Tổng hợp 300 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề

Back to school IELTS Vietop

Tổng hợp 300 từ vựng tiếng Anh cho bạn theo các chủ đề thông dụng ngày nay, 100.000 từ thì quá nhiều so với 300 từ nhưng bạn biết không chỉ với 300 từ thông dụng mỗi ngày bạn học thôi, cũng đã đủ một lượng kiến thức kha khá rồi.

Tổng hợp 300 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
Tổng hợp 300 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề

tailieuielts.com sẽ tổng hợp 300 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất cho bạn, bạn không cần phải học quá nhiều từ vựng trong một ngày, mà hãy chia ra học từng ngày một, hi vọng với 300 từ vựng này sẽ giúp bạn bổ sung thêm kiến thức cho mình. Ngoài ra, tailieuielts.com còn cập nhật thêm file mới và những bài viết về tự vựng, cách học bạn có thể tham khảo và tải tài liệu miễn phí nhé.

Xem thêm:

300 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Bí quyết để học từ vựng trước tiên đó là học từ vựng thông thường nhất. Bạn không cần phải học quá nhiều từ vựng, theo thống kê Oxford chỉ cần bạn nắm được khoảng 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ hiểu được nhỏ nhất 95% tiếng Anh dưới hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường.

Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ với 300 từ vựng từ Oxford bên dưới, mỗi ngày bạn học 10 từ trong vòng 1 tháng là bạn đã biết được 300 từ rồi. Bạn có thể học thêm 300 từ nữa trong 1 tháng,.. như vậy bạn sẽ có đủ lượng kiến thức cho mình rồi.

  1. abandon(v): /ə’bændən/ bỏ, từ bỏ
  2. abandoned(adj): /ə’bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
  3. ability(n): /ə’biliti/ khả năng, năng lực
  4. able(adj): /’eibl/ có năng lực, có tài
  5. unable(adj): /’ʌn’eibl/ không có năng lực, không có tài
  6. about(adv, prep): /ə’baut/ khoảng, về
  7. above(prep, adv): /ə’bʌv/ ở trên, lên trên
  8. abroad(adv): /ə’brɔ:d/ ở, nước ngoài, ngoài trời
  9. absence(n): /’æbsəns/ sự vắng mặt
  10. absent(adj): /’æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
  11. absolute(adj): /’æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
  12. absolutely(adv): /’æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
  13. absorb(v): /əb’sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
  14. abuse(n) (v): /ə’bju:s/ lộng hành, lạm dụng
  15. academic(adj): /,ækə’demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
  16. accent(n): /’æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
  17. accept(v): /ək’sept/ chấp nhận, chấp thuận
  18. acceptable(adj): /ək’septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
  19. unacceptable(adj): /’ʌnək’septəbl/ không chấp nhận đừợc
  20. access(n): /’ækses/ lối, cửa, đường vào
  21. accident(n): /’æksidənt/ tai nạn, rủi ro
  22. accidental(adj): /,æksi’dentl/ tình cờ, bất ngờ
  23. accidentally(adv): /,æksi’dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
  24. accommodation(n): /ə,kɔmə’deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
  25. accompany(v): /ə’kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
  26. according to prep: /ə’kɔ:diɳ/ theo, y theo
  27. account(n) (v): /ə’kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
  28. accurate(adj): /’ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác định
  29. accurately(adv): /’ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
  30. accuse(v): /ə’kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
  31. achieve(v): /ə’tʃi:v/ đạt được, dành được
  32. achievement(n): /ə’tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
  33. acid(n): /’æsid/ axit
  34. acknowledge(v): /ək’nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
  35. acquire(v): /ə’kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được
  36. across(adv), (prep): /ə’krɔs/ qua, ngang qua
  37. act(n) (v): /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
  38. action(n): /’ækʃn/ hành động, hành vi
  39. active(adj): /’æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
  40. actively(adv): /’æktivli/ tích cực
  41. activit (n): /æk’tiviti/
  42. actor, actress(n): /’æktə/ /’æktris/ diễn viên
  43. actual(adj): /’æktjuəl/ thực tế, có thật
  44. actually(adv): /’æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
  45. advertisement(n): /əd’və:tismənt/ quảng cáo
  46. adapt(v): /ə’dæpt/ tra, lắp vào
  47. add(v): /æd/ cộng, thêm vào
  48. addition(n): /ə’diʃn/ tính cộng, phép cộng
  49. in addition (to): thêm vào
  50. additional(adj): /ə’diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
  51. address(n) (v): /ə’dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
  52. adequate(adj): /’ædikwit/ đầy, đầy đủ
  53. adequately(adv): /’ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
  54. adjust(v): /ə’dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
  55. admiration(n): /,ædmə’reiʃn/ sự khâm phục,ngừời khâm phục, thán phục
  56. admire(v): /əd’maiə/ khâm phục, thán phục
  57. admit(v): /əd’mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
  58. adopt(v): /ə’dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
  59. adult(n) (adj): /’ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
  60. advance(n) (v): /əd’vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
  61. advanced(adj): /əd’vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
  62. in advance: trước, sớm
  63. advantage(n): /əb’vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
  64. take advantage of: lợi dụng
  65. adventure(n): /əd’ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm
  66. advertise(v): /’ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước
  67. advertising(n): sự quảng cáo, nghề quảng cáo
  68. advice(n): /əd’vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
  69. advise(v): /əd’vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo
  70. affair(n): /ə’feə/ việc
  71. affect(v): /ə’fekt/ làm ảnh hừởng, tác động đến
  72. affection(n): /ə’fekʃn/ tình cảm, sự yêu mến
  73. afford(v): /ə’fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
  74. afraid(adj): /ə’freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
  75. after (prep, conj): (adv) /’ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi
  76. afternoon(n): /’ɑ:ftə’nu:n/ buổi chiều
  77. afterwards(adv): /’ɑ:ftəwəd/ về sau, rồi thì, sau đấy
  78. again(adv): /ə’gen/ lại, nữa, lần nữa
  79. against(prep): /ə’geinst/ chống lại, phản đối
  80. age(n): /eidʤ/ tuổi
  81. aged(adj): /’eidʤid/ độ tuổi, đi (v)
  82. agency(n): /’eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian
  83. agent(n): /’eidʤənt/ đại lý, tác nhân
  84. aggressive(adj): /ə’gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông lên)
  85. ago(adv): /ə’gou/ trước đây
  86. agree(v): /ə’gri:/ đồng ý, tán thành
  87. agreement(n): /ə’gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
  88. ahead(adv): /ə’hed/ trước, về phía trước
  89. aid(n) (v): /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
  90. aim(n) (v): /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
  91. air(n): /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
  92. aircraft(n): /’eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
  93. airport(n): sân bay, phi trường
  94. alarm(n) (v): /ə’lɑ:m/ báo động, báo nguy
  95. alarming(adj): /ə’lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
  96. alarmed(adj) /ə’lɑ:m/ cảnh báo
  97. alcohol(n): /’ælkəhɔl/ rượu cồn
  98. alcoholic(adj) (n): /,ælkə’hɔlik/ rượu; người nghiện rượu
  99. alive(adj): /ə’laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
  100. all det. pro(n) (adv) /ɔ:l/ tất cả
  101. allow(v) /ə’lấu/ cho phép, để cho
  102. all right(adj) (adv), exclamation /’ɔ:l’rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được
  103. ally(n) (v): /’æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia
  104. allied(adj): /ə’lấid/ liên minh, đồng minh, thông gia
  105. almost(adv): /’ɔ:lmoust/ hầu như, gần như
  106. alone(adj) (adv): /ə’loun/ cô đơn, một mình
  107. along (prep, adv): /ə’lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
  108. alongside (prep, adv): /ə’lɔɳ’said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo
  109. aloud(adv): /ə’laud/ lớn tiếng, to tiếng
  110. alphabet(n): /’ælfəbit/ bảng chữ caia, bước đầu, điều cơ bản
  111. alphabetical(adj): /,æflə’betikl/ thuộc bảng chứ cái
  112. alphabetically(adv): /,ælfə’betikəli/ theo thứ tự abc
  113. already(adv): /ɔ:l’redi/ được, rồi, được rồi
  114. also(adv): /’ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế
  115. alter(v): /’ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi
  116. alternative(n) (adj): /ɔ:l’tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn
  117. alternatively(adv): như một sự lựa chọn
  118. although conj. /ɔ:l’ðou/ mặc dù, dẫu cho
  119. altogether(adv): /,ɔ:ltə’geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung
  120. always(adv): /’ɔ:lwəz/ luôn luôn
  121. amaze(v): /ə’meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
  122. amazing(adj): /ə’meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt
  123. amazed(adj): /ə’meiz/ kinh ngạc, sửng sốt
  124. back(n) (adj) (adv) (v): /bæk/ lưng, sau, về phía sau, trở lại
  125. background(n): /’bækgraund/ phía sau; nền
  126. backwards (also backward especially in NAmE) (adv) /’bækwədz/ tên riêng
  127. backward(adj): /’bækwəd/ về phía sau, lùi lại
  128. bacteria(n): /bæk’tiəriəm/ vi khuẩn
  129. bad(adj): /bæd/ xấu, tồi
  130. go bad: bẩn thỉu, thối, hỏng
  131. badly(adv): /’bædli/ xấu, tồi
  132. bad-tempered(adj): /’bæd’tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu
  133. bag(n): /bæg/ bao, túi, cặp xách
  134. baggage(n); (especially NAmE) /’bædidʤ/ hành lý
  135. bake(v): /beik/ nung, nướng bằng lò
  136. balance(n) (v): /’bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
  137. ball(n): /bɔ:l/ quả bóng
  138. ban(v) (n): /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm
  139. band(n): /bænd/ băng, đảng, nẹp
  140. bandage(n) (v): /’bændidʤ/ dải băng; băng bó
  141. bank(n): /bæɳk/ bờ (sông…) , đê
  142. bar(n): /bɑ:/ quán bia rượu
  143. bargain(n): /’bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
  144. barrier(n): /bæriə/ đặt chướng ngại vật
  145. base(n) (v): /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
  146. based on: dựa trên
  147. basic(adj): /’beisik/ cơ bản, cơ sở
  148. basically(adv): /’beisikəli/ cơ bản, về cơ bản
  149. basis(n): /’beisis/ nền tảng, cơ sở
  150. bath(n): /bɑ:θ/ sự tắm
  151. bathroom(n): buồng tắm, nhà vệ sinh
  152. battery(n): /’bætəri/ pin, ắc quy
  153. battle(n): /’bætl/ trận đ|nh, chiến thuật
  154. can modal(v)(n) :/kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
  155. cannot: không thể’
  156. could modal(v): /kud/ có thể
  157. cancel(v): / ́kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ’
  158. cancer(n): /’kænsə/ bệnh ung thư
  159. candidate(n): /’kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi
  160. candy(n)(NAmE): / ́kændi/ kẹo
  161. cap(n): /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải
  162. capable(of)(adj): /’keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
  163. capacity(n):/kə’pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
  164. capital(n) (adj): /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
  165. captain(n):/’kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
  166. community(n): /kə’mju:niti/ dân chúng, nhân dân
  167. company(n): / ́kʌmpəni/ công ty
  168. compare(v): /kәm’peә(r)/ so sánh, đối chiếu
  169. comparison(n): /kəm’pærisn/ sự so sánh
  170. compete(v): /kəm’pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
  171. confidently(adv): /’kɔnfidəntli/ tự tin
  172. confine(v): /kən’fain/ giam giữ, hạn chế
  173. confined(adj): /kən’faind/ hạn chế, giới hạn
  174. confirm(v): /kən’fə:m/ xác nhận, chứng thực
  175. conflict (n) (v) /(v) kənˈflɪkt ; (n)ˈkɒnflɪkt/: xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
  176. confront(v): /kən’frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu
  177. confuse (v): làm lộn xộn, xáo trộn
  178. confusing(adj): /kən’fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối
  179. confused(adj): /kən’fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng
  180. confusion(n): /kən’fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn
  181. congratulations(n): /kən,grætju’lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi(s)
  182. continuous(adj): /kən’tinjuəs/ liên tục, liên tiếp
  183. continuously(adv): /kən’tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp
  184. contract(n) (v): /’kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
  185. contrast(n) (v): /kən’træst/ or/’kɔntræst/ sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược
  186. contrasting(adj): /kən’træsti/ tương phản
  187. contribute(v): /kən’tribju:t/ đóng góp, ghóp phần
  188. contribution(n): / ̧kɔntri ́bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần
  189. control(n) (v): s/kən’troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
  190. in control(of): trong sự điều khiển của
  191. under control: dưới sự điều khiển của
  192. controlled(adj): /kən’trould/ được điều khiển, được kiểm tra
  193. uncontrolled(adj): /’ʌnkən’trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế
  194. convenient(adj): /kən ́vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
  195. convention(n): /kən’ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước
  196. conventional(adj): /kən’ven∫ənl/ quy ướ
  197. cconversation(n): /,kɔnvə’seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện.
  198. country(n): /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước
  199. countryside(n): /’kʌntri’said/ miền quê, miền nông thôn
  200. county(n): /koun’ti/ hạt, tỉnh
  201. couple(n): /’kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữa couple một cặp, một đôi
  202. courage(n): /’kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
  203. course(n): /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
  204. of course: dĩ nhiên
  205. court(n): /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis…), tòa án, quan tòa, phiên tòa
  206. cousin(n): /ˈkʌzən/ anh em học
  207. over(v)(n): /’kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
  208. covered(adj); /’kʌvərd/ có mái che, kín đáo
  209. covering(n): / ́kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
  210. cow(n): /kaʊ/ con bò cái
  211. crack(n) (v): /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
  212. cracked(adj): /krækt/ rạn, nứtcraft (n)/kra:ft/ nghề, nghề thủ công
  213. crash(n) (v): /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn
  214. crazy(adj): /’kreizi/ điên, mất trí
  215. cream(n): /kri:m/ kem
  216. create(v): /kri:’eit/ sáng tạo, tạo nên
  217. creature(n): /’kri:tʃə/ sinh vật, loài vật
  218. credit(n): /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
  219. credit card(n): thẻ tín dụng
  220. crime(n): /kraim/ tội, tội ác, tội phạm
  221. criminal(adj,n): /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
  222. crisis(n): /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
  223. crisp(adj): /krips/ giòn
  224. criterion(n): /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩn
  225. critical(adj): /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính
  226. criticism(n): / ́kriti ̧sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
  227. dad(n): /dæd/ bố, cha
  228. daily(adj): /’deili/ hàng ngày
  229. damage(n) (v): /’dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
  230. damp(adj): /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
  231. dance(n) (v): /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
  232. dancing(n): /’dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ
  233. dancer(n): /’dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa
  234. danger(n): /’deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
  235. dangerous(adj): / ́deindʒərəs/ nguy hiểm
  236. dare(v): /deər/ dám, dám đương đầu với; thách
  237. dark(adj,(n): /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
  238. data(n): / ́deitə/ số liệu, dữ liệu
  239. date(n) (v): /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
  240. daughter(n): /ˈdɔtər/ con gái
  241. day(n): /dei/ ngày, ban ngày
  242. diagram(n): /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ
  243. diamond(n): /´daiəmənd/ kim cương
  244. diary(n): /’daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
  245. dictionary(n): /’dikʃənəri/ từ điển
  246. die(v): /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh
  247. dying(adj): /ˈdaɪɪŋ/ sự chết
  248. diet(n): /’daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
  249. difference(n): /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau
  250. different(adj): /’difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau
  251. differently(adv): /’difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau
  252. difficult(adj): /’difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go
  253. difficulty(n): /’difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
  254. dig(v): /dɪg/ đào bới, xới
  255. dinner(n): /’dinə/ bữa trưa, chiều
  256. direct(adj) (v): /di’rekt; dai’rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
  257. directly(adv): /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng
  258. direction(n): /di’rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy
  259. director(n): /di’rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
  260. dirt(n): /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
  261. dirty(adj): /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn
  262. disabled(adj): /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng
  263. dis(adv)antage(n): /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại
  264. disagree(v): /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
  265. disagreement(n): /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
  266. disappear(v): /disə’piə/ biến mất, biến đi
  267. disappoint(v): /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
  268. disappointing(adj): /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng
  269. disappointed(adj): /,disз’pointid/ thất vọng
  270. disappointment(n): /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng
  271. disapproval(n): /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành
  272. disapprove (of) (v): /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê
  273. disapproving(adj): /¸disə´pru:viη/ phản đối
  274. disaster(n): /di’zɑ:stə/ tai họa, thảm họa
  275. disc (also disk, especially in NAmE)(n): /disk/ đĩa
  276. discipline(n): /’disiplin/ kỷ luật
  277. discount(n): /’diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
  278. discover(v): /dis’kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra
  279. discovery(n): /dis’kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
  280. discuss(v): /dis’kΛs/ thảo luận, tranh luận
  281. discussion(n): /dis’kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận
  282. disease(n): /di’zi:z/ căn bệnh, bệnh tật
  283. disgust(v) (n): /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
  284. disgusting(adj): /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm
  285. disgusted(adj): /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ
  286. dish(n): /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)
  287. dishonest(adj): /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật
  288. dishonestly(adv): /dis’onistli/ bất lương, không lương thiện
  289. disk(n): /disk/ đĩa, đĩa hát
  290. dislike(v) (n): /dis’laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét
  291. dismiss(v): /dis’mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
  292. display(v) (n): /dis’plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
  293. dissolve(v): /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán
  294. distance(n): /’distəns/ khoảng cách, tầm xa
  295. distinguish(v): /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra
  296. distribute(v): /dis’tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
  297. distribution(n): /,distri’bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
  298. district(n): /’distrikt/ huyện, quận
  299. disturb(v): /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
  300. disturbing(adj): /dis´tə:biη/ xáo trộn

Các bạn tải file tại đây: Dowload 300 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Hi vọng bài viết 300 từ vựng tiếng Anh thông dụng trên của tailieuielts.com có thể giúp bạn bổ sung thêm kiến thức, hiểu nghĩa, cách phiên âm của từ vựng. Nếu bạn có thắc mắc gì hãy để lại comment bên dưới chúng tôi sẽ giải đáp cho bạn sớm nhất có thể.

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
BANNER-LAUNCHING-MOORE

Bài viết liên quan

Toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Con người
Toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Con người
Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Con người. Hãy cùng tìm hiểu nhé! Nội dung chính1 1. Từ vựng iếng Anh miêu tả độ tuổi, thế

Bài viết cùng chuyên mục

Bình luận

Bình luận