Chắc hẳn bạn đã từng ít nhất một lần nghe đến cụm từ take care. Có lẽ cụm từ này đã rất phổ biến trong cuộc sống của chúng ta, nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó chưa? Sau đây hãy cùng Tài liệu IELTS tìm hiểu xem take care là gì? Và có những cụm từ nào thường gặp cũng như đồng nghĩa với “take care?
Nội dung chính
Take care là gì?
Take care là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Thường mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh trong câu, có thể dùng như một lời chào tạm biệt, một lời chúc trước khi chia tay người khác hay thể hiện sự quan tâm và lo lắng đối với người khác.
Dưới đây là những ý nghĩa thường gặp nhất của cụm từ “take care”:
Hãy cẩn thận
Ví dụ:
- John! Take care that you don’t fall. (John! Cẩn thận để bạn không bị ngã.)
- Please take care not to hit a pothole ahead. (Hãy cẩn thận để không đụng vào ổ gà phía trước.)
- Mai took extra care to lock all the doors this time. (Lần này Mai đã cẩn thận hơn để khóa tất cả các cửa.)
- Nam needs to take more care with his writing. (Nam cần chăm chút hơn cho bài viết của anh ấy.)
Chào tạm biệt ai đó
Ví dụ:
- Bye now! Take care! (Tạm biệt! Bảo trọng!)
Chú ý đến việc làm hoặc không làm điều gì đó
Ví dụ:
- When Tom had finished writing, Cluny pushed the parchment under his pillow, taking care to leave just a small corner of it jutting out. (Khi Tom viết xong, Cluny đẩy tờ giấy da dưới gối, cẩn thận chỉ để một góc nhỏ của nó nhô ra ngoài.)
- In this land of ritual, foreigners should take care to inform themselves of protocol. (Ở vùng đất của nghi lễ này, người nước ngoài nên cẩn thận để thông báo cho mình về nghi thức.)
Chịu trách nhiệm cho ai đó hoặc điều gì đó
Ví dụ:
- Tommy has to take care of his little sister this afternoon. (Tommy phải chăm sóc em gái của anh ta chiều nay.)
Chăm sóc điều gì đó cũng có nghĩa là làm bất cứ điều gì cần phải làm trong tình huống
Ví dụ:
- Nami was hoping a little money would take care of the problem. (Nami đã hy vọng một ít tiền sẽ giải quyết được vấn đề.)
Những cụm từ thường gặp với take care
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với take care:
Take care of là gì?
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả việc chăm sóc cho ai đó hoặc giữ gìn một cái gì đó.
Ví dụ:
- Loan takes care of her younger brother while their parents are at work. (Loan chăm sóc em trai nhỏ trong lúc bố mẹ họ đang đi làm.)
- Please take care of John’s plants while he is on vacation. (Xin hãy chăm sóc cây cảnh của John trong khi anh ta đi nghỉ.)
Take care of yourself
Ý nghĩa: Mang nghĩa khuyên nhủ ai đó hãy chăm sóc bản thân, giữ gìn sức khỏe của mình
Ví dụ:
- You look really tired lately, make sure to take care of yourself and take a rest. (Gần đây bạn trông rất mệt mỏi, hãy chắc chắn chăm sóc bản thân và nghỉ ngơi.)
- During flu season, it’s important to take care of yourself and get a healthy amount of sleep. (Trong mùa cúm, việc chăm sóc bản thân và ngủ đủ giấc là rất quan trọng.)
Take care of the details
Ý nghĩa: Khuyên người khác hãy chú ý và quan tâm đến những chi tiết nhỏ trong công việc hoặc trong các hoạt động nào đó.
Ví dụ:
- If Mai wants the event to be successful, she needs to take care of the details. (Nếu Mai muốn sự kiện thành công, cô ấy cần chú ý đến những chi tiết.)
- The architect is well-known for taking care of the details in every building design. (Kiến trúc sư được biết tới vì chú ý đến những chi tiết trong mỗi thiết kế kiến trúc.)
Take care of someone’s needs
Ý nghĩa: Mang nghĩa đáp ứng và chăm sóc nhu cầu của ai đó, đảm bảo cho người đó có đủ điều kiện và tiện nghi.
Ví dụ:
- The hotel staff takes care of all the guests’ needs during their stay. (Nhân viên khách sạn đáp ứng tất cả nhu cầu của mọi khách hàng trong suốt thời gian lưu trú.)
- As a nurse, Pan’s main duty is to take care of the patients’ needs and well-being. (Là một y tá, nhiệm vụ chính của Pan là đáp ứng nhu cầu và sức khỏe của bệnh nhân.)
Take good care of
Ý nghĩa: Diễn tả việc chăm sóc và bảo vệ một người hoặc một vật thể một cách tốt nhất, đảm bảo rằng họ được giữ gìn cẩn thận.
Ví dụ:
- Kyler’s grandparents always take good care of their grandchildren when he visits. (Ông bà của Kyler luôn chăm sóc tốt cháu nội khi anh ấy đến thăm.)
- Nam takes good care of his car, making sure it’s always clean and well-maintained. (Nam giữ gìn cẩn thận chiếc xe hơi của mình, đảm bảo nó luôn sạch sẽ và được bảo dưỡng tốt.)
Take care package
Ý nghĩa: Diễn tả một gói quà được chuẩn bị và gửi đi nhằm chăm sóc và động viên người nhận trong những thời điểm khó khăn hoặc đặc biệt.
Ví dụ:
- Peter’s friends sent him a take care package filled with his favorite snacks and heartfelt notes. (Các bạn của Peter đã gửi cho anh một gói quà tặng chăm sóc, đầy đủ các loại bánh ngon mà anh yêu thích và những lời chúc tâm tình.)
Take care with words
Ý nghĩa: Dùng để khuyên người khác nên cẩn trọng và cẩn thận trong việc lựa chọn và sử dụng từ ngữ để tránh gây hiểu nhầm hoặc tổn thương người khác.
Ví dụ:
- When discussing sensitive topics, it’s essential to take care with words to avoid conflicts. (Khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm, việc cẩn trọng trong lời nói là cần thiết để tránh xung đột.)
>>> Xem thêm:
- Fail là gì? Cấu trúc và cách dùng fail trong tiếng Anh
- Break down là gì? Cấu trúc và cách dùng break down
- Come up with là gì? Cách sử dụng come up with
- Respect là gì? Công thức & cách dùng Respect chi tiết
- Complaint là gì? Complaint đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Những cụm từ đồng nghĩa với take care
Cụm từ take care vốn đã mang nhiều nghĩa thế nên cũng sẽ có nhiều từ đồng nghĩa. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với take care mà bạn có thể sẽ gặp phải.
Look after
Ý nghĩa: Chăm sóc, trông nom ai đó hoặc giữ gìn thứ gì đó
Ví dụ:
- Lan looks after her younger sister while their parents are at work. (Lan chăm sóc em gái nhỏ trong lúc bố mẹ họ đang đi làm.)
- The pet sitter will look after our cats while we’re not at home. (Người trông giữ thú cưng sẽ chăm sóc mèo của chúng tôi trong lúc chúng tôi không có ở nhà.)
Care for
Ý nghĩa: Chăm sóc, quan tâm đến, yêu thương một ai đó
Ví dụ:
- Parents always cares for their children.(Cha mẹ luôn chăm sóc những đứa con của họ.)
- He cares for his plants to make sure they get enough sunlight and water. (Anh ấy chăm sóc cây cảnh của mình để đảm bảo chúng nhận đủ ánh nắng mặt trời và nước.)
Watch over
Ý nghĩa: Trông nom, coi chừng, bảo vệ một cách cẩn thận để đảm bảo an toàn và tránh nguy hiểm.
Ví dụ:
- The security guard watches over the building during the night. (Bảo vệ giám sát tòa nhà trong suốt đêm.)
- The lifeguard watches over swimmers at the pool to prevent accidents. (Nhân viên cứu hộ giám sát người bơi tại hồ bơi để ngăn ngừa tai nạn.)
Attend to
Ý nghĩa: Chăm sóc, giải quyết, xử lý một công việc hoặc vấn đề một cách đáng chú ý và cẩn thận.
Ví dụ:
- The nurse quickly attended to the patient’s needs. (Y tá nhanh chóng chăm sóc nhu cầu của bệnh nhân.)
- The IT team is attending to the technical issues with the computer network. (Nhóm công nghệ thông tin đang giải quyết các vấn đề kỹ thuật với mạng máy tính.)
Guard
Ý nghĩa: Bảo vệ, chăm sóc, giữ gìn một khu vực, người hoặc vật khỏi nguy hiểm và sự tấn công.
Ví dụ:
- The soldier guards the entrance to the military base. (Lính bảo vệ lối vào căn cứ quân sự.)
- The parents always guard their offspring’s safety and well-being. (Cha mẹ luôn bảo vệ sự an toàn và sức khỏe của con cái họ.)
Mong rằng qua bài viết trên Tài liệu Ielts đã chia sẻ có thể giúp bạn nắm được take care là gì? Những cụm từ thường gặp và đồng nghĩa với take care. Mong rằng các bạn có thể vận dụng những từ vựng trên thật hiệu quả. Chúc các bạn học tốt!
Bình luận