Bài viết dưới đây, Tài liệu IELTS sẽ giới thiệu đến các bạn về cụm từ take off. Hãy cùng tham khảo để nắm được cụm động từ take off là gì và cách sử dụng take off trong tiếng Anh các bạn nhé!
Nội dung chính
Take off là gì?
Trong tiếng Anh, take off là một cụm động từ – phrasal verb mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách ta sử dụng trong câu.
Một số cấu trúc của cụm động từ take off
To leave the ground – Cất cánh
Trong ngành hàng không, “take off” được hiểu là thời điểm máy bay cất cánh khỏi mặt đất và bắt đầu bay.
Ví dụ:
- The airplane took off from the runway and soared into the sky.
(Máy bay cất cánh khỏi đường băng và bay vút lên bầu trời.)
To remove clothing
Take off cũng có thể có nghĩa là cởi bỏ quần áo hoặc phụ kiện.
Ví dụ:
- She takes off her coat and hangs it in the closet.
(Cô ấy cởi áo khoác và treo nó vào tủ.)
To become successful
Take off có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó trở nên thành công hoặc phổ biến một cách nhanh chóng.
Ví dụ:
- The new restaurant really took off and became a hot spot in the city.
(Nhà hàng mới thực sự phất lên và trở thành một điểm đến thu hút trong thành phố.)
To deduct or subtract
Take off cũng có thể có nghĩa là khấu trừ, trừ vào một con số nào đó.
Ví dụ:
- The store took off 10% of the total purchase price.
(Cửa hàng đã giảm 10% trên tổng giá mua.)
To stop working or take a break
Take off cũng được hiểu là ngừng làm việc, nghỉ ngơi.
Ví dụ:
- Nam needs to take some time off to see my mother.
(Nam cần phải nghỉ ít lâu để đi gặp mẹ tôi.)
To copy or plagiarize
Take off cũng có thể hiểu là sao chép, hoặc đạo văn.
Ví dụ:
- He took off the entire article from the internet and used it as his own work.
(Hắn ta đã lấy toàn bộ bài viết từ internet và sử dụng nó như tác phẩm của riêng mình.)
To start doing something quickly
Take off cũng có thể mô tả việc rời khỏi một địa điểm hoặc tình huống một cách nhanh chóng hoặc đột ngột.
Ví dụ:
- We need to take off now if we want to catch the last train.
(Chúng ta cần phải rời đi ngay bây giờ nếu muốn bắt chuyến tàu cuối cùng.)
>>> Xem thêm:
Cách sử dụng take off trong tiếng Anh
Take off trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa, bên trên chỉ là một số nghĩa phổ biến. Ở dưới đây Tài liệu IELTS mách bạn thêm 3 cách dùng take off mà bạn nên biết.
To take off
Với to take off, sẽ không có tân ngữ nào đi sau và bạn sẽ dùng cấu trúc này để:
Chỉ sự cất cánh (máy bay, chim, …)
Ví dụ:
- The plane took off at 8.30 a.m.
(Máy bay cất cánh lúc 8h30 sáng.)
Chỉ sự phất lên, thành công nhanh chóng
Ví dụ:
- The new singer’s career really took off after her debut album was released.
(Sự nghiệp của nữ ca sĩ mới thực sự “cất cánh” sau khi album đầu tay của cô được phát hành.)
Chỉ sự rời đi đột ngột, nhanh chóng
Ví dụ:
- I need to take off on this project right away, or we’ll miss the deadline.
(Tôi cần phải bắt tay vào dự án này ngay lập tức, nếu không chúng ta sẽ trễ thời hạn.)
To take off something
Chỉ việc cởi bỏ quần áo, giày dép
Ví dụ:
- Can you take off your shoes before coming into the house?
(Bạn có thể cởi giày trước khi vào nhà không?)
Chỉ việc sao chép, đạo văn
Ví dụ:
- He was caught taking off entire paragraphs from the internet and using them in his essay.
(Hắn đã bị bắt gặp lấy toàn bộ đoạn văn từ internet và sử dụng chúng trong bài luận của mình.)
Chỉ việc lấy, giảm đi số lượng
Ví dụ:
- The store will take off 20% of the total purchase price during the sale.
(Cửa hàng sẽ giảm 20% trên tổng giá mua trong thời gian giảm giá.)
To take something off
Chỉ việc cạo, wax lông tóc hoặc cắt một phần cơ thể
Ví dụ:
- He used a razor to take the hair off his face.
(Anh ấy dùng dao cạo để cạo sạch lông/râu trên mặt.)
Chỉ việc nghỉ ngơi
Ví dụ:
- He took two weeks off in September.
(Anh ấy đã nghỉ hai tuần vào tháng Chín.)
Những từ đồng nghĩa với take off
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
ascend | lên |
bear | chịu |
beat it | đánh bại nó |
become airborne | trở nên trên không |
begone | cầu xin |
blast off | nổ ra |
blow | thổi |
clear out | tẩu thoát |
depart disappear | khởi hành biến mất |
exit | lối ra |
get off | xuong xe |
get out | cút ra |
go | đi |
go away | đi chỗ khác |
head | cái đầu |
hightail | đẩy nhanh |
hit the road | lên đường |
hit the trail | đánh vào con đường mòn |
lift off | nhấc ra |
light out | tắt đèn |
make | làm |
pull out | kéo ra |
quit | bỏ cuộc |
scram | tranh giành |
set out | đặt ra |
shove off | xô ra |
soar | bay lên |
split | tách ra |
Withdraw | rút lui |
take to the air | đưa lên không trung |
burlesque caricature | bức tranh biếm họa nổi tiếng |
lampoon | đèn ngủ |
mimic | bắt chước |
parody | Chế |
ridicule | chế giễu |
send up | Gửi lên |
spoof | giả mạo |
travesty | phản bội |
take | lấy |
Những cụm động từ chứa “take” thường gặp
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Take after | giống ai đó ( trong gia đình), nối gót theo ai đó |
Take apart | tháo rời, tháo ra |
Take aside | nói riêng việc này ở nơi khác |
Take along | mang theo, cầm theo |
Take away | mang về, lấy về, mang đi chỗ khác |
Take down | tháo dỡ hết vật bên ngoài |
Take on | tuyển dụng, thuê mướn ai đó |
Take (somebody) in | cho phép ai đó vào nhà mình |
Take (something) in | theo dõi, quan sát thứ gì |
Take in | bị lừa gạt, lừa dối |
Take into | đưa vào, để vào, đem vào |
Take over | đảm nhiệm từ người trước, đưa qua |
Take back | thu hồi, lấy lại, chấp nhận lỗi |
Take up | nhặt lên, lượm lên, chiếm bao nhiêu phần ; quen thuộc với thứ gì đó, bắt đầu sở thích mới |
Take up with | làm quen với, làm thân với, kết bạn với, tạo mối quan hệ với |
Take out | đi hẹn hò với người nào đó, đem về, đưa ra, nhổ, xóa sạch |
Take to | trốn tránh, lẩn trốn bắt đầu thích thứ gì đó |
Trên đây là bài viết giúp các bạn tìm hiểu take off là gì và cách sử dụng take off trong tiếng Anh. Tài liệu IELTS mong rằng có thể mang lại có các bạn những kiến thức bổ ích về cụm động từ này. Và các bạn đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng để cập nhật những tài liệu mới nhất nhé!
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc câu hỏi nào khác, hãy để lại bình luận dưới bài viết. Tài liệu IETLS luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong hành trình học IELTS của mình. Chúc các bạn học tốt!
Bình luận