Take out là gì? Đây là một câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thường gặp phải khi gặp cụm động từ này. Thực tế thì take out có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, nên không dễ để nắm rõ cách dùng cụm từ này. Bài viết dưới đây của Tài Liệu IELTS sẽ giới thiệu đến bạn take out là gì và cách sử dụng từ này chuẩn xác. Bắt đầu thôi!
Nội dung chính
- 1 Take out là gì?
- 2 Các cấu trúc của take out
- 3 Cụm từ đi với take out
- 3.1 Take out a contract: Ký kết một hợp đồng
- 3.2 Take out an ad/advertisement: Đăng một quảng cáo
- 3.3 Take out insurance: Mua bảo hiểm
- 3.4 Take someone out of themselves: Làm cho ai đó quên đi nỗi buồn hoặc lo lắng
- 3.5 Take the sting out of something: Làm cho một tình huống khó chịu hoặc đau đớn trở nên nhẹ nhàng hơn, dễ chịu hơn
- 3.6 Take a bite out of something: Cắn một miếng ra khỏi một thứ gì đó; giảm bớt một phần lớn của một thứ gì đó
- 3.7 Take the piss (out of someone or something): Chế giễu, trêu chọc, chọc ghẹo ai đó hoặc cái gì đó; lừa gạt, lợi dụng ai đó hoặc cái gì đó
- 4 Bài tập về take out
Take out là gì?
Take out là một cụm động từ trong tiếng Anh, được tạo thành bởi động từ take và giới từ out. Take out có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của take out:
Take out: Lấy ra ngoài, đưa ra ngoài, dẫn ra ngoài
Ví dụ:
- He took out his wallet and paid the bill. (Anh ấy lấy ví ra và thanh toán hóa đơn.)
- She took out a tissue and wipe off the table. (Cô ấy lấy một miếng giấy ăn và lau bàn.)
- My brother took me out to play basketball with him. (Anh trai tôi đã dẫn tôi ra ngoài chơi bóng rổ với anh ấy.)
Take out: Ký kết, sở hữu, thuê, mượn một thứ gì đó.
Ví dụ:
- My aunt is going to take out a life insurance policy. (Dì của tôi sẽ ký kết một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ.)
- She took out a novel from the library. (Cô ấy mượn một cuốn tuyển thuyết từ thư viện.)
Take out: Mua thức ăn ở nhà hàng hoặc cửa hàng và mang về nhà hoặc nơi khác để ăn.
Ví dụ:
- Let’s have Chinese take out for dinner tonight. (Hôm nay chúng ta ăn đồ Trung Quốc mang về nhà nhé.)
- Is that to eat in or take out? (Bạn ăn ở đây hay mang đi?)
Take out: tiêu diệt, loại bỏ ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- The soldiers said that they were trying to take out enemies. (Những người lính nói rằng họ đang cố gắng tiêu diệt những kẻ thù.)
- The dentist took out his two wisdom teeth. (Nha sĩ đã nhổ hai cái răng khôn của anh ấy.)
- The new law will take out many small businesses. (Luật mới sẽ loại bỏ nhiều doanh nghiệp nhỏ.)
Các cấu trúc của take out
Take something/someone out
Cấu trúc này mang nghĩa lấy ra ngoài, đưa ra ngoài, dẫn ra ngoài một vật hoặc một người.
Ví dụ:
- He took his phone out and played a game. (Anh ấy lấy điện thoại ra và chơi game.)
- My sister took her dog out for a walk. (Em gái tôi dẫn chó của cô ấy đi dạo.)
- They took their children out to the amusement park. (Họ dẫn con cái của họ đi chơi công viên giải trí.)
Take something/someone out of something
Cấu trúc này mang nghĩa lấy ra ngoài, đưa ra ngoài, rút ra khỏi một vật hoặc một người khỏi một vị trí, một tình huống, một nhóm,…
Ví dụ:
- He took the chocolate cake out of the oven. (Anh ấy lấy bánh socola ra khỏi lò.)
- She took him out of the game because he was injured. (Cô ấy rút anh ấy khỏi trận đấu vì anh ấy bị thương.)
- They took me out of the team because I was not good enough. (Họ rút tôi khỏi đội vì tôi không đủ tốt.)
Take something out on someone
Cấu trúc này mang nghĩa trút giận, xả tức, đối xử tệ với ai đó vì bực bội hoặc khó chịu về điều gì đó.
Ví dụ:
- He took his frustration out on his colleague. (Anh ấy trút sự bực bội của mình lên đồng nghiệp của anh ta.)
- She took her anger out on the poor stranger (Cô ấy xả tức lên người lạ tội nghiệp.)
- Don’t take it out on me, it’s not my fault. (Đừng trút giận lên tôi, đó không phải là lỗi của tôi.)
>>> Xem thêm:
- Take care là gì? Cách sử dụng take care mà bạn nên biết
- Take over là gì? Cách dùng take over có thể bạn chưa biết
- Get rid of là gì? Cách dùng get rid of
- Turn down là gì? Cách dùng turn down có thể bạn chưa biết
- Set off là gì? Cách dùng set off có thể bạn chưa biết
Cụm từ đi với take out
Take out a contract: Ký kết một hợp đồng
Ví dụ:
- If you want to be sure of receiving a new house, you should take out a contract. (Nếu bạn muốn chắc chắn nhận được một ngôi nhà mới, bạn nên ký kết một hợp đồng.)
Take out an ad/advertisement: Đăng một quảng cáo
Ví dụ:
- They took out an ad in VnExpress. (Họ đã đăng một quảng cáo trên VnExpress.)
Take out insurance: Mua bảo hiểm
Ví dụ:
- They decided to take out extra life insurance. (Họ đã quyết định mua thêm bảo hiểm nhân thọ.)
Take someone out of themselves: Làm cho ai đó quên đi nỗi buồn hoặc lo lắng
Ví dụ:
- She needs something to take her out of herself after the divorce. (Cô ấy cần một cái gì đó để làm cô ấy quên đi nỗi buồn sau khi ly hôn.)
Take the sting out of something: Làm cho một tình huống khó chịu hoặc đau đớn trở nên nhẹ nhàng hơn, dễ chịu hơn
Ví dụ:
- That senior citizen discount took the sting out of the airfares. (Chiết khấu cho người cao tuổi đã làm cho giá vé máy bay trở nên nhẹ nhàng hơn.)
Take a bite out of something: Cắn một miếng ra khỏi một thứ gì đó; giảm bớt một phần lớn của một thứ gì đó
Ví dụ:
- The recession took a bite out of our profits. (Sự suy thoái đã giảm bớt một phần lớn lợi nhuận của chúng tôi.)
Take the piss (out of someone or something): Chế giễu, trêu chọc, chọc ghẹo ai đó hoặc cái gì đó; lừa gạt, lợi dụng ai đó hoặc cái gì đó
Ví dụ:
- He’s always taking the piss out of his boss behind his back. (Anh ấy luôn chế giễu ông chủ của anh ấy sau lưng.)
- Don’t take it personally, they’re just taking the piss. (Đừng để bụng, họ chỉ đang trêu chọc thôi.)
Bài tập về take out
Nối 2 vế câu để tạo thành câu đúng:
1. He took out his wallet | A. when they came back from their work. |
2. She took out a tissue | B. she asked him as he ordered his food |
3. My parents took me out for dinner | C. and paid the bill |
4. The soldiers said that they were trying to take out the snipers | D. since we don’t have time to cook |
5. The dentist took out two of his teeth | E. and wiped her nose |
6. Let’s have Chinese takeout for dinner tonight | F. to promote their new product |
7. Is that to eat in or take out? | G. in case something happens to me |
8. He had to take out a loan to pay his taxes | H. because he lost his job |
9. I’m going to take out a life insurance policy for my family | I. because they were decayed |
10. They took out an ad in USA Today | J. who were hiding on the roof |
Đáp án:
- C
- E
- A
- J
- I
- D
- B
- F
- G
- H
Qua bài viết này, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan take out là gì và cách dùng cụm từ take out trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng thành thạo hơn cụm động từ take out. Và đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng để biết thêm nhiều từ vựng mới nhé! Chúc bạn học tốt!
Bình luận