Satisfied là một từ vựng được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Ở bài viết này, tailieuielts sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cấu trúc Satisfied trong tiếng Anh và việc Satisfied đi với giới từ gì!
Nội dung chính
1. Satisfied là gì?
Trong tiếng Anh, Satisfied là một tính từ, được phiên âm là /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ (Anh-Mỹ) và /ˈsæt.ɪs.faɪd/ (Anh-Anh)
Satisfied có nghĩa là:
Hài lòng, thỏa mãn (cảm thấy hài lòng vì bạn đã có được những gì bạn muốn hoặc vì điều gì đó đã xảy ra theo cách mà bạn mong muốn).
Ví dụ:
There is a widely-held opinion among surveyed listeners that they weren’t satisfied with the new reality show.
Có một ý kiến của nhiều người trong số những người nghe được khảo sát rằng họ không hài lòng với chương trình thực tế mới.
Tin vào điều gì đó (tin tưởng hoặc chấp nhận rằng điều gì đó là sự thật)
Ví dụ:
The teacher said he was not satisfied with the explanation that the late-coming student gave him.
Giáo viên cho biết ông không tin vào lời giải thích mà học sinh đến muộn đưa ra.
2. Satisfied đi với giới từ gì?
Satisfied thường đi với giới từ with trong cụm từ Satisfied with. Ngoài ra, trong một hoàn cảnh trang trọng (formal) thì Satisfied còn được sử dụng đi kèm với of.
Ví dụ:
“You will soon be satisfied with my new arrangement of our house stuff” my husband bet.
“Em sẽ sớm hài lòng với việc mới sắp xếp đồ đạc trong nhà của anh”, chồng tôi cá thế.
You need to be satisfied of all the facts.
Bạn cần phải hài lòng với tất cả sự thật.
*Lưu ý: Satisfied là từ loại tính từ nên đi sau to be và các từ có nghĩa như to be, bao gồm: appear, feel, look, seem, declare/pronounce oneself.
>>> Xem thêm các tính từ đi với giới từ thông dụng:
3. Các từ/ cụm từ liên quan đến Satisfied
Satisfaction: sự thỏa mãn (một cảm giác dễ chịu mà bạn có được khi nhận được điều gì đó bạn muốn hoặc khi bạn làm được điều gì đó bạn muốn làm)
Ví dụ:
My mom looked at her new paintings with satisfaction.
Mẹ tôi hài lòng nhìn những bức tranh mới của mình.
Job satisfaction: mức độ hài lòng với công việc (cảm giác vui sướng và thành tựu mà bạn trải qua trong công việc khi bạn biết rằng công việc của bạn là đáng làm, hoặc mức độ mà công việc của bạn mang lại cho bạn cảm giác này)
Ví dụ:
Nowadays, there is a tendency that employees are more interested in job satisfaction rather than the monthly salary.
Ngày nay, có xu hướng người lao động quan tâm đến sự hài lòng trong công việc hơn là mức lương hàng tháng.
>>> Xem ngay:
Self-satisfied: tự hài lòng, hài lòng với bản thân (rất hài lòng với bản thân và không chỉ trích bản thân)
He was really self-satisfied about getting a bonus at the last quarter of the working year.
Anh thực sự rất hài lòng với bản thân về việc nhận được tiền thưởng vào quý cuối cùng của năm làm việc.
Trên đây là những thông tin chi tiết về từ vựng Satisfied bao gồm: ý nghĩa, cách sử dụng, ví dụ, từ vựng liên quan và đặc biệt là “satisfied đi với giới từ gì”. Tailieuielts.com hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích với bạn đọc. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng Anh!
>>> Tham khảo:
Bình luận