Bạn có bao giờ tự hỏi, “Sau giới từ là gì?” Trong tiếng Anh, giới từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp, và hiểu rõ cách sử dụng sau giới từ có thể giúp bạn nắm vững ngôn ngữ. Hãy cùng Tài liệu IELTS khám phá khía cạnh thú vị của chủ đề này nhé!
Nội dung chính
Giới từ là gì?
Giới từ (preposition) là một loại từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong một câu, đặc biệt là để mô tả vị trí, hướng, thời gian, hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng.
Ví dụ
- She is sitting on the chair. (Cô ấy đang ngồi trên cái ghế.)
- The book is under the table. (Cuốn sách đang dưới cái bàn.)
Sau giới từ là gì?
Sau giới từ thường bao gồm cụm danh từ (prepositional noun phrase), đại từ (prepositional pronoun phrase), và danh động từ (prepositional gerund phrase). Cụm từ sau giới từ thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ vị trí, thời gian, nguyên nhân, hoặc mục đích trong câu.
Cụm danh từ (noun phrase): apple, The tall building, on the corner, pizza,…
Ví dụ:
- “The big red car is parked in the driveway.” (Chiếc xe đỏ lớn đang đậu trong lối đi.)
- “I had a delicious slice of pizza for lunch.” (Tôi đã ăn một miếng pizza ngon cho bữa trưa.)
- The old oak tree in the park provides shade on hot days.” (Cây sồi cổ kính trong công viên tạo bóng mát vào những ngày nắng nóng.)
Đại từ (pronouns): I, we, they, you, he, she, it, her,me, theirs, its, myself, yourself,…
Ví dụ:
- She is sitting next to me (Cô ấy đang ngồi bên cạnh tôi)
- We will go with them (Chúng tôi sẽ đi cùng với họ)
Danh động từ V-ing (Gerund): playing, reading, Swimming, Cooking, shoplifting
Ví dụ:
- She’s really good at cooking Italian dishes. (Cô ấy rất giỏi trong việc nấu các món ăn Ý.)
- I’m not very good at swimming in deep water. (Tôi không giỏi lắm trong việc bơi ở nước sâu.)
Các loại giới từ và cách dùng giới từ trong câu
Giới từ chỉ thời gian: in – at – on
“In”: Được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dài hơn, như một tháng, một năm, hoặc một mùa.
Ví dụ:
- “I was born in 1990.” (Tôi sinh năm 1990.)
- “We go on vacation in the summer.” (Chúng tôi đi nghỉ mát vào mùa hè.)
“At”: Được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể trong ngày hoặc để thể hiện sự hiện diện tại một địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
- “Let’s meet at 3 PM.” (Chúng ta gặp nhau vào lúc 3 giờ chiều.)
- “She is at the library.” (Cô ấy đang ở thư viện.)
“On”: Thường được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày hoặc để đề cập đến các ngày trong tuần hoặc các ngày lễ.
Ví dụ:
- “I have a meeting on Monday.” (Tôi có cuộc họp vào thứ Hai.)
- “We celebrate Christmas on December 25th.” (Chúng ta kỷ niệm Giáng Sinh vào ngày 25 tháng 12.)
Giới từ chỉ vị trí
“In”: Sử dụng “in” để chỉ vị trí khi một đối tượng nằm bên trong hoặc bị bao quanh bởi một không gian lớn hơn.
ví dụ:
- “The cat is in the box.” (Con mèo đang trong hộp.)
- “I live in New York.” (Tôi sống ở New York.)
“On”: Sử dụng “on” để chỉ vị trí khi một đối tượng nằm trên bề mặt hoặc gần với một bề mặt.
ví dụ:
- “The book is on the table.” (Cuốn sách đang ở trên bàn.)
- “There’s a fly on the wall.” (Có một con ruồi trên tường.)
“At”: Sử dụng “at” để chỉ vị trí khi một đối tượng đứng ở một địa điểm cụ thể hoặc nơi mà bạn có thể xác định một sự hiện diện cụ thể.
ví dụ:
- “I’m waiting at the bus stop.” (Tôi đang đợi ở bến xe buýt.)
- “She’s good at playing the piano.” (Cô ấy giỏi trong việc chơi piano.)
>>>Tham khảo thêm:
Put Off là gì? Cấu trúc và cách dùng của Put Off chuẩn nhất
Thanks là gì? Ý nghĩa và phân biệt Thanks và Thank
Giới từ chỉ sự di chuyển
To: Được sử dụng để chỉ mục tiêu của sự di chuyển hoặc hướng đến nơi nào đó.
Ví dụ:
- “I’m going to the store.” (Tôi đang đi đến cửa hàng.)
- “She’s driving to work.” (Cô ấy đang lái xe đến nơi làm việc.)
From: Được sử dụng để chỉ nguồn gốc của sự di chuyển hoặc điều đó bắt đầu từ đâu.
Ví dụ:
- “He’s coming from the airport.” (Anh ấy đang từ sân bay về.)
- “The package is shipped from China.” (Gói hàng được gửi từ Trung Quốc.)
Into: Được sử dụng để chỉ việc đi vào hoặc đặt vào một nơi nào đó.
Ví dụ:
- “She jumped into the pool.” (Cô ấy nhảy vào hồ bơi.)
- “Put the groceries into the refrigerator.” (Đặt thực phẩm vào tủ lạnh.)
Off: Được sử dụng để chỉ việc di chuyển ra khỏi một vị trí hoặc phương tiện vận chuyển.
Ví dụ:
- “He stepped off the train.” (Anh ấy bước ra khỏi tàu hỏa.)
- “Take your shoes off before entering the house.” (Hãy cởi giày trước khi vào nhà.)
Through: Được sử dụng để chỉ việc di chuyển qua một không gian hoặc vật cản nào đó.
Ví dụ:
- “We walked through the forest.” (Chúng tôi đi qua khu rừng.)
- “She drove through the tunnel.” (Cô ấy lái xe qua đường hầm.)
Các giới từ phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây là các giới từ phổ biến trong tiếng Anh:
In | Trong, vào, ở trong |
On | Trên, ở trên |
At | Tại, ở tại |
To | Đến, tới |
From | Từ, từ bên ngoài |
Into | Vào, vào bên trong |
Onto | Lên, lên trên |
Off | Ra khỏi, tắt (điện) |
Through | Qua, thông qua |
Between | Giữa, ở giữa |
Beside | Bên cạnh, ở bên cạnh |
Under | Dưới, ở dưới |
Above | Phía trên, ở phía trên |
Behind | Phía sau, ở phía sau |
With | Với |
Without | Không có |
For | Cho, vì |
During | Trong suốt, trong thời gian |
By | Bằng, bởi |
Among | Trong số, trong lúc |
>>> Xem thêm các bài viết liên quan:
- Acquainted đi với giới từ gì
- Fond đi với giới từ gì
- Famous đi với giới từ gì
- Worried đi với giới từ gì
- Similar đi với giới từ gì
Bài tập vận dụng giới từ
Bài 1. Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp: at, on, hoặc in.
- We’ll have dinner ___ the restaurant tonight.
- The cat is sitting ___ the roof.
- The meeting is scheduled ___ 3 PM.
- I found a letter ___ my desk this morning.
- The children are playing ___ the park.
- The concert will take place ___ the auditorium.
- She arrived ___ the airport early in the morning.
- My keys are usually kept ___ the drawer.
- We live ___ a small house ___ the countryside.
- The book is ___ the shelf.
Bài 2. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
- school / I / in / am.
- movie / We / the / theater / at / watching / the.
- my / The / is / pen / on / desk.
- weekend / going / I / the / to / beach / this.
- class / Her / at / starts / 9 AM.
Đáp án
Bài 1. Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp: at, on, hoặc in.
- We’ll have dinner at the restaurant tonight.
- The cat is sitting on the roof.
- The meeting is scheduled at 3 PM.
- I found a letter on my desk this morning.
- The children are playing in the park.
- The concert will take place in the auditorium.
- She arrived at the airport early in the morning.
- My keys are usually kept in the drawer.
- We live in a small house in the countryside.
- The book is on the shelf.
Bài 2. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh, sử dụng giới từ thích hợp:
- I am in school.
- We are watching the movie at the theater.
- My pen is on the desk.
- I am going to the beach this weekend.
- Her class starts at 9 AM.
Hy vọng rằng, qua bài viết trên sẽ giúp bạn bạn đã có cái nhìn rõ hơn về “sau giới từ” và cách nó hoạt động trong tiếng Anh. Đừng quên tham khảo các bài viết tại tailieuielts.com và trên chuyên mục Ngữ pháp để cập nhật những kiến thức mới nhé!
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào khác đừng ngần ngại để lại bình luận dưới đây. Tài liệu IELTS luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. Chúc các bạn học tập thật tốt!
Bình luận