Tổng hợp 300 từ vựng tiếng Anh cho bạn theo các chủ đề thông dụng ngày nay, 100.000 từ thì quá nhiều so với 300 từ nhưng bạn biết không chỉ với 300 từ thông dụng mỗi ngày bạn học thôi, cũng đã đủ một lượng kiến thức kha khá rồi.
tailieuielts.com sẽ tổng hợp 300 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất cho bạn, bạn không cần phải học quá nhiều từ vựng trong một ngày, mà hãy chia ra học từng ngày một, hi vọng với 300 từ vựng này sẽ giúp bạn bổ sung thêm kiến thức cho mình. Ngoài ra, tailieuielts.com còn cập nhật thêm file mới và những bài viết về tự vựng, cách học bạn có thể tham khảo và tải tài liệu miễn phí nhé.
Xem thêm:
- Tổng hợp 800 + 1500 phrasal verbs thông dụng trong tiếng anh
- IELTS Language Practice: English grammar and Vocabulary
- Tải sách Longman Preparation Series for the New TOEIC Test
300 từ vựng tiếng Anh thông dụng
Bí quyết để học từ vựng trước tiên đó là học từ vựng thông thường nhất. Bạn không cần phải học quá nhiều từ vựng, theo thống kê Oxford chỉ cần bạn nắm được khoảng 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ hiểu được nhỏ nhất 95% tiếng Anh dưới hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường.
Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ với 300 từ vựng từ Oxford bên dưới, mỗi ngày bạn học 10 từ trong vòng 1 tháng là bạn đã biết được 300 từ rồi. Bạn có thể học thêm 300 từ nữa trong 1 tháng,.. như vậy bạn sẽ có đủ lượng kiến thức cho mình rồi.
- abandon(v): /ə’bændən/ bỏ, từ bỏ
- abandoned(adj): /ə’bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
- ability(n): /ə’biliti/ khả năng, năng lực
- able(adj): /’eibl/ có năng lực, có tài
- unable(adj): /’ʌn’eibl/ không có năng lực, không có tài
- about(adv, prep): /ə’baut/ khoảng, về
- above(prep, adv): /ə’bʌv/ ở trên, lên trên
- abroad(adv): /ə’brɔ:d/ ở, nước ngoài, ngoài trời
- absence(n): /’æbsəns/ sự vắng mặt
- absent(adj): /’æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
- absolute(adj): /’æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
- absolutely(adv): /’æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
- absorb(v): /əb’sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
- abuse(n) (v): /ə’bju:s/ lộng hành, lạm dụng
- academic(adj): /,ækə’demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
- accent(n): /’æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
- accept(v): /ək’sept/ chấp nhận, chấp thuận
- acceptable(adj): /ək’septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
- unacceptable(adj): /’ʌnək’septəbl/ không chấp nhận đừợc
- access(n): /’ækses/ lối, cửa, đường vào
- accident(n): /’æksidənt/ tai nạn, rủi ro
- accidental(adj): /,æksi’dentl/ tình cờ, bất ngờ
- accidentally(adv): /,æksi’dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
- accommodation(n): /ə,kɔmə’deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
- accompany(v): /ə’kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
- according to prep: /ə’kɔ:diɳ/ theo, y theo
- account(n) (v): /ə’kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
- accurate(adj): /’ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác định
- accurately(adv): /’ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
- accuse(v): /ə’kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
- achieve(v): /ə’tʃi:v/ đạt được, dành được
- achievement(n): /ə’tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
- acid(n): /’æsid/ axit
- acknowledge(v): /ək’nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
- acquire(v): /ə’kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được
- across(adv), (prep): /ə’krɔs/ qua, ngang qua
- act(n) (v): /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
- action(n): /’ækʃn/ hành động, hành vi
- active(adj): /’æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
- actively(adv): /’æktivli/ tích cực
- activit (n): /æk’tiviti/
- actor, actress(n): /’æktə/ /’æktris/ diễn viên
- actual(adj): /’æktjuəl/ thực tế, có thật
- actually(adv): /’æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
- advertisement(n): /əd’və:tismənt/ quảng cáo
- adapt(v): /ə’dæpt/ tra, lắp vào
- add(v): /æd/ cộng, thêm vào
- addition(n): /ə’diʃn/ tính cộng, phép cộng
- in addition (to): thêm vào
- additional(adj): /ə’diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
- address(n) (v): /ə’dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
- adequate(adj): /’ædikwit/ đầy, đầy đủ
- adequately(adv): /’ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
- adjust(v): /ə’dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
- admiration(n): /,ædmə’reiʃn/ sự khâm phục,ngừời khâm phục, thán phục
- admire(v): /əd’maiə/ khâm phục, thán phục
- admit(v): /əd’mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
- adopt(v): /ə’dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
- adult(n) (adj): /’ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
- advance(n) (v): /əd’vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
- advanced(adj): /əd’vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
- in advance: trước, sớm
- advantage(n): /əb’vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
- take advantage of: lợi dụng
- adventure(n): /əd’ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm
- advertise(v): /’ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước
- advertising(n): sự quảng cáo, nghề quảng cáo
- advice(n): /əd’vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
- advise(v): /əd’vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo
- affair(n): /ə’feə/ việc
- affect(v): /ə’fekt/ làm ảnh hừởng, tác động đến
- affection(n): /ə’fekʃn/ tình cảm, sự yêu mến
- afford(v): /ə’fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
- afraid(adj): /ə’freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
- after (prep, conj): (adv) /’ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi
- afternoon(n): /’ɑ:ftə’nu:n/ buổi chiều
- afterwards(adv): /’ɑ:ftəwəd/ về sau, rồi thì, sau đấy
- again(adv): /ə’gen/ lại, nữa, lần nữa
- against(prep): /ə’geinst/ chống lại, phản đối
- age(n): /eidʤ/ tuổi
- aged(adj): /’eidʤid/ độ tuổi, đi (v)
- agency(n): /’eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian
- agent(n): /’eidʤənt/ đại lý, tác nhân
- aggressive(adj): /ə’gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông lên)
- ago(adv): /ə’gou/ trước đây
- agree(v): /ə’gri:/ đồng ý, tán thành
- agreement(n): /ə’gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
- ahead(adv): /ə’hed/ trước, về phía trước
- aid(n) (v): /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
- aim(n) (v): /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
- air(n): /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
- aircraft(n): /’eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
- airport(n): sân bay, phi trường
- alarm(n) (v): /ə’lɑ:m/ báo động, báo nguy
- alarming(adj): /ə’lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
- alarmed(adj) /ə’lɑ:m/ cảnh báo
- alcohol(n): /’ælkəhɔl/ rượu cồn
- alcoholic(adj) (n): /,ælkə’hɔlik/ rượu; người nghiện rượu
- alive(adj): /ə’laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
- all det. pro(n) (adv) /ɔ:l/ tất cả
- allow(v) /ə’lấu/ cho phép, để cho
- all right(adj) (adv), exclamation /’ɔ:l’rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được
- ally(n) (v): /’æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia
- allied(adj): /ə’lấid/ liên minh, đồng minh, thông gia
- almost(adv): /’ɔ:lmoust/ hầu như, gần như
- alone(adj) (adv): /ə’loun/ cô đơn, một mình
- along (prep, adv): /ə’lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
- alongside (prep, adv): /ə’lɔɳ’said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo
- aloud(adv): /ə’laud/ lớn tiếng, to tiếng
- alphabet(n): /’ælfəbit/ bảng chữ caia, bước đầu, điều cơ bản
- alphabetical(adj): /,æflə’betikl/ thuộc bảng chứ cái
- alphabetically(adv): /,ælfə’betikəli/ theo thứ tự abc
- already(adv): /ɔ:l’redi/ được, rồi, được rồi
- also(adv): /’ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế
- alter(v): /’ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi
- alternative(n) (adj): /ɔ:l’tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn
- alternatively(adv): như một sự lựa chọn
- although conj. /ɔ:l’ðou/ mặc dù, dẫu cho
- altogether(adv): /,ɔ:ltə’geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung
- always(adv): /’ɔ:lwəz/ luôn luôn
- amaze(v): /ə’meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
- amazing(adj): /ə’meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt
- amazed(adj): /ə’meiz/ kinh ngạc, sửng sốt
- back(n) (adj) (adv) (v): /bæk/ lưng, sau, về phía sau, trở lại
- background(n): /’bækgraund/ phía sau; nền
- backwards (also backward especially in NAmE) (adv) /’bækwədz/ tên riêng
- backward(adj): /’bækwəd/ về phía sau, lùi lại
- bacteria(n): /bæk’tiəriəm/ vi khuẩn
- bad(adj): /bæd/ xấu, tồi
- go bad: bẩn thỉu, thối, hỏng
- badly(adv): /’bædli/ xấu, tồi
- bad-tempered(adj): /’bæd’tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu
- bag(n): /bæg/ bao, túi, cặp xách
- baggage(n); (especially NAmE) /’bædidʤ/ hành lý
- bake(v): /beik/ nung, nướng bằng lò
- balance(n) (v): /’bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
- ball(n): /bɔ:l/ quả bóng
- ban(v) (n): /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm
- band(n): /bænd/ băng, đảng, nẹp
- bandage(n) (v): /’bændidʤ/ dải băng; băng bó
- bank(n): /bæɳk/ bờ (sông…) , đê
- bar(n): /bɑ:/ quán bia rượu
- bargain(n): /’bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
- barrier(n): /bæriə/ đặt chướng ngại vật
- base(n) (v): /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
- based on: dựa trên
- basic(adj): /’beisik/ cơ bản, cơ sở
- basically(adv): /’beisikəli/ cơ bản, về cơ bản
- basis(n): /’beisis/ nền tảng, cơ sở
- bath(n): /bɑ:θ/ sự tắm
- bathroom(n): buồng tắm, nhà vệ sinh
- battery(n): /’bætəri/ pin, ắc quy
- battle(n): /’bætl/ trận đ|nh, chiến thuật
- can modal(v)(n) :/kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
- cannot: không thể’
- could modal(v): /kud/ có thể
- cancel(v): / ́kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ’
- cancer(n): /’kænsə/ bệnh ung thư
- candidate(n): /’kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi
- candy(n)(NAmE): / ́kændi/ kẹo
- cap(n): /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải
- capable(of)(adj): /’keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
- capacity(n):/kə’pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
- capital(n) (adj): /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
- captain(n):/’kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
- community(n): /kə’mju:niti/ dân chúng, nhân dân
- company(n): / ́kʌmpəni/ công ty
- compare(v): /kәm’peә(r)/ so sánh, đối chiếu
- comparison(n): /kəm’pærisn/ sự so sánh
- compete(v): /kəm’pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
- confidently(adv): /’kɔnfidəntli/ tự tin
- confine(v): /kən’fain/ giam giữ, hạn chế
- confined(adj): /kən’faind/ hạn chế, giới hạn
- confirm(v): /kən’fə:m/ xác nhận, chứng thực
- conflict (n) (v) /(v) kənˈflɪkt ; (n)ˈkɒnflɪkt/: xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
- confront(v): /kən’frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu
- confuse (v): làm lộn xộn, xáo trộn
- confusing(adj): /kən’fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối
- confused(adj): /kən’fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng
- confusion(n): /kən’fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn
- congratulations(n): /kən,grætju’lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi(s)
- continuous(adj): /kən’tinjuəs/ liên tục, liên tiếp
- continuously(adv): /kən’tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp
- contract(n) (v): /’kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
- contrast(n) (v): /kən’træst/ or/’kɔntræst/ sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược
- contrasting(adj): /kən’træsti/ tương phản
- contribute(v): /kən’tribju:t/ đóng góp, ghóp phần
- contribution(n): / ̧kɔntri ́bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần
- control(n) (v): s/kən’troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
- in control(of): trong sự điều khiển của
- under control: dưới sự điều khiển của
- controlled(adj): /kən’trould/ được điều khiển, được kiểm tra
- uncontrolled(adj): /’ʌnkən’trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế
- convenient(adj): /kən ́vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
- convention(n): /kən’ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước
- conventional(adj): /kən’ven∫ənl/ quy ướ
- cconversation(n): /,kɔnvə’seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện.
- country(n): /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước
- countryside(n): /’kʌntri’said/ miền quê, miền nông thôn
- county(n): /koun’ti/ hạt, tỉnh
- couple(n): /’kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữa couple một cặp, một đôi
- courage(n): /’kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
- course(n): /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
- of course: dĩ nhiên
- court(n): /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis…), tòa án, quan tòa, phiên tòa
- cousin(n): /ˈkʌzən/ anh em học
- over(v)(n): /’kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
- covered(adj); /’kʌvərd/ có mái che, kín đáo
- covering(n): / ́kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
- cow(n): /kaʊ/ con bò cái
- crack(n) (v): /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
- cracked(adj): /krækt/ rạn, nứtcraft (n)/kra:ft/ nghề, nghề thủ công
- crash(n) (v): /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn
- crazy(adj): /’kreizi/ điên, mất trí
- cream(n): /kri:m/ kem
- create(v): /kri:’eit/ sáng tạo, tạo nên
- creature(n): /’kri:tʃə/ sinh vật, loài vật
- credit(n): /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
- credit card(n): thẻ tín dụng
- crime(n): /kraim/ tội, tội ác, tội phạm
- criminal(adj,n): /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
- crisis(n): /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
- crisp(adj): /krips/ giòn
- criterion(n): /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩn
- critical(adj): /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính
- criticism(n): / ́kriti ̧sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
- dad(n): /dæd/ bố, cha
- daily(adj): /’deili/ hàng ngày
- damage(n) (v): /’dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
- damp(adj): /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
- dance(n) (v): /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
- dancing(n): /’dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ
- dancer(n): /’dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa
- danger(n): /’deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
- dangerous(adj): / ́deindʒərəs/ nguy hiểm
- dare(v): /deər/ dám, dám đương đầu với; thách
- dark(adj,(n): /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
- data(n): / ́deitə/ số liệu, dữ liệu
- date(n) (v): /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
- daughter(n): /ˈdɔtər/ con gái
- day(n): /dei/ ngày, ban ngày
- diagram(n): /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ
- diamond(n): /´daiəmənd/ kim cương
- diary(n): /’daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
- dictionary(n): /’dikʃənəri/ từ điển
- die(v): /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh
- dying(adj): /ˈdaɪɪŋ/ sự chết
- diet(n): /’daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
- difference(n): /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau
- different(adj): /’difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau
- differently(adv): /’difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau
- difficult(adj): /’difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go
- difficulty(n): /’difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
- dig(v): /dɪg/ đào bới, xới
- dinner(n): /’dinə/ bữa trưa, chiều
- direct(adj) (v): /di’rekt; dai’rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
- directly(adv): /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng
- direction(n): /di’rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy
- director(n): /di’rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
- dirt(n): /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
- dirty(adj): /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn
- disabled(adj): /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng
- dis(adv)antage(n): /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại
- disagree(v): /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
- disagreement(n): /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
- disappear(v): /disə’piə/ biến mất, biến đi
- disappoint(v): /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
- disappointing(adj): /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng
- disappointed(adj): /,disз’pointid/ thất vọng
- disappointment(n): /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng
- disapproval(n): /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành
- disapprove (of) (v): /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê
- disapproving(adj): /¸disə´pru:viη/ phản đối
- disaster(n): /di’zɑ:stə/ tai họa, thảm họa
- disc (also disk, especially in NAmE)(n): /disk/ đĩa
- discipline(n): /’disiplin/ kỷ luật
- discount(n): /’diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
- discover(v): /dis’kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra
- discovery(n): /dis’kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
- discuss(v): /dis’kΛs/ thảo luận, tranh luận
- discussion(n): /dis’kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận
- disease(n): /di’zi:z/ căn bệnh, bệnh tật
- disgust(v) (n): /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
- disgusting(adj): /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm
- disgusted(adj): /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ
- dish(n): /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)
- dishonest(adj): /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật
- dishonestly(adv): /dis’onistli/ bất lương, không lương thiện
- disk(n): /disk/ đĩa, đĩa hát
- dislike(v) (n): /dis’laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét
- dismiss(v): /dis’mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
- display(v) (n): /dis’plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
- dissolve(v): /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán
- distance(n): /’distəns/ khoảng cách, tầm xa
- distinguish(v): /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra
- distribute(v): /dis’tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
- distribution(n): /,distri’bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
- district(n): /’distrikt/ huyện, quận
- disturb(v): /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
- disturbing(adj): /dis´tə:biη/ xáo trộn
Các bạn tải file tại đây: Dowload 300 từ vựng tiếng Anh thông dụng
Hi vọng bài viết 300 từ vựng tiếng Anh thông dụng trên của tailieuielts.com có thể giúp bạn bổ sung thêm kiến thức, hiểu nghĩa, cách phiên âm của từ vựng. Nếu bạn có thắc mắc gì hãy để lại comment bên dưới chúng tôi sẽ giải đáp cho bạn sớm nhất có thể.
Bình luận