Set off là một cụm động từ rất đa năng trong tiếng Anh mà có thể bạn chưa biết. Vậy set off là gì? Cách sử dụng set off như thế nào mới chuẩn xác? Bài viết dưới đây của Tài Liệu IELTS sẽ giúp bạn giải đáp toàn bộ thắc mắc trên. Hãy cùng đi vào bài viết nhé!
Nội dung chính
- 1 Set off là gì?
- 1.1 Set off: Bắt đầu một chuyến đi, một hành trình, một công việc gì đó
- 1.2 Set off: Kích hoạt, phát nổ, báo động một thiết bị gì đó
- 1.3 Set off: Làm nổi bật, tạo sự tương phản cho một vật, một người gì đó
- 1.4 Set off: Gây ra, dẫn đến, khởi xướng một sự kiện, một hoạt động gì đó
- 1.5 Set someone off: Làm cho ai đó bắt đầu làm một hành động gì đó, thường là cười, khóc, nói chuyện…
- 2 Các cấu trúc của set off
- 3 Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với set off
- 4 Bài tập set off là gì
Set off là gì?
Set off là một cụm động từ trong tiếng Anh được tạo thành bởi động từ set và giới từ off. Và tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, Set off có nhiều ý nghĩa khác nhau. Sau đây là một số ý nghĩa phổ biến của set off:
Set off: Bắt đầu một chuyến đi, một hành trình, một công việc gì đó
Ví dụ:
- We set off early in the morning so as not to be late. (Chúng tôi khởi hành sớm vào buổi sáng để không bị trễ.)
- He set off for Chicago yesterday. (Anh ấy lên đường đi Chicago hôm qua.)
- She set off to find the truth about her past. (Cô ấy bắt đầu tìm hiểu sự thật về quá khứ của mình.)
Set off: Kích hoạt, phát nổ, báo động một thiết bị gì đó
Ví dụ:
- The fireworks set off a loud bang to welcome New Year. (Pháo hoa phát ra một tiếng nổ lớn để chào đón năm mới.)
- The burglars set off the alarm when they broke into the house. (Những tên trộm kích hoạt chuông báo khi chúng đột nhập vào nhà.)
- Mark set off the sprinklers by accident. (Anh ấy vô tình làm phun nước.)
Set off: Làm nổi bật, tạo sự tương phản cho một vật, một người gì đó
Ví dụ:
- The red dress sets off her fair skin. (Chiếc váy đỏ làm nổi bật làn da trắng của cô ấy.)
- The gold frame sets off the painting beautifully. (Khung vàng làm cho bức tranh đẹp hơn.)
- His jokes set off the mood of the party. (Những câu chuyện cười của anh ấy làm cho bữa tiệc vui vẻ hơn.)
Set off: Gây ra, dẫn đến, khởi xướng một sự kiện, một hoạt động gì đó
Ví dụ:
- The assassination of the president set off a civil war. (Vụ ám sát tổng thống đã gây ra một cuộc nội chiến.)
- His speech set off a wave of protests across the country. (Bài phát biểu của anh ấy đã dẫn đến một làn sóng biểu tình trên khắp đất nước.)
- A minor disagreement set off a heated argument between them. (Một sự bất đồng nhỏ đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt giữa họ.)
Set someone off: Làm cho ai đó bắt đầu làm một hành động gì đó, thường là cười, khóc, nói chuyện…
Ví dụ:
- Every time I see his face, it sets me off laughing. (Mỗi lần tôi nhìn thấy khuôn mặt của anh ấy, tôi lại bắt đầu cười.)
- Don’t mention his name, it will set her off crying again. (Đừng nhắc đến tên anh ấy, nó sẽ làm cô ấy khóc lại.)
- He can talk for hours once you set him off on his favorite topic. (Anh ấy có thể nói chuyện hàng giờ khi bạn khiến anh ấy bắt đầu nói về chủ đề yêu thích của anh ấy.)
Các cấu trúc của set off
Set off + (for) + địa điểm
Cấu trúc này mang ý nghĩa bắt đầu một chuyến đi đến một địa điểm nào đó.
Ví dụ:
- They set off for the airport at 5 a.m. (Họ khởi hành đến sân bay lúc 5 giờ sáng.)
- We’re setting off for Paris tomorrow. (Chúng tôi sẽ lên đường đi Paris ngày mai.)
Set off + to + V
Cấu trúc này mang ý nghĩa bắt đầu một hành trình, một công việc gì đó.
Ví dụ:
- She set off to climb the highest mountain in the world. (Cô ấy bắt đầu leo ngọn núi cao nhất thế giới.)
- He set off to write a detective novel. (Anh ấy bắt đầu viết một cuốn tiểu thuyết trinh thám.)
Set off + something/someone
Cấu trúc này mang ý nghĩa làm nổi bật, tạo sự tương phản cho một vật, một người gì đó.
Ví dụ:
- The black background sets off the yellow text. (Nền đen làm nổi bật chữ vàng.)
- Her blonde hair sets off her blue eyes. (Tóc vàng của cô ấy làm nổi bật đôi mắt xanh của cô ấy.)
- A necklace of pearls sets off any woman. (Một chuỗi ngọc trai làm nổi bật bất kỳ người phụ nữ nào.)
Set off + something
Cấu trúc này mang ý nghĩa gây ra, dẫn đến, khởi xướng một sự kiện, một hoạt động gì đó.
Ví dụ:
- What set off the fire? (Cái gì đã gây ra vụ cháy?)
- His comment set off a lot of criticism. (Lời nhận xét của anh ấy đã gây ra rất nhiều chỉ trích.)
- A sudden noise set off the dog’s barking. (Một tiếng ồn bất ngờ đã khiến con chó sủa.)
Set someone off + V-ing
Cấu trúc này mang ý nghĩa làm cho ai đó bắt đầu làm một hành động gì đó.
Ví dụ:
- The sight of blood sets him off fainting. (Cảnh máu me làm anh ấy bắt đầu ngất xỉu.)
- Don’t set her off talking about politics, she’ll never stop. (Đừng khiến cô ấy bắt đầu nói về chính trị, cô ấy sẽ không bao giờ dừng lại.)
- The smell of food set me off feeling hungry. (Mùi thức ăn làm tôi bắt đầu cảm thấy đói.)
>>> Xem thêm:
- Fail là gì? Cấu trúc và cách dùng fail trong tiếng Anh
- Break down là gì? Cấu trúc và cách dùng break down
- Come up with là gì? Cách sử dụng come up with
- Take care là gì? Cách sử dụng take care mà bạn nên biết
- Take over là gì? Cách dùng take over có thể bạn chưa biết
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với set off
Một số từ đồng nghĩa với set off
Từ đồng nghĩa | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Depart | Khởi hành, rời khỏi một nơi nào đó | The train departed on time. (Tàu khởi hành đúng giờ.) She departed from her usual style. (Cô ấy rời khỏi phong cách thường lệ của mình.) |
Trigger | Kích hoạt, gây ra một sự kiện, một phản ứng gì đó | The virus triggered an immune response. (Vi-rút đã kích hoạt một phản ứng miễn dịch.) The news triggered a wave of anger. (Tin tức đã gây ra một làn sóng giận dữ.) |
Highlight | Làm nổi bật, nhấn mạnh một điểm, một vấn đề gì đó | The report highlights the need for more investment. (Báo cáo nhấn mạnh nhu cầu đầu tư nhiều hơn.) She highlighted the main points of her speech. (Cô ấy làm nổi bật những điểm chính của bài phát biểu của mình.) |
Một số từ trái nghĩa với set off
Từ trái nghĩa | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Arrive | Đến, tới nơi | They arrived at the resort late at night. (Họ đã đến khu nghỉ dưỡng vào khuya.) He arrived in Dalat an hour ago. (Anh ấy đến Đà Lạt từ 1 tiếng trước.) |
Stop | Ngừng, dừng lại một hành động, một hoạt động gì đó | He stopped smoking last year. (Anh ấy đã ngừng hút thuốc năm ngoái.) Students stop to learn when it’s lunch time. (Học sinh ngừng học khi tới giờ trưa.) |
Conceal | Che giấu, giấu kín một vật, một sự thật gì đó | He concealed the evidence from the police. (Anh ấy đã che giấu bằng chứng khỏi cảnh sát.) She concealed her disappointment from him. (Cô ấy đã giấu kín sự thất vọng của mình với anh ấy.) |
Bài tập set off là gì
Bài 1: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi sau:
1. They _______ for their honeymoon in Hawaii.
a) set up
b) set out
c) set off
d) set on
2. The fireworks _______ a loud bang.
a) set off
b) set up
c) set out
d) set on
3. The red dress _______ her fair skin.
a) set off
b) set up
c) set out
d) set on
4. The assassination of the president _______ a civil war.
a) set on
b) set up
c) set out
d) set off
5. Every time I see his face, it _______ me off laughing.
a) sets off
b) sets up
c) sets out
d) sets on
Bài 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cụm từ set off hoặc cụm từ liên quan
1. He departed for London yesterday.
2. The virus triggered an immune response.
3. The report highlights the need for more investment.
4. They arrived at the hotel late at night.
5. She concealed her disappointment from him.
Đáp án:
Bài 1:
1. c 2. a 3. a 4. d 5. a
Bài 2:
1. He set off for London yesterday.
2. The virus set off an immune response.
3. The report sets off the need for more investment.
4. They set out at the hotel late at night.
5. She set against her disappointment from him.
Qua bài viết trên đây của Tài Liệu IELTS, bạn đã có cái nhìn tổng quan về set off là gì trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin bổ ích này sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo cụm động từ set off trong học tập và giao tiếp. Và đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng để cập nhật thêm nhiều từ vựng mới cho bản thân nhé! Chúc bạn học tốt!
Bình luận