barely writes these days, he lost his muse.
- She plays the guitar forcefully.
>>> Xem thêm:
Các loại từ trong tiếng Anh | Cách dùng A, An, The trong tiếng Anh |
Mạo từ trong tiếng Anh | Danh từ trong tiếng Anh |
Liên từ | Tính từ và Cụm Tính từ |
Tính từ | Thán từ |
Trên đây là tổng hợp toàn bộ ngữ pháp về phó từ trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm chắc được các kiến thức liên quan đến phó từ tiếng Anh cũng như áp dụng thành công các kiến thức ấy trong quá trình làm bài tập. Bạn hãy đón đọc các bài viết mới chủ đề ngữ pháp của tailieuielts.com nhé.
Bình luận