Có một số từ trong tiếng Anh vừa có thể sử dụng như một danh từ vừa có thể sử dụng như một động từ. “Respect” là một trong số đó. Vậy Respect là gì? Cách sử dụng respect như thế nào? Sau đây hãy cùng Tài liệu IELTS tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
Nội dung chính
Respect là gì?
Theo từ điển Cambridge, Respect được sử dụng với vai trò là một danh từ và động từ trong câu, mang nghĩa tôn trọng ai đó (V) hoặc là sự tôn trọng dành cho ai đó (N).
Ví dụ:
- I have the greatest respect for Lan’s ideas. (Tôi thể hiện sự tôn trọng với ý kiến của Lan.)
- I would appreciate it if Peter would respect my privacy. (Tôi sẽ đánh giá cao nếu Peter tôn trọng quyền riêng tư của tôi.)
Respect thường đi với giới từ gì?
Respect có thể đi với nhiều giới từ và cho ra ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Thế nên chúng ta cần lưu ý để sử dụng trong những hoàn cảnh phù hợp.
Respect for someone/something
Dùng để diễn tả sự tôn trọng đối với ai đó hay một điều gì đó.
Ví dụ:
- Lan’s sister is respected for what she has achieved. (Chị gái của Lan nhận được sự ngưỡng mộ từ những gì chị ấy đã đạt được).
- Tomy has lots of respect for his grandparents. (Tomy rất kính trọng ông bà của anh ấy).
Respect to something
Thể hiện sự lưu tâm hay sự chú ý đến một sự việc, một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- Because John paid respect to her illness, he took her to the doctor. (Vì John lưu tâm đến căn bệnh của cô ấy, anh ấy đã đưa cô ấy đến gặp bác sĩ).
- Jack’s uncle drives carelessly without respect to bad consequences. (Chú của Jack lái xe ẩu mà không hề có sự chú ý đến hậu quả).
Respects to someone
Được dùng như một lời chào hoặc thăm hỏi dành cho ai đó.
Ví dụ:
- Nam should go to pay your respects to your teacher. (Nam nên đến chào giáo viên của bạn).
- Please send my respects to your brother. (Vui lòng gửi lời chào của tôi đến anh trai của bạn).
Respect something/ someone as something
Dùng để diễn tả ý nghĩ tôn trọng hoặc ngưỡng mộ ai một điều gì với một tư cách cụ thể.
Ví dụ:
- Minh respects him as a teacher. (Minh tôn trọng anh ấy với tư cách là một giáo viên).
- John respects my grandfather as a brave policeman. (John ngưỡng mộ ông của tôi với tư cách là một cảnh sát dũng cảm).
Các loại từ của Respect
Word family của Respect | Ý nghĩa | Ví dụ |
Respectable (tính từ) | Xứng đáng được tôn trọng | The young man has a respectable job as a teacher. (Chàng trai trẻ có một công việc được nhiều nhiều người tôn trọng đó là giáo viên.) |
Respective (tính từ) | Lần lượt, tương ứng | Each student brought their respective books to the class. (Mỗi học sinh đã mang theo những cuốn sách riêng của mình đến lớp học.) |
Respectably (trạng từ) | Một cách tôn trọng, lịch sự | Despite facing many challenges, Linh managed to live respectably. (Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn, Linh đã sống một cách đáng được tôn trọng.) |
Respectively (trạng từ) | Lần lượt, tương ứng | Anzai and Bobby received the first and second prizes, respectively. (Anzai và Bobby đã nhận lần lượt giải nhất và giải nhì.) |
>>>Xem thêm:
Cách sử dụng cấu trúc Respect trong tiếng Anh
Có 3 cấu trúc của Respect trong tiếng Anh thường gặp nhất như sau:
Show/ have respect for somebody/something
Đây là cấu trúc Respect thông dụng nhất, mang nghĩa là dành sự tôn trọng cho ai đó hay điều gì đó.
Ví dụ:
- Children have to show certain respect for their parents. (Con cái phải dành sự tôn trọng tối thiểu đối với cha mẹ.)
- Quan will bring flowers and presents to show respect for his teacher. (Quân sẽ đem hoa và quà để thể hiện sự tôn kính dành cho thầy giáo.)
Respect somebody/something (+ for something)
Dùng để chỉ hành động tôn trọng ai đó hay điều gì đó.
Ví dụ:
- Mr. Bean respects our boss for his wisdom. (Mr. Bean tôn trọng sếp của chúng tôi vì sự khôn ngoan.)
- Kyler no longer respects his parents due to their irresponsible behavior. (Kyler không còn tôn trọng cha mẹ nữa vì họ hành xử quá vô trách nhiệm.)
Out of respect/ With all respect
Mang nghĩa là “với sự tôn trọng, bằng sự tôn trọng” và được sử dụng với hành động nào đó xuất phát từ sự tôn trọng dành cho ai/điều gì.
Ví dụ:
- With all (due) respect for the audience, they took a bow politely. (Bằng tất cả sự tôn trọng dành cho khán giả, họ cúi chào một cách lịch sự.)
- My family always takes good care of the altar out of respect for our ancestors. (Gia đình chúng tôi luôn chăm sóc bàn thờ thật tốt với sự tôn trọng dành cho tổ tiên.)
Một số cụm từ với Respect trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với kèm với Respect trong tiếng Anh mà bạn có thể gặp phải.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
in many respects | trong những/nhiều phương diện | In many respects, Annable’s opinion is better. (Theo nhiều khía cạnh, ý kiến của Annable tốt hơn.) |
in respect of (someone/something) | có liên quan tới ai đó hay điều gì đó | In respect of the festival, John is still preparing for it (Liên quan đến lễ hội, John vẫn đang chuẩn bị cho nó) |
in respect to (someone/something) | bằng/trong sự tôn trọng dành cho ai đó hay điều gì | Long has brought a small gift in respect to his new roommate (Lòng đã mang một món quà nhỏ bằng sự tôn trọng cho người bạn cùng phòng mới của anh ta) |
pay (one) respect to | thể hiện hoặc dành sự tôn trọng với ai đó | Johnny is stuffing the Internet, he did not seem to pay us any respect. (Johnny đang sử dụng Internet, anh ấy dường như không dành sự tôn trọng nào cho chúng tôi.) |
pay (one’s) last respect | thể hiện sự tôn trọng, tôn kính với người đã khuất | Many people came to the funeral to pay their high respect to my grandfather (Nhiều người đến dự đám tang để tỏ lòng thành kính với ông tôi) |
respect (s.o or sth) as (sth) | tôn trọng ai đó hay điều gì đó với tư cách là gì đó | I really respect Hanna as a doctor (Tôi thực sự tôn trọng Hanna với tư cách là một bác sĩ) |
with (all due) respect | với tất cả lòng tôn trọng | With all due respect, I think maybe we should discuss this first (Với tất cả sự tôn trọng, tôi nghĩ có lẽ chúng ta nên thảo luận về vấn đề này trước tiên) |
Bài tập với cấu trúc Respect
Chọn đáp án đúng dưới đây
1. I __________ my friends’ dedication to work.
A. respectful
B. respect for
C. respect
D. respect to
2. __________ for their family, I will not embarrass them.
A. Respect
B. Out of respect
C. In many respects
D. Respect for
3. Because of his achievement, they __________ him.
A. respect for
B. respect to
C. out of respect for
D. respect
4. We must stay silent __________ the deceased.
A. out of respect
B. as respect
C. out of the respect for
D. respect for
5. __________ , plan B is way too different from Susan’s expectations.
A. In many respects
B. Out of many respects
C. Out of respect
D. Respect
6. Max __________ Loren __________ her credibility.
A. respects/x
B. respects
C. out of respect/for
D. respects/for
7. The old man told us to __________ the statue.
A. pay respect to
B. respect
C. respect for
D. Both A and B
8. __________ our previous plan, Charlie has decided to cancel it.
A. Respect to
B. In respect of
C. In respect to
D. Respect for
Đáp án
1. C
2. B
3. D
4. A
5. A
6. D
7. D
8. B
Trên đây là bài viết chi tiết về cấu trúc respect mà Tài liệu IELTS muốn gửi đến bạn. Hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn nắm được respect là gì và công thức cũng như cách sử dụng cấu trúc respect trong các bài tập cũng như trong quá trình luyện thi IELTS.
Theo dõi chuyên mục Từ vựng để cập nhật những tài liệu mới nhất nhé! Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc câu hỏi nào khác, hãy để lại bình luận dưới bài viết. Tài liệu IETLS luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong hành trình học IELTS của mình. Chúc các bạn học tốt!
Bình luận